Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 |
Giáo trình an toàn lao động : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / |
NGUYỄN THẾ ĐẠT. |
Giáo dục, | 2003. | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | CSK123010 | 331.259 | 8 | Giáo trình chính | |||
1167 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2003 | Cơ ứng dụng | CSC123020 | 531.3 | 9 | Giáo trình chính | 1168 | ||
1167 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2003 | Cơ ứng dụng | CSC123020 | 531.3 | 9 | Giáo trình chính | 1168 | ||
1167 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2003 | Cơ ứng dụng | CSC123020 | 531.3 | 9 | Giáo trình chính | 1168 | ||
1168 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2009. | Cơ ứng dụng | CSC123020 | 531.3 | 3 | Giáo trình chính | |||
1168 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2009. | Cơ ứng dụng | CSC123020 | 531.3 | 3 | Giáo trình chính | |||
1168 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2009. | Cơ ứng dụng | CSC123020 | 531.3 | 3 | Giáo trình chính | |||
1176 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / |
PHÍ, TRỌNG HẢO, Nguyễn Thanh Mai. |
Giáo dục, | 2004. | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | CNC123010 | 621.815 071 | 7 | Giáo trình chính | |||
1176 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / |
PHÍ, TRỌNG HẢO, Nguyễn Thanh Mai. |
Giáo dục, | 2004. | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | CNC123010 | 621.815 071 | 7 | Giáo trình chính | |||
1176 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / |
PHÍ, TRỌNG HẢO, Nguyễn Thanh Mai. |
Giáo dục, | 2004. | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | CNC123010 | 621.815 071 | 7 | Giáo trình chính | |||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1342 |
Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / |
VŨ, QUANG HỒI. |
2002. | Thiết bị cơ điện | CNK130110 | 621.46 | 17 | Giáo trình chính | ||||
1342 |
Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / |
VŨ, QUANG HỒI. |
2002. | Thiết bị cơ điện | CNK130110 | 621.46 | 17 | Giáo trình chính | ||||
1342 |
Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / |
VŨ, QUANG HỒI. |
2002. | Thiết bị cơ điện | CNK130110 | 621.46 | 17 | Giáo trình chính | ||||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CSK130060 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CSK130060 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CSK130060 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1507 |
Giáo trình phay : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
1507 |
Giáo trình phay : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
1507 |
Giáo trình phay : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
2007 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
KHKT, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | 2008 | ||
2007 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
KHKT, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | 2008 | ||
2007 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
KHKT, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | 2008 | ||
2008 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
Nxb Đà Nẵng, | 2002. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
2008 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
Nxb Đà Nẵng, | 2002. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
2008 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
Nxb Đà Nẵng, | 2002. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
20879 |
Giáo trình kỹ thuật số / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2013. | Kỹ thuật số | CSC123030 | 621.38071 | 5 | Giáo trình chính | |||
20879 |
Giáo trình kỹ thuật số / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2013. | Kỹ thuật số | CSC123030 | 621.38071 | 5 | Giáo trình chính | |||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSK130040 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSK130040 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSK130040 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | CAD điện tử | CNK130100 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | CAD điện tử | CNK130100 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | CAD điện tử | CNK130100 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | 21916 | ||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | 21916 | ||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | 21916 | ||
21914 |
Matlab và ứng dụng trong điều khiển / |
Nguyễn, Đức Thành |
ĐHQG, | 2011. | MatLab trong tự động | CNC129050 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CSC102160 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CSC102160 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CSC102160 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | CNC123030 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | CNC123030 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | CNC123030 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNK130010 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNK130010 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNK130010 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66426 |
Nhập môn về kỹ thuật / |
Phạm, Ngọc Tuấn |
Đại học Quốc Gia Tp.HCM, | 2015. | Nhập môn CNKT cơ điện tử | CSC123010 | 620.001 | 5 | Giáo trình chính | |||
66426 |
Nhập môn về kỹ thuật / |
Phạm, Ngọc Tuấn |
Đại học Quốc Gia Tp.HCM, | 2015. | Nhập môn CNKT cơ điện tử | CSC123010 | 620.001 | 5 | Giáo trình chính | |||
66426 |
Nhập môn về kỹ thuật / |
Phạm, Ngọc Tuấn |
Đại học Quốc Gia Tp.HCM, | 2015. | Nhập môn CNKT cơ điện tử | CSC123010 | 620.001 | 5 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng Cho Các Phiên Bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng Cho Các Phiên Bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng Cho Các Phiên Bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
66439 |
Lý thuyết điều khiển tự động / |
Nguyễn, Thị Phương Hà |
ĐHQG, | 2016. | Lý thuyết điều khiển tự động | CNC129010 | 629.8 | 4 | Giáo trình chính | 85108 | ||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
74827 |
EPLAN Electric P8 reference Handbook / |
Gischal, Bernd |
aHanser pulications, | 2016. | CAD điện | CNK130140 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
827 |
Công nghệ CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường ĐH thuộc các hệ đào tạo / |
TRẦN, VĂN ĐỊCH. |
KHKT, | 2004. | Công nghệ CNC | CNC102300 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNC102300 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNC102300 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84858 |
Giáo trình thực hành hệ thống MPS : Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử / |
Nguyễn, Kim Đăng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thực hành hệ thống MPS | TNC123050 | 629.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84964 |
Mitsubishi industrial robot SD Series RV - 2SD/2SDB Standard specifications manual |
Mitsubishi electric, | 2012. | Robot công nghiệp | TNC129030 | 670.4272 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84964 |
Mitsubishi industrial robot SD Series RV - 2SD/2SDB Standard specifications manual |
Mitsubishi electric, | 2012. | Robot công nghiệp | TNC129030 | 670.4272 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84964 |
Mitsubishi industrial robot SD Series RV - 2SD/2SDB Standard specifications manual |
Mitsubishi electric, | 2012. | Robot công nghiệp | TNC129030 | 670.4272 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85108 |
Lý thuyết điều khiển tự động / |
Nguyễn, Thị Phương Hà |
Đại học Quốc Gia Tp.HCM, | 2018. | Lý thuyết điều khiển tự động | CNC129010 | 629.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
85131 |
Festo hướng dẫn vận hành Trạm cung cấp, Trạm kiểm tra, Trạm gia công, Trạm tay gắp, Trạm phân loại, Trạm trung gian / |
Ebel, Frank |
2003. | Thực hành hệ thống MPS | TNC123050 | 629.8 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85131 |
Festo hướng dẫn vận hành Trạm cung cấp, Trạm kiểm tra, Trạm gia công, Trạm tay gắp, Trạm phân loại, Trạm trung gian / |
Ebel, Frank |
2003. | Thực hành hệ thống MPS | TNC123050 | 629.8 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85155 |
Thiết kế hệ thống mạng truyền thông công nghiệp với tia Portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2018. | Mạng truyền thông công nghiệp | CNC129080 | 629.89 | 5 | Giáo trình chính | |||
85155 |
Thiết kế hệ thống mạng truyền thông công nghiệp với tia Portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2018. | Mạng truyền thông công nghiệp | CNC129080 | 629.89 | 5 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục Việt Nam, | 2009 | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
1141 |
Giáo trình an toàn lao động : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / |
NGUYỄN THẾ ĐẠT. |
Giáo dục, | 2003. | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | CSK123010 | 331.259 | 8 | Giáo trình chính | |||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007, 2009 | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1342 |
Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị cơ điện | CNK130110 | 621.46 | 17 | Giáo trình chính | |||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CSC123080 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSC123090 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1507 |
Giáo trình phay : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
2007 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
KHKT, | 2010, 2002 | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 8 | Giáo trình chính | 2008 | ||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
20879 |
Giáo trình kỹ thuật số / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2013. | Kỹ thuật số | CSC123100 | 621.38071 | 5 | Giáo trình chính | |||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSK130040 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | Thiết kế mạch điện tử | CSK123020 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSC123090 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSC123090 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CSC102160 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | CNC123030 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống cơ điện tử | CNC123090 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNC123060 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng Cho Các Phiên Bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNC102540 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84858 |
Giáo trình thực hành hệ thống MPS : Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử / |
Nguyễn, Kim Đăng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thực hành hệ thống MPS | CNC123080 | 629.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84964 |
Mitsubishi industrial robot SD Series RV - 2SD/2SDB Standard specifications manual |
Mitsubishi electric, | 2012. | Robot công nghiệp | CNC123070 | 670.4272 | 5 | Giáo trình chính | ||||
21533 |
Nguyên lý chi tiết máy : Lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nguyên lý máy - chi tiết máy | CSC123050 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | CNC123070 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
14357 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 1 / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | CNC123070 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | 85060 | |
84963 |
Fx Series programmable controllers : Programming manual |
Mitsubishi electric, | 2001 | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.8 | 5 | Giáo trình chính | ||||
1141 |
Giáo trình an toàn lao động : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / |
NGUYỄN THẾ ĐẠT. |
