Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
418 |
C# 2005 : Tập 1 : Lập trình cơ bản / |
PHẠM, HỮU KHANG |
Lao động - Xã hội, | 2008. | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.12 | 7 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Thiết kế triển khai hệ thống mạng | CNC108131 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Thiết kế triển khai hệ thống mạng | CNC108131 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Thiết kế triển khai hệ thống mạng | CNC108131 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 2 | TNC108104 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 2 | TNC108104 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 2 | TNC108104 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
16363 |
Nhập môn linux và phần mềm mã nguồn mở / |
Hà, Quốc Trung |
Bách Khoa, | 2011. | Quản trị hệ thống Linux 1 | CNC108064 | 005.432 | 5 | Giáo trình chính | |||
16363 |
Nhập môn linux và phần mềm mã nguồn mở / |
Hà, Quốc Trung |
Bách Khoa, | 2011. | Quản trị hệ thống Linux 2 | CNC108065 | 005.432 | 5 | Giáo trình chính | |||
16363 |
Nhập môn linux và phần mềm mã nguồn mở / |
Hà, Quốc Trung |
Bách Khoa, | 2011. | Quản trị hệ thống Linux 2 | CNC108065 | 005.432 | 5 | Giáo trình chính | |||
20900 |
Giáo trình bảo mật thông tin / |
Đặng, Trường Sơn |
ĐHQG, | 2013. | An ninh mạng 1 | CNC108301 | 005.8071 | 8 | Giáo trình chính | |||
20900 |
Giáo trình bảo mật thông tin / |
Đặng, Trường Sơn |
ĐHQG, | 2013. | An ninh mạng 1 | CNC108301 | 005.8071 | 8 | Giáo trình chính | |||
20900 |
Giáo trình bảo mật thông tin / |
Đặng, Trường Sơn |
ĐHQG, | 2013. | An ninh mạng 2 | CNC108302 | 005.8071 | 8 | Giáo trình chính | |||
20900 |
Giáo trình bảo mật thông tin / |
Đặng, Trường Sơn |
ĐHQG, | 2013. | An ninh mạng 2 | CNC108302 | 005.8071 | 8 | Giáo trình chính | |||
20900 |
Giáo trình bảo mật thông tin / |
Đặng, Trường Sơn |
ĐHQG, | 2013. | An ninh mạng 2 | CNC108302 | 005.8071 | 8 | Giáo trình chính | |||
21457 |
Hướng dẫn thực hành quản trị hệ thống Linux : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Quaản trị hệ thống linux 3 | CSC108063 | 005.432 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21457 |
Hướng dẫn thực hành quản trị hệ thống Linux : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Quaản trị hệ thống linux 3 | CSC108063 | 005.432 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21457 |
Hướng dẫn thực hành quản trị hệ thống Linux : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Quaản trị hệ thống linux 3 | CSC108063 | 005.432 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21457 |
Hướng dẫn thực hành quản trị hệ thống Linux : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 2 | TNC108094 | 005.432 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21457 |
Hướng dẫn thực hành quản trị hệ thống Linux : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 2 | TNC108094 | 005.432 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 1 | TNC108113 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 1 | TNC108113 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 1 | TNC108113 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 2 | TNC108114 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 2 | TNC108114 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 2 | TNC108114 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 1 | CNC108222 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | 21632 | ||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 1 | CNC108222 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | 21632 | ||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | 21632 | ||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | 21632 | ||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | 21632 | ||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 3 | CNC108224 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | 21632 | ||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Seminar ảo hóa | CNC108330 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | 21632 | ||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | 21632 | ||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | 21632 | ||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | 21632 | ||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 1 | CNC108222 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 1 | CNC108222 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 3 | CNC108224 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Seminar ảo hóa | CNC108330 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21639 |
Kỹ thuật thoại trên IP - VoIP / |
Trần, Công Hùng |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 1 | TNC108103 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-TTMMT | NNC106040 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-TTMMT | NNC106040 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-TTMMT | NNC106040 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
56079 |
Hướng dẫn học CCNA Routing & Switching : Trung tâm tin học VNPRO |
Thông tin và truyền thông, | 2017. | Quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao 1 | CNC108234 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
56079 |
Hướng dẫn học CCNA Routing & Switching : Trung tâm tin học VNPRO |
Thông tin và truyền thông, | 2017. | Quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao 2 | CNC108235 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
56079 |
Hướng dẫn học CCNA Routing & Switching : Trung tâm tin học VNPRO |
Thông tin và truyền thông, | 2017. | Quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao 2 | CNC108235 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
56079 |
Hướng dẫn học CCNA Routing & Switching : Trung tâm tin học VNPRO |
Thông tin và truyền thông, | 2017. | Quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao 2 | CNC108235 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
69072 |
Bảo trì và xử lý sự cố máy tính : Bậc cao đẳng / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Bảo trì và xử lý sự cố máy tính | CNC108310 | 005.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69072 |
Bảo trì và xử lý sự cố máy tính : Bậc cao đẳng / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Bảo trì và xử lý sự cố máy tính | CNC108310 | 005.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69072 |
Bảo trì và xử lý sự cố máy tính : Bậc cao đẳng / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Bảo trì và xử lý sự cố máy tính | CNC108310 | 005.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69072 |
Bảo trì và xử lý sự cố máy tính : Bậc cao đẳng / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | IT Helpdesk | CNC108320 | 005.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106160 | 005.74 | 6 | Giáo trình chính | |||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106160 | 005.74 | 6 | Giáo trình chính | |||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106160 | 005.74 | 6 | Giáo trình chính | |||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69075 |
Kỹ thuật lập trình 1 : Bậc cao đẳng / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.133 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69075 |
Kỹ thuật lập trình 1 : Bậc cao đẳng / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.133 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106060 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106060 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106060 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCC100191 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCC100191 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCC100191 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84669 |
Giáo trình quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao 1 | CNC108234 | 005.75071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84669 |
Giáo trình quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao 1 | CNC108234 | 005.75071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84731 |
Giáo trình quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản | CNC108233 | 005.75071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84731 |
Giáo trình quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản | CNC108233 | 005.75071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84731 |
Giáo trình quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản | CNC108233 | 005.75071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84733 |
Giáo trình quản trị hệ thống Linux 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hệ thống Linux 1 | CNC108064 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84733 |
Giáo trình quản trị hệ thống Linux 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hệ thống Linux 1 | CNC108064 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84828 |
Giáo trình an ninh mạng 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Lê, Diên Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | An ninh mạng 1 | CNC108301 | 005.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84875 |
Giáo trình quản trị hệ thống linux 2 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị hệ thống Linux 2 | CNC108065 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84875 |
Giáo trình quản trị hệ thống linux 2 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 2 | TNC108094 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84877 |
Giáo trình kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng ngoại vi : Truyền thông và mạng máy tính / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng ngoại vi | CNC108280 | 004.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84959 |
Hướng dẫn thực hành CCNA 2.0. Tập 2 / |
Nguyễn, Phú Thịnh |
Thông tin và Truyền thông, | 2019 | Truyền thông không dây | CNC108260 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
84960 |
CCNA Labpro Voice / |
Thông tin và Truyền thông, | 2015 | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 1 | TNC108103 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84960 |
CCNA Labpro Voice / |
Thông tin và Truyền thông, | 2015 | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 1 | TNC108103 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85078 |
Quản trị và bảo mật mạng không dây / |
Trần, Công Hùng |
Thông tin và truyền thông, | 2013. | Truyền thông không dây | CNC108260 | 005.276 | 5 | Giáo trình chính | |||
85078 |
Quản trị và bảo mật mạng không dây / |
Trần, Công Hùng |
Thông tin và truyền thông, | 2013. | Truyền thông không dây | CNC108260 | 005.276 | 5 | Giáo trình chính | |||
85078 |
Quản trị và bảo mật mạng không dây / |
Trần, Công Hùng |
Thông tin và truyền thông, | 2013. | Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng ngoại vi | CNC108280 | 005.276 | 5 | Giáo trình chính | |||
85078 |
Quản trị và bảo mật mạng không dây / |
Trần, Công Hùng |
Thông tin và truyền thông, | 2013. | Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng ngoại vi | CNC108280 | 005.276 | 5 | Giáo trình chính | |||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC108040 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC108040 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC108040 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC108050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC108050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC108050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85293 |
Quy định làm khóa luận tốt nghiệp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Cơ sở dữ liệu | CSC106091 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85293 |
Quy định làm khóa luận tốt nghiệp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Cơ sở dữ liệu | CSC106091 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85293 |
Quy định làm khóa luận tốt nghiệp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Cơ sở dữ liệu | CSC106091 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 1 | CNC108222 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | 21632 | ||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 1 | CNC108222 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Thiết kế triển khai hệ thống mạng | CNC108131 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 2 | TNC108104 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
20900 |
Giáo trình bảo mật thông tin / |
Đặng, Trường Sơn |
ĐHQG, | 2013. | An ninh mạng 2 | CNC108302 | 005.8071 | 8 | Giáo trình chính | |||
21457 |
Hướng dẫn thực hành quản trị hệ thống Linux : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 2 | TNC108094 | 005.432 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 1 | TNC108113 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 2 | TNC108114 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
87433 |
Quản trị hệ thống Windows 1 |
Nguyễn, Ngọc Ánh Mỹ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020. | Quản trị hệ thống Windows 1 | CNC108222 | 005.73 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
86019 |
Mastering windows server 2016 / |
Brian Svidergol, Vladimir Meloski, Byron Wright, Santos Martinez, Doug Bassett |
John Wiley & Sons, | 2018 | Quản trị hệ thống Windows 3 | CNC108224 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-TTMMT | NNC106040 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
56079 |
Hướng dẫn học CCNA Routing & Switching |
Trung tâm tin học VNPRO |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Seminar hạ tầng mạng | CNC108350 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
69072 |
Bảo trì và xử lý sự cố máy tính : Bậc cao đẳng / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Bảo trì và xử lý sự cố máy tính | CNC108310 | 005.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69072 |
Bảo trì và xử lý sự cố máy tính : Bậc cao đẳng / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | IT Helpdesk | CNC108320 | 005.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106160 | 005.74 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106060 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84669 |
Giáo trình quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao | CNC108234 | 005.75071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84731 |
Giáo trình quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản | CNC108233 | 005.75071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84733 |
Giáo trình quản trị hệ thống Linux 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hệ thống Linux 1 | CNC108064 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84828 |
Giáo trình an ninh mạng 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Lê, Diên Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | An ninh mạng 1 | CNC108301 | 005.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84875 |
Giáo trình quản trị hệ thống linux 2 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị hệ thống Linux 2 | CNC108065 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84875 |
Giáo trình quản trị hệ thống linux 2 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quaản trị hệ thống linux 3 | CSC108063 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84877 |
Giáo trình kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng ngoại vi : Truyền thông và mạng máy tính / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng ngoại vi | CNC108280 | 004.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84960 |
CCNA Labpro Voice / |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015 | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 1 | TNC108103 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC108040 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC108050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85062 |
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Tin học | DCC100191 | 005.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69075 |
Kỹ thuật lập trình 1 : Bậc cao đẳng / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017 | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.133 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84961 |
Arduino và lập trình IoT / |
Nguyễn Tất Bảo Thiện |
Thanh Niên, | 2020 | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 1 | TNC108103 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
87728 |
Cloud Computing: A Practical Approach – Doanh nghiệp và điện toán đám mây |
Anthony T. Velte, Toby J. Velte, Ph.D, Robert Elselpeter |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016 | Seminar ảo hóa | CNC108330 | 004.6782 | 5 | Giáo trình chính | |||
85078 |
Quản trị và bảo mật mạng không dây |
Trần Công Hùng. |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013 | Truyền thông không dây | CNC108260 | 005.276 | 5 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Thiết kế triển khai hệ thống mạng | CNC108410 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Thiết kế triển khai hệ thống mạng | CNC108410 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 2 | TNC108104 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
16161 |
Giáo trình thiết kế mạng / |
Nguyễn, Gia Như |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 2 | TNC108104 | 004.64071 | 15 | Giáo trình chính | |||
20900 |
Giáo trình bảo mật thông tin / |
Đặng, Trường Sơn |
ĐHQG, | 2013. | An ninh mạng 2 | CNC108302 | 005.8071 | 8 | Giáo trình chính | |||
20900 |
Giáo trình bảo mật thông tin / |
Đặng, Trường Sơn |
ĐHQG, | 2013. | An ninh mạng 2 | CNC108302 | 005.8071 | 8 | Giáo trình chính | |||
21457 |
Hướng dẫn thực hành quản trị hệ thống Linux : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 2 | TNC108094 | 005.432 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21457 |
Hướng dẫn thực hành quản trị hệ thống Linux : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 2 | TNC108094 | 005.432 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 1 | TNC108113 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 1 | TNC108113 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 2 | TNC108114 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21614 |
CCNA Sec labpro / |
Bùi, Nguyễn Hoàng Long |
Thông tin và truyền thông, | 2011. | Chuyên đề an ninh mạng 2 | TNC108114 | 005.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21617 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 1 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Quản trị hệ thống Windows 2 | CNC108223 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
21632 |
Quản trị Windows Server 2008 / Tập 2 |
Tô, Thanh Hải |
Phương Đông, | 2009. | Chuyên đề quản trị hệ thống mạng 1 | TNC108093 | 005.73 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-TTMMT | NNC106040 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-TTMMT | NNC106040 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
56079 |
Hướng dẫn học CCNA Routing & Switching : Trung tâm tin học VNPRO |
Thông tin và truyền thông, | 2017. | Seminar hạ tầng mạng | CNC108350 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
56079 |
Hướng dẫn học CCNA Routing & Switching : Trung tâm tin học VNPRO |
Thông tin và truyền thông, | 2017. | Seminar hạ tầng mạng | CNC108350 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
69072 |
Bảo trì và xử lý sự cố máy tính : Bậc cao đẳng / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Bảo trì và xử lý sự cố máy tính | CNC108290 | 005.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69072 |
Bảo trì và xử lý sự cố máy tính : Bậc cao đẳng / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Bảo trì và xử lý sự cố máy tính | CNC108290 | 005.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69072 |
Bảo trì và xử lý sự cố máy tính : Bậc cao đẳng / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | IT Service Desk | CNC108380 | 005.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69072 |
Bảo trì và xử lý sự cố máy tính : Bậc cao đẳng / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | IT Service Desk | CNC108380 | 005.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106340 | 005.74 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106340 | 005.74 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69075 |
Kỹ thuật lập trình 1 : Bậc cao đẳng / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.133 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69075 |
Kỹ thuật lập trình 1 : Bậc cao đẳng / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.133 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106111 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106111 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84669 |
Giáo trình quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hạ tầng mạng nâng cao | CNC108400 | 005.75071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84669 |
Giáo trình quản trị hạ tầng mạng phần cứng nâng cao 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hạ tầng mạng nâng cao | CNC108400 | 005.75071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84731 |
Giáo trình quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hạ tầng mạng căn bản | CNC108390 | 005.75071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84731 |
Giáo trình quản trị hạ tầng mạng phần cứng căn bản : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hạ tầng mạng căn bản | CNC108390 | 005.75071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84733 |
Giáo trình quản trị hệ thống Linux 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hệ thống Linux 1 | CNC108066 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84733 |
Giáo trình quản trị hệ thống Linux 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản trị hệ thống Linux 1 | CNC108066 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84828 |
Giáo trình an ninh mạng 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Lê, Diên Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | An ninh mạng 1 | CNC108303 | 005.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84828 |
Giáo trình an ninh mạng 1 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Lê, Diên Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | An ninh mạng 1 | CNC108303 | 005.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84875 |
Giáo trình quản trị hệ thống linux 2 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị hệ thống Linux 2 | CNC108062 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84875 |
Giáo trình quản trị hệ thống linux 2 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị hệ thống Linux 2 | CNC108062 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84875 |
Giáo trình quản trị hệ thống linux 2 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị hệ thống Linux 3 | CNC108063 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84875 |
Giáo trình quản trị hệ thống linux 2 : Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Thanh Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị hệ thống Linux 3 | CNC108063 | 005.432071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84877 |
Giáo trình kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng ngoại vi : Truyền thông và mạng máy tính / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng ngoại vi | CNC108420 | 004.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84877 |
Giáo trình kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng ngoại vi : Truyền thông và mạng máy tính / |
Cao, Trần Thái Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kỹ thuật triển khai và bảo dưỡng mạng ngoại vi | CNC108420 | 004.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNC108040 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNC108050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNC108050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNC108040 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84960 |
CCNA Labpro Voice / |
Thông tin và Truyền thông, | 2015 | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 1 | TNC108103 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84960 |
CCNA Labpro Voice / |
Thông tin và Truyền thông, | 2015 | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 1 | TNC108103 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84961 |
Arduino và lập trình IoT / |
Nguyễn, Tất Bảo Thiện |
Thanh niên, | 2020 | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 1 | TNC108103 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
84961 |
Arduino và lập trình IoT / |
Nguyễn, Tất Bảo Thiện |
Thanh niên, | 2020 | Chuyên đề thiết kế hạ tầng mạng 1 | TNC108103 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
85062 |
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Tin học | DCC100191 | 005.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85062 |
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Tin học | DCC100191 | 005.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85078 |
Quản trị và bảo mật mạng không dây / |
Trần, Công Hùng |
Thông tin và truyền thông, | 2013. | Truyền thông không dây | CNC108370 | 005.276 | 5 | Giáo trình chính | |||
85078 |
Quản trị và bảo mật mạng không dây / |
Trần, Công Hùng |
Thông tin và truyền thông, | 2013. | Truyền thông không dây | CNC108370 | 005.276 | 5 | Giáo trình chính | |||
86019 |
Mastering windows server 2016 / |
Svidergol, Brian |
John Wiley & Sons, | 2018. | Quản trị hệ thống Windows 3 | CNC108224 | 005.446 | 5 | Giáo trình chính | |||
86019 |
Mastering windows server 2016 / |
Svidergol, Brian |
John Wiley & Sons, | 2018. | Quản trị hệ thống Windows 3 | CNC108224 | 005.446 | 5 | Giáo trình chính | |||
87433 |
Giáo trình quản trị hệ thống Windows 1 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Ngọc Ánh Mỹ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị hệ thống Windows 1 | CNC108222 | 005.446 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87433 |
Giáo trình quản trị hệ thống Windows 1 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Truyền thông và mạng máy tính / |
Nguyễn, Ngọc Ánh Mỹ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị hệ thống Windows 1 | CNC108222 | 005.446 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87728 |
Doanh nghiệp và điện toán đám mây = Cloud computing: a practical approach / |
Velte, Anthony T. |
Đại học FPT, | 2016 | Seminar ảo hóa | CNC108330 | 004.6782 | 5 | Giáo trình chính | |||
87728 |
Doanh nghiệp và điện toán đám mây = Cloud computing: a practical approach / |
Velte, Anthony T. |
Đại học FPT, | 2016 | Seminar ảo hóa | CNC108330 | 004.6782 | 5 | Giáo trình chính |