Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế web | CNT407101 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | 85128 | ||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế giao diện web | CNT407120 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | 85128 | ||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế web 2 | CNT407102 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Khóa luận tốt nghiệp | TNT407020 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển web 1 | TNT407051 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển web 2 | TNT407052 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành | CNT407130 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
55835 |
36 days Of Web Testing / |
Lambert, Rob |
2012. | Kiểm thử phần mềm 2 | CNT407152 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | ||||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CST407040 | 005.74 | 6 | Giáo trình chính | |||
69075 |
Kỹ thuật lập trình 1 : Bậc cao đẳng / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ thuật lập trình | CST406060 | 005.133 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CST407030 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học văn phòng | CST406021 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCT400090 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74748 |
Software engineering / |
Sommerville, Lan |
Pearson Education, | 2016. | Công nghệ phần mềm | CNT407140 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
85083 |
Laravel 5 documentation : A free book covering the lavarel 5 official documantation / ary Blankenship |
Blankenship, Gary |
2017. | Lập trình Web 2 | CNT407092 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Kiểm thử phần mềm 1 | CNT407151 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNT407153 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNT407061 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNT407062 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Thiết kế web 2 | CNT407102 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính | |||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNT407070 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85575 |
Professional WordPress Design and development / |
Williams, Brad |
John Wiley & Sons, | 2015. | Chuyên đề CMS | CNT407110 | 006.78 | 5 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế giao diện web | CNT407120 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế web | CNT407101 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính |