MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
36951 |
Nhập môn Điện, điện tử; Điện tử, Truyền thông; Điện công nghiệp; Điện tử công nghiệp |
Kỹ thuật Điện-Điện tử |
Tủ sách học nghề Nhất nghệ tinh |
Trẻ | 2014 |
33226 |
An toàn điện |
TLGD an toàn điện: Trình độ cao đẳng |
Nguyễn Thị Họa Mi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
80563 |
Điện tử cơ bản |
TLGD Điện tử cơ bản |
Vương Quang Huy |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
1338 |
Khí cụ điện |
Giáo trình kỹ thuật điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng kỹ thuật |
Nguyễn Văn Chất |
Giáo dục | 2007 |
80614 |
Đo lường điện |
Giáo trình cảm biến và đo lường |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
75006 |
Thực tập điện tử cơ bản |
Thực tập điện tử cơ bản |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
2767 |
Sửa chữa thiết bị điện – điện tử |
Lý thuyết và bài tập tính toán sửa chữa máy điện |
Nguyễn Trọng Thắng |
Đại học Quốc gia | 2008 |
33227 |
Thực tập điện cơ bản |
TLGD thực tập điện |
Dương Minh Tú |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
80520 |
Điện tử công suất |
TLGD Điện tử Công nghiệp |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
38274 |
Vi mạch |
Giáo trình Kỹ thuật xung số |
Nguyễn Thị Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80613 |
Vi mạch |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số |
Nguyễn Thị Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
29476 |
Kỹ thuật khí nén |
Giáo trình công nghệ thủy lực và khí nén: Phấn khí nén |
Lê Hiếu Giang |
Đại học Quốc gia | 2013 |
33049 |
Cung cấp điện |
Giáo trình Cung cấp điện |
Tôn Ngọc Triều |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
80670 |
Truyền động điện |
TLGD Truyền động điện |
Lê Minh Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
80528 |
Năng lượng tái tạo |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
Tôn Ngọc Triều |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80672 |
Trang bị điện |
TLGD Trang bị điện |
Lại Hoàng Hải |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
33141 |
Đồ án môn học-ĐĐ |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện |
Lại Hoàng Hải |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
21446 |
Điều khiển lập trình PLC |
Điều khiển lập trình PLC |
Đào Thị Mỹ Chi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
24703 |
Điều khiển tự động |
Điều khiển hệ thống đa biến |
Dương Hoài Nghĩa |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
80614 |
Kỹ thuật cảm biến |
Giáo trình cảm biến và đo lường |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao |
Lê Phước Đức |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
14477 |
Thiết kế hệ thống điện phân phối |
Lưới điện và hệ thống điện: Tập 1 |
Trần Bách |
Khoa học Kỹ thuật | 2008 |
14478 |
Thiết kế hệ thống điện phân phối |
Lưới điện và hệ thống điện Tập 2 |
Trần Bách |
Khoa học Kỹ thuật | 2008 |
36951 |
Nhập môn Điện, điện tử; Điện tử, Truyền thông; Điện công nghiệp; Điện tử công nghiệp |
Kỹ thuật Điện-Điện tử |
Tủ sách học nghề Nhất nghệ tinh |
Trẻ | 2014 |
33226 |
An toàn điện |
TLGD an toàn điện: Trình độ cao đẳng |
Nguyễn Thị Họa Mi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
80563 |
Điện tử cơ bản |
TLGD Điện tử cơ bản |
Vương Quang Huy |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
84681 |
Khí cụ điện |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Lới, Phan Quốc Hưng |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
80614 |
Đo lường điện |
Giáo trình cảm biến và đo lường |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
84676 |
Vẽ Điện |
Giáo trình Vẽ Điện |
Nguyễn Phát Lợi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
75006 |
Thực tập điện tử cơ bản |
Thực tập điện tử cơ bản |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
2767 |
Sửa chữa thiết bị điện – điện tử |
Lý thuyết và bài tập tính toán sửa chữa máy điện |
Nguyễn Trọng Thắng |
Đại học Quốc gia | 2008 |
56367 |
Máy điện |
Giáo trình Máy điện |
Lê Phước Đức, Nguyễn Thị Họa Mi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
80520 |
Điện tử công suất |
TLGD Điện tử Công nghiệp |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
38274 |
Vi mạch |
Giáo trình Kỹ thuật xung số |
Nguyễn Thị Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80613 |
Vi mạch |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số |
Nguyễn Thị Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
4282 |
Anh văn chuyên ngành |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction |
Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng |
Giao thông Vận tải | 2004 |
84722 |
Kỹ thuật khí nén |
Giáo trình Kỹ thuật khí nén |
Phạm Văn Lới, Đào Thị Mỹ Chi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
33049 |
Cung cấp điện |
Giáo trình Cung cấp điện |
Tôn Ngọc Triều |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
80670 |
Truyền động điện |
TLGD Truyền động điện |
Lê Minh Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
80672 |
Trang bị điện |
TLGD Trang bị điện |
Lại Hoàng Hải |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
33141 |
Đồ án môn học-ĐĐ |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện |
Lại Hoàng Hải |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
84703 |
Điều khiển lập trình PLC |
Giáo trình Điều khiển lập trình PLC : Sử dụng cho bậc cao đẳng |
Đào Thị Mỹ Chi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
24703 |
Điều khiển tự động |
Điều khiển hệ thống đa biến |
Dương Hoài Nghĩa |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
21917 |
Vi điều khiển – ĐĐ |
Vi xử lý |
Hồ Trung Mỹ |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2012 |
80614 |
Kỹ thuật cảm biến |
Giáo trình cảm biến và đo lường |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
14467 |
Thiết kế hệ thống điều khiển tự động dùng vi điều khiển |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống Văn On |
Lao động Xã hội | 2009 |
84700 |
Thiết kế hệ thống điện phân phối |
Giáo trình Thiết kế hệ thống điện phân phối |
Tôn Ngọc Triều, Lại Hoàng Hải |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
36951 |
Nhập môn Điện, điện tử; Điện tử, Truyền thông; Điện công nghiệp; Điện tử công nghiệp |
Kỹ thuật Điện-Điện tử |
Tủ sách học nghề Nhất nghệ tinh |
Trẻ | 2014 |
75160 |
Vật liệu điện |
TLGD Vật liệu điện |
Ngô Xuân Mạnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
33226 |
An toàn điện |
TLGD an toàn điện: Trình độ cao đẳng |
Nguyễn Thị Họa Mi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
80563 |
Điện tử cơ bản |
TLGD Điện tử cơ bản |
Vương Quang Huy |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
84725 |
Lý Thuyết Mạch |
Giáo trình Lý Thuyết Mạch |
Ngô Lâm Ái Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84681 |
Khí cụ điện |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Lới, Phan Quốc Hưng |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
80614 |
Đo lường điện |
Giáo trình cảm biến và đo lường |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
84676 |
Vẽ điện |
Giáo trình Vẽ điện |
Nguyễn Phát Lợi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
75006 |
Thực tập điện tử cơ bản |
Thực tập điện tử cơ bản |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2014 |
2767 |
Sửa chữa thiết bị điện – điện tử |
Lý thuyết và bài tập tính toán sửa chữa máy điện |
Nguyễn Trọng Thắng |
Đại học Quốc gia | 2008 |
56367 |
Máy điện |
Giáo trình Máy điện |
Lê Phước Đức, Nguyễn Thị Họa Mi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
33227 |
Thực tập điện cơ bản |
TLGD Thực tập điện cơ bản |
Dương Minh Tú |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
80520 |
Điện tử công suất |
TLGD Điện tử Công nghiệp |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
38274 |
Vi mạch |
Giáo trình Kỹ thuật xung số |
Nguyễn Thị Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80613 |
Vi mạch |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số |
Nguyễn Thị Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
4282 |
Anh văn chuyên ngành |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction |
Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng |
Giao thông Vận tải | 2004 |
84722 |
Kỹ thuật khí nén |
Giáo trình Kỹ thuật khí nén |
Phạm Văn Lới, Đào Thị Mỹ Chi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
33049 |
Cung cấp điện |
Giáo trình Cung cấp điện |
Tôn Ngọc Triều |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
84734 |
Năng lượng tái tạo |
Giáo trình Năng lượng tái tạo |
Tôn Ngọc Triều, Phạm Văn Lới |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
80670 |
Truyền động điện |
TLGD Truyền động điện |
Lê Minh Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
80672 |
Trang bị điện |
TLGD Trang bị điện |
Lại Hoàng Hải |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
33141 |
Đồ án môn học-ĐĐ |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện |
Lại Hoàng Hải |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
84703 |
Điều khiển lập trình PLC |
Giáo trình Điều khiển lập trình PLC : Sử dụng cho bậc cao đẳng |
Đào Thị Mỹ Chi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
24703 |
Điều khiển tự động |
Điều khiển hệ thống đa biến |
Dương Hoài Nghĩa |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
21917 |
Vi điều khiển – ĐĐ |
Vi xử lý |
Hồ Trung Mỹ |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2012 |
80614 |
Kỹ thuật cảm biến |
Giáo trình cảm biến và đo lường |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao |
Lê Phước Đức |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
14467 |
Thiết kế hệ thống điều khiển tự động dùng vi điều khiển |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống Văn On |
Lao động Xã hội | 2009 |
84700 |
Thiết kế hệ thống điện phân phối |
Giáo trình Thiết kế hệ thống điện phân phối |
Tôn Ngọc Triều, Lại Hoàng Hải |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |