Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1558 |
Giáo trình thiết kế web : Dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp / |
Thạc, Bình Cường. |
Giáo dục, | 2007. | Thiết kế Web | CNT406020 | 006.66 | 5 | Giáo trình chính | |||
21445 |
Giáo trình thiết kế mẫu 2D với Adobe Illustrator : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Vẽ mẫu 2D | CNT420110 | 006.686 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21460 |
Vẽ thiết kế mẫu 2D với Corel Draw X5 : Lưu hành nội bộ / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Mỹ thuật cơ bản | CST420010 | 006.68 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21534 |
Mỹ Thuật căn bản : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Mỹ thuật cơ bản | CST420010 | 701 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Phát triển ứng dụng Web | CNT420040 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | 85128 | ||
48388 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế sản phẩm đồ họa | CNT420160 | 688.8 | 1 | Giáo trình chính | 85104 | ||
48397 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Xử lý phim 2 | TNT420132 | 006.686 | 1 | Giáo trình chính | 85107 | ||
48421 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Xử lí phim 1 | CNT420131 | 006.6 | 1 | Giáo trình chính | 85105 | ||
48446 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế sản phẩm đồ họa | CNT420160 | 658.5 | 1 | Giáo trình chính | 85171 | ||
48449 |
Khám phá Adobe InDesign - Thiết kế dàn trang cơ bản = Adobe InDesign CS6 - Revealed dịch / |
Botello, Chris |
Bách khoa Hà Nội, | 2015. | Kỹ thuật dàn trang và in ấn | CNT420150 | 006.6 | 1 | Giáo trình chính | 85133 | ||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành | CNT420140 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học văn phòng | CST406021 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCT400090 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
76411 |
Lập trình cơ bản với c / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Cơ sở kỹ thuật lập trình | CST406011 | 005.113 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
76412 |
Giáo trình biên tập ảnh với Adobe photoshop Trần Thị Minh Sa, Nguyễn Thị Ngọc Tú |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Xử lý ảnh | CST420030 | 006.686 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85104 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế sản phẩm đồ họa | CNT420160 | 688.8 | 4 | Giáo trình chính | |||
85105 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Xử lí phim 1 | CNT420131 | 006.6 | 4 | Giáo trình chính | |||
85107 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Xử lý phim 2 | TNT420132 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính | |||
85133 |
Khám phá Adobe InDesign - Thiết kế dàn trang cơ bản = Adobe InDesign CS6 - Revealed dịch / |
Botello, Chris |
Bách khoa Hà Nội, | 2019. | Kỹ thuật dàn trang và in ấn | CNT420150 | 006.6 | 4 | Giáo trình chính | |||
85162 |
Nhiếp ảnh cơ bản = Complete digital photography... |
Long, Ben |
Bách khoa Hà Nội, | 2018. | Xử lý ảnh | CST420030 | 770.11 | 5 | Giáo trình chính | |||
85171 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019 | Thiết kế sản phẩm đồ họa | CNT420160 | 658.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
85179 |
Mỹ thuật căn bản và nâng cao ký họa tĩnh vật / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Mỹ thuật ứng dụng | CNT420120 | 743 | 5 | Giáo trình chính | |||
85179 |
Mỹ thuật căn bản và nâng cao ký họa tĩnh vật / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Thiết kế tương tác với Flash | TNT420060 | 743 | 5 | Giáo trình chính | |||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNT420070 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85293 |
Quy định làm khóa luận tốt nghiệp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Khóa luận tốt nghiệp | TNT420020 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
48411 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế tạo hình cơ bản và nâng cao Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế ảnh động | CNT410100 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Phát triển ứng dụng Web | CNT420040 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính |