MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
PGS. TS Lê Bảo Lâm; TS. Nguyễn Như Ý; Ths. Trần Thị Bích Dung; Ths. Trần Bá Thọ |
Kinh Tế | 2016 |
53763 |
Kinh tế vĩ mô |
Kinh tế vĩ mô |
Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Kinh Tế | 2016 |
53574 |
Marketing căn bản |
Giáo trình marketing căn bản |
Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bửu Châu và cộng sự |
Lao động | 2014 |
69095 |
Quản trị học |
Giáo trình Quản trị học |
Đặng Thị Uyên Phương |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
32527 |
Quản lý quan hệ khách hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
75209 |
Kinh tế quốc tế |
Giáo trình Kinh tế quốc tế |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
45807 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
Nguyễn Văn Hùng |
Kinh tế TP.HCM | 2013 |
58934 |
Quản trị chất lượng |
Quản trị chất lượng |
Phan Thăng |
Hồng Đức | 2012 |
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Quản trị nguồn nhân lực |
Trần Kim Dung |
Kinh tế | 2016 |
2964 |
Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh |
Nghệ thuật đàm phán |
Nguyễn Thị Thu |
Giao thông Vận tải | 2008 |
1918 |
Nghiệp vụ kinh doanh |
Hướng dẫn lập dự án và kế hoạch kinh doanh |
Phan Thăng, Vũ Thị Loan, Phạm Thị Ngân, Hồ Thanh Tùng |
Lao động | 2011 |
84937 |
Thực tập doanh nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập Doanh nghiệp |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
20813 |
Quản trị xuất nhập khẩu |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Tổng hợp | 2011 |
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Thái Trí Dũng |
Lao động Xã hội | 2012 |
20554 |
Quản trị doanh nghiệp |
Quản trị doanh nghiệp |
Dương Hữu Hạnh |
Thống kê | 2009 |
32527 |
Quản lý bán hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
84938 |
Thực tập tốt nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập tốt nghiệp |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
PGS. TS Lê Bảo Lâm; TS. Nguyễn Như Ý; Ths. Trần Thị Bích Dung; Ths. Trần Bá Thọ |
Kinh Tế | 2016 |
53763 |
Kinh tế vĩ mô |
Kinh tế vĩ mô |
Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Kinh tế | 2016 |
53574 |
Marketing căn bản |
Giáo trình marketing căn bản |
Đinh Tiên Minh, Quách Thị Bửu Châu và cộng sự |
Lao động | 2014 |
69095 |
Quản trị học |
Giáo trình Quản trị học |
Đặng Thị Uyên Phương |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
32527 |
Quản lý quan hệ khách hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
75209 |
Kinh tế quốc tế |
Giáo trình Kinh tế quốc tế |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
45807 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
Nguyễn Văn Hùng |
Kinh tế TP.HCM | 2013 |
58934 |
Quản trị chất lượng |
Quản trị chất lượng |
Phan Thăng |
Hồng Đức | 2012 |
58949 |
Quản trị nguồn nhân lực |
Quản trị nguồn nhân lực |
Trần Kim Dung |
Kinh tế | 2016 |
2964 |
Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh |
Nghệ thuật đàm phán |
Nguyễn Thị Thu |
Giao thông Vận tải | 2008 |
1918 |
Nghiệp vụ kinh doanh |
Hướng dẫn lập dự án và kế hoạch kinh doanh |
Phan Thăng, Vũ Thị Loan, Phạm Thị Ngân, Hồ Thanh Tùng |
Lao động | 2011 |
84937 |
Thực tập doanh nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập Doanh nghiệp |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
20813 |
Quản trị xuất nhập khẩu |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Tổng hợp | 2011 |
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Thái Trí Dũng |
Lao động Xã hội | 2012 |
20554 |
Quản trị doanh nghiệp |
Quản trị doanh nghiệp |
Dương Hữu Hạnh |
Thống kê | 2009 |
32527 |
Quản lý bán hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
84938 |
Thực tập tốt nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập tốt nghiệp |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |