MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
4439 |
Tổng quan du lịch |
Văn hoá du lịch |
Trần Diễm Thúy |
Văn hóa Thông tin | 2010 |
56370 |
Marketing du lịch |
Marketing du lịch |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
1550 |
Tâm lý khách du lịch |
Giáo trình tâm lý học du lịch |
Nguyễn Hữu Thụ |
Đại học Quốc gia HN | 2009 |
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh |
Nguyễn Thị Mai |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
78330 |
Văn hóa Việt Nam |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Trần Ngọc Thêm |
Giáo dục | 2002 |
20953 |
Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam |
Địa lý du lịch Việt Nam |
Nguyễn Minh Tuệ |
Giáo dục | 2012 |
85537 |
Lịch sử Việt Nam |
Việt Nam sử lược |
Trần Trọng Kim |
Thanh Niên | 2013 |
85331 |
Lịch sử văn minh thế giới |
Lịch sử văn minh thế giới |
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phú, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
84709 |
Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch |
Giáo trình Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch |
Nguyễn Thị Mai |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
56369 |
Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân-Nguyễn Hồ Hải Anh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
3779 |
Tuyến điểm du lịch 1 |
Tài nguyên du lịch |
Bùi Thị Hải Yến |
Hà Nội | 2007 |
3779 |
Tuyến điểm du lịch 2 |
Tài nguyên du lịch |
Bùi Thị Hải Yến |
Hà Nội | 2007 |
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
74936 |
Thực tập doanh nghiệp dịch vụ du lịch lữ hành |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
74936 |
Thực tập tốt nghiệp |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
84710 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
4652 |
Y tế du lịch |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học |
Tú Anh |
Lao động | 2011 |
85561 |
Anh văn chuyên ngành lữ hành 1 |
English for International Tourism Upper - Intermediate |
Iwonna Dubicka and Margaret O’Keeffe |
Longman | 2003 |
85561 |
Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 |
English for International Tourism Upper - Intermediate |
Iwonna Dubicka and Margaret O’Keeffe |
Longman | 2003 |
81896 |
Hệ thống cung ứng dịch vụ trong du lịch |
Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng |
Huỳnh Thị Thúy Giang, Chung Từ Bảo Như |
Đại học Quốc gia | 2017 |
4836 |
Thiết kế và điều hành chương trình du lịch |
Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành |
Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2009 |
4836 |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành |
Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2009 |
20546 |
Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành |
Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh |
Thái Trí Dũng |
Lao động Xã hội | 2012 |
85057 |
Nghiệp vụ đặt chỗ và bán vé chương trình du lịch |
Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 |
1624 |
Phẩm chất đạo đức nghề hướng dẫn du lịch |
Giáo trình tâm lý nghệ thuật giao tiếp,ứng xử trong kinh doanh du lịch |
Nguyễn Văn Đính, Nguyễn Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2009 |
16983 |
Giao tiếp ứng xử trong du lịch |
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Thống kê | 2011 |
3864 |
Thanh toán quốc tế trong du lịch |
Thanh toán quốc tế |
Nguyễn Đăng Dờn |
Tổng hợp | 2006 |
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân |
Nghiệp vụ lễ tân |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
4439 |
Tổng quan du lịch |
Văn hoá du lịch |
Trần Diễm Thúy |
Văn hóa Thông tin | 2010 |
56370 |
Marketing du lịch |
Marketing du lịch |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
1550 |
Tâm lý khách du lịch |
Giáo trình tâm lý học du lịch |
Nguyễn Hữu Thụ |
Đại học Quốc gia HN | 2009 |
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh |
Nguyễn Thị Mai |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
84708 |
Văn hóa Việt Nam |
Văn hóa Việt Nam |
Lê Văn Trọng, Văn Thị Diễm Thi, Nguyễn Hoàng Thịnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
20953 |
Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam |
Địa lý du lịch Việt Nam |
Nguyễn Minh Tuệ |
Giáo dục | 2012 |
85537 |
Lịch sử Việt Nam |
Việt Nam sử lược |
Trần Trọng Kim |
Thanh Niên | 2013 |
85331 |
Lịch sử văn minh thế giới |
Lịch sử văn minh thế giới |
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phú, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
84709 |
Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch |
Giáo trình Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch |
Nguyễn Thị Mai |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
56369 |
Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân-Nguyễn Hồ Hải Anh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
3779 |
Tuyến điểm du lịch 1 |
Tài nguyên du lịch |
Bùi Thị Hải Yến |
Hà Nội | 2007 |
3779 |
Tuyến điểm du lịch 2 |
Tài nguyên du lịch |
Bùi Thị Hải Yến |
Hà Nội | 2007 |
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
74936 |
Thực tập doanh nghiệp dịch vụ du lịch lữ hành |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
74936 |
Thực tập tốt nghiệp |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
84710 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
4652 |
Y tế du lịch |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học |
Tú Anh |
Lao động | 2011 |
85561 |
Anh văn chuyên ngành lữ hành 1 |
English for International Tourism Upper - Intermediate |
Iwonna Dubicka and Margaret O’Keeffe |
Longman | 2003 |
85561 |
Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 |
English for International Tourism Upper - Intermediate |
Iwonna Dubicka and Margaret O’Keeffe |
Longman | 2003 |
81896 |
Hệ thống cung ứng dịch vụ trong du lịch |
Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng |
Huỳnh Thị Thúy Giang, Chung Từ Bảo Như |
Đại học Quốc gia | 2017 |
4836 |
Thiết kế và điều hành chương trình du lịch |
Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành |
Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2009 |
20546 |
Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành |
Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh |
Thái Trí Dũng |
Lao động Xã hội | 2012 |
85057 |
Nghiệp vụ đặt chỗ và bán vé chương trình du lịch |
Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 |
1624 |
Phẩm chất đạo đức nghề hướng dẫn du lịch |
Giáo trình tâm lý nghệ thuật giao tiếp,ứng xử trong kinh doanh du lịch |
Nguyễn Văn Đính, Nguyễn Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2009 |
16983 |
Giao tiếp ứng xử trong du lịch |
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Thống kê | 2011 |
3864 |
Thanh toán quốc tế trong du lịch |
Thanh toán quốc tế |
Nguyễn Đăng Dờn |
Tổng hợp | 2006 |
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân |
Nghiệp vụ lễ tân |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
84876 |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành |
Nguyễn Thị Mai |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
56370 |
Marketing du lịch |
Marketing du lịch |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
1550 |
Tâm lý khách du lịch |
Giáo trình tâm lý học du lịch |
Nguyễn Hữu Thụ |
Đại học Quốc gia HN | 2009 |
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh |
Nguyễn Thị Mai |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
84708 |
Văn hóa Việt Nam |
Văn hóa Việt Nam |
Lê Văn Trọng, Văn Thị Diễm Thi, Nguyễn Hoàng Thịnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84928 |
Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam |
Giáo trình Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam |
Nguyễn Việt Hương, Nguyễn Hồ Hải Anh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2019 |
84984 |
Lịch sử Việt Nam |
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX |
Lê Thành Khôi |
Thế giới | 2020 |
85331 |
Lịch sử văn minh thế giới |
Lịch sử văn minh thế giới |
Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phú, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
84709 |
Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch |
Giáo trình Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch |
Nguyễn Thị Mai |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
56369 |
Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân-Nguyễn Hồ Hải Anh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
3779 |
Tuyến điểm du lịch 1 |
Tài nguyên du lịch |
Bùi Thị Hải Yến |
Hà Nội | 2007 |
3779 |
Tuyến điểm du lịch 2 |
Tài nguyên du lịch |
Bùi Thị Hải Yến |
Hà Nội | 2007 |
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
74936 |
Thực tập doanh nghiệp dịch vụ du lịch lữ hành |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
74936 |
Thực tập tốt nghiệp |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
84710 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
4652 |
Y tế du lịch |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học |
Tú Anh |
Lao động | 2011 |
85561 |
Anh văn chuyên ngành lữ hành 1 |
English for International Tourism Upper - Intermediate |
Iwonna Dubicka and Margaret O’Keeffe |
Longman | 2003 |
85561 |
Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 |
English for International Tourism Upper - Intermediate |
Iwonna Dubicka and Margaret O’Keeffe |
Longman | 2003 |
81896 |
Hệ thống cung ứng dịch vụ trong du lịch |
Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng |
Huỳnh Thị Thúy Giang, Chung Từ Bảo Như |
Đại học Quốc gia | 2017 |
84857 |
Thiết kế và điều hành chương trình du lịch |
Giáo trình Thiết kế và điều hành chương trình du lịch |
Nguyễn Văn Tiến |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2019 |
20546 |
Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành |
Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh |
Thái Trí Dũng |
Lao động Xã hội | 2012 |
85057 |
Nghiệp vụ đặt chỗ và bán vé chương trình du lịch |
Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 |
16983 |
Giao tiếp ứng xử trong du lịch |
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Thống kê | 2011 |
3864 |
Thanh toán quốc tế trong du lịch |
Thanh toán quốc tế |
Nguyễn Đăng Dờn |
Tổng hợp | 2006 |
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân |
Nghiệp vụ lễ tân |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
84876 |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
Giáo trình Quản trị kinh doanh lữ hành |
Nguyễn Thị Mai |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |