Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý kho bãi | CST426050 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý kho bãi | CST426050 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý kho bãi | CST426050 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
23394 |
Xác định cung hàng hóa và dịch vụ / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Xác định cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CST426030 | 658.83 | 159 | Giáo trình chính | |||
23394 |
Xác định cung hàng hóa và dịch vụ / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Xác định cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CST426030 | 658.83 | 159 | Giáo trình chính | |||
23394 |
Xác định cung hàng hóa và dịch vụ / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Xác định cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CST426030 | 658.83 | 159 | Giáo trình chính | |||
23437 |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh | CNT426130 | 658.3 | 289 | Giáo trình chính | |||
23437 |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh | CNT426130 | 658.3 | 289 | Giáo trình chính | |||
23437 |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh | CNT426130 | 658.3 | 289 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNT426010 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNT426010 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNT426010 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
25845 |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | CNT426120 | 658.152 | 117 | Giáo trình chính | |||
25845 |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | CNT426120 | 658.152 | 117 | Giáo trình chính | |||
25845 |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | CNT426120 | 658.152 | 117 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc | CNT426110 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc | CNT426110 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc | CNT426110 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CNT426030 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CNT426030 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CNT426030 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức hoạt náo và đánh giá hiệu quả | CNT426140 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức hoạt náo và đánh giá hiệu quả | CNT426140 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức hoạt náo và đánh giá hiệu quả | CNT426140 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Bán hàng | TNT426080 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Bán hàng | TNT426080 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Bán hàng | TNT426080 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Tìm kiếm thông tin và khai thác hệ thống thông tin thương mại | CNT426100 | 658.4038 | 30 | Giáo trình chính | |||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Tìm kiếm thông tin và khai thác hệ thống thông tin thương mại | CNT426100 | 658.4038 | 30 | Giáo trình chính | |||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Tìm kiếm thông tin và khai thác hệ thống thông tin thương mại | CNT426100 | 658.4038 | 30 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TTT404070 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TTT404070 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TTT404070 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNT426060 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNT426060 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNT426060 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
23410 |
Quản lý thương mại đại cương / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013 | Quản lý thương mại đại cương | CST426040 | 381.068 | 168 | Giáo trình chính | |||
23410 |
Quản lý thương mại đại cương / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013 | Quản lý thương mại đại cương | CST426040 | 381.068 | 168 | Giáo trình chính | |||
23410 |
Quản lý thương mại đại cương / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013 | Quản lý thương mại đại cương | CST426040 | 381.068 | 168 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức hoạt náo và đánh giá hiệu quả | CNT426140 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
23394 |
Xác định cung hàng hóa và dịch vụ / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Xác định cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CST426030 | 658.83 | 159 | Giáo trình chính | |||
23437 |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh | CNT426130 | 658.3 | 289 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNT426010 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
25845 |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | CNT426120 | 658.152 | 117 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc | CNT426110 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CNT426030 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức hoạt náo và đánh giá hiệu quả | CNT426140 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Bán hàng | TNT426080 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Tìm kiếm thông tin và khai thác hệ thống thông tin thương mại | CNT426100 | 658.4038 | 30 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TTT404070 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNT426060 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
23410 |
Quản lý thương mại đại cương / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013 | Quản lý thương mại đại cương | CST426040 | 381.068 | 168 | Giáo trình chính | |||
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87442 |
Giáo trình quản lý kho bãi : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Logictics / |
Dương, Quốc Việt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản lý kho bãi | CSC104080 | 338.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính |