Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1167 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh |
Giáo dục, | 2003. | Cơ kỹ thuật | CSC111220 | 531.3 | 9 | Giáo trình chính | 1168 | ||
1168 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh |
Giáo dục, | 2009 | Cơ kỹ thuật | CSC111220 | 531.3 | 3 | Giáo trình chính | |||
905 |
Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng / |
Nguyễn, Đức Lợi |
Giáo dục, | 2009. | Hệ thống máy lạnh dân dụng và thương nghiệp | CNC111150 | 621.570288 | 5 | Giáo trình chính | |||
3263 |
Ô tô thế hệ mới - điện lạnh ô tô / |
Nguyễn, Oanh. |
GTVT, | 2004. | Điều hòa không khí ôtô | CNC111170 | 629.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
14480 |
Hệ thống máy và thiết bị lạnh : |
Võ, Chí Chính |
KHKT, | 2009. | Hệ thống máy lạnh công nghiệp | CNC111160 | 621.57 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
20873 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2010. | Thực tập gò-hàn | CSC111230 | 671.52 | 5 | Giáo trình chính | |||
21041 |
Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử / Tập 2 : Mạch điện chức năng (Tính toán và mô phỏng với matlab) |
Hồ, Văn Sung |
Giáo dục, | 2010. | Cơ sở kỹ thuật điện | CSC111170 | 621.3815076 | 5 | Giáo trình chính | |||
21043 |
Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử / Tập 1 : Mạch điện cơ bản (Tính toán và mô phỏng với matlab) |
Hồ, Văn Sung |
Giáo dục, | 2010. | Cơ sở kỹ thuật điện | CSC111170 | 621.3815076 | 5 | Giáo trình chính | |||
21519 |
Thực tập gò hàn : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Văn Đồng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gò-hàn | CSC111230 | 671.52 | 5 | Giáo trình chính | |||
21908 |
Giáo trình điều hòa không khí / |
Lê, Chí Hiệp |
ĐHQG, | 2011. | Hệ thống điều hòa không khí cục bộ | CNC111120 | 697.93071 | 5 | Giáo trình chính | |||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Tự động hóa hệ thống lạnh | CNC111210 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Tự động hóa hệ thống lạnh | CNC111210 | 621.3815 | 6 | Giáo trình chính | |||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn lao động điện lạnh và vệ sinh công nghiệp | CSC111160 | 621.389 | 7 | Giáo trình chính | |||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Trang bị điện hệ thống lạnh | CNC111140 | 621.381 | 5 | Giáo trình chính | |||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Nhập môn ngành Điện | CSC111110 | 621.381 | 5 | Giáo trình chính | |||
54543 |
Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô, máy nổ : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / |
Nguyễn, Tất Tiến |
Giáo dục Việt Nam, | 2011. | Điều hòa không khí ôtô | CNC111170 | 629.28 | 7 | Giáo trình chính | |||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Máy điện và khí cụ điện | CSC111210 | 621.316 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập gò-hàn | CSC111230 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Tự động hóa hệ thống lạnh | CNC111210 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả | DCK100070 | 531.6071 | 18 | Giáo trình chính | |||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện hệ thống lạnh | CNC111140 | 621.3 | 6 | Giáo trình chính | |||
84676 |
Giáo trình vẽ điện : công nghệ kỹ thuật điện, điện tử / |
Nguyễn, Phát Lợi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ kỹ thuật-Auto CAD | CSC111180 | 621.30285071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84680 |
Tài liệu giảng dạy học phần Đo lường điện : Công nghệ kỹ thuật điện tử / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vật liệu và đo lường điện lạnh | CSC111200 | 621.382071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84681 |
Giáo trình khí cụ điện : CNKT Điện-Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Trang bị điện hệ thống lạnh | CNC111140 | 621.31071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84681 |
Giáo trình khí cụ điện : CNKT Điện-Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Máy điện và khí cụ điện | CSC111210 | 621.31071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84711 |
Giáo trình lý thuyết mạch : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Cơ sở kỹ thuật điện | CSC111170 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84729 |
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ kỹ thuật-Auto CAD | CSC111180 | 604.2071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84830 |
Giáo trình điện lạnh ô tô : Công nghệ kỹ thuật ô tô / |
Bùi, Văn Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Điều hòa không khí ôtô | CNC111170 | 629.2071 | 5 | Giáo trình chính | |||
86390 |
Sửa chữa máy lạnh & điều hòa không khí : Lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa và đo kiểm / |
Nguyễn, Đức Lợi |
KHKT, | 2012 | Điện tử chuyên ngành lạnh và điều hòa không khí | CNC111180 | 697.93 | 5 | Giáo trình chính | |||
87017 |
Giáo trình bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả theo hướng xanh hóa = Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả / |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. | 2019 | Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả | DCK100070 | 531.6071 | 5 | Giáo trình chính | |||
88401 |
Giáo trình cơ sở kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hòa không khí : Ban hành kèm theo Quyết định số 120/QĐ-TCDN ngày 25 tháng 02 năm 2013 của Tổng cục trưởng Tổng cục dạy nghề/ Lê Quang Huy chủ biên |
Lê, Quang Huy |
2013 | Cơ sở nhiệt lạnh và điều hòa không khí | CSC111190 | 621.4021071 | 5 | Giáo trình chính | ||||
88402 |
Giáo trình lạnh cơ bản : Ban hành kèm theo Quyết định số 120/QĐ-TCDN ngày 25 tháng 02 năm 2013 của Tổng cục trưởng Tổng cục dạy nghề/ Bạch Tuyết Vân chủ biên |
Bạch, Tuyết Vân |
2013 | Lạnh cơ bản | CNC111110 | 621.56071 | 5 | Giáo trình chính | ||||
88403 |
Giáo trình vật liệu điện lạnh : Ban hành kèm theo Quyết định số 120/QĐ-TCDN ngày 25 tháng 02 năm 2013 của Tổng cục trưởng Tổng cục dạy nghề/ Phan Văn Thảo chủ biên |
Phan, Văn Thảo |
2013 | Vật liệu và đo lường điện lạnh | CSC111200 | 620.1071 | 5 | Giáo trình chính | ||||
88405 |
Giáo trình An toàn lao động. Nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí. Trình độ: Cao đẳng nghề : Ban hành kèm theo Quyết định số 120/QĐ-TCDN ngày 25 tháng 02 năm 2013 của Tổng cục trưởng Tổng cục dạy nghề/ Đỗ Văn Cường chủ biên |
Đỗ Văn Cường |
2013 | An toàn lao động điện lạnh và vệ sinh công nghiệp | CSC111160 | 620.86071 | 5 | Giáo trình chính | ||||
88465 |
Kỹ thuật lạnh : Cơ sở và ứng dụng / |
Nguyễn, Đức Lợi |
Giáo dục, | 2020 | Lạnh cơ bản | CNC111110 | 621.5607 | 5 | Giáo trình chính | |||
88484 |
Bơm - Quạt - Máy nén : lý thuyết và thực hành / |
Lê, Xuân Hòa |
KHKT, | 2021 | Bơm-quạt-máy nén | CNC111100 | 621.69 | 5 | Giáo trình chính | |||
88488 |
Điều hòa không khí ứng dụng / |
Võ, Chí Chính |
Xây dựng, | 2020 | Hệ thống điều hòa không khí trung tâm | CNC111130 | 697.93 | 5 | Giáo trình chính | |||
91054 |
Giáo trình nhập môn ngành điện : Dành cho bậc Cao đẳng ngành/nghề Điện công nghiệp, Kỹ thuật Điện - điện tử, Điện tử công nghiệp, Điện tử truyền thông / |
Trần, Thanh Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Nhập môn ngành Điện | CSC111110 | 621.381 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91057 |
Giáo trình anh văn chuyên ngành : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Điện Công nghiệp, Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử, công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông, điện tử công nghiệp / |
Đoàn, Chánh Tín |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Anh văn chuyên ngành-ĐL | CNC111220 | 621.3071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện |
Hồ, Văn Sung |
KHKT, | 2005 | Cơ sở kỹ thuật điện | CSC111170 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh |
Nguyễn, Đức Lợi |
KHKT, | 1999 | Thiết kế và lắp đặt hệ thống máy lạnh | CNC111190 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Máy lạnh hấp thụ trong kỹ thuật điều hòa không khí |
Lê Chí Hiệp |
ĐHQG, | 2013 | Máy lạnh hấp thụ | CNC111200 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Tự động hóa PLC S7 - 1200 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2019 | Tự động hóa hệ thống lạnh | CNC111210 | 0 | Giáo trình chính | T |