MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
PGS. TS Lê Bảo Lâm; TS. Nguyễn Như Ý; Ths. Trần Thị Bích Dung; Ths. Trần Bá Thọ |
Kinh Tế | 2016 |
74938 |
Tài chính tiền tệ |
Tài chính tiền tệ |
ThS. Lê Thị Tú Anh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
58941 |
Lý thuyết thống kê |
Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế |
Hà Văn Sơn |
Thống kê | 2011 |
85174 |
Luật kế toán |
Luật kế toán |
Minh Ngọc |
Lao động | 2016 |
75110 |
Nguyên lý kế toán |
Nguyên lý kế toán |
ThS.Trần Hoá, ThS. Phạm Thị Thanh Thuỷ, ThS. Nguyễn Thị Minh, ThS. Huỳnh Thị Hiền |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
71134 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế và viết luận văn thạc sĩ |
PSG.TS. Đinh Phi Hổ |
Phương đông | 2014 |
1543 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp |
Phan Thị Cúc , Nguyễn Trung Thực.. |
Tài chính | 2010 |
1543 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp |
Phan Thị Cúc , Nguyễn Trung Thực.. |
Tài chính | 2010 |
53655 |
Thuế |
Giáo trình thuế 1 |
TS. Lê Quang Cường – TS. Nguyễn Kim Quyến |
Kinh tế | 2016 |
3864 |
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế |
Thanh toán quốc tế |
Nguyễn Đăng Dờn |
Tổng hợp | 2006 |
69096 |
Kế toán tài chính 1 |
Kế toán tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Thị Minh, ThS. Huỳnh Ngọc Anh Thư |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75011 |
Kế toán tài chính 2 |
Kế toán tài chính 2 |
ThS. Nguyễn Thị Viên, ThS. Phan Thanh Đê |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
33224 |
Báo cáo tài chính |
Báo cáo tài chính |
ThS.Trần Thị Tùng, ThS.Nguyễn Thị Hạnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
21537 |
Kế toán quản trị 1 |
Kế toán quản trị 1 |
ThS. Nguyễn Thị Minh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
85102 |
Ứng dụng excel kế toán 1 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 - Các quy định mới Kế toán trưởng doanh nghiệp cần biết. |
Quang Minh |
Lao động | 2015 |
85102 |
Ứng dụng excel kế toán 2 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 - Các quy định mới Kế toán trưởng doanh nghiệp cần biết. |
Quang Minh |
Lao động | 2015 |
85086 |
Sử dụng phần mềm kế toán |
Giáo trình kế toán máy kế toán doanh nghiệp |
Công ty cổ phần Misa |
NVH thông tin Hà Nội | 2017 |
85102 |
Chứng từ sổ sách kế toán |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 - Các quy định mới Kế toán trưởng doanh nghiệp cần biết. |
Quang Minh |
Lao động | 2015 |
75202 |
Luân chuyển các phần hành kế toán. |
Luân chuyển các phần hành kế toán |
ThS. Nguyễn Thị Hạnh, Ths. Huỳnh Thị Hiền |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75203 |
Thực hành BCTC và báo cáo thuế |
Thực hành BCTC và báo cáo thuế |
Ths.Trần Thị Tùng |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75018 |
Kiểm toán |
Kiểm toán |
ThS. Văn Thị Hồng Nhung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75207 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
ThS. Nguyễn Thị Hữu Hạnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
69097 |
Thị trường chứng khoán |
Thị trường chứng khoán |
Ths. Phạm Hoàng Nam |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75216 |
Kế toán chi phí |
Kế toán chi phí |
ThS. Phan Thanh Đê, ThS. Nguyễn Thị Viên |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Ths.Hoàng Thị Thu Hoài |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
56377 |
Hệ thống thông tin kế toán |
Hệ thống thông tin kế toán |
ThS. Nguyễn Hữu Thiện, ThS. Lê Văn Thừa |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75213 |
Kế toán quản trị 2 |
Kế toán quản trị 2 |
ThS. Nguyễn Thị Minh, ThS.Võ Ngọc Bảo |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
PGS. TS Lê Bảo Lâm; TS. Nguyễn Như Ý; Ths. Trần Thị Bích Dung; Ths. Trần Bá Thọ |
Kinh Tế | 2016 |
74938 |
Tài chính tiền tệ |
Tài chính tiền tệ |
ThS. Lê Thị Tú Anh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
58941 |
Lý thuyết thống kê |
Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế |
Hà Văn Sơn |
Thống kê | 2011 |
84723 |
Luật kế toán |
Luật kế toán |
ThS.Huỳnh Thị Hiền, ThS.Nguyễn Thị Hạnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84706 |
Nguyên lý kế toán |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Phạm Thị Thanh Thuỷ, ThS. Nguyễn Thị Minh, ThS. Huỳnh Thị Hiền, |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
15512 |
Anh văn chuyên ngành Kế toán |
Oxford bisiness english for Accounting. |
Evan Frendo, Sean Mahoney |
Oxford University Press | 2011 |
1543 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp |
Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Thực.. |
Tài chính | 2010 |
1543 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp |
Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Thực.. |
Tài chính | 2010 |
53655 |
Thuế |
Giáo trình thuế 1 |
TS. Lê Quang Cường – TS. Nguyễn Kim Quyến |
Kinh tế | 2016 |
3864 |
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế |
Thanh toán quốc tế |
Nguyễn Đăng Dờn |
Tổng hợp | 2006 |
69096 |
Kế toán tài chính 1 |
Kế toán tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Thị Minh, ThS. Huỳnh Ngọc Anh Thư |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75011 |
Kế toán tài chính 2 |
Kế toán tài chính 2 |
ThS. Nguyễn Thị Viên, ThS. Phan Thanh Đê |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
33224 |
Báo cáo tài chính |
Báo cáo tài chính |
ThS.Trần Thị Tùng, ThS.Nguyễn Thị Hạnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
21537 |
Kế toán quản trị 1 |
Kế toán quản trị 1 |
ThS. Nguyễn Thị Minh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
85102 |
Ứng dụng excel kế toán 1 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 - Các quy định mới Kế toán trưởng doanh nghiệp cần biết. |
Quang Minh |
Lao động | 2015 |
85102 |
Ứng dụng excel kế toán 2 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 - Các quy định mới Kế toán trưởng doanh nghiệp cần biết. |
Quang Minh |
Lao động | 2015 |
85086 |
Sử dụng phần mềm kế toán |
Giáo trình kế toán máy kế toán doanh nghiệp |
Công ty cổ phần Misa |
NVH thông tin Hà Nội | 2017 |
85102 |
Chứng từ sổ sách kế toán |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 - Các quy định mới Kế toán trưởng doanh nghiệp cần biết. |
Quang Minh |
Lao động | 2015 |
75202 |
Luân chuyển các phần hành kế toán. |
Luân chuyển các phần hành kế toán |
ThS. Nguyễn Thị Hạnh, Ths. Huỳnh Thị Hiền |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75203 |
Thực hành BCTC và báo cáo thuế |
Thực hành BCTC và báo cáo thuế |
Ths.Trần Thị Tùng |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75018 |
Kiểm toán |
Kiểm toán |
ThS. Văn Thị Hồng Nhung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75207 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
ThS. Nguyễn Thị Hữu Hạnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
69097 |
Thị trường chứng khoán |
Thị trường chứng khoán |
Ths. Phạm Hoàng Nam |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75216 |
Kế toán chi phí |
Kế toán chi phí |
ThS. Phan Thanh Đê, ThS. Nguyễn Thị Viên |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Ths.Hoàng Thị Thu Hoài |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
56377 |
Hệ thống thông tin kế toán |
Hệ thống thông tin kế toán |
ThS. Nguyễn Hữu Thiện, ThS. Lê Văn Thừa |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75213 |
Kế toán quản trị 2 |
Kế toán quản trị 2 |
ThS. Nguyễn Thị Minh, ThS.Võ Ngọc Bảo |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
PGS. TS Lê Bảo Lâm; TS. Nguyễn Như Ý; Ths. Trần Thị Bích Dung; Ths. Trần Bá Thọ |
Kinh Tế | 2016 |
74938 |
Tài chính tiền tệ |
Tài chính tiền tệ |
ThS. Lê Thị Tú Anh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
58941 |
Lý thuyết thống kê |
Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế |
Hà Văn Sơn |
Thống kê | 2011 |
84723 |
Luật kế toán |
Luật kế toán |
ThS.Huỳnh Thị Hiền, ThS.Nguyễn Thị Hạnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84706 |
Nguyên lý kế toán |
Nguyên lý kế toán |
ThS. Phạm Thị Thanh Thuỷ, ThS. Nguyễn Thị Minh, ThS. Huỳnh Thị Hiền, |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
15512 |
Anh văn chuyên ngành Kế toán |
Oxford bisiness english for Accounting. |
Evan Frendo, Sean Mahoney |
Oxford University Press | 2011 |
1543 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp |
Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Thực.. |
Tài chính | 2010 |
1543 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp |
Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Thực.. |
Tài chính | 2010 |
53655 |
Thuế |
Giáo trình thuế 1 |
TS. Lê Quang Cường – TS. Nguyễn Kim Quyến |
Kinh tế | 2016 |
3864 |
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế |
Thanh toán quốc tế |
Nguyễn Đăng Dờn |
Tổng hợp | 2006 |
69096 |
Kế toán tài chính 1 |
Kế toán tài chính 1 |
ThS. Nguyễn Thị Minh, ThS. Huỳnh Ngọc Anh Thư |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75011 |
Kế toán tài chính 2 |
Kế toán tài chính 2 |
ThS. Nguyễn Thị Viên, ThS. Phan Thanh Đê |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
33224 |
Báo cáo tài chính |
Báo cáo tài chính |
ThS.Trần Thị Tùng, ThS.Nguyễn Thị Hạnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
21537 |
Kế toán quản trị 1 |
Kế toán quản trị 1 |
ThS. Nguyễn Thị Minh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
85102 |
Ứng dụng excel kế toán 1 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 - Các quy định mới Kế toán trưởng doanh nghiệp cần biết. |
Quang Minh |
Lao động | 2015 |
84868 |
Ứng dụng excel kế toán 2 |
Ứng dụng Excel Kế toán 2 |
Ths. Trần Hóa |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2019 |
84929 |
Sử dụng phần mềm kế toán |
Sử dụng phần mềm Kế toán |
Ths. Nguyễn Thị Tuyết Trinh, Ths. Nguyễn Hữu Thiện, Ths. Lê Văn Thừa |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2019 |
85102 |
Chứng từ sổ sách kế toán |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 - Các quy định mới Kế toán trưởng doanh nghiệp cần biết. |
Quang Minh |
Lao động | 2015 |
75202 |
Luân chuyển các phần hành kế toán. |
Luân chuyển các phần hành kế toán |
ThS. Nguyễn Thị Hạnh, Ths. Huỳnh Thị Hiền |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75203 |
Thực hành BCTC và báo cáo thuế |
Thực hành BCTC và báo cáo thuế |
Ths.Trần Thị Tùng |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75018 |
Kiểm toán |
Kiểm toán |
ThS. Văn Thị Hồng Nhung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75207 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
ThS. Nguyễn Thị Hữu Hạnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
69097 |
Thị trường chứng khoán |
Thị trường chứng khoán |
Ths. Phạm Hoàng Nam |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75216 |
Kế toán chi phí |
Kế toán chi phí |
ThS. Phan Thanh Đê, ThS. Nguyễn Thị Viên |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
Ths.Hoàng Thị Thu Hoài |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
56377 |
Hệ thống thông tin kế toán |
Hệ thống thông tin kế toán |
ThS. Nguyễn Hữu Thiện, ThS. Lê Văn Thừa |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
75213 |
Kế toán quản trị 2 |
Kế toán quản trị 2 |
ThS. Nguyễn Thị Minh, ThS.Võ Ngọc Bảo |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
53853 |
Kế toán tài chính 3 |
Kế toán tài chính |
PSG.TS Võ Văn Nhị, TS. Trần Anh Hoa, TS. Phạm Ngọc Toàn, TS. Trần Thị Thanh Hải |
Kinh tế | 2018 |