MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
75212 |
Soạn thảo văn bản |
Giáo trình Soạn thảo văn bản |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
PGS. TS Lê Bảo Lâm; TS. Nguyễn Như Ý; Ths. Trần Thị Bích Dung; Ths. Trần Bá Thọ |
Kinh Tế | 2016 |
53763 |
Kinh tế vĩ mô |
Kinh tế vĩ mô |
Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Kinh tế | 2016 |
53574 |
Marketing căn bản |
Giáo trình marketing căn bản |
Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bửu Châu và cộng sự |
Lao động | 2014 |
69095 |
Quản trị học |
Giáo trình Quản trị học |
Đặng Thị Uyên Phương |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
45786 |
Lý thuyết thống kê |
Giáo trình Nguyên lý thống kê |
Trần Thị Kỳ, Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Thị Kim Phụng |
Lao động | 2012 |
53591 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh |
Nguyễn Đình Thọ |
Tài chính | 2014 |
32527 |
Quản lý quan hệ khách hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
20544 |
Kinh tế quốc tế |
Giáo trình Kinh tế quốc tế |
Nguyễn Phú Tụ, Trần Thị Bích Vân |
Tổng hợp | 2012 |
45807 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
Nguyễn Văn Hùng |
Kinh tế TP.HCM | 2013 |
3301 |
Phân tích hoạt động kinh tế |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Phạm Văn Dược |
Thống kê | 2008 |
1532 |
Quản trị sản xuất |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp |
Trương Đoàn Thể |
Kinh tế quốc dân | 2007 |
3513 |
Quản trị Marketing |
Quản trị Marketing |
Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn |
Giáo dục | 2010 |
53593 |
Quản trị chiến lược kinh doanh |
Giáo trình quản trị chiến lược |
Ngô Kim Thanh |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2015 |
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Quản trị nguồn nhân lực |
Trần Kim Dung |
Kinh tế | 2016 |
53574 |
Thực tập nghiệp vụ kinh doanh |
Giáo trình marketing căn bản |
Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bửu Châu và cộng sự |
Lao động | 2014 |
84937 |
Thực tập doanh nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập Doanh nghiệp |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
25871 |
Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2014 |
20813 |
Quản trị xuất nhập khẩu |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Tổng hợp | 2011 |
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2013 |
20554 |
Quản trị doanh nghiệp |
Quản trị doanh nghiệp |
Dương Hữu Hạnh |
Thống kê | 2009 |
32527 |
Quản lý bán hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
84938 |
Thực tập tốt nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập tốt nghiệp |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
75212 |
Soạn thảo văn bản |
Giáo trình Soạn thảo văn bản |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
PGS. TS Lê Bảo Lâm; TS. Nguyễn Như Ý; Ths. Trần Thị Bích Dung; Ths. Trần Bá Thọ |
Kinh Tế | 2016 |
53763 |
Kinh tế vĩ mô |
Kinh tế vĩ mô |
Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Kinh tế | 2016 |
53574 |
Marketing căn bản |
Giáo trình marketing căn bản |
Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bửu Châu và cộng sự |
Lao động | 2014 |
69095 |
Quản trị học |
Giáo trình Quản trị học |
Đặng Thị Uyên Phương |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
45786 |
Lý thuyết thống kê |
Giáo trình Nguyên lý thống kê |
Trần Thị Kỳ, Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Thị Kim Phụng |
Lao động | 2012 |
53591 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh |
Nguyễn Đình Thọ |
Tài chính | 2014 |
32527 |
Quản lý quan hệ khách hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
20544 |
Kinh tế quốc tế |
Giáo trình Kinh tế quốc tế |
Nguyễn Phú Tụ, Trần Bích Vân |
Tổng hợp | 2012 |
45807 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
Nguyễn Văn Hùng |
Kinh tế TP.HCM | 2013 |
3301 |
Phân tích hoạt động kinh tế |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Phạm Văn Dược |
Thống kê | 2008 |
1532 |
Quản trị sản xuất |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp |
Trương Đoàn Thể |
Kinh tế quốc dân | 2007 |
3513 |
Quản trị Marketing |
Quản trị Marketing |
Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn |
Giáo dục | 2010 |
53593 |
Quản trị chiến lược kinh doanh |
Giáo trình quản trị chiến lược |
Ngô Kim Thanh |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2015 |
58934 |
Quản trị chất lượng |
Quản trị chất lượng |
Phan Thăng |
Hồng Đức | 2012 |
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Quản trị nguồn nhân lực |
Trần Kim Dung |
Kinh tế | 2016 |
53574 |
Thực tập nghiệp vụ kinh doanh |
Giáo trình marketing căn bản |
Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bửu Châu và cộng sự |
Lao động | 2014 |
84937 |
Thực tập doanh nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập Doanh nghiệp |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
25871 |
Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2014 |
20813 |
Quản trị xuất nhập khẩu |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Tổng hợp | 2011 |
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Thái Trí Dũng |
Lao động Xã hội | 2012 |
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2013 |
20568 |
Quản lý dự án |
Quản trị dự án đầu tư |
Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa |
Lao động Xã hội | 2010 |
20554 |
Quản trị doanh nghiệp |
Quản trị doanh nghiệp |
Dương Hữu Hạnh |
Thống kê | 2009 |
32527 |
Quản lý bán hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
84938 |
Thực tập tốt nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập tốt nghiệp |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
75212 |
Soạn thảo văn bản |
Giáo trình Soạn thảo văn bản |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
PGS. TS Lê Bảo Lâm; TS. Nguyễn Như Ý; Ths. Trần Thị Bích Dung; Ths. Trần Bá Thọ |
Kinh Tế | 2016 |
53763 |
Kinh tế vĩ mô |
Kinh tế vĩ mô |
Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Kinh tế | 2016 |
53574 |
Marketing căn bản |
Giáo trình marketing căn bản |
Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bửu Châu và cộng sự |
Lao động | 2014 |
69095 |
Quản trị học |
Giáo trình Quản trị học |
Đặng Thị Uyên Phương |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
45786 |
Lý thuyết thống kê |
Giáo trình Nguyên lý thống kê |
Trần Thị Kỳ, Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Thị Kim Phụng |
Lao động | 2012 |
53591 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh |
Nguyễn Đình Thọ |
Tài chính | 2014 |
32527 |
Quản lý quan hệ khách hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
20544 |
Kinh tế quốc tế |
Giáo trình Kinh tế quốc tế |
Nguyễn Phú Tụ, Trần Bích Vân |
Tổng hợp | 2012 |
45807 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
Nguyễn Văn Hùng |
Kinh tế TP.HCM | 2013 |
3301 |
Phân tích hoạt động kinh tế |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Phạm Văn Dược |
Thống kê | 2008 |
1532 |
Quản trị sản xuất |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp |
Trương Đoàn Thể |
Kinh tế quốc dân | 2007 |
3513 |
Quản trị Marketing |
Quản trị Marketing |
Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn |
Giáo dục | 2010 |
53593 |
Quản trị chiến lược kinh doanh |
Giáo trình quản trị chiến lược |
Ngô Kim Thanh |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2015 |
58934 |
Quản trị chất lượng |
Quản trị chất lượng |
Phan Thăng |
Hồng Đức | 2012 |
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Quản trị nguồn nhân lực |
Trần Kim Dung |
Kinh tế | 2016 |
53574 |
Thực tập nghiệp vụ kinh doanh |
Giáo trình marketing căn bản |
Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bửu Châu và cộng sự |
Lao động | 2014 |
84937 |
Thực tập doanh nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập Doanh nghiệp |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
25871 |
Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2014 |
20813 |
Quản trị xuất nhập khẩu |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Tổng hợp | 2011 |
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Thái Trí Dũng |
Lao động Xã hội | 2012 |
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2013 |
20568 |
Quản lý dự án |
Quản trị dự án đầu tư |
Nguyễn Xuân Thủy, Trần Việt Hoa |
Lao động Xã hội | 2010 |
20554 |
Quản trị doanh nghiệp |
Quản trị doanh nghiệp |
Dương Hữu Hạnh |
Thống kê | 2009 |
32527 |
Quản lý bán hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
84938 |
Thực tập tốt nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập tốt nghiệp |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |