Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15381 |
Lịch sử design / |
Lê, Huy Văn |
Xây dựng, | 2008. | Nhập môn thiết kế đồ họa | CSC121010 | 729 | 1 | Giáo trình chính | 85135 | ||
15474 |
Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ các loài hoa / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Trang trí 2 | CSC121022 | 743.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
15474 |
Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ các loài hoa / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Trang trí 2 | CSC121022 | 743.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
15474 |
Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ các loài hoa / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Nguyên lý thị giác | CSC121060 | 743.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
21445 |
Giáo trình thiết kế mẫu 2D với Adobe Illustrator : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu 2 | CNC121092 | 006.686 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21445 |
Giáo trình thiết kế mẫu 2D với Adobe Illustrator : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu 2 | CNC121092 | 006.686 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21445 |
Giáo trình thiết kế mẫu 2D với Adobe Illustrator : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu 2 | CNC121092 | 006.686 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21460 |
Vẽ thiết kế mẫu 2D với Corel Draw X5 : Lưu hành nội bộ / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu 1 | CSC121091 | 006.68 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21460 |
Vẽ thiết kế mẫu 2D với Corel Draw X5 : Lưu hành nội bộ / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu 1 | CSC121091 | 006.68 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21460 |
Vẽ thiết kế mẫu 2D với Corel Draw X5 : Lưu hành nội bộ / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu 1 | CSC121091 | 006.68 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
38104 |
Luật xa gần / |
Phạm, Công Thành |
Mỹ thuật, | 2012. | Luật xa gần | CSC121030 | 742 | 5 | Giáo trình chính | |||
38104 |
Luật xa gần / |
Phạm, Công Thành |
Mỹ thuật, | 2012. | Luật xa gần | CSC121030 | 742 | 5 | Giáo trình chính | |||
38104 |
Luật xa gần / |
Phạm, Công Thành |
Mỹ thuật, | 2012. | Luật xa gần | CSC121030 | 742 | 5 | Giáo trình chính | |||
38120 |
Màu sắc và phương pháp sử dụng = Color & using method / |
Huỳnh, Văn Mười |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Trang trí 1 | CSC121021 | 752 | 2 | Giáo trình chính | 85121 | ||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | |||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | |||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | |||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | |||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | |||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | |||
48388 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế sản phẩm đồ họa 2 | CNC121192 | 688.8 | 1 | Giáo trình chính | 85104 | ||
48388 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế sản phẩm đồ họa 2 | CNC121192 | 688.8 | 1 | Giáo trình chính | 85104 | ||
48388 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế ấn phẩm quảng cáo 2 | CNC121252 | 688.8 | 1 | Giáo trình chính | 85104 | ||
48397 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Âm thanh và kỹ xảo video | CNC121150 | 006.686 | 1 | Giáo trình chính | 85107 | ||
48397 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Âm thanh và kỹ xảo video | CNC121150 | 006.686 | 1 | Giáo trình chính | 85107 | ||
48397 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Âm thanh và kỹ xảo video | CNC121150 | 006.686 | 1 | Giáo trình chính | 85107 | ||
48397 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề-Phim quảng cáo | TNC121060 | 006.686 | 1 | Giáo trình chính | 85107 | ||
48398 |
Xử lý kỹ xảo nâng cao với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom / Dịch |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề-Phim quảng cáo | TNC121060 | 006.686 | 1 | Giáo trình chính | 85106 | ||
48400 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế hoạt hình 3D | CNC121160 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | 48411 | ||
48400 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế hoạt hình 3D | CNC121160 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | 48411 | ||
48400 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề-Hoạt hình 3D | TNC121070 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | 48411 | ||
48400 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề-Hoạt hình 3D | TNC121070 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | 48411 | ||
48400 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề-Hoạt hình 3D | TNC121070 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | 48411 | ||
48411 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế tạo hình cơ bản và nâng cao Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế mô hình 3D | CNC121200 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
48411 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế tạo hình cơ bản và nâng cao Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề-Hoạt hình 3D | TNC121070 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
48419 |
Khám phá Typography = Exploring Typography / |
Rabinowwitz, Tova |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Nghệ thuật chữ | CNC121030 | 006.6 | 1 | Giáo trình chính | 85170 | ||
48419 |
Khám phá Typography = Exploring Typography / |
Rabinowwitz, Tova |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Nghệ thuật chữ | CNC121030 | 006.6 | 1 | Giáo trình chính | 85170 | ||
48421 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Xử lý phim | CNC121090 | 006.6 | 1 | Giáo trình chính | 85105 | ||
48421 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Xử lý phim | CNC121090 | 006.6 | 1 | Giáo trình chính | 85105 | ||
48421 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Xử lý phim | CNC121090 | 006.6 | 1 | Giáo trình chính | 85105 | ||
48422 |
Nhiếp ảnh cơ bản = Complete digital photography... |
Long, Ben |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | Nhiếp ảnh | CNC121020 | 770.11 | 1 | Giáo trình chính | 85162 | ||
48422 |
Nhiếp ảnh cơ bản = Complete digital photography... |
Long, Ben |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | Nhiếp ảnh | CNC121020 | 770.11 | 1 | Giáo trình chính | 85162 | ||
48422 |
Nhiếp ảnh cơ bản = Complete digital photography... |
Long, Ben |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | Nhiếp ảnh | CNC121020 | 770.11 | 1 | Giáo trình chính | 85162 | ||
48446 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế logo | CNC121040 | 658.5 | 1 | Giáo trình chính | 85171 | ||
48446 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng | CNC121180 | 658.5 | 1 | Giáo trình chính | 85171 | ||
48446 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng | CNC121180 | 658.5 | 1 | Giáo trình chính | 85171 | ||
48449 |
Khám phá Adobe InDesign - Thiết kế dàn trang cơ bản = Adobe InDesign CS6 - Revealed dịch / |
Botello, Chris |
Bách khoa Hà Nội, | 2015. | Kỹ thuật dàn trang và in ấn | CNC121170 | 006.6 | 1 | Giáo trình chính | 85133 | ||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành | NNC106011 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành | NNC106011 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành | NNC106011 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
66426 |
Nhập môn về kỹ thuật / |
Phạm, Ngọc Tuấn |
Đại học Quốc Gia Tp.HCM, | 2015. | Nhập môn thiết kế đồ họa | CSC121010 | 620.001 | 5 | Giáo trình chính | |||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCC100191 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCC100191 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCC100191 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
76412 |
Giáo trình biên tập ảnh với Adobe photoshop Trần Thị Minh Sa, Nguyễn Thị Ngọc Tú |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Xử lý ảnh | CNC121012 | 006.686 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
76412 |
Giáo trình biên tập ảnh với Adobe photoshop Trần Thị Minh Sa, Nguyễn Thị Ngọc Tú |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Xử lý ảnh | CNC121012 | 006.686 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84726 |
Giáo trình trang trí 1 : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Trang trí 1 | CSC121021 | 005.6071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84726 |
Giáo trình trang trí 1 : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Trang trí 1 | CSC121021 | 005.6071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84727 |
Nhập môn thiết kế đồ họa : Giáo trình ngành thiết kế đồ họa / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nhập môn thiết kế đồ họa | CSC121010 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84727 |
Nhập môn thiết kế đồ họa : Giáo trình ngành thiết kế đồ họa / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nhập môn thiết kế đồ họa | CSC121010 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84728 |
Giáo trình nguyên lý thiết kế : Thiết kế đồ họa / |
Đoàn, Quốc Thuận |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý thị giác | CSC121060 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84728 |
Giáo trình nguyên lý thiết kế : Thiết kế đồ họa / |
Đoàn, Quốc Thuận |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý thị giác | CSC121060 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84730 |
Giáo trình kỹ thuật dàn trang và in ấn : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật dàn trang và in ấn | CNC121170 | 686.2252071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84730 |
Giáo trình kỹ thuật dàn trang và in ấn : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật dàn trang và in ấn | CNC121170 | 686.2252071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84851 |
Giáo trình nghệ thuật chữ : Thiết kế đồ họa / |
Đoàn, Quốc Thuận |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghệ thuật chữ | CNC121030 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84870 |
Giáo trình thiết kế mô hình 3D : Thiết kế đồ họa / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thiết kế mô hình 3D | CNC121200 | 006.68071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84871 |
Giáo trình trang trí 2 : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Trang trí 2 | CSC121022 | 005.6071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84879 |
Giáo trình xử lý ảnh : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Xử lý ảnh | CNC121012 | 006.68071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế ấn phẩm 1 | CNC121064 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế ấn phẩm 2 | CNC121065 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế sản phẩm đồ họa 1 | CNC121191 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế ấn phẩm văn hóa | CNC121220 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế bao bì sản phẩm | CNC121230 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế ấn phẩm quảng cáo 1 | CNC121251 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85075 |
Xấu thế nào, đẹp ra sao : Bí kíp thẩm định thiết kế trong marketing / |
RIO, Creative |
Lao động, | 2018. | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 006.6585 | 5 | Giáo trình chính | |||
85075 |
Xấu thế nào, đẹp ra sao : Bí kíp thẩm định thiết kế trong marketing / |
RIO, Creative |
Lao động, | 2018. | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 006.6585 | 5 | Giáo trình chính | |||
85075 |
Xấu thế nào, đẹp ra sao : Bí kíp thẩm định thiết kế trong marketing / |
RIO, Creative |
Lao động, | 2018. | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 006.6585 | 5 | Giáo trình chính | |||
85075 |
Xấu thế nào, đẹp ra sao : Bí kíp thẩm định thiết kế trong marketing / |
RIO, Creative |
Lao động, | 2018. | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 006.6585 | 5 | Giáo trình chính | |||
85075 |
Xấu thế nào, đẹp ra sao : Bí kíp thẩm định thiết kế trong marketing / |
RIO, Creative |
Lao động, | 2018. | Chuyên đề-Thiết kế sản phẩm đồ họa | TNC121080 | 006.6585 | 5 | Giáo trình chính | |||
85104 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế sản phẩm đồ họa 2 | CNC121192 | 688.8 | 4 | Giáo trình chính | |||
85104 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế sản phẩm đồ họa 2 | CNC121192 | 688.8 | 4 | Giáo trình chính | |||
85104 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế ấn phẩm quảng cáo 2 | CNC121252 | 688.8 | 4 | Giáo trình chính | |||
85105 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Xử lý phim | CNC121090 | 006.6 | 4 | Giáo trình chính | |||
85105 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Xử lý phim | CNC121090 | 006.6 | 4 | Giáo trình chính | |||
85105 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Xử lý phim | CNC121090 | 006.6 | 4 | Giáo trình chính | |||
85106 |
Xử lý kỹ xảo nâng cao với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom / Dịch |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Chuyên đề-Phim quảng cáo | TNC121060 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính | |||
85107 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Âm thanh và kỹ xảo video | CNC121150 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính | |||
85107 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Âm thanh và kỹ xảo video | CNC121150 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính | |||
85107 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Âm thanh và kỹ xảo video | CNC121150 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính | |||
85107 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Chuyên đề-Phim quảng cáo | TNC121060 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính | |||
85121 |
Màu sắc và phương pháp sử dụng = Color & using method / |
Huỳnh, Văn Mười |
Mỹ Thuật, | 2017. | Trang trí 1 | CSC121021 | 752 | 3 | Giáo trình chính | |||
85133 |
Khám phá Adobe InDesign - Thiết kế dàn trang cơ bản = Adobe InDesign CS6 - Revealed dịch / |
Botello, Chris |
Bách khoa Hà Nội, | 2019. | Kỹ thuật dàn trang và in ấn | CNC121170 | 006.6 | 4 | Giáo trình chính | |||
85135 |
Lịch sử design / |
Lê, Huy Văn |
Mỹ Thuật, | 2019. | Nhập môn thiết kế đồ họa | CSC121010 | 729 | 4 | Giáo trình chính | |||
85157 |
Art direction : Art director và hành trình định hướng hình ảnh trong chiến dịch quảng cáo / |
Mahon, Nik |
Lao động, | 2019. | Chuyên đề-Thiết kế sản phẩm đồ họa | TNC121080 | 659.113 | 5 | Giáo trình chính | |||
85162 |
Nhiếp ảnh cơ bản = Complete digital photography... |
Long, Ben |
Bách khoa Hà Nội, | 2018. | Nhiếp ảnh | CNC121020 | 770.11 | 5 | Giáo trình chính | |||
85162 |
Nhiếp ảnh cơ bản = Complete digital photography... |
Long, Ben |
Bách khoa Hà Nội, | 2018. | Nhiếp ảnh | CNC121020 | 770.11 | 5 | Giáo trình chính | |||
85162 |
Nhiếp ảnh cơ bản = Complete digital photography... |
Long, Ben |
Bách khoa Hà Nội, | 2018. | Nhiếp ảnh | CNC121020 | 770.11 | 5 | Giáo trình chính | |||
85170 |
Khám phá Typography = Exploring Typography / |
Rabinowwitz, Tova |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020 | Nghệ thuật chữ | CNC121030 | 006.6 | 4 | Giáo trình chính | |||
85170 |
Khám phá Typography = Exploring Typography / |
Rabinowwitz, Tova |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020 | Nghệ thuật chữ | CNC121030 | 006.6 | 4 | Giáo trình chính | |||
85171 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019 | Thiết kế logo | CNC121040 | 658.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
85171 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019 | Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng | CNC121180 | 658.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
85171 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019 | Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng | CNC121180 | 658.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
85179 |
Mỹ thuật căn bản và nâng cao ký họa tĩnh vật / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Thiết kế ấn phẩm 1 | CNC121064 | 743 | 5 | Giáo trình chính | |||
85179 |
Mỹ thuật căn bản và nâng cao ký họa tĩnh vật / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Thiết kế ấn phẩm 2 | CNC121065 | 743 | 5 | Giáo trình chính | |||
85179 |
Mỹ thuật căn bản và nâng cao ký họa tĩnh vật / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 743 | 5 | Giáo trình chính | |||
85179 |
Mỹ thuật căn bản và nâng cao ký họa tĩnh vật / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Thiết kế sản phẩm đồ họa 1 | CNC121191 | 743 | 5 | Giáo trình chính | |||
85179 |
Mỹ thuật căn bản và nâng cao ký họa tĩnh vật / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Trang trí (hình họa) | CSC121110 | 743 | 5 | Giáo trình chính | |||
85179 |
Mỹ thuật căn bản và nâng cao ký họa tĩnh vật / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Trang trí (hình họa) | CSC121110 | 743 | 5 | Giáo trình chính | |||
85179 |
Mỹ thuật căn bản và nâng cao ký họa tĩnh vật / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Trang trí (hình họa) | CSC121110 | 743 | 5 | Giáo trình chính | |||
85179 |
Mỹ thuật căn bản và nâng cao ký họa tĩnh vật / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 743 | 5 | Giáo trình chính | |||
85179 |
Mỹ thuật căn bản và nâng cao ký họa tĩnh vật / |
Gia Bảo |
Mỹ thuật, | 2010. | Chuyên đề-Thiết kế sản phẩm đồ họa | TNC121080 | 743 | 5 | Giáo trình chính | |||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC121010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC121010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC121010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC121020 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC121020 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC121020 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85293 |
Quy định làm khóa luận tốt nghiệp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Khóa luận tốt nghiệp | TNC121040 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85293 |
Quy định làm khóa luận tốt nghiệp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Khóa luận tốt nghiệp | TNC121040 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
48411 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế tạo hình cơ bản và nâng cao Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế ảnh động 3D | CNC121110 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
48398 |
Xử lý kỹ xảo nâng cao với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom / Dịch |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề-Phim quảng cáo | TNC121060 | 006.686 | 1 | Giáo trình chính | 85106 | ||
85106 |
Xử lý kỹ xảo nâng cao với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom / Dịch |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Chuyên đề-Phim quảng cáo | TNC121060 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
21445 |
Giáo trình thiết kế mẫu 2D với Adobe Illustrator : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu 2 | CNC121092 | 006.686 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21460 |
Vẽ thiết kế mẫu 2D với Corel Draw X5 : Lưu hành nội bộ / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu 1 | CSC121091 | 006.68 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
38104 |
Luật xa gần / |
Phạm, Công Thành |
Mỹ thuật, | 2012. | Luật xa gần | CSC121030 | 742 | 5 | Giáo trình chính | |||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015, 2019 | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | 85128 | ||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015, 2019 | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | 85128 | ||
48388 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2015, 2019 | Thiết kế ấn phẩm quảng cáo 2 | CNC121252 | 688.8 | 5 | Giáo trình chính | 85104 | ||
48397 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015, 2020 | Âm thanh và kỹ xảo video | CNC121150 | 006.686 | 5 | Giáo trình chính | 85107 | ||
48397 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015, 2020 | Chuyên đề-Phim quảng cáo | TNC121060 | 006.686 | 5 | Giáo trình chính | 85107 | ||
48400 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế hoạt hình 3D | CNC121160 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | 48411 | ||
48400 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề-Hoạt hình 3D | TNC121070 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | 48411 | ||
48421 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015, 2019 | Xử lý phim | CNC121090 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | 85105 | ||
48446 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015, 2019 | Thiết kế logo | CNC121040 | 658.5 | 5 | Giáo trình chính | 85171 | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCC100191 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84726 |
Giáo trình trang trí 1 : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Trang trí 1 | CSC121021 | 005.6071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84727 |
Nhập môn thiết kế đồ họa : Giáo trình ngành thiết kế đồ họa / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nhập môn thiết kế đồ họa | CSC121010 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84728 |
Giáo trình nguyên lý thiết kế : Thiết kế đồ họa / |
Đoàn, Quốc Thuận |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý thiết kế | CSC121120 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84730 |
Giáo trình kỹ thuật dàn trang và in ấn : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật dàn trang và in ấn | CNC121170 | 686.2252071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84851 |
Giáo trình nghệ thuật chữ : Thiết kế đồ họa / |
Đoàn, Quốc Thuận |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghệ thuật chữ | CNC121030 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84870 |
Giáo trình thiết kế mô hình 3D : Thiết kế đồ họa / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thiết kế mô hình 3D | CNC121200 | 006.68071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84871 |
Giáo trình trang trí 2 : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Trang trí 2 | CSC121022 | 005.6071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84879 |
Giáo trình xử lý ảnh : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Xử lý ảnh | CNC121012 | 006.68071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế ấn phẩm văn hóa | CNC121220 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế bao bì sản phẩm | CNC121230 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế ấn phẩm quảng cáo 1 | CNC121251 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85075 |
Xấu thế nào, đẹp ra sao : Bí kíp thẩm định thiết kế trong marketing / |
RIO, Creative |
Lao động, | 2018. | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 006.6585 | 5 | Giáo trình chính | |||
85075 |
Xấu thế nào, đẹp ra sao : Bí kíp thẩm định thiết kế trong marketing / |
RIO, Creative |
Lao động, | 2018. | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 006.6585 | 5 | Giáo trình chính | |||
85157 |
Art direction : Art director và hành trình định hướng hình ảnh trong chiến dịch quảng cáo / |
Mahon, Nik |
Lao động, | 2019. | Chuyên đề-Thiết kế sản phẩm đồ họa | TNC121080 | 659.113 | 5 | Giáo trình chính | |||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC121010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC121020 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87432 |
Hình họa |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Hình họa | CSC121110 | 743.7 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87436 |
Anh văn chuyên ngành thiết kế đồ họa |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Anh văn chuyên ngành | NNC121020 | 005.446 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87438 |
Nhiếp ảnh |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Nhiếp ảnh | CNC121020 | 770.11 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019 | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019 | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
21445 |
Giáo trình thiết kế mẫu 2D với Adobe Illustrator : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu với Adobe Illustrator | CNC121270 | 006.686 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21445 |
Giáo trình thiết kế mẫu 2D với Adobe Illustrator : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu với Adobe Illustrator | CNC121270 | 006.686 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21460 |
Vẽ thiết kế mẫu 2D với Corel Draw X5 : Lưu hành nội bộ / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu với Corel Draw | CSC121130 | 006.68 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21460 |
Vẽ thiết kế mẫu 2D với Corel Draw X5 : Lưu hành nội bộ / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thiết kế mẫu với Corel Draw | CSC121130 | 006.68 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
38104 |
Luật xa gần / |
Phạm, Công Thành |
Mỹ thuật, | 2012. | Luật xa gần | CSC121030 | 742 | 5 | Giáo trình chính | |||
38104 |
Luật xa gần / |
Phạm, Công Thành |
Mỹ thuật, | 2012. | Luật xa gần | CSC121030 | 742 | 5 | Giáo trình chính | |||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề Thiết kế giao diện web | TNC121100 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | |||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế giao diện web | CNC121350 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | |||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế hoạt hình 3D | CNC121370 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | 85128 | ||
48388 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế bao bì sản phẩm | CNC121230 | 688.8 | 1 | Giáo trình chính | 85104 | ||
48388 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế bao bì sản phẩm | CNC121230 | 688.8 | 1 | Giáo trình chính | 85104 | ||
48397 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế giao diện web | CNC121350 | 006.686 | 1 | Giáo trình chính | 85107 | ||
48397 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Âm thanh và Kỹ xảo video | CNC121360 | 006.686 | 1 | Giáo trình chính | 85107 | ||
48397 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề Phim quảng cáo | TNC121110 | 006.686 | 1 | Giáo trình chính | 85107 | ||
48400 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế mô hình 3D | CNC121340 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
48400 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế mô hình 3D | CNC121340 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
48400 |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D Dịch / |
Derakhshani, Randi L. |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề Hoạt hình 3D | TNC121120 | 006.68 | 5 | Giáo trình chính | |||
48421 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Xử lý phim | CNC121090 | 006.6 | 1 | Giáo trình chính | 85105 | ||
48421 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế Poster-Lịch | CNC121330 | 006.6 | 1 | Giáo trình chính | 85105 | ||
48446 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng | CNC121300 | 658.5 | 1 | Giáo trình chính | 85171 | ||
48446 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng | CNC121300 | 658.5 | 1 | Giáo trình chính | 85171 | ||
84726 |
Giáo trình trang trí 1 : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Trang trí | CSC121110 | 005.6071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84726 |
Giáo trình trang trí 1 : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Trang trí | CSC121110 | 005.6071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84727 |
Nhập môn thiết kế đồ họa : Giáo trình ngành thiết kế đồ họa / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nhập môn thiết kế đồ họa | CSC121010 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84727 |
Nhập môn thiết kế đồ họa : Giáo trình ngành thiết kế đồ họa / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nhập môn thiết kế đồ họa | CSC121010 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84728 |
Giáo trình nguyên lý thiết kế : Thiết kế đồ họa / |
Đoàn, Quốc Thuận |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý thiết kế | CSC121120 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84728 |
Giáo trình nguyên lý thiết kế : Thiết kế đồ họa / |
Đoàn, Quốc Thuận |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý thiết kế | CSC121120 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84730 |
Giáo trình kỹ thuật dàn trang và in ấn : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật in | CNC121280 | 686.2252071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84730 |
Giáo trình kỹ thuật dàn trang và in ấn : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật in | CNC121280 | 686.2252071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84730 |
Giáo trình kỹ thuật dàn trang và in ấn : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Dàn trang với Adobe Indesign | CNC121290 | 686.2252071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84730 |
Giáo trình kỹ thuật dàn trang và in ấn : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Dàn trang với Adobe Indesign | CNC121290 | 686.2252071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84851 |
Giáo trình nghệ thuật chữ : Thiết kế đồ họa / |
Đoàn, Quốc Thuận |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghệ thuật chữ | CNC121030 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84851 |
Giáo trình nghệ thuật chữ : Thiết kế đồ họa / |
Đoàn, Quốc Thuận |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghệ thuật chữ | CNC121030 | 006.66071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84870 |
Giáo trình thiết kế mô hình 3D : Thiết kế đồ họa / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Xử lý phim | CNC121090 | 006.68071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84870 |
Giáo trình thiết kế mô hình 3D : Thiết kế đồ họa / |
Trần, Thị Minh Sa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Xử lý phim | CNC121090 | 006.68071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84871 |
Giáo trình trang trí 2 : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Trang trí | CSC121110 | 005.6071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84871 |
Giáo trình trang trí 2 : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Trang trí | CSC121110 | 005.6071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84879 |
Giáo trình xử lý ảnh : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Xử lý ảnh | CNC121260 | 006.68071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84879 |
Giáo trình xử lý ảnh : Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Xử lý ảnh | CNC121260 | 006.68071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85062 |
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Tin học | DCC100191 | 005.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85062 |
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Tin học | DCC100191 | 005.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế Brochure-Catalogue | CNC121310 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế Brochure-Catalogue | CNC121310 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế Bìa sách-Tạp chí | CNC121320 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế Bìa sách-Tạp chí | CNC121320 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85074 |
Graphics : Issue#01 Connect the dots / |
Huyền, Thanh |
Thanh Niên, | 2018. | Thiết kế Poster-Lịch | CNC121330 | 006.6 | 5 | Giáo trình chính | |||
85075 |
Xấu thế nào, đẹp ra sao : Bí kíp thẩm định thiết kế trong marketing / |
RIO, Creative |
Lao động, | 2018. | Thiết kế giao diện web | CNC121350 | 006.6585 | 5 | Giáo trình chính | |||
85075 |
Xấu thế nào, đẹp ra sao : Bí kíp thẩm định thiết kế trong marketing / |
RIO, Creative |
Lao động, | 2018. | Chuyên đề Thiết kế giao diện web | TNC121100 | 006.6585 | 5 | Giáo trình chính | |||
85075 |
Xấu thế nào, đẹp ra sao : Bí kíp thẩm định thiết kế trong marketing / |
RIO, Creative |
Lao động, | 2018. | Chuyên đề Hoạt hình 3D | TNC121120 | 006.6585 | 5 | Giáo trình chính | |||
85104 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế bao bì sản phẩm | CNC121230 | 688.8 | 4 | Giáo trình chính | |||
85104 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế bao bì sản phẩm | CNC121230 | 688.8 | 4 | Giáo trình chính | |||
85105 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Xử lý phim | CNC121090 | 006.6 | 4 | Giáo trình chính | |||
85105 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế Poster-Lịch | CNC121330 | 006.6 | 4 | Giáo trình chính | |||
85107 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Thiết kế giao diện web | CNC121350 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính | |||
85107 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Âm thanh và Kỹ xảo video | CNC121360 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính | |||
85107 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Chuyên đề Phim quảng cáo | TNC121110 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế giao diện web | CNC121350 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế hoạt hình 3D | CNC121370 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Chuyên đề Thiết kế giao diện web | TNC121100 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85157 |
Art direction : Art director và hành trình định hướng hình ảnh trong chiến dịch quảng cáo / |
Mahon, Nik |
Lao động, | 2019. | Thiết kế giao diện web | CNC121350 | 659.113 | 5 | Giáo trình chính | |||
85157 |
Art direction : Art director và hành trình định hướng hình ảnh trong chiến dịch quảng cáo / |
Mahon, Nik |
Lao động, | 2019. | Chuyên đề Thiết kế sản phẩm đồ họa | TNC121090 | 659.113 | 5 | Giáo trình chính | |||
85171 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019 | Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng | CNC121300 | 658.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
85171 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019 | Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng | CNC121300 | 658.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC121010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC121020 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Chuyên đề Thiết kế giao diện web | TNC121100 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87432 |
Giáo trình hình họa : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Hình họa | CSC121100 | 743.7 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87432 |
Giáo trình hình họa : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Phong Lan |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Hình họa | CSC121100 | 743.7 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87436 |
Giáo trình anh văn chuyên ngành Thiết kế đồ họa : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Anh văn chuyên ngành-TKĐH | NNC121020 | 005.446 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87436 |
Giáo trình anh văn chuyên ngành Thiết kế đồ họa : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Anh văn chuyên ngành-TKĐH | NNC121020 | 005.446 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87438 |
Giáo trình nhiếp ảnh : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Nhiếp ảnh | CNC121020 | 770.11 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87438 |
Giáo trình nhiếp ảnh : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Thiết kế đồ họa / |
Nguyễn, Ngọc Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Nhiếp ảnh | CNC121020 | 770.11 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85171 |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu = Designing Brand experiences / |
Landa, Robin |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019 | Thiết kế logo | CNC121040 | 658.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
85104 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm = Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf dịch / |
Klimchuk, Marianne Rosner |
Bách khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế ấn phẩm quảng cáo 2 | CNC121252 | 688.8 | 4 | Giáo trình chính | |||
85105 |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom Dịch / |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Xử lý phim | CNC121090 | 006.6 | 4 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019 | Thiết kế giao diện web | CNC121140 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019 | Chuyên đề-Thiết kế giao diện web | TNC121050 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85107 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Âm thanh và kỹ xảo video | CNC121150 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính | |||
85107 |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects = Adobe after effects CS6 Digital classroom |
Smith, Jerron |
Bách Khoa Hà Nội, | 2020. | Chuyên đề-Phim quảng cáo | TNC121060 | 006.686 | 4 | Giáo trình chính |