MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
66426 |
Nhập môn CNKT Cơ điện tử |
Nhập môn về kỹ thuật |
Phạm Ngọc Tuấn, Hồ Thị Thu Nga |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2015 |
21582 |
CAD cơ khí |
TLGD CAD cơ khí |
Nguyễn Hùng Linh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
21799 |
CAD điện tử |
CAD trong thiết kế mạch in: OrCAD 16 - Eagle 5.10 |
Nguyễn Việt Hùng |
Hồng Đức | 2012 |
1350 |
Lập trình máy tính |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng |
Nguyễn Linh Giang |
Giáo dục Hà Nội | 2010 |
29473 |
Dung sai |
Giáo trình Dung sai và Kỹ thuật đo |
Trần Quốc Hùng |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2012 |
1167 |
Cơ ứng dụng |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ THCN |
Đỗ Sanh |
Giáo dục Hà Nội | 2003 |
1176 |
Cơ sở công nghệ chế tạo máy |
Công nghệ chế tạo máy hệ trung học chuyên nghiệp |
Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai |
Giáo dục Hà Nội | 2004 |
78307 |
Công nghệ CNC |
Công nghệ CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường ĐH thuộc các hệ đào tạo |
Trần Văn Địch |
Khoa học Kỹ thuật | 2004 |
76938 |
Thực tập CNC |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC |
Trần Thế San – Nguyễn Ngọc Phương |
Khoa học Kỹ thuật | 2011 |
61607 |
Vi điều khiển và ứng dụng |
Giáo trình thực hành vi điều khiển PIC |
Nguyễn Đình Phú |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2017 |
27033 |
Lập trình PLC và ứng dụng |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal |
Trần Văn Hiếu |
Khoa học Kỹ thuật | 2014 |
4849 |
Kỹ thuật đo lường và cảm biến |
Giáo trình cảm biến |
Phan Quốc Phô |
Khoa học Kỹ thuật | 2009 |
79584 |
Công nghệ khí nén và thủy lực |
Truyền động khí nén thuỷ lực trong công nghiệp |
Nguyễn Chí Thành |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
21916 |
Thiết bị điện tử |
Mạch điện tử (tập 1 – 2) |
Lê Tiến Thường |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
1376 |
Thiết bị điện tử |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng |
TS Nguyễn Viết Nguyên |
Giáo dục Hà Nội | 2002 |
1342 |
Thiết bị cơ điện |
Giáo trình Kỹ thuật điều khiển động cơ điện |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2002 |
54561 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
Chuyên ngành cơ điện tử (Fachkunde Mechatronik) |
J. Bartenschlager |
Trẻ | 2017 |
22340 |
Thực tập gia công cơ khí |
Tài liệu hướng dẫn thực tập nguội |
Đỗ Trung Kiên |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
66423 |
Thực tập gia công cơ khí |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma từ căn bản đến nâng cao |
Trần Văn Niên, Trần Thế San |
Khoa học Kỹ thuật | 2012 |
2008 |
Thực tập gia công cơ khí |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện |
Dương Văn Linh |
Khoa học Kỹ thuật | 2002 |
1507 |
Thực tập gia công cơ khí |
Giáo trình phay: Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề |
Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Thị Ninh |
Lao động | 2010 |
21914 |
Matlab trong tự động |
Matlab và ứng dụng trong điều khiển |
Nguyễn Đức Thành |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
74827 |
CAD điện |
EPLAN Electric P8 Reference Handbook 4rd Edition |
Bernd Gischel |
Hanser Publication | 2016 |
66433 |
CAD Cơ khí ứng dụng |
Hướng dẫn sử dụng SOLIDWORKS |
Trương Minh Trí |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |
84964 |
Robot công nghiệp |
RV-2SD/2SDB Standard Specifications Manual |
Mitsubishi Electric | 2012 | |
85131 |
Thực hành hệ thống MPS |
Hướng dẫn vận hành trạm Cung cấp, trạm Kiểm tra, trạm Gia Công, trạm Tay gắp, trạm Phân loại, trạm Trung gian |
Frank Ebel & Claus Knoblich, Biên dịch Nguyễn Văn Minh |
Festo Didactic GmbH & Co | 2003 |
66426 |
Nhập môn CNKT Cơ điện tử |
Nhập môn về kỹ thuật |
Phạm Ngọc Tuấn, Hồ Thị Thu Nga |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2015 |
21582 |
CAD cơ khí |
TLGD CAD cơ khí |
Nguyễn Hùng Linh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
21799 |
CAD điện tử |
CAD trong thiết kế mạch in: OrCAD 16 - Eagle 5.10 |
Nguyễn Việt Hùng |
Hồng Đức | 2012 |
1350 |
Lập trình máy tính |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng |
Nguyễn Linh Giang |
Giáo dục Hà Nội | 2010 |
29473 |
Dung sai |
Giáo trình Dung sai và Kỹ thuật đo |
Trần Quốc Hùng |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2012 |
1167 |
Cơ ứng dụng |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ THCN |
Đỗ Sanh |
Giáo dục Hà Nội | 2003 |
21916 |
Thiết bị điện tử |
Mạch điện tử (tập 1 – 2) |
Lê Tiến Thường |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
1376 |
Thiết bị điện tử |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng |
TS Nguyễn Viết Nguyên |
Giáo dục Hà Nội | 2002 |
20879 |
Kỹ thuật số |
Giáo trình kỹ thuật số |
Nguyễn Đình Phú |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2013 |
84732 |
Công nghệ CNC |
Giáo trình Công nghệ CNC |
Hoàng Võ Anh Tuấn |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84701 |
Thực tập CNC |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC |
Kiều Minh Phước |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
61607 |
Vi điều khiển và ứng dụng |
Giáo trình thực hành vi điều khiển PIC |
Nguyễn Đình Phú |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2017 |
27033 |
Lập trình PLC và ứng dụng |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal |
Trần Văn Hiếu |
Khoa học Kỹ thuật | 2016 |
4849 |
Kỹ thuật đo lường và cảm biến |
Giáo trình cảm biến |
Phan Quốc Phô |
Khoa học Kỹ thuật | 2009 |
79584 |
Công nghệ khí nén và thủy lực |
Truyền động khí nén thuỷ lực trong công nghiệp |
Nguyễn Chí Thành |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
1342 |
Thiết bị cơ điện |
Giáo trình Kỹ thuật điều khiển động cơ điện |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2002 |
54561 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
Chuyên ngành cơ điện tử (Fachkunde Mechatronik) |
J. Bartenschlager |
Trẻ | 2017 |
22340 |
Thực tập gia công cơ khí |
Tài liệu hướng dẫn thực tập nguội |
Đỗ Trung Kiên |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
2008 |
Thực tập gia công cơ khí |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện |
Dương Văn Linh |
Khoa học Kỹ thuật | 2010 |
1507 |
Thực tập gia công cơ khí |
Giáo trình phay: Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề |
Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Thị Ninh |
Lao động | 2010 |
66439 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Nguyễn Thị Phương Hà |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2016 |
85155 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
Thiết Kế Hệ Thống Truyền Thông Công Nghiệp Với Tia Portal |
Trần Văn Hiếu |
Khoa học Kỹ thuật | 2018 |
66433 |
CAD Cơ khí ứng dụng |
Hướng dẫn sử dụng SOLIDWORKS |
Trương Minh Trí |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |
85131 |
Thực hành hệ thống MPS |
Hướng dẫn vận hành trạm Cung cấp, trạm Kiểm tra, trạm Gia Công, trạm Tay gắp, trạm Phân loại, trạm Trung gian |
Frank Ebel & Claus Knoblich, Biên dịch Nguyễn Văn Minh |
Festo Didactic GmbH & Co | 2003 |
66426 |
Nhập môn CNKT Cơ điện tử |
Nhập môn về kỹ thuật |
Phạm Ngọc Tuấn, Hồ Thị Thu Nga |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2015 |
21582 |
CAD cơ khí |
TLGD CAD cơ khí |
Nguyễn Hùng Linh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
21799 |
CAD điện tử |
CAD trong thiết kế mạch in: OrCAD 16 - Eagle 5.10 |
Nguyễn Việt Hùng |
Hồng Đức | 2012 |
1350 |
Lập trình máy tính |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng |
Nguyễn Linh Giang |
Giáo dục Hà Nội | 2010 |
29473 |
Dung sai |
Giáo trình Dung sai và Kỹ thuật đo |
Trần Quốc Hùng |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2012 |
1167 |
Cơ ứng dụng |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ THCN |
Đỗ Sanh |
Giáo dục Hà Nội | 2003 |
1176 |
Cơ sở công nghệ chế tạo máy |
Công nghệ chế tạo máy hệ trung học chuyên nghiệp |
Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai |
Giáo dục Hà Nội | 2004 |
21916 |
Thiết bị điện tử |
Mạch điện tử (tập 1 – 2) |
Lê Tiến Thường |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
1376 |
Thiết bị điện tử |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng |
TS Nguyễn Viết Nguyên |
Giáo dục Hà Nội | 2002 |
84732 |
Công nghệ CNC |
Giáo trình Công nghệ CNC |
Hoàng Võ Anh Tuấn |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84701 |
Thực tập CNC |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC |
Kiều Minh Phước |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
27033 |
Lập trình PLC và ứng dụng |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal |
Trần Văn Hiếu |
Khoa học Kỹ thuật | 2014 |
4849 |
Kỹ thuật đo lường và cảm biến |
Giáo trình cảm biến |
Phan Quốc Phô |
Khoa học và kỹ thuật Hà Nội | 2009 |
79584 |
Công nghệ khí nén và thủy lực |
Truyền động khí nén thuỷ lực trong công nghiệp |
Nguyễn Chí Thành |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
1342 |
Thiết bị cơ điện |
Giáo trình Kỹ thuật điều khiển động cơ điện |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2002 |
54561 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
Chuyên ngành cơ điện tử (Fachkunde Mechatronik) |
J. Bartenschlager |
Trẻ | 2017 |
22340 |
Thực tập gia công cơ khí |
Tài liệu hướng dẫn thực tập nguội |
Đỗ Trung Kiên |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
2008 |
Thực tập gia công cơ khí |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện |
Dương Văn Linh |
Khoa học Kỹ thuật | 2010 |
1507 |
Thực tập gia công cơ khí |
Giáo trình phay: Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề |
Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Thị Ninh |
Lao động | 2010 |
4228 |
Khí cụ điện - Trang bị điện |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2009 |
1278 |
Khí cụ điện - Trang bị điện |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
85155 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
Thiết Kế Hệ Thống Truyền Thông Công Nghiệp Với Tia Portal |
Trần Văn Hiếu |
Khoa học Kỹ thuật | 2018 |
66433 |
CAD Cơ khí ứng dụng |
Hướng dẫn sử dụng SOLIDWORKS |
Trương Minh Trí |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |
84964 |
Robot công nghiệp |
RV-2SD/2SDB Standard Specifications Manual |
Mitsubishi Electric | 2012 | |
1141 |
Kỹ thuật đo lường và cảm biến |
Giáo trình an toàn lao động: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp |
Nguyễn Thế Đạt |
Giáo dục Hà Nội | 2003 |