Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130190 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | |||
1333 |
Giáo trình kỹ thuật điện / |
NGUYỄN, TRỌNG THẮNG. |
ĐHQG, | 2008. | Điện kỹ thuật | CSC129020 | 621.310711 | 9 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Điện tử ứng dụng | CSC129040 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1753 |
Hệ thống cung cấp điện. Tập 1 / |
Trần, Quang Khánh |
KHKT, | 2005. | Hệ thống cung cấp điện | CSK129030 | 621.319 | 2 | Giáo trình chính | 1754 | ||
1754 |
Hệ thống cung cấp điện. Tập 1 / |
Trần, Quang Khánh |
KHKT, | 2006. | Hệ thống cung cấp điện | CSK129030 | 621.319 | 3 | Giáo trình chính | |||
1755 |
Hệ thống cung cấp điện. Tập 2 / |
Trần, Quang Khánh |
KHKT, | 2005. | Hệ thống cung cấp điện | CSK129030 | 621.319 | 4 | Giáo trình chính | |||
1756 |
Hệ thống cung cấp điện. Tập 2 / |
Trần, Quang Khánh |
KHKT, | 2006. | Hệ thống cung cấp điện | CSK129030 | 621.319 | 6 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực tập hệ thống tự động hóa công nghiệp | CNC129130 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130190 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục Việt Nam, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130190 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
20879 |
Giáo trình kỹ thuật số / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2013. | Kỹ thuật số | CSC123100 | 621.38071 | 5 | Giáo trình chính | |||
20897 |
Giáo trình Cad trong kỹ thuật điện / |
Quyền, Huy Ánh. |
ĐHQG, | 2011. | CAD điện | CSK129040 | 621.30285071 | 5 | Giáo trình chính | |||
21656 |
Tự động hóa quá trình sản xuất / |
Hồ, Viết Bình |
KHKT, | 2009. | Tự động hóa quá trình sản xuất | CNC129090 | 629.1326 | 7 | Giáo trình chính | |||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Điện tử ứng dụng | CSC129040 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21913 |
Đo lường điều khiển bằng máy tính / |
Nguyễn, Đức Thành |
ĐHQG, | 2011. | Thực tập đo lường điều khiển và giám sát | CNC129070 | 621.370285 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Điện tử ứng dụng | CSC129040 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Thực tập hệ thống tự động hóa công nghiệp | CNC129130 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
29471 |
Giáo trình an toàn lao động và môi trường công nghiệp / |
Hoàng Trí |
ĐHQG, | 2013. | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | CSK123010 | 331.2596071 | 5 | Giáo trình chính | |||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Phát triển ứng dụng web | CNC129140 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNC123020 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
66429 |
Lập trình PLC - Scada mạng truyền thông công nghiệp / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Thực tập hệ thống SCADA | TNC129060 | 621.3821 | 5 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Thực tập hệ thống tự động hóa công nghiệp | CNC129130 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
74827 |
EPLAN Electric P8 reference Handbook / |
Gischal, Bernd |
aHanser pulications, | 2016. | CAD điện ứng dụng | CNK129020 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | Giáo trình chính | |||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.373 | 18 | Giáo trình chính | |||
80670 |
Truyền động điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lê, Minh Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Truyền động điện tự động | CSK129050 | 537.62 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84729 |
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | CAD điện | CSK129040 | 604.2071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84961 |
Arduino và lập trình IoT / |
Nguyễn, Tất Bảo Thiện |
Thanh niên, | 2020 | Thực hiện dự án IoT | CNC129120 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
84963 |
Fx Series programmable controllers : Programming manual |
Mitsubishi electric, | 2001. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.8 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84964 |
Mitsubishi industrial robot SD Series RV - 2SD/2SDB Standard specifications manual |
Mitsubishi electric, | 2012. | Kỹ thuật Robot | CNC129110 | 670.4272 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85108 |
Lý thuyết điều khiển tự động / |
Nguyễn, Thị Phương Hà |
Đại học Quốc Gia Tp.HCM, | 2018. | Lý thuyết điều khiển tự động | CNC129100 | 629.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Phát triển ứng dụng web | CNC129140 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85155 |
Thiết kế hệ thống mạng truyền thông công nghiệp với tia Portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2018. | Mạng truyền thông công nghiệp | CNC129080 | 629.89 | 5 | Giáo trình chính | |||
85155 |
Thiết kế hệ thống mạng truyền thông công nghiệp với tia Portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2018. | Thực tập hệ thống SCADA | TNC129060 | 629.89 | 5 | Giáo trình chính | |||
87247 |
Python cơ bản / |
Bùi, Việt Hà |
ĐHQG, | 2020 | Lập trình với Python | CSC129030 | 005.133 | 5 | Giáo trình chính | |||
88135 |
Xử lý ảnh với Arduino và Raspberry / |
Nguyễn, Trần Minh Nguyệt |
Thanh niên, | 2020 | Xử lý ảnh trong công nghiệp | CNC129150 | 621.367 | 5 | Giáo trình chính |