Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1331 |
Giáo trình kỹ thuật audio và video / |
NGUYỄN, TẤN PHƯỚC. |
Hồng Đức, | 2010. | Hệ thống viễn thông | CNC113220 | 621.389071 | 8 | Giáo trình chính | |||
1331 |
Giáo trình kỹ thuật audio và video / |
NGUYỄN, TẤN PHƯỚC. |
Hồng Đức, | 2010. | Hệ thống viễn thông | CNC113220 | 621.389071 | 8 | Giáo trình chính | |||
1771 |
Hệ thống thông tin quang. Tập 1 / |
LÊ, QUỐC CƯỜNG |
Thông tin và truyền thông, | 2009. | Thông tin quang | CNC113180 | 621.381 | 9 | Giáo trình chính | |||
1771 |
Hệ thống thông tin quang. Tập 1 / |
LÊ, QUỐC CƯỜNG |
Thông tin và truyền thông, | 2009. | Thông tin quang | CNC113180 | 621.381 | 9 | Giáo trình chính | |||
1771 |
Hệ thống thông tin quang. Tập 1 / |
LÊ, QUỐC CƯỜNG |
Thông tin và truyền thông, | 2009. | Thông tin quang | CNC113180 | 621.381 | 9 | Giáo trình chính | |||
3898 |
Thiết bị đầu cuối thông tin / |
VŨ, ĐỨC THỌ. |
Giáo dục, | 2003. | Thiết bị viễn thông đầu cuối | CNC113170 | 621.382 | 10 | Giáo trình chính | |||
3898 |
Thiết bị đầu cuối thông tin / |
VŨ, ĐỨC THỌ. |
Giáo dục, | 2003. | Thiết bị viễn thông đầu cuối | CNC113170 | 621.382 | 10 | Giáo trình chính | |||
3898 |
Thiết bị đầu cuối thông tin / |
VŨ, ĐỨC THỌ. |
Giáo dục, | 2003. | Thiết bị viễn thông đầu cuối | CNC113170 | 621.382 | 10 | Giáo trình chính | |||
3908 |
Thiết bị và hệ thống điện tử : Nguyên lý, bảo trì và xử lý hỏng hóc / |
TRẦN, ĐỨC LỢI. |
Thống kê, | 2003. | Cấu trúc máy tính | CSC113050 | 621.3880228 | 5 | Giáo trình chính | |||
3908 |
Thiết bị và hệ thống điện tử : Nguyên lý, bảo trì và xử lý hỏng hóc / |
TRẦN, ĐỨC LỢI. |
Thống kê, | 2003. | Cấu trúc máy tính | CSC113050 | 621.3880228 | 5 | Giáo trình chính | |||
4282 |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction / |
TỐNG, PHƯỚC HẰNG, Tạ Văn Hùng. |
Giao thông vận tải, | 2004. | Anh văn chuyên ngành | NNC111010 | 624.03 | 5 | Giáo trình chính | |||
4282 |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction / |
TỐNG, PHƯỚC HẰNG, Tạ Văn Hùng. |
Giao thông vận tải, | 2004. | Anh văn chuyên ngành | NNC111010 | 624.03 | 5 | Giáo trình chính | |||
4282 |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction / |
TỐNG, PHƯỚC HẰNG, Tạ Văn Hùng. |
Giao thông vận tải, | 2004. | Anh văn chuyên ngành | NNC111010 | 624.03 | 5 | Giáo trình chính | |||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Cơ sở lập trình vi điều khiển | CNC111011 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Cơ sở lập trình vi điều khiển | CNC111011 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Cơ sở lập trình vi điều khiển | CNC111011 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
20852 |
Viba số / Tập 1 |
Bùi, Thiện Minh |
Bưu điện, | 2006. | Truyền sóng và anten | CNC113190 | 621.3813 | 5 | Giáo trình chính | |||
20852 |
Viba số / Tập 1 |
Bùi, Thiện Minh |
Bưu điện, | 2006. | Truyền sóng và anten | CNC113190 | 621.3813 | 5 | Giáo trình chính | |||
20852 |
Viba số / Tập 1 |
Bùi, Thiện Minh |
Bưu điện, | 2006. | Truyền sóng và anten | CNC113190 | 621.3813 | 5 | Giáo trình chính | |||
80540 |
Điện tử tương tự : Tài liệu giảng dạy / |
Nguyễn, Đức Chí |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Tổng đài điện tử | CNC113160 | 621.3815 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
80540 |
Điện tử tương tự : Tài liệu giảng dạy / |
Nguyễn, Đức Chí |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Tổng đài điện tử | CNC113160 | 621.3815 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
80540 |
Điện tử tương tự : Tài liệu giảng dạy / |
Nguyễn, Đức Chí |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Tổng đài điện tử | CNC113160 | 621.3815 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
21801 |
Giáo trình Kỹ thuật truyền số liệu / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Đại học Quốc Gia , | 2013. | Truyền số liệu | CNC113200 | 621.382071 | 5 | Giáo trình chính | |||
21801 |
Giáo trình Kỹ thuật truyền số liệu / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Đại học Quốc Gia , | 2013. | Truyền số liệu | CNC113200 | 621.382071 | 5 | Giáo trình chính | |||
21801 |
Giáo trình Kỹ thuật truyền số liệu / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Đại học Quốc Gia , | 2013. | Truyền số liệu | CNC113200 | 621.382071 | 5 | Giáo trình chính | |||
21913 |
Đo lường điều khiển bằng máy tính / |
Nguyễn, Đức Thành |
Đại học Quốc gia, | 2011. | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | CNC113210 | 621.370285 | 5 | Giáo trình chính | |||
21913 |
Đo lường điều khiển bằng máy tính / |
Nguyễn, Đức Thành |
Đại học Quốc gia, | 2011. | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | CNC113210 | 621.370285 | 5 | Giáo trình chính | |||
21913 |
Đo lường điều khiển bằng máy tính / |
Nguyễn, Đức Thành |
Đại học Quốc gia, | 2011. | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | CSC113140 | 621.370285 | 5 | Giáo trình chính | |||
21914 |
Matlab và ứng dụng trong điều khiển / |
Nguyễn, Đức Thành |
Đại học Quốc Gia, | 2011. | Vi điều khiển nâng cao | TNC113060 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21917 |
Vi xử lý / |
Hồ, Trung Mỹ |
Đại học Quốc gia, | 2012. | Vi điều khiển | CSC113070 | 004.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
21917 |
Vi xử lý / |
Hồ, Trung Mỹ |
Đại học Quốc gia, | 2012. | Vi điều khiển | CSC113070 | 004.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
21917 |
Vi xử lý / |
Hồ, Trung Mỹ |
Đại học Quốc gia, | 2012. | Vi điều khiển | CSC113070 | 004.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
21971 |
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / |
Kiều, Khắc Lâu |
Giáo dục Việt Nam, | 2009. | Thông tin di động | CNC113060 | 621.382 | 5 | Giáo trình chính | |||
21971 |
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / |
Kiều, Khắc Lâu |
Giáo dục Việt Nam, | 2009. | Thông tin di động | CNC113060 | 621.382 | 5 | Giáo trình chính | |||
21971 |
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / |
Kiều, Khắc Lâu |
Giáo dục Việt Nam, | 2009. | Thông tin di động | CNC113060 | 621.382 | 5 | Giáo trình chính | |||
24686 |
Mạng số liên kết dịch vụ băng rộng ATM / |
Phạm, Hồng Liên |
Đại học Quốc Gia, | 2004. | Mạng viễn thông | TNC113070 | 621.382 | 5 | Giáo trình chính | |||
24686 |
Mạng số liên kết dịch vụ băng rộng ATM / |
Phạm, Hồng Liên |
Đại học Quốc Gia, | 2004. | Mạng viễn thông | TNC113070 | 621.382 | 5 | Giáo trình chính | |||
24686 |
Mạng số liên kết dịch vụ băng rộng ATM / |
Phạm, Hồng Liên |
Đại học Quốc Gia, | 2004. | Mạng viễn thông | TNC113070 | 621.382 | 5 | Giáo trình chính | |||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học-ĐT | CNC113070 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học-ĐT | CNC113070 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học-ĐT | CNC113070 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn điện | CSC111010 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn điện | CSC111010 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Khí cụ điện | CSC112050 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Nhập môn điện, điện tử; điện tử truyền thông | CSC111080 | 621.381 | 3 | Giáo trình chính | |||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Nhập môn điện, điện tử; điện tử truyền thông | CSC111080 | 621.381 | 3 | Giáo trình chính | |||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Nhập môn điện, điện tử; điện tử truyền thông | CSC111080 | 621.381 | 3 | Giáo trình chính | |||
38274 |
Giáo trình kỹ thuật xung số : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
38274 |
Giáo trình kỹ thuật xung số : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
38274 |
Giáo trình kỹ thuật xung số : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
45808 |
Vi điều khiển và ứng dụng : CAD Trong điện & điện tử / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | CAD điện tử | CSC113061 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
45808 |
Vi điều khiển và ứng dụng : CAD Trong điện & điện tử / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | CAD điện tử | CSC113061 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
45808 |
Vi điều khiển và ứng dụng : CAD Trong điện & điện tử / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | CAD điện tử | CSC113061 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
Đại học Quốc Gia, | 2017. | Vi điều khiển nâng cao | TNC113060 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
Đại học Quốc Gia, | 2017. | Vi điều khiển nâng cao | TNC113060 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
74933 |
Điện tử cơ bản : Áp dụng cho bậc cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập điện tử cơ bản | CNC112180 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74933 |
Điện tử cơ bản : Áp dụng cho bậc cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập điện tử cơ bản | CNC112180 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74933 |
Điện tử cơ bản : Áp dụng cho bậc cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập điện tử cơ bản | CNC112180 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75162 |
Lý thuyết mạch : Lưu hành nội bộ / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Lý thuyết mạch | CSC111090 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75162 |
Lý thuyết mạch : Lưu hành nội bộ / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Lý thuyết mạch | CSC111090 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75162 |
Lý thuyết mạch : Lưu hành nội bộ / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Lý thuyết mạch | CSC111090 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử cơ bản | CSC111100 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử cơ bản | CSC111100 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử cơ bản | CSC111100 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80613 |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5076 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80613 |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5076 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80613 |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5076 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CSC111070 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CSC111070 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CSC111070 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80668 |
Xử lý số tín hiệu : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Nguyễn, Đức Chí |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thông tin vệ tinh | CNC113100 | 621.3822 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
80668 |
Xử lý số tín hiệu : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Nguyễn, Đức Chí |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thông tin vệ tinh | CNC113230 | 621.3822 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
80668 |
Xử lý số tín hiệu : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Nguyễn, Đức Chí |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thông tin vệ tinh | CNC113230 | 621.3822 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84824 |
Giáo trình cấu trúc máy tính / |
Đoàn, Chánh Tín |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Cấu trúc máy tính | CSC113050 | 004.22071 | 9 | 1 | Giáo trình chính | ||
84934 |
Giáo trình thông tin di động : Điện tử - Truyền thông / |
Huỳnh, Văn Tuấn |
Trường cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thông tin di động | CNC113060 | 621.38456071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
1771 |
Hệ thống thông tin quang. Tập 1 / |
LÊ, QUỐC CƯỜNG |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thông tin quang | CNC113180 | 621.381 | 9 | Giáo trình chính | |||
3898 |
Thiết bị đầu cuối thông tin / |
VŨ, ĐỨC THỌ. |
Giao thông vận tải, | 2003. | Thiết bị viễn thông đầu cuối | CNC113170 | 621.382 | 10 | Giáo trình chính | |||
4282 |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction / |
TỐNG, PHƯỚC HẰNG, Tạ Văn Hùng. |
Giao thông vận tải, | 2004. | Anh văn chuyên ngành | NNC111010 | 624.03 | 5 | Giáo trình chính | |||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Cơ sở lập trình vi điều khiển | CNC111011 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
20852 |
Viba số / Tập 1 |
Bùi, Thiện Minh |
Bưu điện, | 2006. | Truyền sóng và anten | CNC113190 | 621.3813 | 5 | Giáo trình chính | |||
80540 |
Điện tử tương tự : Tài liệu giảng dạy / |
Nguyễn, Đức Chí |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2011. | Tổng đài điện tử | CNC113160 | 621.3815 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
21801 |
Giáo trình Kỹ thuật truyền số liệu / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Đại học Quốc Gia Tp. HCM, | 2013. | Truyền số liệu | CNC113200 | 621.382071 | 5 | Giáo trình chính | |||
21917 |
Vi xử lý / |
Hồ, Trung Mỹ |
Đại học Quốc gia, | 2012. | Vi điều khiển | CSC113070 | 004.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
24686 |
Mạng số liên kết dịch vụ băng rộng ATM / |
Phạm, Hồng Liên |
Đại học Quốc gia, | 2004. | Mạng viễn thông | TNC113070 | 621.382 | 5 | Giáo trình chính | |||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học-ĐT | CNC113070 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn điện | CSC111010 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Nhập môn điện, điện tử; điện tử truyền thông | CSC111080 | 621.381 | 3 | Giáo trình chính | |||
38274 |
Giáo trình kỹ thuật xung số : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
45808 |
Vi điều khiển và ứng dụng : CAD Trong điện & điện tử / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | CAD điện tử | CSC113061 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
Đại học Quốc gia, | 2017. | Vi điều khiển nâng cao | TNC113060 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
74933 |
Điện tử cơ bản : Áp dụng cho bậc cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập điện tử cơ bản | CNC112180 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75162 |
Lý thuyết mạch : Lưu hành nội bộ / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2013. | Lý thuyết mạch | CSC111090 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử cơ bản | CSC111100 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80613 |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CSC113080 | 621.5076 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CSC111070 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80668 |
Xử lý số tín hiệu : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Nguyễn, Đức Chí |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thông tin vệ tinh | CNC113230 | 621.3822 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84824 |
Giáo trình cấu trúc máy tính / |
Đoàn, Chánh Tín |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2019. | Cấu trúc máy tính | CSC113050 | 004.22071 | 9 | 1 | Giáo trình chính | ||
84934 |
Giáo trình thông tin di động : Điện tử - Truyền thông / |
Huỳnh, Văn Tuấn |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thông tin di động | CNC113060 | 621.38456071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87017 |
Giáo trình bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả theo hướng xanh hóa |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. | 2019. | Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả | DCK100070 | 531.6071 | 5 | Giáo trình chính | |||
4370 |
Tự thiết kế lắp ráp 25 mạch điện thông minh : chuyên về tự động hoá ngôi nhà |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2008. | Internet vạn vật (IoT) | CNC113290 | 621.31925 | 8 | Giáo trình chính | |||
2796 |
Mạng máy tính |
Ngạc, Văn An |
Giáo dục, | 2009. | Mạng máy tính | CNC113300 | 004.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
1331 |
Giáo trình kỹ thuật audio và video |
Nguyễn Tấn Phước |
Hồng Đức, | 2010. | Hệ thống viễn thông | CNC113220 | 621.389071 | 8 | Giáo trình chính |