Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 |
Phân tích hoạt động kinh doanh / |
Phạm, Văn Dược. |
Thống kê, | 2008. | Phân tích hoạt động kinh tế | CNC104260 | 338.5 | 6 | Giáo trình chính | |||
3301 |
Phân tích hoạt động kinh doanh / |
Phạm, Văn Dược. |
Thống kê, | 2008. | Phân tích hoạt động kinh tế | CNC104260 | 338.5 | 6 | Giáo trình chính | |||
3301 |
Phân tích hoạt động kinh doanh / |
Phạm, Văn Dược. |
Thống kê, | 2008. | Phân tích hoạt động kinh tế | CNC104260 | 338.5 | 6 | Giáo trình chính | |||
3513 |
Quản trị Marketing / |
Lê, Thế Giới. |
Giáo dục, | 2010. | Quản trị marketing | CNC104270 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
3513 |
Quản trị Marketing / |
Lê, Thế Giới. |
Giáo dục, | 2010. | Quản trị marketing | CNC104270 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
3513 |
Quản trị Marketing / |
Lê, Thế Giới. |
Giáo dục, | 2010. | Quản trị marketing | CNC104270 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý học quản trị kinh doanh | CSC104010 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý học quản trị kinh doanh | CSC104010 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý học quản trị kinh doanh | CSC104010 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
20527 |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / |
Trương, Đoàn Thể. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Quản trị sản xuất | CNC104091 | 658.5071 | 6 | Giáo trình chính | |||
20527 |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / |
Trương, Đoàn Thể. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Quản trị sản xuất | CNC104091 | 658.5071 | 6 | Giáo trình chính | |||
20527 |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / |
Trương, Đoàn Thể. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Quản trị sản xuất | CNC104091 | 658.5071 | 6 | Giáo trình chính | |||
20544 |
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics / |
Nguyễn, Phú Tụ. |
Tổng hợp, | 2012. | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 11 | Giáo trình chính | |||
20544 |
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics / |
Nguyễn, Phú Tụ. |
Tổng hợp, | 2012. | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 11 | Giáo trình chính | |||
20544 |
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics / |
Nguyễn, Phú Tụ. |
Tổng hợp, | 2012. | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 11 | Giáo trình chính | |||
20554 |
Quản trị doanh nghiệp = Business administration / |
Dương, Hữu Hạnh |
Thống kê, | 2009. | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.02 | 5 | Giáo trình chính | |||
20554 |
Quản trị doanh nghiệp = Business administration / |
Dương, Hữu Hạnh |
Thống kê, | 2009. | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.02 | 5 | Giáo trình chính | |||
20554 |
Quản trị doanh nghiệp = Business administration / |
Dương, Hữu Hạnh |
Thống kê, | 2009. | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.02 | 5 | Giáo trình chính | |||
20568 |
Quản trị dự án đầu tư / |
Nguyễn, Xuân Thủy |
Lao động - Xã hội, | 2010. | Quản lý dự án | TNC104031 | 658 | 5 | Giáo trình chính | |||
20568 |
Quản trị dự án đầu tư / |
Nguyễn, Xuân Thủy |
Lao động - Xã hội, | 2010. | Quản lý dự án | TNC104031 | 658 | 5 | Giáo trình chính | |||
20568 |
Quản trị dự án đầu tư / |
Nguyễn, Xuân Thủy |
Lao động - Xã hội, | 2010. | Quản lý dự án | TNC104031 | 658 | 5 | Giáo trình chính | |||
20813 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị xuất nhập khẩu | CNC104220 | 382.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
20813 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị xuất nhập khẩu | CNC104220 | 382.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
20813 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị xuất nhập khẩu | CNC104220 | 382.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNC104240 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNC104240 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNC104240 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc | CNC104230 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc | CNC104230 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc | CNC104230 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý bán hàng | CSC104312 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý bán hàng | CSC104312 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý bán hàng | CSC104312 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
45786 |
Giáo trình nguyên lý thống kê / |
Trần, Thị Kỳ |
Lao động, | 2012. | Lý thuyết thống kê | CSC103020 | 310.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
45786 |
Giáo trình nguyên lý thống kê / |
Trần, Thị Kỳ |
Lao động, | 2012. | Lý thuyết thống kê | CSC103020 | 310.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
45786 |
Giáo trình nguyên lý thống kê / |
Trần, Thị Kỳ |
Lao động, | 2012. | Lý thuyết thống kê | CSC103020 | 310.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
45807 |
Thương mại điện tử : Cẩm nang / |
Nguyễn, Văn Hùng |
Kinh tế Tp.HCM, | 2013. | Thương mại điện tử | CNC104250 | 381.142 | 5 | Giáo trình chính | |||
45807 |
Thương mại điện tử : Cẩm nang / |
Nguyễn, Văn Hùng |
Kinh tế Tp.HCM, | 2013. | Thương mại điện tử | CNC104250 | 381.142 | 5 | Giáo trình chính | |||
45807 |
Thương mại điện tử : Cẩm nang / |
Nguyễn, Văn Hùng |
Kinh tế Tp.HCM, | 2013. | Thương mại điện tử | CNC104250 | 381.142 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Thực tập nghiệp vụ kinh doanh | CNC104140 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Thực tập nghiệp vụ kinh doanh | CNC104140 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Thực tập nghiệp vụ kinh doanh | CNC104140 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing căn bản | CSC104230 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing căn bản | CSC104230 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing căn bản | CSC104230 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53591 |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / |
Nguyễn, Đình Thọ |
Tài chính, | 2014. | Phương pháp nghiên cứu khoa học | CSC100240 | 658.0072 | 15 | Giáo trình chính | |||
53591 |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / |
Nguyễn, Đình Thọ |
Tài chính, | 2014. | Phương pháp nghiên cứu khoa học | CSC100240 | 658.0072 | 15 | Giáo trình chính | |||
53591 |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / |
Nguyễn, Đình Thọ |
Tài chính, | 2014. | Phương pháp nghiên cứu khoa học | CSC100240 | 658.0072 | 15 | Giáo trình chính | |||
53593 |
Giáo trình quản trị chiến lược / |
Ngô, Kim Thanh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Quản trị chiến lược kinh doanh | CNC104111 | 658.071 | 10 | Giáo trình chính | |||
53593 |
Giáo trình quản trị chiến lược / |
Ngô, Kim Thanh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Quản trị chiến lược kinh doanh | CNC104111 | 658.071 | 10 | Giáo trình chính | |||
53593 |
Giáo trình quản trị chiến lược / |
Ngô, Kim Thanh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Quản trị chiến lược kinh doanh | CNC104111 | 658.071 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53763 |
Kinh tế vĩ mô / |
Nguyễn, Như Ý |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 339 | 10 | Giáo trình chính | |||
53763 |
Kinh tế vĩ mô / |
Nguyễn, Như Ý |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 339 | 10 | Giáo trình chính | |||
53763 |
Kinh tế vĩ mô / |
Nguyễn, Như Ý |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 339 | 10 | Giáo trình chính | |||
58934 |
Quản trị chất lượng / |
Phan, Thăng |
Hồng Đức, | 2012. | Quản trị chất lượng | CNC104121 | 658.562 | 5 | Giáo trình chính | |||
58934 |
Quản trị chất lượng / |
Phan, Thăng |
Hồng Đức, | 2012. | Quản trị chất lượng | CNC104121 | 658.562 | 5 | Giáo trình chính | |||
58934 |
Quản trị chất lượng / |
Phan, Thăng |
Hồng Đức, | 2012. | Quản trị chất lượng | CNC104121 | 658.562 | 5 | Giáo trình chính | |||
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực / |
Trần, Kim Dung |
Kinh tế | 2016. | Quản trị nguồn nhân lực | CNC104210 | 658.3 | 7 | Giáo trình chính | |||
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực / |
Trần, Kim Dung |
Kinh tế | 2016. | Quản trị nguồn nhân lực | CNC104210 | 658.3 | 7 | Giáo trình chính | |||
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực / |
Trần, Kim Dung |
Kinh tế | 2016. | Quản trị nguồn nhân lực | CNC104210 | 658.3 | 7 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | Giáo trình chính | |||
75212 |
Soạn thảo văn bản |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017 | Soạn thảo văn bản | DCC100160 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
75212 |
Soạn thảo văn bản |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017 | Soạn thảo văn bản | DCC100160 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
75212 |
Soạn thảo văn bản |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017 | Soạn thảo văn bản | DCC100160 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
3513 |
Quản trị Marketing / |
Lê, Thế Giới. |
Giáo dục, | 2010. | Quản trị marketing | CNC104270 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý học quản trị kinh doanh | CSC104010 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
20527 |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / |
Trương, Đoàn Thể. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Quản trị sản xuất | CNC104091 | 658.5071 | 6 | Giáo trình chính | |||
20568 |
Quản trị dự án đầu tư / |
Nguyễn, Xuân Thủy |
Lao động - Xã hội, | 2010. | Quản lý dự án | TNC104031 | 658 | 5 | Giáo trình chính | |||
20813 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị xuất nhập khẩu | CNC104220 | 382.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNC104240 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý bán hàng | CSC104312 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
45807 |
Thương mại điện tử : Cẩm nang / |
Nguyễn, Văn Hùng |
Kinh tế | 2013. | Thương mại điện tử | CNC104250 | 381.142 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Thực tập nghiệp vụ kinh doanh | CNC104140 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing căn bản | CSC104230 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53591 |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh / |
Nguyễn, Đình Thọ |
Tài chính, | 2014. | Phương pháp nghiên cứu khoa học | CSC100240 | 658.0072 | 15 | Giáo trình chính | |||
53593 |
Giáo trình quản trị chiến lược / |
Ngô, Kim Thanh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Quản trị chiến lược kinh doanh | CNC104111 | 658.071 | 10 | Giáo trình chính | |||
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực / |
Trần, Kim Dung |
Kinh tế | 2016. | Quản trị nguồn nhân lực | CNC104210 | 658.3 | 7 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | Giáo trình chính | |||
75212 |
Soạn thảo văn bản |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017 | Soạn thảo văn bản | DCC100160 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84848 |
Lý thuyết thống kê |
Trần, Ngọc Hân; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Hữu Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87452 |
Kinh tế quốc tế |
Phan, Thị Thương Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87445 |
Phân tích hoạt động kinh tế / |
Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Phân tích hoạt động kinh tế | CNC104260 | 337.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
87443 |
Quản trị chất lượng / |
Nguyễn, Quang Nhân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị chất lượng | CNC104121 | 658.562 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87444 |
Quản trị doanh nghiệp |
Nguyễn, Thị Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.02 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017 | Quản trị chuỗi cung ứng | CSC104140 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84932 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
3513 |
Quản trị Marketing / |
Lê, Thế Giới. |
Giáo dục, | 2010. | Quản trị marketing | CNC104270 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
3513 |
Quản trị Marketing / |
Lê, Thế Giới. |
Giáo dục, | 2010. | Quản trị marketing | CNC104270 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý học quản trị kinh doanh | CSC104010 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý học quản trị kinh doanh | CSC104010 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
20527 |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / |
Trương, Đoàn Thể. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Quản trị sản xuất | CNC104092 | 658.5071 | 6 | Giáo trình chính | |||
20568 |
Quản trị dự án đầu tư / |
Nguyễn, Xuân Thủy |
Lao động - Xã hội, | 2010. | Quản lý dự án | TNC104031 | 658 | 5 | Giáo trình chính | |||
20813 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị xuất nhập khẩu | CNC104220 | 382.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
20813 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị xuất nhập khẩu | CNC104220 | 382.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNC104240 | 658.81 | 244 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNC104240 | 658.81 | 244 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý bán hàng | CSC104312 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý bán hàng | CSC104312 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Thực tập nghiệp vụ kinh doanh | CNC104140 | 658.8071 | 6 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing căn bản | CSC104230 | 658.8071 | 6 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Thực tập nghiệp vụ kinh doanh | CNC104140 | 658.8071 | 6 | Giáo trình chính | |||
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực / |
Trần, Kim Dung |
Kinh tế | 2016. | Quản trị nguồn nhân lực | CNC104210 | 658.3 | 7 | Giáo trình chính | |||
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực / |
Trần, Kim Dung |
Kinh tế | 2016. | Quản trị nguồn nhân lực | CNC104210 | 658.3 | 7 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Quản trị chuỗi cung ứng | CSC104140 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Quản trị chuỗi cung ứng | CSC104140 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
84855 |
Giáo trình soạn thảo văn bản : Quản trị kinh doanh / |
Huỳnh, Song Toàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Soạn thảo văn bản | DCC100160 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84855 |
Giáo trình soạn thảo văn bản : Quản trị kinh doanh / |
Huỳnh, Song Toàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Soạn thảo văn bản | DCC100160 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84932 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 339.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84932 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 339.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84935 |
Giáo trình thương mại điện tử : Logistics / |
Nguyễn, Lê Hà Thanh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thương mại điện tử | CNC104250 | 381.142071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84935 |
Giáo trình thương mại điện tử : Logistics / |
Nguyễn, Lê Hà Thanh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thương mại điện tử | CNC104250 | 381.142071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104060 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104060 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
87441 |
Giáo trình lý thuyết thống kê : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Trần, Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Nguyên lý thống kê | CSC104150 | 310.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87441 |
Giáo trình lý thuyết thống kê : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Trần, Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Nguyên lý thống kê | CSC104150 | 310.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87443 |
Giáo trình quản trị chất lượng : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Nguyễn, Quang Nhân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị chất lượng | CNC104121 | 658.652 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87443 |
Giáo trình quản trị chất lượng : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Nguyễn, Quang Nhân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị chất lượng | CNC104121 | 658.652 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87444 |
Giáo trình quản trị doanh nghiệp : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Nguyễn, Thị Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.652 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87444 |
Giáo trình quản trị doanh nghiệp : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Nguyễn, Thị Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.652 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87445 |
Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Phân tích hoạt động kinh tế | CNC104260 | 338.7071 | 6 | Giáo trình chính | |||
87445 |
Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Phân tích hoạt động kinh tế | CNC104260 | 338.7071 | 6 | Giáo trình chính | |||
87452 |
Giáo trình kinh tế quốc tế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Phan, Thị Thương Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020. | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87452 |
Giáo trình kinh tế quốc tế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Phan, Thị Thương Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020. | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
91043 |
Giáo trình quản trị chiến lược kinh doanh : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị Kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Quản trị chiến lược kinh doanh | CNC104111 | 338.06071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91043 |
Giáo trình quản trị chiến lược kinh doanh : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị Kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Quản trị chiến lược kinh doanh | CNC104111 | 338.06071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91047 |
Giáo trình Quản lý dự án : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị Kinh doanh / |
Nguyễn, Quang Nhân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Quản lý dự án | TNC104031 | 658.15071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91048 |
Giáo trình Quản trị sản xuất : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị Kinh doanh / |
Lê, Thị Thanh Nhàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Quản trị sản xuất | CNC104092 | 658.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91080 |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | CSC104130 | 658.0072 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91080 |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | CSC104130 | 658.0072 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
92728 |
Giáo trình marketing căn bản |
Lê, Minh Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2022 | Marketing căn bản | CSC104230 | 658.8071 | 6 | Giáo trình chính |