Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1918 |
Hướng dẫn lập dự án và kế hoạch kinh doanh / |
PHAN, THĂNG |
Lao động, | 2011. | Nghiệp vụ kinh doanh | TTT404060 | 658.401 | 5 | Giáo trình chính | |||
1918 |
Hướng dẫn lập dự án và kế hoạch kinh doanh / |
PHAN, THĂNG |
Lao động, | 2011. | Nghiệp vụ kinh doanh | TTT404060 | 658.401 | 5 | Giáo trình chính | |||
2964 |
Nghệ thuật đàm phán / |
NGUYỄN, THỊ THU. |
GTVT, | 2008. | Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh | CNT404080 | 658.4052 | 6 | Giáo trình chính | |||
2964 |
Nghệ thuật đàm phán / |
NGUYỄN, THỊ THU. |
GTVT, | 2008. | Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh | CNT404080 | 658.4052 | 6 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý học quản trị kinh doanh | CST404100 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý học quản trị kinh doanh | CST404100 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
20554 |
Quản trị doanh nghiệp = Business administration / |
Dương, Hữu Hạnh |
Thống kê, | 2009. | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.02 | 5 | Giáo trình chính | |||
20554 |
Quản trị doanh nghiệp = Business administration / |
Dương, Hữu Hạnh |
Thống kê, | 2009. | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.02 | 5 | Giáo trình chính | |||
20813 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị xuất nhập khẩu | CNT404062 | 382.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
20813 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị xuất nhập khẩu | CNT404062 | 382.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý bán hàng | CNT404090 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý bán hàng | CNT404090 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
45807 |
Thương mại điện tử : Cẩm nang / |
Nguyễn, Văn Hùng |
Kinh tế Tp.HCM, | 2013. | Thương mại điện tử | TTT404030 | 381.142 | 5 | Giáo trình chính | |||
45807 |
Thương mại điện tử : Cẩm nang / |
Nguyễn, Văn Hùng |
Kinh tế Tp.HCM, | 2013. | Thương mại điện tử | TTT404030 | 381.142 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing | CNT404050 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing | CNT404050 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53763 |
Kinh tế vĩ mô / |
Nguyễn, Như Ý |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vĩ mô | CST404040 | 339 | 10 | Giáo trình chính | |||
53763 |
Kinh tế vĩ mô / |
Nguyễn, Như Ý |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vĩ mô | CST404040 | 339 | 10 | Giáo trình chính | |||
58934 |
Quản trị chất lượng / |
Phan, Thăng |
Hồng Đức, | 2012. | Quản trị chất lượng | CNT404110 | 658.562 | 5 | Giáo trình chính | |||
58934 |
Quản trị chất lượng / |
Phan, Thăng |
Hồng Đức, | 2012. | Quản trị chất lượng | CNT404110 | 658.562 | 5 | Giáo trình chính | |||
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực / |
Trần, Kim Dung |
Kinh tế | 2016. | Quản trị nguồn nhân lực | CNT404100 | 658.3 | 7 | Giáo trình chính | |||
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực / |
Trần, Kim Dung |
Kinh tế | 2016. | Quản trị nguồn nhân lực | CNT404100 | 658.3 | 7 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75209 |
Kinh tế quốc tế : Bậc trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012 | Kinh tế quốc tế | CST404091 | 337.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
75209 |
Kinh tế quốc tế : Bậc trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012 | Kinh tế quốc tế | CST404091 | 337.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính |