Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 |
Cẩm nang tổ chức và quản trị hành chính văn phòng / |
HỒ NGỌC CẨN chủ biên. |
Tài chính, | 2003. | Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch | CSK115020 | 651.3 | 10 | Giáo trình chính | |||
1550 |
Giáo trình tâm lý học du lịch / |
Nguyễn, Hữu Thụ |
ĐHQG Hà Nội | 2009. | Tâm lý khách du lịch | CSK419031 | 910.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1550 |
Giáo trình tâm lý học du lịch / |
Nguyễn, Hữu Thụ |
ĐHQG Hà Nội | 2009. | Tâm lý khách du lịch | CSK419031 | 910.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1550 |
Giáo trình tâm lý học du lịch / |
Nguyễn, Hữu Thụ |
ĐHQG Hà Nội | 2009. | Tâm lý khách du lịch | CSK419031 | 910.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 1 | CNK115061 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 1 | CNK115061 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 1 | CNK115061 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 2 | CNK115062 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 2 | CNK115062 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
3779 |
Tài nguyên du lịch / |
Bùi, Thị Hải Yến |
Giáo dục, | 2007. | Tuyến điểm du lịch 2 | CNK115062 | 915 | 5 | Giáo trình chính | |||
4439 |
Văn hóa du lịch : Giáo trình Đại học / |
TRẦN, DIỄM THÚY. |
Văn hóa - Thông tin, | 2010. | Tổng quan du lịch | CSK415010 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
4439 |
Văn hóa du lịch : Giáo trình Đại học / |
TRẦN, DIỄM THÚY. |
Văn hóa - Thông tin, | 2010. | Tổng quan du lịch | CSK415010 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
4439 |
Văn hóa du lịch : Giáo trình Đại học / |
TRẦN, DIỄM THÚY. |
Văn hóa - Thông tin, | 2010. | Tổng quan du lịch | CSK415010 | 915.97 | 5 | Giáo trình chính | |||
4652 |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học / |
Tú Anh |
Lao động, | 2011. | Y tế du lịch | CNK115040 | 616.025 | 9 | Giáo trình chính | |||
4652 |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học / |
Tú Anh |
Lao động, | 2011. | Y tế du lịch | CNK115040 | 616.025 | 9 | Giáo trình chính | |||
4652 |
Kỹ năng sơ cấp cứu các tai nạn thương tích trong trường học / |
Tú Anh |
Lao động, | 2011. | Y tế du lịch | CNK115040 | 616.025 | 9 | Giáo trình chính | |||
20953 |
Địa lý du lịch Việt Nam / |
Nguyễn, Minh Tuệ |
Giáo dục, | 2012 | Địa lý du lịch | CNT415080 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
20953 |
Địa lý du lịch Việt Nam / |
Nguyễn, Minh Tuệ |
Giáo dục, | 2012 | Địa lý du lịch | CNT415080 | 959.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
21444 |
Phong tục tập quán lễ hội Việt Nam : Lưu hành nội bộ / |
Văn, Thị Diễm Thi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012 | Văn hóa Việt Nam | CSK115010 | 394.269597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
23356 |
Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch / |
Vũ, Thế Bình |
Thống kê, | 2012. | Di tích lịch sử Việt Nam | CSK415060 | 915.97 | 3 | Giáo trình chính | 25193 | ||
25193 |
Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch / |
Vũ, Thế Bình |
Thống kê, | 2012. | Di tích lịch sử Việt Nam | CSK415060 | 915.97 | 3 | Giáo trình chính | |||
56369 |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện | CNK115010 | 910.4 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56369 |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện | CNK115010 | 910.4 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56369 |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kỹ năng hoạt náo và tổ chức sự kiện | CNK115010 | 910.4 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56370 |
Marketing du lịch / |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Marketing du lịch | CSK415030 | 910.4 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56370 |
Marketing du lịch / |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Marketing du lịch | CSK415030 | 910.4 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56370 |
Marketing du lịch / |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Marketing du lịch | CSK415030 | 910.4 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56373 |
Thực hành nghiệp vụ kinh doanh lữ hành / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành | TNT415010 | 910.023 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56373 |
Thực hành nghiệp vụ kinh doanh lữ hành / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành | TNT415010 | 910.023 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56373 |
Thực hành nghiệp vụ kinh doanh lữ hành / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành | TNT415010 | 910.023 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Luật du lịch | CST428050 | 910.343 597 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Luật du lịch | CST428050 | 910.343 597 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69093 |
Luật du lịch và thủ tục xuất nhập cảnh / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Luật du lịch | CST428050 | 910.343 597 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | CNK115031 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | CNK115031 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | CNK115031 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | CNK115032 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập doanh nghiệp dịch vụ du lịch lữ hành | CNK115050 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập doanh nghiệp dịch vụ du lịch lữ hành | CNK115050 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập doanh nghiệp dịch vụ du lịch lữ hành | CNK115050 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập tốt nghiệp | TNT428011 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập tốt nghiệp | TNT428011 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74936 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Thực tập tốt nghiệp | TNT428011 | 915.97 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNK115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNK115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNK115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa Việt Nam | CSK115010 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa Việt Nam | CSK115010 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84709 |
Giáo trình nghiệp vụ văn phòng trong du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Mai |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch | CSK115020 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84710 |
Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | CNK115032 | 915.97071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84710 |
Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Nguyễn, Thị Thúy Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | CNK115032 | 915.97071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84857 |
Giáo trình thiết kế và điều hành chương trình du lịch : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành / |
Nguyễn, Văn Tiến |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thiết kế và điều hành chương trình du lịch | CNK115180 | 910.4071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84928 |
Giáo trình địa lý và tổng quan kinh tế xã hội Việt Nam : Quản trị kinh doanh lữ hành / |
Nguyễn, Việt Hương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Địa lý du lịch | CNT415080 | 910.4597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85077 |
Di tích lịch sử văn hóa Việt Nam / |
Nguyễn, Lan Phương |
Văn hóa dân tộc, | 2018. | Di tích lịch sử Việt Nam | CSK415060 | 959.7597 | 5 | Giáo trình chính | |||
85077 |
Di tích lịch sử văn hóa Việt Nam / |
Nguyễn, Lan Phương |
Văn hóa dân tộc, | 2018. | Di tích lịch sử Việt Nam | CSK415060 | 959.7597 | 5 | Giáo trình chính | |||
85330 |
Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam đa dân tộc / |
Đặng, Nghiêm Vạn |
ĐHQG, | 2009. | Văn hóa các dân tộc Việt Nam | CST415031 | 305.8009597 | 5 | Giáo trình chính | |||
85330 |
Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam đa dân tộc / |
Đặng, Nghiêm Vạn |
ĐHQG, | 2009. | Văn hóa các dân tộc Việt Nam | CST415031 | 305.8009597 | 5 | Giáo trình chính | |||
85330 |
Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam đa dân tộc / |
Đặng, Nghiêm Vạn |
ĐHQG, | 2009. | Văn hóa các dân tộc Việt Nam | CST415031 | 305.8009597 | 5 | Giáo trình chính | |||
85561 |
English for International Tourism : Upper Intermediate workbook with key / |
Cowper, Anna |
Pearson Education, | 2019. | Anh văn chuyên ngành hướng dẫn | CNT415100 | 910.42076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85561 |
English for International Tourism : Upper Intermediate workbook with key / |
Cowper, Anna |
Pearson Education, | 2019. | Anh văn chuyên ngành hướng dẫn | CNT415100 | 910.42076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85561 |
English for International Tourism : Upper Intermediate workbook with key / |
Cowper, Anna |
Pearson Education, | 2019. | Anh văn chuyên ngành hướng dẫn | CNT415100 | 910.42076 | 5 | Giáo trình chính |