MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
69078 |
Tin học |
Giáo trình Tin học đại cương |
Phan Thị Trinh, Mai Kỷ Tuyên, Hoàng Công Trình |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
15381 |
Nhập môn thiết kế đồ họa |
Lịch sử Design |
Lê Huy Văn – Trần Văn Bình |
Xây dựng | 2008 |
66426 |
Nhập môn thiết kế đồ họa |
Nhập môn về kỹ thuật |
Phạm Ngọc Tuấn, Hồ Thị Thu Nga |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2015 |
38120 |
Trang trí 1 |
Màu sắc và phương pháp sử dụng |
Uyên Huy |
Lao động Xã hội | 2009 |
15474 |
Trang trí 2 |
Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ các loài hoa |
Gia Bảo |
Mỹ thuật | 2010 |
38104 |
Luật xa gần |
Luật xa gần |
Phạm Công Thành |
Mỹ thuật | 2010 |
85179 |
Hình họa |
Ký họa tĩnh vật |
Gia Bảo |
Mỹ thuật | 2010 |
15474 |
Nguyên lý thiết kế |
Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ các loài hoa |
Gia Bảo |
Mỹ thuật | 2010 |
21460 |
Thiết kế mẫu 1 |
Giáo trình Vẽ mẫu 2D với Corel Draw |
Trần Thị Minh Sa |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
54508 |
Anh văn chuyên ngành |
English for Information Technology/Vocational english course book / Tập 1 |
Maja Olejniczak |
Pearson Longman | 2011 |
76412 |
Xử lý ảnh |
Giáo trình Biên tập ảnh với Photoshop |
Trần Thị Minh Sa
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
21445 |
Thiết kế mẫu 2 |
Giáo trình Thiết kế mẫu 2d với Adobe Illustrator |
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
48449 |
Kỹ thuật dàn trang và in ấn |
Khám phá Adobe InDesign - Thiết kế dàn trang cơ bản |
Chris Botello; Trần Tấn Minh Đạo, Lê Hoàng Giang |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
85162 |
Nhiếp ảnh |
Nhiếp ảnh cơ bản Complete Digital Photography |
BEN LONG; HOÀNG MẠNH THẮNG Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2016 |
48422 |
Nhiếp ảnh |
Nhiếp ảnh cơ bản Complete Digital Photography |
BEN LONG; HOÀNG MẠNH THẮNG Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2018 |
48419 |
Nghệ thuật chữ |
Khám phá Typography |
Tova Rabinowitz, nhóm dịch ĐH FPT |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48446 |
Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu / Designing Brand experiences |
ROBIN LANDA; PHẠM VŨ THÙY CHI, / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
85171 |
Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu / Designing Brand experiences |
ROBIN LANDA; PHẠM VŨ THÙY CHI, / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2019 |
85179 |
Thiết kế ấn phẩm 1 |
Ký họa tĩnh vật |
Gia Bảo |
Mỹ thuật | 2010 |
85179 |
Thiết kế sản phẩm đồ họa 1 |
Ký họa tĩnh vật |
Gia Bảo |
Mỹ thuật | 2010 |
48388 |
Thiết kế sản phẩm đồ họa 2 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm / Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf |
MARIANNE ROSNER KLIMCHUK, / dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48421 |
Xử lí phim |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom |
JERRON SMITH; ĐẠI HỌC FPT / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
85105 |
Xử lí phim |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom |
JERRON SMITH; ĐẠI HỌC FPT / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2019 |
48411 |
Thiết kế hoạt hình 3D |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 - Autodesk 3Ds Max 2014 essentials - Thiết kế tạo hình cơ bản và nâng cao |
Randy L.Derakhshani, Dariush Derakhshani |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48386 |
Chuyên đề thiết kế giao diện web |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng |
Osborn Jeremy Lê Hoàng Giang (Dịch) Trần Tấn Minh Đạo (Dịch) |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
85179 |
Thiết kế giao diện web |
Ký họa tĩnh vật |
Gia Bảo |
Mỹ thuật | 2010 |
85179 |
Chuyên đề thiết kế giao diện web |
Ký họa tĩnh vật |
Gia Bảo |
Mỹ thuật | 2010 |
85292 |
Thực tập doanh nghiệp |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp |
Trung tâm HTDN và ĐTNL |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
85293 |
Khóa luận tốt nghiệp |
Quy trình làm khóa luận tốt nghiệp |
Phòng Quản lý Đào tạo |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
85179 |
Chuyên đề thiết kế sản phẩm đồ họa |
Ký họa tĩnh vật |
Gia Bảo |
Mỹ thuật | 2010 |
48398 |
Chuyên đề phim quảng cáo |
Xử lý kỹ xảo nâng cao với Adobe after effects /Adobe after effects CS6 Digital classroom |
JERRON SMITH; LÊ HOÀNG GIANG, / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
69078 |
Tin học |
Giáo trình Tin học đại cương |
Phan Thị Trinh, Mai Kỷ Tuyên, Hoàng Công Trình |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
84727 |
Nhập môn thiết kế đồ họa |
Nhập môn thiết kế đồ họa |
Trần Thị Minh Sa |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84726 |
Trang trí 1 |
Trang trí 1 |
Nguyễn Phong Lan |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
15474 |
Trang trí 2 |
Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ các loài hoa |
Gia Bảo |
Mỹ thuật | 2010 |
38104 |
Luật xa gần |
Luật xa gần |
Phạm Công Thành |
Mỹ thuật | 2012 |
84728 |
Nguyên lý thiết kế |
Nguyên lý thiết kế |
Đoàn Quốc Thuận |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
21460 |
Thiết kế mẫu 1 |
Giáo trình Vẽ mẫu 2D với Corel Draw |
Trần Thị Minh Sa |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
54508 |
Anh văn chuyên ngành |
English for Information Technology/Vocational english course book / Tập 1 |
Maja Olejniczak |
Pearson Longman | 2011 |
76412 |
Xử lý ảnh |
Giáo trình Biên tập ảnh với Photoshop |
Trần Thị Minh Sa
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
21445 |
Thiết kế mẫu 2 |
Giáo trình Thiết kế mẫu 2d với Adobe Illustrator |
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
84730 |
Kỹ thuật dàn trang và in ấn |
Kỹ thuật dàn trang và in ấn |
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
85162 |
Nhiếp ảnh |
Nhiếp ảnh cơ bản Complete Digital Photography |
BEN LONG; HOÀNG MẠNH THẮNG Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2016 |
48419 |
Nghệ thuật chữ |
Khám phá Typography |
Tova Rabinowitz, nhóm dịch ĐH FPT |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48446 |
Thiết kế logo và ấn phẩm văn phòng |
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu / Designing Brand experiences |
ROBIN LANDA; PHẠM VŨ THÙY CHI, / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
85074 |
Thiết kế ấn phẩm 1 |
Graphics-issue#01-connect the dots |
Kee Agency/ Dịch |
Thanh niên | 2018 |
85074 |
Thiết kế ấn phẩm 2 |
Graphics-issue#01-connect the dots |
Kee Agency/ Dịch |
Thanh niên | 2018 |
85074 |
Thiết kế sản phẩm đồ họa 1 |
Graphics-issue#01-connect the dots |
Kee Agency/ Dịch |
Thanh niên | 2018 |
48388 |
Thiết kế sản phẩm đồ họa 2 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm / Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf |
MARIANNE ROSNER KLIMCHUK, / dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48421 |
Xử lí phim |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom |
JERRON SMITH; ĐẠI HỌC FPT / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48411 |
Thiết kế mô hình 3D |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 - Autodesk 3Ds Max 2014 essentials - Thiết kế tạo hình cơ bản và nâng cao |
Randy L.Derakhshani, Dariush Derakhshani |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48400 |
Chuyên đề hoạt hình 3D |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D |
Randy L.Derakhshani, Dariush Derakhshani |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48386 |
Chuyên đề thiết kế giao diện web |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng |
Osborn Jeremy Lê Hoàng Giang (Dịch) Trần Tấn Minh Đạo (Dịch) |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
85075 |
Thiết kế giao diện web |
Xấu thế nào đẹp ra sao |
Rio book |
Lao động | 2018 |
85075 |
Chuyên đề thiết kế giao diện web |
Xấu thế nào đẹp ra sao |
Rio book |
Lao động | 2018 |
48397 |
Âm thanh và kỹ xảo video |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects /Adobe after effects CS6 Digital classroom |
JERRON SMITH; LÊ HOÀNG GIANG, / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
85292 |
Thực tập tốt nghiệp |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp |
Trung tâm HTDN và ĐTNL |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
85075 |
Chuyên đề thiết kế sản phẩm đồ họa |
Xấu thế nào đẹp ra sao |
Rio book |
Lao động | 2018 |
48398 |
Chuyên đề phim quảng cáo |
Xử lý kỹ xảo nâng cao với Adobe after effects /Adobe after effects CS6 Digital classroom |
JERRON SMITH; LÊ HOÀNG GIANG, / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
69078 |
Tin học |
Giáo trình Tin học đại cương |
Phan Thị Trinh, Mai Kỷ Tuyên, Hoàng Công Trình |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
84727 |
Nhập môn thiết kế đồ họa |
Nhập môn thiết kế đồ họa |
Trần Thị Minh Sa |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84726 |
Trang trí 2 |
Trang trí 2 |
Nguyễn Phong Lan |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2019 |
85179 |
Hình họa |
Ký họa tĩnh vật |
Gia Bảo |
Mỹ thuật | 2010 |
84728 |
Nguyên lý thiết kế |
Nguyên lý thiết kế |
Đoàn Quốc Thuận |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
21460 |
Thiết kế mẫu 1 |
Giáo trình Vẽ mẫu 2D với Corel Draw |
Trần Thị Minh Sa |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
84879 |
Xử lý ảnh |
Xử lý ảnh |
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2019 |
21445 |
Thiết kế mẫu 2 |
Giáo trình Thiết kế mẫu 2d với Adobe Illustrator |
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2013 |
84730 |
Kỹ thuật dàn trang và in ấn |
Kỹ thuật dàn trang và in ấn |
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
85162 |
Nhiếp ảnh |
Nhiếp ảnh cơ bản Complete Digital Photography |
BEN LONG; HOÀNG MẠNH THẮNG Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2016 |
84851 |
Nghệ thuật chữ |
Nghệ thuật chữ |
Đoàn Quốc Thuận |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2019 |
85074 |
Thiết kế ấn phẩm văn hóa |
Graphics-issue#01-connect the dots |
Kee Agency/ Dịch |
Thanh niên | 2018 |
85074 |
Thiết kế bao bì sản phẩm |
Graphics-issue#01-connect the dots |
Kee Agency/ Dịch |
Thanh niên | 2018 |
85074 |
Thiết kế ấn phẩm quảng cáo 1 |
Graphics-issue#01-connect the dots |
Kee Agency/ Dịch |
Thanh niên | 2018 |
48388 |
Thiết kế ấn phẩm quảng cáo 2 |
Thiết kế bao bì: Từ ý tưởng đến sản phẩm / Packaging Design: Successful Product Branding from Concept to Shelf |
MARIANNE ROSNER KLIMCHUK, / dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48421 |
Xử lí phim |
Xử lý hậu kỳ với Adobe Premiere Pro = Adobe Premiere Pro CS6 Digital classroom |
JERRON SMITH; ĐẠI HỌC FPT / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
84870 |
Thiết kế mô hình 3D |
Thiết kế mô hình 3D |
Trần Thị Minh Sa |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2019 |
48400 |
Thiết kế hoạt hình 3D |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D |
Randy L.Derakhshani, Dariush Derakhshani |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48400 |
Chuyên đề hoạt hình 3D |
Cơ bản về Autodesk 3Ds Max 2014 =Autodesk 3Ds Max 2014 essentials : Thiết kế phối cảnh và hoạt hình 3D |
Randy L.Derakhshani, Dariush Derakhshani |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48386 |
Thiết kế giao diện web |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng |
Osborn Jeremy Lê Hoàng Giang (Dịch) Trần Tấn Minh Đạo (Dịch) |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48386 |
Chuyên đề thiết kế giao diện web |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng |
Osborn Jeremy Lê Hoàng Giang (Dịch) Trần Tấn Minh Đạo (Dịch) |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
85075 |
Thiết kế giao diện web |
Xấu thế nào đẹp ra sao |
Rio book |
Lao động | 2018 |
85075 |
Chuyên đề thiết kế giao diện web |
Xấu thế nào đẹp ra sao |
Rio book |
Lao động | 2018 |
48397 |
Âm thanh và kỹ xảo video |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects /Adobe after effects CS6 Digital classroom |
JERRON SMITH; LÊ HOÀNG GIANG, / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48397 |
Chuyên đề phim quảng cáo |
Xử lý kỹ xảo cơ bản với Adobe after effects /Adobe after effects CS6 Digital classroom |
JERRON SMITH; LÊ HOÀNG GIANG, / Dịch |
ĐH Bách khoa Hà Nội | 2015 |
85292 |
Thực tập doanh nghiệp |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp |
Trung tâm HTDN và ĐTNL |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
85157 |
Chuyên đề thiết kế sản phẩm đồ họa |
Art director và hành trình định hướng hình ảnh trong chiến dịch quảng cáo |
Nik Mahon |
Lao động | 2019 |