MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
36951 |
Nhập môn điện-điện tử, điện tử truyền thông |
Kỹ thuật Điện-Điện tử |
Tủ sách học nghề Nhất nghệ tinh |
Trẻ | 2014 |
33226 |
An toàn điện |
TLGD an toàn điện: Trình độ cao đẳng |
Nguyễn Thị Họa Mi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
75162 |
Lý Thuyết Mạch |
TLGD Lý Thuyết Mạch |
Ngô Lâm Ái Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
38274 |
Kỹ thuật số |
Giáo trình kỹ thuật xung số |
Nguyễn Thị Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80563 |
Điện tử cơ bản |
TLGD Điện tử cơ bản |
Vương Quang Huy |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80614 |
Đo lường điện |
Giáo trình cảm biến và đo lường |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
45808 |
CAD điện tử |
Vi điều khiển và ứng dụng: CAD Trong điện & điện tử |
Lê Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |
3908 |
Cấu trúc máy tính |
Thiết bị và hệ thống điện tử: Nguyên lý, bảo trì và xử lý hỏng hóc |
Trần Đức Lợi |
Thống kê | 2003 |
14467 |
Cơ sở lập trình vi điều khiển |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống Văn On |
Lao động Xã hội | 2009 |
21917 |
Vi điều khiển |
Vi xử lý |
Hồ Trung Mỹ |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2012 |
21119 |
Tổng đài điện tử |
Điện tử tương tự: Tài liệu giảng dạy |
Nguyễn Đức Chí |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
20852 |
Truyền sóng và anten |
Viba số / Tập 1 |
Bùi Thiện Minh |
Bưu điện | 2006 |
21801 |
Truyền số liệu |
Giáo trình Kỹ thuật truyền số liệu |
Nguyễn Việt Hùng |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2013 |
3898 |
Thiết bị viễn thông đầu cuối |
Thiết bị đầu cuối thông tin |
Vũ Đức Thọ |
Giáo dục | 2003 |
33141 |
Đồ án môn học-ĐT |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện |
Lại Hoàng Hải |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
74933 |
Thực tập điện tử cơ bản |
TLGD điện tử cơ bản: Áp dụng cho bậc cao đẳng |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
4282 |
Anh văn chuyên ngành |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction |
Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng |
Giao thông vận tải | 2004 |
21913 |
Đo lường và điều khiển bằng máy tính |
Đo lường điều khiển bằng máy tính |
Nguyễn Đức Thành |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
1331 |
Hệ thống viễn thông |
Giáo trình kỹ thuật audio và video |
Nguyễn Tấn Phước |
Hồng Đức | 2010 |
80668 |
Thông tin vệ tinh |
Xử lý số tín hiệu: Dành cho bậc Cao đẳng |
Nguyễn Đức Chí |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
21914 |
Vi điều khiển nâng cao |
Matlab và ứng dụng trong điều khiển |
Nguyễn Đức Thành |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
24686 |
Mạng viễn thông |
Mạng số liên kết dịch vụ băng rộng ATM |
Phạm Hồng Liên |
Đại học Quốc gia | 2004 |
36951 |
Nhập môn điện-điện tử, điện tử truyền thông |
Kỹ thuật Điện-Điện tử |
Tủ sách học nghề Nhất nghệ tinh |
Trẻ | 2014 |
33226 |
An toàn điện |
TLGD an toàn điện: Trình độ cao đẳng |
Nguyễn Thị Họa Mi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
75162 |
Lý Thuyết Mạch |
TLGD Lý Thuyết Mạch |
Ngô Lâm Ái Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
38274 |
Kỹ thuật số |
Giáo trình kỹ thuật xung số |
Nguyễn Thị Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80613 |
Kỹ thuật số |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số |
Nguyễn Thị Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80563 |
Điện tử cơ bản |
TLGD Điện tử cơ bản |
Vương Quang Huy |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80614 |
Đo lường điện |
Giáo trình cảm biến và đo lường |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
45808 |
CAD điện tử |
Vi điều khiển và ứng dụng: CAD Trong điện & điện tử |
Lê Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |
3908 |
Cấu trúc máy tính |
Thiết bị và hệ thống điện tử: Nguyên lý, bảo trì và xử lý hỏng hóc |
Trần Đức Lợi |
Thống kê | 2003 |
14467 |
Cơ sở lập trình vi điều khiển |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống Văn On |
Lao động Xã hội | 2009 |
21917 |
Vi điều khiển |
Vi xử lý |
Hồ Trung Mỹ |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2012 |
21119 |
Tổng đài điện tử |
Điện tử tương tự: Tài liệu giảng dạy |
Nguyễn Đức Chí |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
1771 |
Thông tin quang |
Hệ thống thông tin quang. Tập 1 |
Lê Quốc Cường, Đỗ Văn Việt, Phạm Quốc Hợp |
Thông tin và truyền thông | 2009 |
20852 |
Truyền sóng và anten |
Viba số / Tập 1 |
Bùi Thiện Minh |
Bưu điện | 2006 |
21801 |
Truyền số liệu |
Giáo trình Kỹ thuật truyền số liệu |
Nguyễn Việt Hùng |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2013 |
3898 |
Thiết bị viễn thông đầu cuối |
Thiết bị đầu cuối thông tin |
Vũ Đức Thọ |
Giáo dục | 2003 |
21971 |
Thông tin di động |
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần |
Kiều Khắc Lâu |
Giáo dục Việt Nam | 2009 |
33141 |
Đồ án môn học-ĐT |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện |
Lại Hoàng Hải |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
74933 |
Thực tập điện tử cơ bản |
TLGD điện tử cơ bản: Áp dụng cho bậc cao đẳng |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
4282 |
Anh văn chuyên ngành |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction |
Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng |
Giao thông Vận tải | 2004 |
21913 |
Đo lường và điều khiển bằng máy tính |
Đo lường điều khiển bằng máy tính |
Nguyễn Đức Thành |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
1331 |
Hệ thống viễn thông |
Giáo trình kỹ thuật audio và video |
Nguyễn Tấn Phước |
Hồng Đức | 2010 |
80668 |
Thông tin vệ tinh |
Xử lý số tín hiệu: Dành cho bậc Cao đẳng |
Nguyễn Đức Chí |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
61607 |
Vi điều khiển nâng cao |
Giáo trình thực hành vi điều khiển PIC |
Nguyễn Đình Phú |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2017 |
24686 |
Mạng viễn thông |
Mạng số liên kết dịch vụ băng rộng ATM |
Phạm Hồng Liên |
Đại học Quốc gia | 2004 |
36951 |
Nhập môn điện-điện tử, điện tử truyền thông |
Kỹ thuật Điện-Điện tử |
Tủ sách học nghề Nhất nghệ tinh |
Trẻ | 2014 |
33226 |
An toàn điện |
TLGD an toàn điện: Trình độ cao đẳng |
Nguyễn Thị Họa Mi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
75162 |
Lý Thuyết Mạch |
TLGD Lý Thuyết Mạch |
Ngô Lâm Ái Ngân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
38274 |
Kỹ thuật số |
Giáo trình kỹ thuật xung số |
Nguyễn Thị Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80613 |
Kỹ thuật số |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số |
Nguyễn Thị Phong |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80563 |
Điện tử cơ bản |
TLGD Điện tử cơ bản |
Vương Quang Huy |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
80614 |
Đo lường điện |
Giáo trình cảm biến và đo lường |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
45808 |
CAD điện tử |
Vi điều khiển và ứng dụng: CAD Trong điện & điện tử |
Lê Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |
84824 |
Cấu trúc máy tính |
Giáo trình cấu trúc máy tính |
Đoàn Chánh Tín |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2019 |
14467 |
Cơ sở lập trình vi điều khiển |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống Văn On |
Lao động Xã hội | 2009 |
21917 |
Vi điều khiển |
Vi xử lý |
Hồ Trung Mỹ |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2012 |
21119 |
Tổng đài điện tử |
Điện tử tương tự: Tài liệu giảng dạy |
Nguyễn Đức Chí |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2011 |
1771 |
Thông tin quang |
Hệ thống thông tin quang. Tập 1 |
Lê Quốc Cường, Đỗ Văn Việt, Phạm Quốc Hợp |
Thông tin và truyền thông | 2009 |
20852 |
Truyền sóng và anten |
Viba số / Tập 1 |
Bùi Thiện Minh |
Bưu điện | 2006 |
21801 |
Truyền số liệu |
Giáo trình Kỹ thuật truyền số liệu |
Nguyễn Việt Hùng |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2013 |
3898 |
Thiết bị viễn thông đầu cuối |
Thiết bị đầu cuối thông tin |
Vũ Đức Thọ |
Giáo dục | 2003 |
21971 |
Thông tin di động |
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần |
Kiều Khắc Lâu |
Giáo dục Việt Nam | 2009 |
33141 |
Đồ án môn học-ĐT |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện |
Lại Hoàng Hải |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
74933 |
Thực tập điện tử cơ bản |
TLGD điện tử cơ bản: Áp dụng cho bậc cao đẳng |
Trần Quốc Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
4282 |
Anh văn chuyên ngành |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction |
Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng |
Giao thông Vận tải | 2004 |
21913 |
Đo lường và điều khiển bằng máy tính |
Đo lường điều khiển bằng máy tính |
Nguyễn Đức Thành |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
84934 |
Thông tin di động |
Giáo trình Thông tin di động |
Huỳnh Văn Tuấn, Trần Thị Thu Lý |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2019 |
80668 |
Thông tin vệ tinh |
Xử lý số tín hiệu: Dành cho bậc Cao đẳng |
Nguyễn Đức Chí |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
61607 |
Vi điều khiển nâng cao |
Giáo trình thực hành vi điều khiển PIC |
Nguyễn Đình Phú |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2017 |
24686 |
Mạng viễn thông |
Mạng số liên kết dịch vụ băng rộng ATM |
Phạm Hồng Liên |
Đại học Quốc gia | 2004 |