Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1550 |
Giáo trình tâm lý học du lịch / |
Nguyễn, Hữu Thụ |
ĐHQG Hà Nội | 2009. | Tâm lý khách du lịch | CSK419031 | 910.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1550 |
Giáo trình tâm lý học du lịch / |
Nguyễn, Hữu Thụ |
ĐHQG Hà Nội | 2009. | Tâm lý khách du lịch | CSK419031 | 910.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1550 |
Giáo trình tâm lý học du lịch / |
Nguyễn, Hữu Thụ |
ĐHQG Hà Nội | 2009. | Tâm lý khách du lịch | CSK419031 | 910.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1624 |
Giáo trình tâm lý nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch / |
Nguyễn, Văn Đính |
Phẩm chất đạo đức nghề hướng dẫn du lịch | CNC115060 | 338.4791071 | 6 | Giáo trình chính | |||||
1624 |
Giáo trình tâm lý nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch / |
Nguyễn, Văn Đính |
Phẩm chất đạo đức nghề hướng dẫn du lịch | CNC115060 | 338.4791071 | 6 | Giáo trình chính | |||||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 1 | CNK115061 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 1 | CNK115061 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 2 | CNK115062 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 2 | CNK115062 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 1 | CNK115171 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 2 | CNK115172 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Thanh toán quốc tế trong du lịch | CNC115080 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Thanh toán quốc tế trong du lịch | CNC115080 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Thanh toán quốc tế trong du lịch | CNC115080 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
4439 |
Văn hóa du lịch : Giáo trình Đại học / |
TRẦN, DIỄM THÚY. |
Văn hóa - Thông tin, | 2010. | Tổng quan du lịch | CSK415010 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
4439 |
Văn hóa du lịch : Giáo trình Đại học / |
TRẦN, DIỄM THÚY. |
Văn hóa - Thông tin, | 2010. | Tổng quan du lịch | CSK415010 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
4439 |
Văn hóa du lịch : Giáo trình Đại học / |
TRẦN, DIỄM THÚY. |
Văn hóa - Thông tin, | 2010. | Tổng quan du lịch | CSK415010 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
4652 |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học / |
Tú Anh |
Lao động, | 2011. | Y tế du lịch | CNK115040 | 616.025 | 9 | Giáo trình chính | |||
4652 |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học / |
Tú Anh |
Lao động, | 2011. | Y tế du lịch | CNK115040 | 616.025 | 9 | Giáo trình chính | |||
4652 |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học / |
Tú Anh |
Lao động, | 2011. | Y tế du lịch | CNK115040 | 616.025 | 9 | Giáo trình chính | |||
4836 |
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2009. | Quản trị kinh doanh lữ hành | CNC105101 | 658.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
4836 |
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2009. | Thiết kế và điều hành chương trình du lịch | CNC115030 | 658.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
4836 |
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2009. | Thiết kế và điều hành chương trình du lịch | CNC115030 | 658.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
16983 |
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Thống kê, | 2011. | Giao tiếp ứng xử trong du lịch | CNC115070 | 302.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
16983 |
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Thống kê, | 2011. | Giao tiếp ứng xử trong du lịch | CNC115070 | 302.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
16983 |
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Thống kê, | 2011. | Giao tiếp ứng xử trong du lịch | CNC115070 | 302.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
20546 |
Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành | CNC105120 | 302.01 | 7 | Giáo trình chính | |||
20546 |
Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành | CNC105120 | 302.01 | 7 | Giáo trình chính | |||
20546 |
Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành | CNC105120 | 302.01 | 7 | Giáo trình chính | |||
20953 |
Địa lý du lịch Việt Nam / |
Nguyễn, Minh Tuệ |
Giáo dục, | 2012 | Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam | CSC115010 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
20953 |
Địa lý du lịch Việt Nam / |
Nguyễn, Minh Tuệ |
Giáo dục, | 2012 | Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam | CSC115010 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
56369 |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện | CNK115010 | 910.4 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56369 |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện | CNK115010 | 910.4 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56369 |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện | CNK115010 | 910.4 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56370 |
Marketing du lịch / |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Marketing du lịch | CSK415030 | 910.4 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56370 |
Marketing du lịch / |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Marketing du lịch | CSK415030 | 910.4 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56370 |
Marketing du lịch / |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Marketing du lịch | CSK415030 | 910.4 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh | CSC105043 | 910.343 597 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh | CSC105043 | 910.343 597 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh | CSC105043 | 910.343 597 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | CNK115031 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | CNK115031 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | CNK115031 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập doanh nghiệp dịch vụ du lịch lữ hành | CNK115050 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập doanh nghiệp dịch vụ du lịch lữ hành | CNK115050 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập doanh nghiệp dịch vụ du lịch lữ hành | CNK115050 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập tốt nghiệp | TNC105051 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập tốt nghiệp | TNC105051 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập tốt nghiệp | TNC105051 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
78330 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam / |
Trần,Ngọc Thêm |
Giáo dục, | 2000. | Văn hóa Việt Nam | CSK115010 | 306.09597 | 1 | 1 | Giáo trình chính | ||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Hệ thống cung ứng dịch vụ trong du lịch | CNC115020 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Hệ thống cung ứng dịch vụ trong du lịch | CNC115020 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Hệ thống cung ứng dịch vụ trong du lịch | CNC115020 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNK115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNK115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNK115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa Việt Nam | CSK115010 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa Việt Nam | CSK115010 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84709 |
Giáo trình nghiệp vụ văn phòng trong du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch | CSK115020 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84709 |
Giáo trình nghiệp vụ văn phòng trong du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch | CSK115020 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84709 |
Giáo trình nghiệp vụ văn phòng trong du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch | CSK115020 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84710 |
Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | CNK115032 | 915.97071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84710 |
Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | CNK115032 | 915.97071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84710 |
Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | CNK115032 | 915.97071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84857 |
Giáo trình thiết kế và điều hành chương trình du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / |
Nguyễn, Văn Tiến |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thiết kế và điều hành chương trình du lịch | CNK115180 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84876 |
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị kinh doanh lữ hành | CNC105101 | 910.023071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84876 |
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị kinh doanh lữ hành | CNC105101 | 910.023071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84928 |
Giáo trình địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam : Quản trị kinh doanh lữ hành / |
Nguyễn, Việt Hương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam | CSC115010 | 910.4597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84984 |
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX / |
Lê Thành Khôi |
Thế giới, | 2020. | Lịch sử Việt Nam | CSK415040 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
85057 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành : Trình độ cơ bản. |
[], | 2009 | Nghiệp vụ đặt chổ và bán vé chương trình du lịch | CNC115050 | 910.2 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85057 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành : Trình độ cơ bản. |
[], | 2009 | Nghiệp vụ đặt chổ và bán vé chương trình du lịch | CNC115050 | 910.2 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85057 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành : Trình độ cơ bản. |
[], | 2009 | Nghiệp vụ đặt chổ và bán vé chương trình du lịch | CNC115050 | 910.2 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85331 |
Lịch sử văn minh thế giới / |
Vũ, Dương Ninh |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Lịch sử văn minh thế giới | CSC115030 | 909 | 5 | Giáo trình chính | |||
85331 |
Lịch sử văn minh thế giới / |
Vũ, Dương Ninh |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Lịch sử văn minh thế giới | CSC115030 | 909 | 5 | Giáo trình chính | |||
85331 |
Lịch sử văn minh thế giới / |
Vũ, Dương Ninh |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Lịch sử văn minh thế giới | CSC115030 | 909 | 5 | Giáo trình chính | |||
85537 |
Việt Nam sử lược. Tập 1 / |
Trần, Trọng Kim |
Thanh niên, | 2013. | Lịch sử Việt Nam | CSC115020 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | 85538 | ||
85537 |
Việt Nam sử lược. Tập 1 / |
Trần, Trọng Kim |
Thanh niên, | 2013. | Lịch sử Việt Nam | CSC115020 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | 85538 | ||
85538 |
Việt Nam sử lược. Tập 2 / |
Trần, Trọng Kim |
Thanh niên, | 2013. | Lịch sử Việt Nam | CSC115020 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
85538 |
Việt Nam sử lược. Tập 2 / |
Trần, Trọng Kim |
Thanh niên, | 2013. | Lịch sử Việt Nam | CSC115020 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
85561 |
English for International Tourism : Upper Intermediate workbook with key / |
Cowper, Anna |
Pearson Education, | 2019. | Anh văn chuyên ngành lữ hành 1 | CNC115041 | 910.42076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85561 |
English for International Tourism : Upper Intermediate workbook with key / |
Cowper, Anna |
Pearson Education, | 2019. | Anh văn chuyên ngành lữ hành 1 | CNC115041 | 910.42076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85561 |
English for International Tourism : Upper Intermediate workbook with key / |
Cowper, Anna |
Pearson Education, | 2019. | Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 | CNC115042 | 910.42076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85561 |
English for International Tourism : Upper Intermediate workbook with key / |
Cowper, Anna |
Pearson Education, | 2019. | Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 | CNC115042 | 910.42076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85561 |
English for International Tourism : Upper Intermediate workbook with key / |
Cowper, Anna |
Pearson Education, | 2019. | Anh văn chuyên ngành lữ hành 1 | CNC115271 | 910.42076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85561 |
English for International Tourism : Upper Intermediate workbook with key / |
Cowper, Anna |
Pearson Education, | 2019. | Anh văn chuyên ngành lữ hành 2 | CNC115272 | 910.42076 | 5 | Giáo trình chính | |||
21861 |
Tâm lý học đại cương |
Nguyễn, Quang Uẩn |
ĐHQG Hà Nội | 2011. | Tâm lý khách du lịch | CSK419031 | 910.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
86481 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2017. | Tuyến điểm du lịch 1 | CNK115171 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
86481 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2017. | Tuyến điểm du lịch 2 | CNK115172 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Thanh toán quốc tế trong du lịch | CNC115080 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
4439 |
Văn hóa du lịch : Giáo trình Đại học / |
TRẦN, DIỄM THÚY. |
Văn hóa - Thông tin, | 2010. | Tổng quan du lịch | CSK415010 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
4652 |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học / |
Tú Anh |
Lao động, | 2011. | Y tế du lịch | CNK115040 | 616.025 | 9 | Giáo trình chính | |||
16983 |
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Thống kê, | 2011. | Giao tiếp ứng xử trong du lịch | CNC115070 | 302.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
84930 |
Giáo trình phương pháp đàm phán và ký hợp đồng lữ hành/ |
Nguyễn Thị Ngọc Hân. |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành | CNC105120 | 302.01 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56369 |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện | CNK115010 | 910.4 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56370 |
Marketing du lịch / |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Marketing du lịch | CSK415030 | 910.4 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh | CSC105043 | 910.343 597 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | CNK115031 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
86133 |
Giáo trình nghiệp vụ lữ hành / |
Lê, Hồ Quốc Khánh. |
ĐHQG, | 2019 | Thực tập doanh nghiệp dịch vụ du lịch lữ hành | CNK115050 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
86133 |
Giáo trình nghiệp vụ lữ hành / |
Lê, Hồ Quốc Khánh. |
ĐHQG, | 2019 | Thực tập tốt nghiệp | TNC105051 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Hệ thống cung ứng dịch vụ trong du lịch | CNC115020 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNK115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa Việt Nam | CSK115010 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84709 |
Giáo trình nghiệp vụ văn phòng trong du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch | CSK115020 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84710 |
Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | CNK115032 | 915.97071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84857 |
Giáo trình thiết kế và điều hành chương trình du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / |
Nguyễn, Văn Tiến |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thiết kế và điều hành chương trình du lịch | CNK115180 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84876 |
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị kinh doanh lữ hành | CNC105101 | 910.023071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84928 |
Giáo trình địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam : Quản trị kinh doanh lữ hành / |
Nguyễn, Việt Hương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam | CSC115010 | 910.4597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84984 |
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX / |
Lê Thành Khôi |
Thế giới, | 2020. | Lịch sử Việt Nam | CSK415040 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
87440 |
Nghiệp vụ đặt chỗ và bán vé chương trình du lịch/ |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Nghiệp vụ đặt chổ và bán vé chương trình du lịch | CNC115050 | 910.2 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85331 |
Lịch sử văn minh thế giới / |
Vũ, Dương Ninh |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Lịch sử văn minh thế giới | CSC115030 | 909 | 5 | Giáo trình chính | |||
86464 |
English for careers TOURISM 1 |
Robin Walker, Keith Harding |
Oxford university press, | 2019. | Anh văn chuyên ngành lữ hành 1 | CNC115271 | 910.42076 | 5 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSC115070 | 658 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
1550 |
Giáo trình tâm lý học du lịch / |
Nguyễn, Hữu Thụ |
ĐHQG Hà Nội | 2009. | Tâm lý khách du lịch | CSK419031 | 910.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1550 |
Giáo trình tâm lý học du lịch / |
Nguyễn, Hữu Thụ |
ĐHQG Hà Nội | 2009. | Tâm lý khách du lịch | CSK419031 | 910.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Thanh toán quốc tế trong du lịch | CNC115080 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
4439 |
Văn hóa du lịch : Giáo trình Đại học / |
TRẦN, DIỄM THÚY. |
Văn hóa - Thông tin, | 2010. | Tổng quan du lịch | CSK415010 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
4439 |
Văn hóa du lịch : Giáo trình Đại học / |
TRẦN, DIỄM THÚY. |
Văn hóa - Thông tin, | 2010. | Tổng quan du lịch | CSK415010 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
4652 |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học / |
Tú Anh |
Lao động, | 2011. | Y tế du lịch | CNK115040 | 616.025 | 9 | Giáo trình chính | |||
4652 |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học / |
Tú Anh |
Lao động, | 2011. | Y tế du lịch | CNK115040 | 616.025 | 9 | Giáo trình chính | |||
16983 |
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Thống kê, | 2011. | Giao tiếp ứng xử trong du lịch | CNC115070 | 302.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
16983 |
Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Thống kê, | 2011. | Giao tiếp ứng xử trong du lịch | CNC115070 | 302.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
56369 |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện | CNK115010 | 910.4 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56369 |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện | CNK115010 | 910.4 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56370 |
Marketing du lịch / |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Marketing du lịch | CSK415030 | 910.4 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56370 |
Marketing du lịch / |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Marketing du lịch | CSK415030 | 910.4 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh | CSC105043 | 910.343 597 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh | CSC105043 | 910.343 597 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSC115070 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSC115070 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | CNK115031 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | CNK115031 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Hệ thống cung ứng dịch vụ trong du lịch | CNC115020 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Hệ thống cung ứng dịch vụ trong du lịch | CNC115020 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNK115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNK115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa Việt Nam | CSK115010 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa Việt Nam | CSK115010 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84709 |
Giáo trình nghiệp vụ văn phòng trong du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch | CSK115020 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84709 |
Giáo trình nghiệp vụ văn phòng trong du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch | CSK115020 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84710 |
Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | CNK115032 | 915.97071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84710 |
Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | CNK115032 | 915.97071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84857 |
Giáo trình thiết kế và điều hành chương trình du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / |
Nguyễn, Văn Tiến |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thiết kế và điều hành chương trình du lịch | CNK115180 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84857 |
Giáo trình thiết kế và điều hành chương trình du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / |
Nguyễn, Văn Tiến |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thiết kế và điều hành chương trình du lịch | CNK115180 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84876 |
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị kinh doanh lữ hành | CNC105101 | 910.023071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84876 |
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị kinh doanh lữ hành | CNC105101 | 910.023071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84928 |
Giáo trình địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam : Quản trị kinh doanh lữ hành / |
Nguyễn, Việt Hương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam | CSC115010 | 910.4597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84928 |
Giáo trình địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam : Quản trị kinh doanh lữ hành / |
Nguyễn, Việt Hương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam | CSC115010 | 910.4597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84930 |
Giáo trình phương pháp đàm phán và ký hợp đồng lữ hành/ |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành | CNC105120 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84930 |
Giáo trình phương pháp đàm phán và ký hợp đồng lữ hành/ |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Phương pháp đàm phán và ký kết hợp đồng lữ hành | CNC105120 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84984 |
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX / |
Lê Thành Khôi |
Thế giới, | 2020. | Lịch sử Việt Nam | CSK415040 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
84984 |
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX / |
Lê Thành Khôi |
Thế giới, | 2020. | Lịch sử Việt Nam | CSK415040 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
85331 |
Lịch sử văn minh thế giới / |
Vũ, Dương Ninh |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Lịch sử văn minh thế giới | CSC115030 | 909 | 5 | Giáo trình chính | |||
85331 |
Lịch sử văn minh thế giới / |
Vũ, Dương Ninh |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Lịch sử văn minh thế giới | CSC115030 | 909 | 5 | Giáo trình chính | |||
86133 |
Giáo trình nghiệp vụ lữ hành / |
Lê, Hồ Quốc Khánh. |
ĐHQG, | 2019. | Thực tập doanh nghiệp dịch vụ du lịch lữ hành | CNK115050 | 910.4071 | 5 | Giáo trình chính | |||
86133 |
Giáo trình nghiệp vụ lữ hành / |
Lê, Hồ Quốc Khánh. |
ĐHQG, | 2019. | Tuyến điểm du lịch 1 | CNK115171 | 910.4071 | 5 | Giáo trình chính | |||
86133 |
Giáo trình nghiệp vụ lữ hành / |
Lê, Hồ Quốc Khánh. |
ĐHQG, | 2019. | Tuyến điểm du lịch 2 | CNK115172 | 910.4071 | 5 | Giáo trình chính | |||
86133 |
Giáo trình nghiệp vụ lữ hành / |
Lê, Hồ Quốc Khánh. |
ĐHQG, | 2019. | Thực tập tốt nghiệp | TNC105010 | 910.4071 | 5 | Giáo trình chính | |||
86481 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2017. | Tuyến điểm du lịch 1 | CNK115171 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
86481 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2017. | Tuyến điểm du lịch 1 | CNK115171 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
86481 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2017. | Tuyến điểm du lịch 2 | CNK115172 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
86481 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2017. | Tuyến điểm du lịch 2 | CNK115172 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
87440 |
Giáo trình nghiệp vụ đặt chỗ và bán vé chương trình du lịch : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị du lịch và lữ hành / |
Nguyễn Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Nghiệp vụ đặt chổ và bán vé chương trình du lịch | CNC115050 | 647.95 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87440 |
Giáo trình nghiệp vụ đặt chỗ và bán vé chương trình du lịch : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị du lịch và lữ hành / |
Nguyễn Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Nghiệp vụ đặt chổ và bán vé chương trình du lịch | CNC115050 | 647.95 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
91991 |
Giáo trình Thanh toán quốc tế trong du lịch : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2022 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | CNC115080 | 332.45071 | 5 | 1 | Giáo trình chính |