Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCC100191 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106220 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
82603 |
Kỹ thuật lập trình / |
Nguyễn, Trung trực |
ĐHQG, | 2018. | Kỹ thuật lập trình | CSC106230 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82603 |
Kỹ thuật lập trình / |
Nguyễn, Trung trực |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106310 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82604 |
Lập trình hướng đối tượng bằng VC# / |
Nguyễn, Văn Hiệp |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106310 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82605 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |
Nguyễn, Trung Trực |
ĐHQG, | 2019. | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CSC106240 | 005.73 | 10 | Giáo trình chính | |||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106280 | 005.74 | 6 | Giáo trình chính | |||
20950 |
Xác suất - thống kê và ứng dụng / |
Lê, Sĩ Đồng |
Giáo dục, | 2012 | Xác suất thống kê | CSC106250 | 519.071 | 10 | Giáo trình chính | |||
84673 |
Giáo trình toán rời rạc : công nghệ thông tin / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018 | Toán rời rạc | CSC106260 | 511.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
20955 |
Lý thuyết đồ thị và ứng dụng |
Nguyễn, Tuấn Anh |
Giáo dục, | 2012 | Lý thuyết đồ thị | CSC106270 | 511.507 | 5 | Giáo trình chính | |||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106290 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-CNTT | CSC106300 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
84846 |
Giáo trình lập trình java : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Thị Hồng Mỹ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình Java 1 | CNC107491 | 005.27071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74748 |
Software engineering / |
Sommerville, Lan |
Pearson Education, | 2016. | Nhập môn công nghệ phần mềm | CNC107480 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 1 | CNC107501 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107502 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84725 |
Giáo trình lập trình web 1 : Công nghệ thông tin / |
Bùi, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Back-End Web 1 | CNC107511 | 005.36071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85083 |
Laravel 5 documentation : A free book covering the lavarel 5 official documantation / ary Blankenship |
Blankenship, Gary |
2017. | Lập trình Back-End Web 2 | CNC107512 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84841 |
Giáo trình kiểm thử phần mềm 1 : Công nghệ thông tin / |
Phan, Gia Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kiểm thử phần mềm | CNC107530 | 005.12071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84845 |
Giáo trình lập trình di động 1 : Công nghệ thông tin / |
Trương, Bá Thái |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình di động 1 | CNC107541 | 005.133071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84955 |
Giáo trình phát triển ứng dụng di động nâng cao / |
Hồ, Trung Thành |
ĐHQG, | 2017 | Lập trình di động 2 | CNC107542 | 005.1071 | 6 | Giáo trình chính | |||
85082 |
Learn WordPress from Scratch : The ultimate guide V 2.0 |
Tempate Toaster |
Template Toaster, | 2017. | Chuyên đề CMS | CNC107520 | 006.66 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính | |||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
85085 |
iOS Succinctly / |
Hodson, Ryan |
Syncfusion, | 2013. | Lập trình di động trên iOS | CNC107550 | 005.1023 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85087 |
Exploring swift : Author picks free / |
Grummitt, Craig |
Manning publications co, | 2017. | Lập trình di động trên iOS | CNC107550 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85084 |
Java Servlet Tutorial : The ultimate guide / |
Pal, Kaushik |
2015 | Lập trình Java 2 | CNC107492 | 005.27 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85054 |
JSF 2.0 programming cookbook : Hot recipes for JSF development |
Mois, Martin |
[], | [] | Lập trình Java 2 | CNC107492 | 005.2762 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC107161 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề tốt nghiệp 1 | TNC107161 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề tốt nghiệp 2 | TNC107162 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106220 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69075 |
Kỹ thuật lập trình 1 |
Lâm Thị Phương Thảo, Ngô Minh Anh Thư. |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ thuật lập trình | CSC106230 | 005.133 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
82603 |
Kỹ thuật lập trình / |
Nguyễn, Trung trực |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106310 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82604 |
Lập trình hướng đối tượng bằng VC# / |
Nguyễn, Văn Hiệp |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106310 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82605 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |
Nguyễn, Trung Trực |
ĐHQG, | 2019. | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CSC106240 | 005.73 | 10 | Giáo trình chính | |||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106280 | 005.74 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
20950 |
Xác suất - thống kê và ứng dụng / |
Lê, Sĩ Đồng |
Giáo dục, | 2012 | Xác suất thống kê | CSC106250 | 519.071 | 10 | Giáo trình chính | |||
84673 |
Giáo trình toán rời rạc : công nghệ thông tin / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018 | Toán rời rạc | CSC106260 | 511.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
20955 |
Lý thuyết đồ thị và ứng dụng |
Nguyễn, Tuấn Anh |
Giáo dục, | 2012 | Lý thuyết đồ thị | CSC106270 | 511.507 | 5 | Giáo trình chính | |||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106290 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-CNTT | CSC106300 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
84846 |
Giáo trình lập trình java : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Thị Hồng Mỹ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình Java 1 | CNC107491 | 005.27071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74748 |
Software engineering / |
Sommerville, Lan |
Pearson Education, | 2016. | Nhập môn công nghệ phần mềm | CNC107480 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 1 | CNC107501 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107502 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84725 |
Giáo trình lập trình web 1 : Công nghệ thông tin / |
Bùi, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Back-End Web 1 | CNC107511 | 005.36071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85083 |
Laravel 5 documentation : A free book covering the lavarel 5 official documantation / ary Blankenship |
Blankenship, Gary |
2017. | Lập trình Back-End Web 2 | CNC107512 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84841 |
Giáo trình kiểm thử phần mềm 1 : Công nghệ thông tin / |
Phan, Gia Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kiểm thử phần mềm | CNC107530 | 005.12071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84845 |
Giáo trình lập trình di động 1 : Công nghệ thông tin / |
Trương, Bá Thái |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình di động 1 | CNC107541 | 005.133071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84955 |
Giáo trình phát triển ứng dụng di động nâng cao / |
Hồ, Trung Thành |
ĐHQG, | 2017 | Lập trình di động 2 | CNC107542 | 005.1071 | 6 | Giáo trình chính | |||
85082 |
Learn WordPress from Scratch : The ultimate guide V 2.0 |
Tempate Toaster |
Template Toaster, | 2017. | Chuyên đề CMS | CNC107520 | 006.66 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015, 2016. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
85085 |
iOS Succinctly / |
Hodson, Ryan |
Syncfusion, | 2013. | Lập trình di động trên iOS | CNC107550 | 005.1023 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85087 |
Exploring swift : Author picks free / |
Grummitt, Craig |
Manning publications co, | 2017. | Lập trình di động trên iOS | CNC107550 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85084 |
Java Servlet Tutorial : The ultimate guide / |
Pal, Kaushik |
2015 | Lập trình Java 2 | CNC107492 | 005.27 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85054 |
JSF 2.0 programming cookbook : Hot recipes for JSF development |
Mois, Martin |
[], | [] | Lập trình Java 2 | CNC107492 | 005.2762 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC107161 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề tốt nghiệp 1 | TNC107161 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề tốt nghiệp 2 | TNC107162 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
85062 |
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Tin học | DCC100191 | 005.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
20950 |
Xác suất - thống kê và ứng dụng / |
Lê, Sĩ Đồng |
Giáo dục, | 2012. | Xác suất thống kê | CSC106250 | 519.071 | 10 | Giáo trình chính | |||
20950 |
Xác suất - thống kê và ứng dụng / |
Lê, Sĩ Đồng |
Giáo dục, | 2012. | Xác suất thống kê | CSC106250 | 519.071 | 10 | Giáo trình chính | |||
20955 |
Lý thuyết đồ thị và ứng dụng |
Nguyễn, Tuấn Anh |
Giáo dục, | 2012. | Lý thuyết đồ thị | CSC106270 | 511.507 | 5 | Giáo trình chính | |||
20955 |
Lý thuyết đồ thị và ứng dụng |
Nguyễn, Tuấn Anh |
Giáo dục, | 2012. | Lý thuyết đồ thị | CSC106270 | 511.507 | 5 | Giáo trình chính | |||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành CNTT | CSC106300 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành CNTT | CSC106300 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106280 | 005.74 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106280 | 005.74 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106220 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106220 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106290 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106290 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74748 |
Software engineering / |
Sommerville, Ian |
Pearson Education, | 2016. | Nhập môn công nghệ phần mềm | CNC107480 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
74748 |
Software engineering / |
Sommerville, Ian |
Pearson Education, | 2016. | Nhập môn công nghệ phần mềm | CNC107480 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
82603 |
Kỹ thuật lập trình / |
Nguyễn, Trung trực |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106310 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82603 |
Kỹ thuật lập trình / |
Nguyễn, Trung trực |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106310 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82604 |
Lập trình hướng đối tượng bằng VC# / |
Nguyễn, Văn Hiệp |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106310 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82604 |
Lập trình hướng đối tượng bằng VC# / |
Nguyễn, Văn Hiệp |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106310 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82605 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |
Nguyễn, Trung Trực |
ĐHQG, | 2019. | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CSC106240 | 005.73 | 10 | Giáo trình chính | |||
82605 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |
Nguyễn, Trung Trực |
ĐHQG, | 2019. | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CSC106240 | 005.73 | 10 | Giáo trình chính | |||
84673 |
Giáo trình toán rời rạc : công nghệ thông tin / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Toán rời rạc | CSC106260 | 511.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84673 |
Giáo trình toán rời rạc : công nghệ thông tin / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Toán rời rạc | CSC106260 | 511.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 1 | CNC107501 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 1 | CNC107501 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107502 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107502 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84725 |
Giáo trình lập trình web 1 : Công nghệ thông tin / |
Bùi, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Back-End Web 1 | CNC107511 | 005.36071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84725 |
Giáo trình lập trình web 1 : Công nghệ thông tin / |
Bùi, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Back-End Web 1 | CNC107511 | 005.36071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84841 |
Giáo trình kiểm thử phần mềm 1 : Công nghệ thông tin / |
Phan, Gia Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kiểm thử phần mềm | CNC107530 | 005.12071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84841 |
Giáo trình kiểm thử phần mềm 1 : Công nghệ thông tin / |
Phan, Gia Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kiểm thử phần mềm | CNC107530 | 005.12071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84845 |
Giáo trình lập trình di động 1 : Công nghệ thông tin / |
Trương, Bá Thái |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình di động 1 | CNC107541 | 005.133071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84845 |
Giáo trình lập trình di động 1 : Công nghệ thông tin / |
Trương, Bá Thái |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình di động 1 | CNC107541 | 005.133071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84846 |
Giáo trình lập trình java : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Thị Hồng Mỹ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình Java 1 | CNC107491 | 005.27071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84846 |
Giáo trình lập trình java : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Thị Hồng Mỹ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình Java 1 | CNC107491 | 005.27071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84955 |
Giáo trình phát triển ứng dụng di động nâng cao / |
Hồ, Trung Thành |
ĐHQG, | 2017 | Lập trình di động 2 | CNC107542 | 005.1071 | 6 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 | TNC107161 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 | TNC107162 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 | TNC107161 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 | TNC107162 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
85054 |
JSF 2.0 programming cookbook : Hot recipes for JSF development |
Mois, Martin |
[], | [] | Lập trình Java 2 | CNC107492 | 005.2762 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85054 |
JSF 2.0 programming cookbook : Hot recipes for JSF development |
Mois, Martin |
[], | [] | Lập trình Java 2 | CNC107492 | 005.2762 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85062 |
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Tin học | DCC100191 | 005.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85062 |
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Tin học | DCC100191 | 005.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85082 |
Learn WordPress from Scratch : The ultimate guide V 2.0 |
Tempate Toaster |
Template Toaster, | 2017. | CMS | CNC107520 | 006.66 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85082 |
Learn WordPress from Scratch : The ultimate guide V 2.0 |
Tempate Toaster |
Template Toaster, | 2017. | CMS | CNC107520 | 006.66 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85084 |
Java Servlet Tutorial : The ultimate guide / |
Pal, Kaushik |
Lập trình Java 2 | CNC107492 | 005.27 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||||
85084 |
Java Servlet Tutorial : The ultimate guide / |
Pal, Kaushik |
Lập trình Java 2 | CNC107492 | 005.27 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính | |||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính | |||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC107150 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC107150 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87424 |
Giáo trình lập trình di động trên iOS : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021 | Lập trình di động trên iOS | CNC107550 | 005 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87424 |
Giáo trình lập trình di động trên iOS : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021 | Lập trình di động trên iOS | CNC107550 | 005 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87434 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình 1 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Công nghệ thông tin / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Kỹ thuật lập trình | CSC106230 | 005.446 | 6 | Giáo trình chính | |||
87434 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình 1 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Công nghệ thông tin / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Kỹ thuật lập trình | CSC106230 | 005.446 | 6 | Giáo trình chính | |||
87437 |
Giáo trình lập trình Back-End web 2 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Công nghệ thông tin / |
Phan, Thanh Nhuần |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Lập trình Back-End Web 2 | CNC107512 | 005.446 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87437 |
Giáo trình lập trình Back-End web 2 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Công nghệ thông tin / |
Phan, Thanh Nhuần |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Lập trình Back-End Web 2 | CNC107512 | 005.446 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
91059 |
Giáo trình Lập trình di động 2 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành công nghệ thông tin / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Lập trình di động 2 | CNC107315 | 005.133071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính |