Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Thực tập lắp đặt điện | CNC112290 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Thực tập lắp đặt điện | CNC112290 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
3340 |
Phần tử tự động trong hệ thống điện / |
Nguyễn, Hồng Thái. |
KHKT, | 2006. | Tự động hóa quá trình sản xuất | CNC113270 | 621.3 | 6 | Giáo trình chính | |||
3340 |
Phần tử tự động trong hệ thống điện / |
Nguyễn, Hồng Thái. |
KHKT, | 2006. | Tự động hóa quá trình sản xuất | CNC113270 | 621.3 | 6 | Giáo trình chính | |||
3908 |
Thiết bị và hệ thống điện tử : Nguyên lý, bảo trì và xử lý hỏng hóc / |
TRẦN, ĐỨC LỢI. |
Thống kê, | 2003. | Cấu trúc máy tính | CSC113050 | 621.3880228 | 5 | Giáo trình chính | |||
4282 |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction / |
TỐNG, PHƯỚC HẰNG, Tạ Văn Hùng. |
GTVT, | 2004. | Anh văn chuyên ngành | CNK111010 | 624.03 | 5 | Giáo trình chính | |||
4282 |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction / |
TỐNG, PHƯỚC HẰNG, Tạ Văn Hùng. |
GTVT, | 2004. | Anh văn chuyên ngành | CNK111010 | 624.03 | 5 | Giáo trình chính | |||
4368 |
Tự thiết kế lắp ráp 23 mạch điện thông minh chuyên về điều khiển tự động / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2008. | Robot | CNC113280 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
4368 |
Tự thiết kế lắp ráp 23 mạch điện thông minh chuyên về điều khiển tự động / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2008. | Robot | CNC113280 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Cơ sở lập trình vi điều khiển | CNC111011 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
21446 |
Điều khiển lập trình PLC : Lưu hành nội bộ / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Điều khiển lập trình PLC nâng cao | TNC112030 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21446 |
Điều khiển lập trình PLC : Lưu hành nội bộ / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Điều khiển lập trình PLC nâng cao | TNC112030 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21459 |
Máy điện : Lưu hành nội bộ / |
Lương, Chấn Nguyên Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Máy điện | CNC112260 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21459 |
Máy điện : Lưu hành nội bộ / |
Lương, Chấn Nguyên Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Máy điện | CNC112260 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21917 |
Vi xử lý / |
Hồ, Trung Mỹ |
ĐHQG, | 2012. | Vi điều khiển | CSC113070 | 004.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
21917 |
Vi xử lý / |
Hồ, Trung Mỹ |
ĐHQG, | 2012. | Vi điều khiển | CSC113070 | 004.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
29476 |
Giáo trình công nghệ thủy lực và khí nén : Phấn khí nén / |
Lê, Hiếu Giang |
ĐHQG, | 2013. | Kỹ thuật khí nén | CNC111020 | 621.51071 | 10 | Giáo trình chính | |||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNC113240 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNC113240 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Điều khiển lập trình PLC nâng cao | TNC112030 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Điều khiển lập trình PLC nâng cao | TNC112030 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn điện | CSC111010 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn điện | CSC111010 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Nhập môn ngành Điện | CSC111110 | 621.381 | 3 | Giáo trình chính | |||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Nhập môn ngành Điện | CSC111110 | 621.381 | 3 | Giáo trình chính | |||
38274 |
Giáo trình kỹ thuật xung số : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
38274 |
Giáo trình kỹ thuật xung số : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
45808 |
Vi điều khiển và ứng dụng : CAD Trong điện & điện tử / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | CAD điện tử | CSC113061 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
45808 |
Vi điều khiển và ứng dụng : CAD Trong điện & điện tử / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | CAD điện tử | CSC113061 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển nâng cao | TNC113060 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển nâng cao | TNC113060 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
66429 |
Lập trình PLC - Scada mạng truyền thông công nghiệp / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Mạng truyền thông công nghiệp | TNC112130 | 621.3821 | 5 | Giáo trình chính | |||
66429 |
Lập trình PLC - Scada mạng truyền thông công nghiệp / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Mạng truyền thông công nghiệp | TNC112130 | 621.3821 | 5 | Giáo trình chính | |||
74933 |
Điện tử cơ bản : Bậc cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập điện tử cơ bản | CNC112180 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74933 |
Điện tử cơ bản : Bậc cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập điện tử cơ bản | CNC112180 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75162 |
Lý thuyết mạch : Lưu hành nội bộ / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Lý thuyết mạch | CSC111090 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75162 |
Lý thuyết mạch : Lưu hành nội bộ / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Lý thuyết mạch | CSC111090 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNC113260 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNC113260 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 531.6071 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử cơ bản | CSC111100 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử cơ bản | CSC111100 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80613 |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5076 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80613 |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5076 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kỹ thuật cảm biến | CNC112100 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kỹ thuật cảm biến | CNC112100 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CSC111070 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CSC111070 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện | CNC112270 | 621.3 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện | CNC112270 | 621.3 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84722 |
Giáo trình kỹ thuật khí nén : Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật khí nén | CNC111020 | 621.25071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84734 |
Giáo trình năng lượng tái tạo : Chuyên ngành kỹ thuật điện - Điện tử / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 621.312071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84824 |
Giáo trình cấu trúc máy tính / |
Đoàn, Chánh Tín |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Cấu trúc máy tính | CSC113050 | 004.22071 | 9 | 1 | Giáo trình chính | ||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Cơ sở lập trình vi điều khiển | CNC111011 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Thực tập lắp đặt điện | CNC112290 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
3340 |
Phần tử tự động trong hệ thống điện / |
Nguyễn, Hồng Thái. |
KHKT, | 2006. | Tự động hóa quá trình sản xuất | CNC113270 | 621.3 | 6 | Giáo trình chính | |||
4282 |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction / |
TỐNG, PHƯỚC HẰNG, Tạ Văn Hùng. |
GTVT, | 2004. | Anh văn chuyên ngành | CNK111010 | 624.03 | 5 | Giáo trình chính | |||
4368 |
Tự thiết kế lắp ráp 23 mạch điện thông minh chuyên về điều khiển tự động / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2008. | Robot | CNC113280 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Cơ sở lập trình vi điều khiển | CNC111011 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
21446 |
Điều khiển lập trình PLC : Lưu hành nội bộ / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Điều khiển lập trình PLC nâng cao | TNC112030 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21459 |
Máy điện : Lưu hành nội bộ / |
Lương, Chấn Nguyên Vũ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Máy điện | CNC112260 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21917 |
Vi xử lý / |
Hồ, Trung Mỹ |
ĐHQG, | 2012. | Vi điều khiển | CSC113070 | 004.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNC113240 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Điều khiển lập trình PLC nâng cao | TNC112030 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn điện | CSC111010 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Nhập môn ngành Điện | CSC111110 | 621.381 | 5 | Giáo trình chính | |||
38274 |
Giáo trình kỹ thuật xung số : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
45808 |
Vi điều khiển và ứng dụng : CAD Trong điện & điện tử / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | CAD điện tử | CSC113061 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển nâng cao | TNC113060 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
66429 |
Lập trình PLC - Scada mạng truyền thông công nghiệp / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Mạng truyền thông công nghiệp | TNC112130 | 621.3821 | 5 | Giáo trình chính | |||
74933 |
Điện tử cơ bản : Bậc cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập điện tử cơ bản | CNC112180 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75162 |
Lý thuyết mạch : Lưu hành nội bộ / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Lý thuyết mạch | CSC111090 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNC113260 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử cơ bản | CSC111100 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80613 |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5076 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kỹ thuật cảm biến | CNC112100 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CSC111070 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện | CNC112270 | 621.3 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84722 |
Giáo trình kỹ thuật khí nén : Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật khí nén | CNC111020 | 621.25071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84734 |
Giáo trình năng lượng tái tạo : Chuyên ngành kỹ thuật điện - Điện tử / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 621.312071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84824 |
Giáo trình cấu trúc máy tính / |
Đoàn, Chánh Tín |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Cấu trúc máy tính | CSC113050 | 004.22071 | 9 | 1 | Giáo trình chính | ||
87017 |
Giáo trình bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả theo hướng xanh hóa = Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả / |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. | 2019. | Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả | DCK100070 | 531.6071 | 5 | Giáo trình chính | |||
4370 |
Tự thiết kế lắp ráp 25 mạch điện thông minh : chuyên về tự động hoá ngôi nhà |
TRẦN, THẾ SAN, Trần Khánh Thành. |
KHKT, | 2008. | Internet vạn vật (IoT) | CNC113290 | 621.31925 | 8 | Giáo trình chính | |||
3340 |
Phần tử tự động trong hệ thống điện / |
Nguyễn, Hồng Thái. |
KHKT, | 2006. | Tự động hóa quá trình sản xuất | CNC113270 | 621.3 | 6 | Giáo trình chính | |||
3340 |
Phần tử tự động trong hệ thống điện / |
Nguyễn, Hồng Thái. |
KHKT, | 2006. | Tự động hóa quá trình sản xuất | CNC113270 | 621.3 | 6 | Giáo trình chính | |||
4282 |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction / |
TỐNG, PHƯỚC HẰNG, Tạ Văn Hùng. |
GTVT, | 2004. | Anh văn chuyên ngành | CNK111010 | 624.03 | 5 | Giáo trình chính | |||
4368 |
Tự thiết kế lắp ráp 23 mạch điện thông minh chuyên về điều khiển tự động / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2008. | Robot | CNC113280 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
4368 |
Tự thiết kế lắp ráp 23 mạch điện thông minh chuyên về điều khiển tự động / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2008. | Robot | CNC113280 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
4370 |
Tự thiết kế lắp ráp 25 mạch điện thông minh : chuyên về tự động hoá ngôi nhà |
TRẦN, THẾ SAN, Trần Khánh Thành. |
KHKT, | 2008. | Internet vạn vật (IoT) | CNC113290 | 621.31925 | 8 | Giáo trình chính | |||
4370 |
Tự thiết kế lắp ráp 25 mạch điện thông minh : chuyên về tự động hoá ngôi nhà |
TRẦN, THẾ SAN, Trần Khánh Thành. |
KHKT, | 2008. | Internet vạn vật (IoT) | CNC113290 | 621.31925 | 8 | Giáo trình chính | |||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Cơ sở lập trình vi điều khiển | CNC111011 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
21446 |
Điều khiển lập trình PLC : Lưu hành nội bộ / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Điều khiển lập trình PLC | CNC112250 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21446 |
Điều khiển lập trình PLC : Lưu hành nội bộ / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Điều khiển lập trình PLC | CNC112250 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21917 |
Vi xử lý / |
Hồ, Trung Mỹ |
ĐHQG, | 2012. | Vi điều khiển | CSC113070 | 004.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNC113240 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNC113240 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Điều khiển lập trình PLC nâng cao | TNC112030 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Điều khiển lập trình PLC nâng cao | TNC112030 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn điện | CSC111010 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn điện | CSC111130 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
33227 |
Tài liệu giảng dạy thực tập điện / |
Dương, Minh Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập lắp đặt điện | CNC112290 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33227 |
Tài liệu giảng dạy thực tập điện / |
Dương, Minh Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập lắp đặt điện | CNC112290 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Nhập môn ngành Điện | CSC111110 | 621.381 | 5 | Giáo trình chính | |||
38274 |
Giáo trình kỹ thuật xung số : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
45808 |
Vi điều khiển và ứng dụng : CAD Trong điện & điện tử / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | CAD điện tử | CSC113061 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Máy điện | CNC112260 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển nâng cao | TNC113060 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển nâng cao | TNC113060 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
74933 |
Điện tử cơ bản : Bậc cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập điện tử cơ bản | CNC112180 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74933 |
Điện tử cơ bản : Bậc cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập điện tử cơ bản | CNC112180 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNC113260 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNC113260 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử cơ bản | CSC111100 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử cơ bản | CSC112030 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80613 |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5076 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kỹ thuật cảm biến | CNC112100 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kỹ thuật cảm biến | CNC112100 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CSC111070 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CSC111070 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện | CNC112270 | 621.3 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện | CNC113320 | 621.3 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84711 |
Giáo trình lý thuyết mạch : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lý thuyết mạch | CSC111040 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84711 |
Giáo trình lý thuyết mạch : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lý thuyết mạch | CSC111090 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84722 |
Giáo trình kỹ thuật khí nén : CNTĐ Điện - Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật khí nén | CNC111020 | 621.25071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84722 |
Giáo trình kỹ thuật khí nén : CNTĐ Điện - Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật khí nén | CNC111020 | 621.25071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84734 |
Giáo trình năng lượng tái tạo : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 621.312071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84734 |
Giáo trình năng lượng tái tạo : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 621.312071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84824 |
Giáo trình cấu trúc máy tính / |
Đoàn, Chánh Tín |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Cấu trúc máy tính | CSC113050 | 004.22071 | 9 | 1 | Giáo trình chính | ||
84824 |
Giáo trình cấu trúc máy tính / |
Đoàn, Chánh Tín |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Cấu trúc máy tính | CSC113050 | 004.22071 | 9 | 1 | Giáo trình chính | ||
85155 |
Thiết kế hệ thống mạng truyền thông công nghiệp với tia Portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2018. | Mạng truyền thông công nghiệp | TNC112130 | 629.89 | 5 | Giáo trình chính | |||
85155 |
Thiết kế hệ thống mạng truyền thông công nghiệp với tia Portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2018. | Mạng truyền thông công nghiệp | TNC112130 | 629.89 | 5 | Giáo trình chính | |||
87017 |
Giáo trình bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả theo hướng xanh hóa = Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả / |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. | 2019 | Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả | DCK100070 | 531.6071 | 5 | Giáo trình chính | |||
87017 |
Giáo trình bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả theo hướng xanh hóa = Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả / |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. | 2019 | Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả | DCK100070 | 531.6071 | 5 | Giáo trình chính | |||
91041 |
Giáo trình cơ sở lập trình vi điều khiển : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Điện tử truyền thông, điện tử công nghiệp / |
Văn, Quốc Kiệt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Cơ sở lập trình vi điều khiển | CNC111030 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91042 |
Giáo trình CAD điện tử : Dành cho bậc Cao đẳng ngành CNKT Điện tử truyền thông, Điện tử công nghiệp / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | CAD điện tử | CSC113061 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91049 |
Giáo trình Kỹ thuật số : Dành cho bậc Cao đẳng ngành CNKT Điện tử, truyền thông; điện tử công nghiệp / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.38071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91052 |
Giáo trình Máy điện : Dành cho bậc Trung cấp ngành điện công nghiệp và dân dụng / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Máy điện | CNC112260 | 621.316071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91054 |
Giáo trình nhập môn ngành điện : Dành cho bậc Cao đẳng ngành/nghề Điện công nghiệp, Kỹ thuật Điện - điện tử, Điện tử công nghiệp, Điện tử truyền thông / |
Trần, Thanh Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Nhập môn ngành Điện | CSC111110 | 621.381 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91057 |
Giáo trình anh văn chuyên ngành : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Điện Công nghiệp, Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử, công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông, điện tử công nghiệp / |
Đoàn, Chánh Tín |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Anh văn chuyên ngành | NNC111010 | 621.3071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91082 |
Giáo trình vi điều khiển : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Văn, Quốc Kiệt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Vi điều khiển | CSC113070 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính |