Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35493 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Ngữ pháp Tiếng Nhật 3 | CSK130013 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35493 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Tiếng Nhật 2 | CST430062 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35493 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Thực hành Tiếng Nhật 2 | CNT430082 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35493 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Tiếng Nhật 3 | CST430063 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35493 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Thực hành Tiếng Nhật 3 | CNT430083 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35493 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Nghe - Nói Tiếng Nhật 3 | CSK130023 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35493 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Năng lực Tiếng Nhật sơ cấp 3 | TNT430050 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35493 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Tiếng Nhật 4 | CST430064 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35493 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Thực hành Tiếng Nhật 4 | CNT430084 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35494 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Ngữ pháp Tiếng Nhật 1 | CSK130011 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35494 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 | CSK130012 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35494 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Tiếng Nhật 1 | CST430061 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35494 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Nghe - Nói Tiếng Nhật 1 | CSK130021 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35494 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Thực hành Tiếng Nhật 1 | CNT430081 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35494 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Tiếng Nhật 2 | CST430062 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35494 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Thực hành Tiếng Nhật 2 | CNT430082 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35494 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật |
Trẻ, | 2015. | Nghe - Nói Tiếng Nhật 2 | CSK130022 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35495 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự / |
Koichi, Nishiguchi |
Trẻ, | 2015. | Thực hành tiếng Nhật 2 | CNT430082 | 495.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
35495 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự / |
Koichi, Nishiguchi |
Trẻ, | 2015. | Thực hành tiếng Nhật 3 | CNT430083 | 495.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
35495 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự / |
Koichi, Nishiguchi |
Trẻ, | 2015. | Thực hành tiếng Nhật 4 | CNT430084 | 495.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
35495 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự / |
Koichi, Nishiguchi |
Trẻ, | 2015. | Thực hành năng lực tiếng Nhật sơ cấp | TNT430060 | 495.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
35495 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự / |
Koichi, Nishiguchi |
Trẻ, | 2015. | Viết Tiếng Nhật 3 | CSK130033 | 495.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
35504 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự / |
Koichi, Nishiguchi |
Trẻ, | 2015. | Thực hành tiếng Nhật 1 | CNT430081 | 495.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
35504 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự / |
Koichi, Nishiguchi |
Trẻ, | 2015. | Thực hành tiếng Nhật 2 | CNT430082 | 495.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
35504 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự / |
Koichi, Nishiguchi |
Trẻ, | 2015. | Viết Tiếng Nhật 1 | CSK130031 | 495.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
35504 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự / |
Koichi, Nishiguchi |
Trẻ, | 2015. | Viết Tiếng Nhật 2 | CSK130032 | 495.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
35505 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 1 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Trẻ, | 2015. | Ngữ pháp Tiếng Nhật 1 | CSK130011 | 495.6076 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35505 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 1 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Trẻ, | 2015. | Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 | CSK130012 | 495.6076 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35506 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 2 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Trẻ, | 2015. | Ngữ pháp Tiếng Nhật 3 | CSK130013 | 495.6076 | 5 | Giáo trình chính | ||||
35506 |
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 2 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm |
Trẻ, | 2015. | Năng lực Tiếng Nhật sơ cấp 3 | TNT430050 | 495.6076 | 5 | Giáo trình chính | ||||
36507 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo I : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 1 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2003. | Thực hành tiếng Nhật 1 | CNT430081 | 495.683 | 5 | Giáo trình chính | |||
36507 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo I : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 1 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2003. | Thực hành tiếng Nhật 2 | CNT430082 | 495.683 | 5 | Giáo trình chính | |||
36507 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo I : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 1 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2003. | Nghe - nói Tiếng Nhật 1 | CSK130021 | 495.683 | 5 | Giáo trình chính | |||
36507 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo I : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 1 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2003. | Nghe - nói Tiếng Nhật 2 | CSK130022 | 495.683 | 5 | Giáo trình chính | |||
36508 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo II : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 2 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2005. | Thực hành tiếng Nhật 2 | CNT430082 | 495.683 | 5 | Giáo trình chính | |||
36508 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo II : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 2 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2005. | Thực hành tiếng Nhật 3 | CNT430083 | 495.683 | 5 | Giáo trình chính | |||
36508 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo II : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 2 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2005. | Thực hành tiếng Nhật 4 | CNT430084 | 495.683 | 5 | Giáo trình chính | |||
36508 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo II : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 2 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2005. | Nghe - Nói Tiếng Nhật 3 | CSK130023 | 495.683 | 5 | Giáo trình chính | |||
36511 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 2 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2001. | Đọc hiểu Tiếng Nhật 3 | CSK130043 | 495.843 | 5 | Giáo trình chính | |||
36511 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 2 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2001. | Tiếng Nhật 2 | CST430062 | 495.843 | 5 | Giáo trình chính | |||
36511 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 2 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2001. | Tiếng Nhật 3 | CST430063 | 495.843 | 5 | Giáo trình chính | |||
36511 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 2 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2001. | Tiếng Nhật 4 | CST430064 | 495.843 | 5 | Giáo trình chính | |||
36512 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 1 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2000. | Đọc hiểu Tiếng Nhật 2 | CSK130042 | 495.843 | 5 | Giáo trình chính | |||
36512 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 1 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2000. | Đọc hiểu Tiếng Nhật 1 | CSK130041 | 495.843 | 5 | Giáo trình chính | |||
36512 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 1 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2000. | Tiếng Nhật 1 | CST430061 | 495.843 | 5 | Giáo trình chính | |||
36512 |
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 1 / |
Akiko, Makino |
Surie, | 2000. | Tiếng Nhật 2 | CST430062 | 495.843 | 5 | Giáo trình chính | |||
36803 |
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nhongo So - Matome N3 : Đọc hiểu / |
Hitoko, Sasaki |
Trẻ, | 2015. | Năng lực tiếng Nhật nâng cao | TNT430040 | 495.6843 | 5 | Giáo trình chính | |||
36804 |
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Nghe hiểu / |
Hitoko, Sasaki |
Trẻ, | 2015. | Năng lực tiếng Nhật nâng cao | TNT430040 | 495.683 | 5 | Giáo trình chính | |||
36805 |
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Ngữ pháp / |
Hitoko, Sasaki |
Trẻ, | 2015. | Năng lực tiếng Nhật nâng cao | TNT430040 | 495.65 | 5 | Giáo trình chính | |||
36806 |
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Hán tự / |
Hitoko, Sasaki |
Trẻ, | 2015. | Năng lực tiếng Nhật nâng cao | TNT430040 | 495.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
36815 |
Văn hóa nhật bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm / |
Vũ, Hữu Nghị |
Thế giới, | 2014. | Văn hóa Nhật Bản | CST430070 | 306.44952 | 5 | Giáo trình chính | |||
74828 |
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59 |
2016. | Thực hành tiếng Nhật 4 | CNT430084 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||||
74828 |
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59 |
2016. | Tiếng Nhật 4 | CST430064 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||||
74830 |
Bunpo toseningu N4 |
2017. | Năng lực Tiếng Nhật sơ cấp 1 | CNT430080 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||||
74830 |
Bunpo toseningu N4 |
2017. | Năng lực tiếng Nhật sơ cấp 2 | CNT430090 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||||
74830 |
Bunpo toseningu N4 |
2017. | Năng lực Tiếng Nhật sơ cấp 2 | CNT430090 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||||
74851 |
Gokaku dekiru nihongo nouryoku shiken N4.N5 |
2010. | Năng lực Tiếng Nhật sơ cấp 1 | CNT430080 | 495.6067 | 5 | Giáo trình chính | |||||
74851 |
Gokaku dekiru nihongo nouryoku shiken N4.N5 |
2010. | Năng lực Tiếng Nhật sơ cấp 2 | CNT430090 | 495.6067 | 5 | Giáo trình chính | |||||
74851 |
Gokaku dekiru nihongo nouryoku shiken N4.N5 |
2010. | Thực hành năng lực tiếng Nhật | CNT430030 | 495.6067 | 5 | Giáo trình chính | |||||
74852 |
Goshi sachiko, shigoto no nihongo IT gyomu = Japanese for business for the information technology industry |
2008. | Tiếng Nhật IT | CNT430060 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||||
74853 |
Nihongo: Bijinesu bunsho manyuaru |
Maki okumura, takako yasukochi , | 2007. | Tiếng Nhật văn phòng cơ bản | CNT430120 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
74853 |
Nihongo: Bijinesu bunsho manyuaru |
Maki okumura, takako yasukochi , | 2007. | Tiếng Nhật soạn thảo văn bản | CNT430010 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
74853 |
Nihongo: Bijinesu bunsho manyuaru |
Maki okumura, takako yasukochi , | 2007. | Tiếng Nhật văn phòng | CNT430070 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
74853 |
Nihongo: Bijinesu bunsho manyuaru |
Maki okumura, takako yasukochi , | 2007. | Tiếng Nhật soạn thảo văn bản cơ bản | CNT430100 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
74854 |
Nihongo de hataraku bisinesu nihongo 30 jikan |
3A Corporation, | 2009. | Tiếng Nhật thương mại cơ bản | CNT430110 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
74854 |
Nihongo de hataraku bisinesu nihongo 30 jikan |
3A Corporation, | 2009. | Tiếng Nhật thương mại | CNT430050 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
74863 |
Minna no nihongo II - Kaite oboeru bunkei renshucho |
Hirai Etsuko – Miwa Sarako |
3A Corporation, | 2013. | Thực hành tiếng Nhật 2 | CNT430012 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
74863 |
Minna no nihongo II - Kaite oboeru bunkei renshucho |
Hirai Etsuko – Miwa Sarako |
3A Corporation, | 2013. | Thực hành tiếng Nhật 3 | CNT430013 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
74863 |
Minna no nihongo II - Kaite oboeru bunkei renshucho |
Hirai Etsuko – Miwa Sarako |
3A Corporation, | 2013. | Thực hành tiếng Nhật 4 | CNT430084 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
74868 |
Minna no nihongo I - Kaite oboeru bunkei renshucho |
Hirai Etsuko – Miwa Sarako |
3A Corporation, | 2012. | Thực hành Tiếng Nhật 1 | CNT430081 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
74868 |
Minna no nihongo I - Kaite oboeru bunkei renshucho |
Hirai Etsuko – Miwa Sarako |
3A Corporation, | 2012. | Thực hành Tiếng Nhật 2 | CNT430082 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
74863 |
Minna no nihongo II - Kaite oboeru bunkei renshucho |
Hirai Etsuko – Miwa Sarako |
3A Corporation, | 2013 | Viêt tiếng Nhật 3 | CSK130033 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
74863 |
Minna no nihongo II - Kaite oboeru bunkei renshucho |
Hirai Etsuko – Miwa Sarako |
3A Corporation, | 2013 | Thực hành năng lực tiếng Nhật sơ cấp | TNT430060 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
74868 |
Minna no nihongo I - Kaite oboeru bunkei renshucho |
Hirai Etsuko – Miwa Sarako |
3A Corporation, | 2012. | Viêt tiếng Nhật 1 | CSK130031 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
74868 |
Minna no nihongo I - Kaite oboeru bunkei renshucho |
Hirai Etsuko – Miwa Sarako |
3A Corporation, | 2012. | Viêt tiếng Nhật 2 | CSK130032 | 495.6 | 5 | Giáo trình chính |