Giáo dục, | 2003. | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | CSK123010 | 331.259 | 8 | Giáo trình chính | |||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1342 |
Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / |
VŨ, QUANG HỒI. |
2002. | Thiết bị cơ điện | CNK130110 | 621.46 | 17 | Giáo trình chính | ||||
1342 |
Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / |
VŨ, QUANG HỒI. |
2002. | Thiết bị cơ điện | CNK130110 | 621.46 | 17 | Giáo trình chính | ||||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CSC123080 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CSC123080 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSC123090 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSC123090 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1507 |
Giáo trình phay : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
1507 |
Giáo trình phay : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
2007 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
KHKT, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | 2008 | ||
2007 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
KHKT, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | 2008 | ||
2008 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
Nxb Đà Nẵng, | 2002. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
2008 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
Nxb Đà Nẵng, | 2002. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục Việt Nam, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục Việt Nam, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
20879 |
Giáo trình kỹ thuật số / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2013. | Kỹ thuật số | CSC123100 | 621.38071 | 5 | Giáo trình chính | |||
20879 |
Giáo trình kỹ thuật số / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2013. | Kỹ thuật số | CSC123100 | 621.38071 | 5 | Giáo trình chính | |||
21533 |
Nguyên lý chi tiết máy : Lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nguyên lý máy - Chi tiết máy | CSC123060 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21533 |
Nguyên lý chi tiết máy : Lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nguyên lý máy - Chi tiết máy | CSC123060 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21536 |
Công nghệ chế tạo máy 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thịnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Robot công nghiệp | CNC123070 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21536 |
Công nghệ chế tạo máy 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thịnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | CSC123070 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSC123050 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSK130040 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | Thiết kế mạch điện tử | CSK123020 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | Thiết kế mạch điện tử | CSK123020 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSC123090 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSC123090 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSC123090 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSC123090 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
29471 |
Giáo trình an toàn lao động và môi trường công nghiệp / |
Hoàng Trí |
ĐHQG, | 2013. | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | CSK123010 | 331.2596071 | 5 | Giáo trình chính | |||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CSC102160 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CSC102160 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | CNC123030 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | CNC123030 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống cơ điện tử | CNC123060 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống cơ điện tử | CNC123060 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống cơ điện tử | CNC123060 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNC123020 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng cho các phiên bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng cho các phiên bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNC102540 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNC102540 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84858 |
Giáo trình thực hành hệ thống MPS : Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử / |
Nguyễn, Kim Đăng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Hệ thống MPS | CNC123080 | 629.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84858 |
Giáo trình thực hành hệ thống MPS : Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử / |
Nguyễn, Kim Đăng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Hệ thống MPS | CNC123080 | 629.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84963 |
Fx Series programmable controllers : Programming manual |
Mitsubishi electric, | 2001. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.8 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84963 |
Fx Series programmable controllers : Programming manual |
Mitsubishi electric, | 2001. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.8 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84964 |
Mitsubishi industrial robot SD Series RV - 2SD/2SDB Standard specifications manual |
Mitsubishi electric, | 2012. | Robot công nghiệp | CNC123070 | 670.4272 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84964 |
Mitsubishi industrial robot SD Series RV - 2SD/2SDB Standard specifications manual |
Mitsubishi electric, | 2012. | Robot công nghiệp | CNC123070 | 670.4272 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Robot công nghiệp | CNC123070 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Cơ sở công nghệ chế tạo máy | CSC123070 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục Việt Nam, | 2009 | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính |