Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
827 |
Công nghệ CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường ĐH thuộc các hệ đào tạo / |
TRẦN, VĂN ĐỊCH. |
KHKT, | 2004. | Công nghệ CNC | CNC102300 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
14357 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 1 / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011 | Công nghệ chế tạo máy | CNC102360 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | 85060 | |
14357 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 1 / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011 | Công nghệ chế tạo máy | CNC102360 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | 85060 | |
14357 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 1 / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011 | Công nghệ chế tạo máy | CNC102360 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | 85060 | |
20873 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2010. | Khai triển hình gò | CNC102390 | 671.52 | 5 | Giáo trình chính | |||
20873 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2010. | Khai triển hình gò | CNC102390 | 671.52 | 5 | Giáo trình chính | |||
20873 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2010. | Khai triển hình gò | CNC102390 | 671.52 | 5 | Giáo trình chính | |||
21464 |
Thiết kế khuôn mẫu : Lưu hành nội bộ / |
Bùi, Phương Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế khuôn mẫu | TNC102120 | 670.285 | 10 | 1 | Giáo trình chính | ||
21464 |
Thiết kế khuôn mẫu : Lưu hành nội bộ / |
Bùi, Phương Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế khuôn mẫu | TNC102120 | 670.285 | 10 | 1 | Giáo trình chính | ||
21464 |
Thiết kế khuôn mẫu : Lưu hành nội bộ / |
Bùi, Phương Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế khuôn mẫu | TNC102120 | 670.285 | 10 | 1 | Giáo trình chính | ||
21519 |
Thực tập gò hàn : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Văn Đồng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gò hàn | CNC102150 | 671.52 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21519 |
Thực tập gò hàn : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Văn Đồng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gò hàn | CNC102150 | 671.52 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21519 |
Thực tập gò hàn : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Văn Đồng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gò hàn | CNC102150 | 671.52 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21533 |
Nguyên lý chi tiết máy : Lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nguyên lý chi tiết máy | CSC101040 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21533 |
Nguyên lý chi tiết máy : Lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nguyên lý chi tiết máy | CSC101040 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21533 |
Nguyên lý chi tiết máy : Lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nguyên lý chi tiết máy | CSC101040 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21535 |
Các phương pháp gia công đặc biệt : Lưu hành nội bộ / |
Huỳnh, Chí Hỷ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102091 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21535 |
Các phương pháp gia công đặc biệt : Lưu hành nội bộ / |
Huỳnh, Chí Hỷ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102091 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21535 |
Các phương pháp gia công đặc biệt : Lưu hành nội bộ / |
Huỳnh, Chí Hỷ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102091 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập nguội | CNC102060 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập nguội | CNC102060 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập nguội | CNC102060 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
26605 |
Các phương pháp gia công đặc biệt / |
Phạm, Ngọc Tuấn |
ĐHQG, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102091 | 671 | 5 | Giáo trình chính | |||
26605 |
Các phương pháp gia công đặc biệt / |
Phạm, Ngọc Tuấn |
ĐHQG, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102091 | 671 | 5 | Giáo trình chính | |||
26605 |
Các phương pháp gia công đặc biệt / |
Phạm, Ngọc Tuấn |
ĐHQG, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102091 | 671 | 5 | Giáo trình chính | |||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CSC102160 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CSC102160 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CSC102160 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
56361 |
Thực tập cơ khí 1 / |
Trần, Minh Lộc |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực tập cơ khí 1 | CNC102224 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56361 |
Thực tập cơ khí 1 / |
Trần, Minh Lộc |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực tập cơ khí 1 | CNC102224 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56361 |
Thực tập cơ khí 1 / |
Trần, Minh Lộc |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực tập cơ khí 1 | CNC102224 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56363 |
Vật liệu cơ khí : Dùng cho sinh viên bậc trung cấp ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vật liệu học | CSC102090 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56363 |
Vật liệu cơ khí : Dùng cho sinh viên bậc trung cấp ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vật liệu học | CSC102090 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56363 |
Vật liệu cơ khí : Dùng cho sinh viên bậc trung cấp ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vật liệu học | CSC102090 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56366 |
Vẽ kỹ thuật 1 : Dùng cho sinh viên bậc cao đẳng chuyên ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vẽ kỹ thuật | CSC102170 | 604.2 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56366 |
Vẽ kỹ thuật 1 : Dùng cho sinh viên bậc cao đẳng chuyên ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vẽ kỹ thuật | CSC102170 | 604.2 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56366 |
Vẽ kỹ thuật 1 : Dùng cho sinh viên bậc cao đẳng chuyên ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vẽ kỹ thuật | CSC102170 | 604.2 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập cơ khí 3 | CNC102226 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập cơ khí 3 | CNC102226 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập cơ khí 3 | CNC102226 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56966 |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập cơ khí 4 | CNC102024 | 671.3071 | 35 | Giáo trình chính | |||
56966 |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập cơ khí 4 | CNC102024 | 671.3071 | 35 | Giáo trình chính | |||
56966 |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập cơ khí 4 | CNC102024 | 671.3071 | 35 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập cơ khí 3 | CNC102226 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập cơ khí 3 | CNC102226 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập cơ khí 3 | CNC102226 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập hàn nâng cao | CNC102430 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập hàn nâng cao | CNC102430 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập hàn nâng cao | CNC102430 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
74932 |
Autocad 2D : Bậc trung cấp - Ngành cơ khí / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Autocad | CSC102200 | 620.004 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74932 |
Autocad 2D : Bậc trung cấp - Ngành cơ khí / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Autocad | CSC102200 | 620.004 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74932 |
Autocad 2D : Bậc trung cấp - Ngành cơ khí / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Autocad | CSC102200 | 620.004 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102440 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102440 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102440 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
827 |
Công nghệ CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường ĐH thuộc các hệ đào tạo / |
TRẦN, VĂN ĐỊCH. |
KHKT, | 2004. | Công nghệ CNC | CNC102300 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
827 |
Công nghệ CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường ĐH thuộc các hệ đào tạo / |
TRẦN, VĂN ĐỊCH. |
KHKT, | 2004. | Công nghệ CNC | CNC102300 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79569 |
Tự học Autodesk inventor bằng hình ảnh / |
Trương, Minh Trí |
Từ điển Bách Khoa, | 2014. | Vẽ thiết kế trên máy tính | CNC102400 | 670.4275 | 30 | Giáo trình chính | |||
79569 |
Tự học Autodesk inventor bằng hình ảnh / |
Trương, Minh Trí |
Từ điển Bách Khoa, | 2014. | Vẽ thiết kế trên máy tính | CNC102400 | 670.4275 | 30 | Giáo trình chính | |||
79569 |
Tự học Autodesk inventor bằng hình ảnh / |
Trương, Minh Trí |
Từ điển Bách Khoa, | 2014. | Vẽ thiết kế trên máy tính | CNC102400 | 670.4275 | 30 | Giáo trình chính | |||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Truyền động khí nén-thủy lực trong máy công nghiệp | CNC102410 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Truyền động khí nén-thủy lực trong máy công nghiệp | CNC102410 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Truyền động khí nén-thủy lực trong máy công nghiệp | CNC102410 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84678 |
Giáo trình Vật liệu cơ khí : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vật liệu học | CSC102090 | 671. 071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84678 |
Giáo trình Vật liệu cơ khí : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vật liệu học | CSC102090 | 671. 071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102440 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102440 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84729 |
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ kỹ thuật | CSC102170 | 604.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84729 |
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ kỹ thuật | CSC102170 | 604.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNC102300 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNC102300 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Công nghệ chế tạo máy | CNC102360 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Công nghệ chế tạo máy | CNC102360 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Công nghệ chế tạo máy | CNC102360 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.30285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC | CNC102310 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC | CNC102310 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC | CNC102310 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102440 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102440 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85089 |
Giáo trình cơ kỹ thuật II : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Khoa Cơ khí chế tạo máy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | Cơ học ứng dụng | CSC102180 | 620.1071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | |||
85089 |
Giáo trình cơ kỹ thuật II : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Khoa Cơ khí chế tạo máy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | Cơ học ứng dụng | CSC102180 | 620.1071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | |||
85089 |
Giáo trình cơ kỹ thuật II : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Khoa Cơ khí chế tạo máy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012 | Cơ học ứng dụng | CSC102180 | 620.1071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102440 | 670.285 | 10 | Giáo trình chính | |||
827 |
Công nghệ CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường ĐH thuộc các hệ đào tạo / |
TRẦN, VĂN ĐỊCH. |
KHKT, | 2004. | Công nghệ CNC | CNC102540 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
14357 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 1 / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011 | Công nghệ chế tạo máy | CNC102610 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | 85060 | |
20873 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2010. | Khai triển hình gò | CNC102620 | 671.52 | 5 | Giáo trình chính | |||
21464 |
Thiết kế khuôn mẫu : Lưu hành nội bộ / |
Bùi, Phương Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế khuôn mẫu | TNC102160 | 670.285 | 10 | 1 | Giáo trình chính | ||
21519 |
Thực tập gò hàn : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Văn Đồng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gò hàn | CNC102150 | 671.52 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21533 |
Nguyên lý chi tiết máy : Lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nguyên lý chi tiết máy | CSC102230 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21535 |
Các phương pháp gia công đặc biệt : Lưu hành nội bộ / |
Huỳnh, Chí Hỷ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102090 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập nguội | CNC102060 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
26605 |
Các phương pháp gia công đặc biệt / |
Phạm, Ngọc Tuấn |
ĐHQG, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102090 | 671 | 5 | Giáo trình chính | |||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai và kỹ thuật đo | CSC102080 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
56361 |
Thực tập cơ khí 1 / |
Trần, Minh Lộc |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực tập cơ khí 1 | CNC102224 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập cơ khí 3 | CNC102570 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56966 |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập cơ khí 4 | CNC102580 | 671.3071 | 35 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập cơ khí 3 | CNC102570 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập hàn nâng cao | CNC102590 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
74932 |
Autocad 2D : Bậc trung cấp - Ngành cơ khí / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Autocad | CSC102200 | 620.004 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102600 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
79569 |
Tự học Autodesk inventor bằng hình ảnh / |
Trương, Minh Trí |
Từ điển Bách Khoa, | 2014. | Vẽ thiết kế trên máy tính | CNC102550 | 670.4275 | 30 | Giáo trình chính | |||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Truyền động khí nén-thủy lực trong máy công nghiệp | CNC102560 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84678 |
Giáo trình Vật liệu cơ khí : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vật liệu cơ khí | CSC102091 | 671. 071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102600 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84729 |
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ kỹ thuật | CSC102210 | 604.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNC102300 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Công nghệ chế tạo máy | CNC102610 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC | CNC102310 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102600 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85089 |
Giáo trình cơ kỹ thuật II : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Khoa Cơ khí chế tạo máy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | Cơ học ứng dụng | CSC102220 | 620.1071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | |||
183 |
Bài tập cơ học ứng dụng / |
Nguyễn, Nhật Lệ. |
Giáo dục, | 2001. | Cơ học ứng dụng | CSC102220 | 620.105 | 13 | 1 | Giáo trình chính | ||
827 |
Công nghệ CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường ĐH thuộc các hệ đào tạo / |
TRẦN, VĂN ĐỊCH. |
KHKT, | 2004. | Công nghệ CNC | CNC102540 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
827 |
Công nghệ CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường ĐH thuộc các hệ đào tạo / |
TRẦN, VĂN ĐỊCH. |
KHKT, | 2004. | Công nghệ CNC | CNC102540 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
986 |
Đồ gá : Giáo trình dùng cho khoa cơ khí thuộc các hệ đào tạo / |
TRẦN, VĂN ĐỊCH. |
KHKT, | 2010. | Công nghệ chế tạo máy | CNC102610 | 621.815 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
14357 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 1 / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011 | Công nghệ chế tạo máy | CNC102610 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | 85060 | |
14357 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 1 / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011 | Công nghệ chế tạo máy | CNC102610 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | 85060 | |
20873 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2010. | Khai triển hình gò | CNC102620 | 671.52 | 5 | Giáo trình chính | |||
20873 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2010. | Khai triển hình gò | CNC102620 | 671.52 | 5 | Giáo trình chính | |||
21464 |
Thiết kế khuôn mẫu : Lưu hành nội bộ / |
Bùi, Phương Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế khuôn mẫu | TNC102160 | 670.285 | 10 | 1 | Giáo trình chính | ||
21464 |
Thiết kế khuôn mẫu : Lưu hành nội bộ / |
Bùi, Phương Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế khuôn mẫu | TNC102160 | 670.285 | 10 | 1 | Giáo trình chính | ||
21519 |
Thực tập gò hàn : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Văn Đồng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gò hàn | CNC102150 | 671.52 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21519 |
Thực tập gò hàn : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Văn Đồng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gò hàn | CNC102150 | 671.52 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21533 |
Nguyên lý chi tiết máy : Lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nguyên lý chi tiết máy | CSC102230 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21533 |
Nguyên lý chi tiết máy : Lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nguyên lý chi tiết máy | CSC102230 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21535 |
Các phương pháp gia công đặc biệt : Lưu hành nội bộ / |
Huỳnh, Chí Hỷ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102090 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21535 |
Các phương pháp gia công đặc biệt : Lưu hành nội bộ / |
Huỳnh, Chí Hỷ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102090 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập nguội | CNC102060 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập nguội | CNC102060 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
26605 |
Các phương pháp gia công đặc biệt / |
Phạm, Ngọc Tuấn |
ĐHQG, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102090 | 671 | 5 | Giáo trình chính | |||
26605 |
Các phương pháp gia công đặc biệt / |
Phạm, Ngọc Tuấn |
ĐHQG, | 2013. | Các phương pháp gia công đặc biệt | TNC102090 | 671 | 5 | Giáo trình chính | |||
29472 |
Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / |
Hồ, Viết Bình |
ĐHQG, | 2014. | Công nghệ chế tạo máy | CNC102610 | 621.815 | 10 | 1 | Giáo trình chính | ||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai và kỹ thuật đo | CSC102080 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai và kỹ thuật đo | CSC102080 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
32122 |
Vẽ kỹ thuật Cơ Khí / |
Lê, Khánh Điền |
Đại học Quốc Gia Tp.HCM, | 2013. | Vẽ kỹ thuật | CSC102210 | 604.2 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56361 |
Thực tập cơ khí 1 / |
Trần, Minh Lộc |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực tập cơ khí 1 | CNC102224 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56361 |
Thực tập cơ khí 1 / |
Trần, Minh Lộc |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực tập cơ khí 1 | CNC102224 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập cơ khí 3 | CNC102570 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56966 |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập cơ khí 4 | CNC102580 | 671.3071 | 35 | Giáo trình chính | |||
56966 |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập cơ khí 4 | CNC102580 | 671.3071 | 35 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập cơ khí 2 | CNC102225 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập cơ khí 3 | CNC102570 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập hàn nâng cao | CNC102590 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập hàn nâng cao | CNC102590 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
74932 |
Autocad 2D : Bậc Trung cấp - Ngành cơ khí / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Autocad | CSC102200 | 620.004 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74932 |
Autocad 2D : Bậc Trung cấp - Ngành cơ khí / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Autocad | CSC102200 | 620.004 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102600 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102600 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
79569 |
Tự học Autodesk inventor bằng hình ảnh / |
Trương, Minh Trí |
Từ điển Bách Khoa, | 2014. | Vẽ thiết kế trên máy tính | CNC102550 | 670.4275 | 30 | Giáo trình chính | |||
79569 |
Tự học Autodesk inventor bằng hình ảnh / |
Trương, Minh Trí |
Từ điển Bách Khoa, | 2014. | Vẽ thiết kế trên máy tính | CNC102550 | 670.4275 | 30 | Giáo trình chính | |||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Truyền động khí nén-thủy lực trong máy công nghiệp | CNC102560 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Truyền động khí nén-thủy lực trong máy công nghiệp | CNC102560 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84678 |
Giáo trình Vật liệu cơ khí : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vật liệu cơ khí | CSC102091 | 671. 071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84678 |
Giáo trình Vật liệu cơ khí : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vật liệu cơ khí | CSC102091 | 671. 071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | CNC102310 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102600 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102600 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84729 |
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ kỹ thuật | CSC102210 | 604.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84729 |
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ kỹ thuật | CSC102210 | 604.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNC102540 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNC102540 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Công nghệ chế tạo máy | CNC102610 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Công nghệ chế tạo máy | CNC102610 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC | CNC102310 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC | CNC102310 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102600 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC nâng cao | CNC102600 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85089 |
Giáo trình cơ kỹ thuật II : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Khoa Cơ khí chế tạo máy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | Cơ học ứng dụng | CSC102220 | 620.1071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | |||
85089 |
Giáo trình cơ kỹ thuật II : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Khoa Cơ khí chế tạo máy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | Cơ học ứng dụng | CSC102220 | 620.1071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | |||
88443 |
Chế độ cắt gia công cơ khí / |
Nguyễn, Ngọc Đào |
KHKT, | 2010 | Công nghệ chế tạo máy | CNC102610 | 621.93 | 10 | 1 | Giáo trình chính | ||
1176 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / |
PHÍ, TRỌNG HẢO, Nguyễn Thanh Mai. |
Giáo dục, | 2004 | Công nghệ chế tạo máy | CNC102610 | 621.815071 | 7 | Giáo trình chính |