DANH MỤC GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO THEO MÔN HỌC
  • DANH MỤC GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO THEO MÔN HỌC

  • Trang chủ
  • Thư viện
CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY
  • Cao đẳng
    • CNKT Cơ khí
    • Chế tạo thiết bị cơ khí
  • Trung cấp
    • CNKT cơ khí
CƠ KHÍ Ô TÔ
  • Cao đẳng
    • CNKT ô tô
  • Trung cấp
    • Bảo trì sửa chữa Ô tô
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
  • Cao đẳng
    • Truyền thông & Mạng máy tính
    • Công nghệ Thông tin
    • Thiết kế đồ họa
    • Công nghệ Thông tin (LK)
  • Trung cấp
    • Tin học ứng dụng
    • Truyền thông đa phương tiện
CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG
  • Cao đẳng
    • CNKT Cơ điện tử
    • CNKT Điều khiển và Tự động hóa
  • Trung cấp
    • CNKT Cơ điện tử
    • CNKT Điều khiển tự động
ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
  • Cao đẳng
    • CNKT Điện, Điện tử
    • Điện công nghiệp
    • CNKT Điện tử, truyền thông
  • Trung cấp
    • Điện công nghiệp và dân dụng
    • Điện tử công nghiệp
DU LỊCH
  • Cao đẳng
    • Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    • Quản trị khách sạn
    • Quản trị nhà hàng
  • Trung cấp
    • Hướng dẫn du lịch
    • Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
KHOA HỌC CƠ BẢN
  • Cao đẳng
    • Tất cả các ngành
  • Trung cấp
    • Tất cả các ngành
QUẢN TRỊ KINH DOANH
  • Cao đẳng
    • Logistics
    • Quản trị kinh doanh
    • Kinh doanh thương mại
  • Trung cấp
    • Quản lý doanh nghiệp
    • Quản lý và bán hàng siêu thị
TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
  • Cao đẳng
    • Kế toán
    • Tài chính Ngân hàng
  • Trung cấp
    • Kế toán doanh nghiệp
TIẾNG ANH
  • Cao đẳng
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Nhật
  • Trung cấp
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Nhật
TIẾNG HÀN
  • Cao đẳng
    • Tiếng Hàn
  • Trung cấp
    • Tiếng Hàn
  • Quản trị Kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
  • 2017
  • Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Mã kiểm soát Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất bản Năm XB Tên học phần Mã học phần Số xếp giá Số bản in Số bản ebook Loại tài liệu MKS bổ sung Ghi chú
3301
Phân tích hoạt động kinh doanh /
Phạm, Văn Dược.
Thống kê, 2008. Phân tích hoạt động kinh tế CNC104260 338.5 6 Giáo trình chính
3301
Phân tích hoạt động kinh doanh /
Phạm, Văn Dược.
Thống kê, 2008. Phân tích hoạt động kinh tế CNC104260 338.5 6 Giáo trình chính
3301
Phân tích hoạt động kinh doanh /
Phạm, Văn Dược.
Thống kê, 2008. Phân tích hoạt động kinh tế CNC104260 338.5 6 Giáo trình chính
3513
Quản trị Marketing /
Lê, Thế Giới.
Giáo dục ; 2010. Quản trị marketing CNC104270 658.8 5 Giáo trình chính
3513
Quản trị Marketing /
Lê, Thế Giới.
Giáo dục ; 2010. Quản trị marketing CNC104270 658.8 5 Giáo trình chính
3513
Quản trị Marketing /
Lê, Thế Giới.
Giáo dục ; 2010. Quản trị marketing CNC104270 658.8 5 Giáo trình chính
16954
Tâm lý học quản trị kinh doanh /
Thái, Trí Dũng
Lao động - Xã hội, 2012. Tâm lý học quản trị kinh doanh CSC104010 158.7 18 Giáo trình chính
16954
Tâm lý học quản trị kinh doanh /
Thái, Trí Dũng
Lao động - Xã hội, 2012. Tâm lý học quản trị kinh doanh CSC104010 158.7 18 Giáo trình chính
16954
Tâm lý học quản trị kinh doanh /
Thái, Trí Dũng
Lao động - Xã hội, 2012. Tâm lý học quản trị kinh doanh CSC104010 158.7 18 Giáo trình chính
20527
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp /
Trương, Đoàn Thể.
Kinh tế quốc dân, 2007. Quản trị sản xuất CNC104091 658.5071 6 Giáo trình chính
20527
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp /
Trương, Đoàn Thể.
Kinh tế quốc dân, 2007. Quản trị sản xuất CNC104091 658.5071 6 Giáo trình chính
20527
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp /
Trương, Đoàn Thể.
Kinh tế quốc dân, 2007. Quản trị sản xuất CNC104091 658.5071 6 Giáo trình chính
20544
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics /
Nguyễn, Phú Tụ.
Tổng hợp, 2012. Kinh tế quốc tế CSC110051 337.071 11 Giáo trình chính
20544
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics /
Nguyễn, Phú Tụ.
Tổng hợp, 2012. Kinh tế quốc tế CSC110051 337.071 11 Giáo trình chính
20544
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics /
Nguyễn, Phú Tụ.
Tổng hợp, 2012. Kinh tế quốc tế CSC110051 337.071 11 Giáo trình chính
20554
Quản trị doanh nghiệp = Business administration /
Dương, Hữu Hạnh
Thống kê, 2009. Quản trị doanh nghiệp TNK104040 658.02 5 Giáo trình chính
20554
Quản trị doanh nghiệp = Business administration /
Dương, Hữu Hạnh
Thống kê, 2009. Quản trị doanh nghiệp TNK104040 658.02 5 Giáo trình chính
20554
Quản trị doanh nghiệp = Business administration /
Dương, Hữu Hạnh
Thống kê, 2009. Quản trị doanh nghiệp TNK104040 658.02 5 Giáo trình chính
20568
Quản trị dự án đầu tư /
Nguyễn, Xuân Thủy
Lao động - Xã hội, 2010. Quản lý dự án TNC104031 658 5 Giáo trình chính
20568
Quản trị dự án đầu tư /
Nguyễn, Xuân Thủy
Lao động - Xã hội, 2010. Quản lý dự án TNC104031 658 5 Giáo trình chính
20568
Quản trị dự án đầu tư /
Nguyễn, Xuân Thủy
Lao động - Xã hội, 2010. Quản lý dự án TNC104031 658 5 Giáo trình chính
20813
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu /
Đoàn, Thị Hồng Vân
Tổng hợp, 2011. Quản trị xuất nhập khẩu CNC104220 382.7 5 Giáo trình chính
20813
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu /
Đoàn, Thị Hồng Vân
Tổng hợp, 2011. Quản trị xuất nhập khẩu CNC104220 382.7 5 Giáo trình chính
20813
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu /
Đoàn, Thị Hồng Vân
Tổng hợp, 2011. Quản trị xuất nhập khẩu CNC104220 382.7 5 Giáo trình chính
23470
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2013. Dự báo hoạt động và tính toán giá cả CNC104240 658.81 245 Giáo trình chính
23470
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2013. Dự báo hoạt động và tính toán giá cả CNC104240 658.81 245 Giáo trình chính
23470
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2013. Dự báo hoạt động và tính toán giá cả CNC104240 658.81 245 Giáo trình chính
25871
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2014. Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc CNC104230 658.3 112 Giáo trình chính
25871
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2014. Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc CNC104230 658.3 112 Giáo trình chính
25871
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2014. Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc CNC104230 658.3 112 Giáo trình chính
32527
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2015. Quản lý bán hàng CSC104312 658.8 162 Giáo trình chính
32527
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2015. Quản lý bán hàng CSC104312 658.8 162 Giáo trình chính
32527
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2015. Quản lý bán hàng CSC104312 658.8 162 Giáo trình chính
32527
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2015. Quản lý quan hệ khách hàng CSK104040 658.8 162 Giáo trình chính
32527
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2015. Quản lý quan hệ khách hàng CSK104040 658.8 162 Giáo trình chính
32527
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2015. Quản lý quan hệ khách hàng CSK104040 658.8 162 Giáo trình chính
45786
Giáo trình nguyên lý thống kê /
Trần, Thị Kỳ
Lao động, 2012. Lý thuyết thống kê CSC103020 310.071 5 Giáo trình chính
45786
Giáo trình nguyên lý thống kê /
Trần, Thị Kỳ
Lao động, 2012. Lý thuyết thống kê CSC103020 310.071 5 Giáo trình chính
45786
Giáo trình nguyên lý thống kê /
Trần, Thị Kỳ
Lao động, 2012. Lý thuyết thống kê CSC103020 310.071 5 Giáo trình chính
45807
Thương mại điện tử : Cẩm nang /
Nguyễn, Văn Hùng
Kinh tế Tp.HCM, 2013. Thương mại điện tử CNC104250 381.142 5 Giáo trình chính
45807
Thương mại điện tử : Cẩm nang /
Nguyễn, Văn Hùng
Kinh tế Tp.HCM, 2013. Thương mại điện tử CNC104250 381.142 5 Giáo trình chính
45807
Thương mại điện tử : Cẩm nang /
Nguyễn, Văn Hùng
Kinh tế Tp.HCM, 2013. Thương mại điện tử CNC104250 381.142 5 Giáo trình chính
53574
Giáo trình marketing căn bản /
Đinh, Tiên Minh.
Lao động, 2014. Thực tập nghiệp vụ kinh doanh CNC104140 658.8071 5 Giáo trình chính
53574
Giáo trình marketing căn bản /
Đinh, Tiên Minh.
Lao động, 2014. Thực tập nghiệp vụ kinh doanh CNC104140 658.8071 5 Giáo trình chính
53574
Giáo trình marketing căn bản /
Đinh, Tiên Minh.
Lao động, 2014. Thực tập nghiệp vụ kinh doanh CNC104140 658.8071 5 Giáo trình chính
53574
Giáo trình marketing căn bản /
Đinh, Tiên Minh.
Lao động, 2014. Marketing căn bản CSC104230 658.8071 5 Giáo trình chính
53574
Giáo trình marketing căn bản /
Đinh, Tiên Minh.
Lao động, 2014. Marketing căn bản CSC104230 658.8071 5 Giáo trình chính
53574
Giáo trình marketing căn bản /
Đinh, Tiên Minh.
Lao động, 2014. Marketing căn bản CSC104230 658.8071 5 Giáo trình chính
53591
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh /
Nguyễn, Đình Thọ
Tài chính, 2014. Phương pháp nghiên cứu khoa học CSC100240 658.0072 15 Giáo trình chính
53591
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh /
Nguyễn, Đình Thọ
Tài chính, 2014. Phương pháp nghiên cứu khoa học CSC100240 658.0072 15 Giáo trình chính
53591
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh /
Nguyễn, Đình Thọ
Tài chính, 2014. Phương pháp nghiên cứu khoa học CSC100240 658.0072 15 Giáo trình chính
53593
Giáo trình quản trị chiến lược /
Ngô, Kim Thanh
Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. Quản trị chiến lược kinh doanh CNC104111 658.071 10 Giáo trình chính
53593
Giáo trình quản trị chiến lược /
Ngô, Kim Thanh
Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. Quản trị chiến lược kinh doanh CNC104111 658.071 10 Giáo trình chính
53593
Giáo trình quản trị chiến lược /
Ngô, Kim Thanh
Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. Quản trị chiến lược kinh doanh CNC104111 658.071 10 Giáo trình chính
53651
Kinh tế vi mô /
Lê, Bảo Lâm
Kinh tế, 2016. Kinh tế vi mô CSK104020 338.5 10 Giáo trình chính
53651
Kinh tế vi mô /
Lê, Bảo Lâm
Kinh tế, 2016. Kinh tế vi mô CSK104020 338.5 10 Giáo trình chính
53651
Kinh tế vi mô /
Lê, Bảo Lâm
Kinh tế, 2016. Kinh tế vi mô CSK104020 338.5 10 Giáo trình chính
53763
Kinh tế vĩ mô /
Nguyễn, Như Ý
Kinh tế, 2016. Kinh tế vĩ mô CSC100220 339 10 Giáo trình chính
53763
Kinh tế vĩ mô /
Nguyễn, Như Ý
Kinh tế, 2016. Kinh tế vĩ mô CSC100220 339 10 Giáo trình chính
53763
Kinh tế vĩ mô /
Nguyễn, Như Ý
Kinh tế, 2016. Kinh tế vĩ mô CSC100220 339 10 Giáo trình chính
58934
Quản trị chất lượng /
Phan, Thăng
Hồng Đức, 2012. Quản trị chất lượng CNC104121 658.562 5 Giáo trình chính
58934
Quản trị chất lượng /
Phan, Thăng
Hồng Đức, 2012. Quản trị chất lượng CNC104121 658.562 5 Giáo trình chính
58934
Quản trị chất lượng /
Phan, Thăng
Hồng Đức, 2012. Quản trị chất lượng CNC104121 658.562 5 Giáo trình chính
58949
Quản trị nguồn nhân lực /
Trần, Kim Dung
Kinh tế, 2016. Quản trị nguồn nhân lực CNC104210 658.3 7 Giáo trình chính
58949
Quản trị nguồn nhân lực /
Trần, Kim Dung
Kinh tế, 2016. Quản trị nguồn nhân lực CNC104210 658.3 7 Giáo trình chính
58949
Quản trị nguồn nhân lực /
Trần, Kim Dung
Kinh tế, 2016. Quản trị nguồn nhân lực CNC104210 658.3 7 Giáo trình chính
69095
Quản trị học /
Đặng, Thị Uyên Phương
Trường cao đẳng công nghệ Thủ Đức, 2017. Quản trị học CSK104030 658 6 1 Giáo trình chính
69095
Quản trị học /
Đặng, Thị Uyên Phương
Trường cao đẳng công nghệ Thủ Đức, 2017. Quản trị học CSK104030 658 6 1 Giáo trình chính
69095
Quản trị học /
Đặng, Thị Uyên Phương
Trường cao đẳng công nghệ Thủ Đức, 2017. Quản trị học CSK104030 658 6 Giáo trình chính
75212
Soạn thảo văn bản
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2017 Soạn thảo văn bản DCC100160 651 5 1 Giáo trình chính
75212
Soạn thảo văn bản
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2017 Soạn thảo văn bản DCC100160 651 5 1 Giáo trình chính
75212
Soạn thảo văn bản
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2017 Soạn thảo văn bản DCC100160 651 5 1 Giáo trình chính
84937
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2015. Thực tập doanh nghiệp TNK104030 651.78 5 1 Giáo trình chính
84937
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2015. Thực tập doanh nghiệp TNK104030 651.78 5 1 Giáo trình chính
84937
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2015. Thực tập doanh nghiệp TNK104030 651.78 5 1 Giáo trình chính
84938
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2015. Thực tập tốt nghiệp TNK104010 651.78 5 1 Giáo trình chính
84938
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2015. Thực tập tốt nghiệp TNK104010 651.78 5 1 Giáo trình chính
84938
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2015. Thực tập tốt nghiệp TNK104010 651.78 5 1 Giáo trình chính
3513
Quản trị Marketing /
Lê, Thế Giới.
Giáo dục, 2010. Quản trị marketing CNC104270 658.8 5 Giáo trình chính
16954
Tâm lý học quản trị kinh doanh /
Thái, Trí Dũng
Lao động - Xã hội, 2012. Tâm lý học quản trị kinh doanh CSC104010 158.7 18 Giáo trình chính
20527
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp /
Trương, Đoàn Thể.
Đại học Kinh tế Quốc Dân, 2007. Quản trị sản xuất CNC104091 658.5071 6 Giáo trình chính
20568
Quản trị dự án đầu tư /
Nguyễn, Xuân Thủy
Lao động - Xã hội, 2010. Quản lý dự án TNC104031 658 5 Giáo trình chính
20813
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu /
Đoàn, Thị Hồng Vân
Tổng hợp 2011. Quản trị xuất nhập khẩu CNC104220 382.7 5 Giáo trình chính
23470
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2013. Dự báo hoạt động và tính toán giá cả CNC104240 658.81 245 Giáo trình chính
32527
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2015. Quản lý bán hàng CSC104312 658.8 162 Giáo trình chính
32527
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng /
Lefeuvre, Thierry
Giáo dục Việt Nam, 2015. Quản lý quan hệ khách hàng CSK104040 658.8 162 Giáo trình chính
45807
Thương mại điện tử : Cẩm nang /
Nguyễn, Văn Hùng
Kinh tế, 2013. Thương mại điện tử CNC104250 381.142 5 Giáo trình chính
53574
Giáo trình marketing căn bản /
Đinh, Tiên Minh.
Lao động, 2014. Thực tập nghiệp vụ kinh doanh CNC104140 658.8071 5 Giáo trình chính
53574
Giáo trình marketing căn bản /
Đinh, Tiên Minh.
Lao động, 2014. Marketing căn bản CSC104230 658.8071 5 Giáo trình chính
53591
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh /
Nguyễn, Đình Thọ
Tài chính, 2014. Phương pháp nghiên cứu khoa học CSC100240 658.0072 15 Giáo trình chính
53593
Giáo trình quản trị chiến lược /
Ngô, Kim Thanh
Đại học Kinh tế Quốc Dân, 2015. Quản trị chiến lược kinh doanh CNC104111 658.071 10 Giáo trình chính
58949
Quản trị nguồn nhân lực /
Trần, Kim Dung
Kinh tế, 2016. Quản trị nguồn nhân lực CNC104210 658.3 7 Giáo trình chính
69095
Quản trị học /
Đặng, Thị Uyên Phương
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2017. Quản trị học CSK104030 658 6 Giáo trình chính
75212
Soạn thảo văn bản
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2017 Soạn thảo văn bản DCC100160 651 5 1 Giáo trình chính
84937
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2015. Thực tập doanh nghiệp TNK104030 651.78 5 1 Giáo trình chính
84938
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2015. Thực tập tốt nghiệp TNK104010 651.78 5 1 Giáo trình chính
84848
Lý thuyết thống kê
Trần, Ngọc Hân; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Hữu Hạnh
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2019 Lý thuyết thống kê CSK110020 310.071 5 1 Giáo trình chính
84931
Giáo trình kinh tế vi mô
Đinh Thùy Trâm
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2019 Kinh tế vi mô CSK104020 310.071 5 1 Giáo trình chính
84932
Giáo trình kinh tế vĩ mô
Đinh Thùy Trâm
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2019 Kinh tế vĩ mô CSC100220 310.071 5 1 Giáo trình chính
87452
Kinh tế quốc tế
Phan, Thị Thương Huyền
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2020 Kinh tế quốc tế CSC110051 337.071 5 1 Giáo trình chính
87445
Phân tích hoạt động kinh tế /
Nguyễn, Thị Thanh Huyền
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2020 Phân tích hoạt động kinh tế CNC104260 337.071 5 Giáo trình chính
87443
Quản trị chất lượng /
Nguyễn, Quang Nhân
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2020 Quản trị chất lượng CNC104121 658.562 5 1 Giáo trình chính
87444
Quản trị doanh nghiệp
Nguyễn, Thị Thái Nguyên
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2020 Quản trị doanh nghiệp TNK104040 658.02 5 1 Giáo trình chính
81896
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng /
Huỳnh Thị Thúy Giang, Chung Từ Bảo Như.
Đại học Quốc gia, 2017 Quản trị chuỗi cung ứng CSC104140 658.8 5 Giáo trình chính
84931
Giáo trình kinh tế vi mô
Đinh Thùy Trâm
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2019 Kinh tế vi mô CSK104020 310.071 5 1 Giáo trình chính
84932
Giáo trình kinh tế vĩ mô
Đinh Thùy Trâm
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2019 Kinh tế vĩ mô CSC100220 310.071 5 1 Giáo trình chính
87452
Kinh tế quốc tế
Phan, Thị Thương Huyền
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, 2020 Kinh tế quốc tế CSC110051 337.071 5 1 Giáo trình chính