Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1500 |
Giáo trình pháp luật đại cương / |
Nguyễn, Thị Thanh Thủy chủ biên |
Giáo dục Việt Nam, | 2010. | Pháp luật | DCT400030 | 340.0711 | 33 | Giáo trình chính | |||
1500 |
Giáo trình pháp luật đại cương / |
Nguyễn, Thị Thanh Thủy chủ biên |
Giáo dục Việt Nam, | 2010. | Pháp luật | DCT400030 | 340.0711 | 33 | Giáo trình chính | |||
21609 |
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường ĐH - CĐ. Tập 1 / |
Đào, Huy Hiệp |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B | DCK100052 | 335.007 | 47 | Giáo trình chính | 21658 | ||
21609 |
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường ĐH - CĐ. Tập 1 / |
Đào, Huy Hiệp |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B | DCK100052 | 335.007 | 47 | Giáo trình chính | 21658 | ||
21658 |
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường ĐH - CĐ. Tập 2 / |
Nguyễn, Đức Đăng |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B | DCK100052 | 335.007 | 49 | Giáo trình chính | |||
21658 |
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : Dùng cho sinh viên các trường ĐH - CĐ. Tập 2 / |
Nguyễn, Đức Đăng |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B | DCK100052 | 335.007 | 49 | Giáo trình chính | |||
84973 |
Luật bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biển / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.325 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84973 |
Luật bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biển / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.325 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84973 |
Luật bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biển / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.325 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84974 |
Luật thi đấu môn bóng đá trong nhà (futsal) / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.34402022 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84974 |
Luật thi đấu môn bóng đá trong nhà (futsal) / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.34402022 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84974 |
Luật thi đấu môn bóng đá trong nhà (futsal) / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.34402022 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84975 |
Luật thi đấu bóng rổ / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.32302022 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84975 |
Luật thi đấu bóng rổ / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.32302022 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84975 |
Luật thi đấu bóng rổ / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.32302022 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84976 |
Luyện tập kỹ năng môn bóng chuyền chuyên nghiệp / |
Thời đại, | 2010. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.325 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84976 |
Luyện tập kỹ năng môn bóng chuyền chuyên nghiệp / |
Thời đại, | 2010. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.325 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84976 |
Luyện tập kỹ năng môn bóng chuyền chuyên nghiệp / |
Thời đại, | 2010. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.325 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84977 |
Những điều cần biết về môn quần vợt / |
Thể dục Thể thao, | 2007. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.342 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84977 |
Những điều cần biết về môn quần vợt / |
Thể dục Thể thao, | 2007. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.342 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84977 |
Những điều cần biết về môn quần vợt / |
Thể dục Thể thao, | 2007. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.342 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84978 |
Bóng đá góc nhìn Phan Đăng / |
Lao động, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.3340922 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84978 |
Bóng đá góc nhìn Phan Đăng / |
Lao động, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.3340922 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84978 |
Bóng đá góc nhìn Phan Đăng / |
Lao động, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.3340922 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84979 |
Thể dục nữ : Vóc dáng lý tưởng / |
Thanh niên, | 2002. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84979 |
Thể dục nữ : Vóc dáng lý tưởng / |
Thanh niên, | 2002. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84979 |
Thể dục nữ : Vóc dáng lý tưởng / |
Thanh niên, | 2002. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84981 |
Cầu lông cơ bản và nâng cao / |
Thể dục Thể thao, | 2008. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.345 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84981 |
Cầu lông cơ bản và nâng cao / |
Thể dục Thể thao, | 2008. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.345 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84981 |
Cầu lông cơ bản và nâng cao / |
Thể dục Thể thao, | 2008. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.345 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84987 |
Bài giảng môn học chính trị : Dùng cho HSSV cao đẳng nghề, trung cấp nghề / |
Chính trị Quốc gia Sự thật, | 2015. | Chính trị 1 | DCC100131 | 335.071 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84987 |
Bài giảng môn học chính trị : Dùng cho HSSV cao đẳng nghề, trung cấp nghề / |
Chính trị Quốc gia Sự thật, | 2015. | Chính trị 1 | DCC100131 | 335.071 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84988 |
Tôi yêu thể thao bóng rổ / |
Mỹ Thuật, | 2009. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.323 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84988 |
Tôi yêu thể thao bóng rổ / |
Mỹ Thuật, | 2009. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.323 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84988 |
Tôi yêu thể thao bóng rổ / |
Mỹ Thuật, | 2009. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.323 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84989 |
Khí công dưỡng sinh - Nội công võ gia vovinam Việt võ đạo : Quyển 1: Nội công nhập môn / |
Tổng hợp, | 2019. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84989 |
Khí công dưỡng sinh - Nội công võ gia vovinam Việt võ đạo : Quyển 1: Nội công nhập môn / |
Tổng hợp, | 2019. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84989 |
Khí công dưỡng sinh - Nội công võ gia vovinam Việt võ đạo : Quyển 1: Nội công nhập môn / |
Tổng hợp, | 2019. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84990 |
Khí công dưỡng sinh - Nội công võ gia vovinam Việt võ đạo : Quyển 2: Cơ sở kiến thức khí công / |
Tổng hợp, | 2019. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84990 |
Khí công dưỡng sinh - Nội công võ gia vovinam Việt võ đạo : Quyển 2: Cơ sở kiến thức khí công / |
Tổng hợp, | 2019. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84990 |
Khí công dưỡng sinh - Nội công võ gia vovinam Việt võ đạo : Quyển 2: Cơ sở kiến thức khí công / |
Tổng hợp, | 2019. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85065 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | DCC100290 | 335.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85065 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | DCT400370 | 335.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85066 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục thể chất trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.077071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85068 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục chính trị trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục chính trị | DCC100280 | 320.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85071 |
Tài liệu dạy học môn Pháp luật trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Pháp luật | DCC100220 | 349.597071 | 5 | Giáo trình chính | |||
2389 |
Kỹ năng giao tiếp tối ưu : Communicate Effectively |
LANI ARREDONDO |
Tổng hợp, | 2008 | Kỹ năng giao tiếp | DCK100010 | 303.2 | 9 | 1 | Giáo trình chính | ||
2389 |
Kỹ năng giao tiếp tối ưu : Communicate Effectively |
LANI ARREDONDO |
Tổng hợp, | 2008 | Kỹ năng giao tiếp | DCK100010 | 303.2 | 9 | 1 | Giáo trình chính | ||
84986 |
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả / |
Smith, S. Renee |
Lao động, | 2018 | Kỹ năng giao tiếp | DCK100010 | 302 | 5 | Giáo trình chính | |||
86641 |
Giáo trình võ cổ truyền : Dành cho sinh viên chuyên ngành huấn luyện thể thao trong các trường đại học thể dục thể thao / |
Nguyễn, Thành Ngọc |
ĐHQG, | 2016. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84977 |
Những điều cần biết về môn quần vợt / |
Thể dục Thể thao, | 2007. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.342 | 5 | Giáo trình chính | ||||
2389 |
Kỹ năng giao tiếp tối ưu : Communicate Effectively |
LANI ARREDONDO |
Tổng hợp, | 2008. | Kỹ năng giao tiếp | DCK100010 | 303.2 | 9 | Giáo trình chính | |||
84973 |
Luật bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biển / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.325 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84973 |
Luật bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biển / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.325 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84974 |
Luật thi đấu môn bóng đá trong nhà (futsal) / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.34402022 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84974 |
Luật thi đấu môn bóng đá trong nhà (futsal) / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.34402022 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84975 |
Luật thi đấu bóng rổ / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.32302022 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84975 |
Luật thi đấu bóng rổ / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.32302022 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84976 |
Luyện tập kỹ năng môn bóng chuyền chuyên nghiệp / |
Thời đại, | 2010. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.325 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84976 |
Luyện tập kỹ năng môn bóng chuyền chuyên nghiệp / |
Thời đại, | 2010. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.325 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84977 |
Những điều cần biết về môn quần vợt / |
Thể dục Thể thao, | 2007. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.342 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84977 |
Những điều cần biết về môn quần vợt / |
Thể dục Thể thao, | 2007. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.342 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84978 |
Bóng đá góc nhìn Phan Đăng / |
Lao động, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.3340922 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84978 |
Bóng đá góc nhìn Phan Đăng / |
Lao động, | 2018. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.3340922 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84979 |
Thể dục nữ : Vóc dáng lý tưởng / |
Thanh niên, | 2002. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84981 |
Cầu lông cơ bản và nâng cao / |
Thể dục Thể thao, | 2008. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.345 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84981 |
Cầu lông cơ bản và nâng cao / |
Thể dục Thể thao, | 2008. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.345 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84982 |
Bài tập căn bản dành cho người chạy bộ / |
Thời đại, | 2010. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.42 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84986 |
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả / |
Smith, S. Renee |
Lao động, | 2018. | Kỹ năng giao tiếp | DCK100010 | 302 | 5 | Giáo trình chính | |||
84986 |
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả / |
Smith, S. Renee |
Lao động, | 2018. | Kỹ năng giao tiếp | DCC100150 | 302 | 5 | Giáo trình chính | |||
84988 |
Tôi yêu thể thao bóng rổ / |
Mỹ Thuật, | 2009. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.323 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84988 |
Tôi yêu thể thao bóng rổ / |
Mỹ Thuật, | 2009. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.323 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84989 |
Khí công dưỡng sinh - Nội công võ gia vovinam Việt võ đạo : Quyển 1: Nội công nhập môn / |
Tổng hợp, | 2019. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84990 |
Khí công dưỡng sinh - Nội công võ gia vovinam Việt võ đạo : Quyển 2: Cơ sở kiến thức khí công / |
Tổng hợp, | 2019. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85065 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | DCC100290 | 335.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85066 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục thể chất trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.077071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85066 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục thể chất trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.077071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85066 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục thể chất trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.077071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85066 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục thể chất trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.077071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85068 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục chính trị trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục chính trị | DCC100280 | 320.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85590 |
Tài liệu dạy, học giáo dục chính trị : Chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Lao động - Xã hội, | 2020. | Giáo dục chính trị | DCC100280 | 320.071 | 10 | Giáo trình chính | ||||
85592 |
Tài liệu dạy, học giáo dục quốc phòng và an ninh : Chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Lao động - Xã hội, | 2020. | Giáo dục quốc phòng và an ninh | DCC100290 | 335.071 | 10 | Giáo trình chính | ||||
85593 |
Tài liệu dạy, học pháp luật : Chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Lao động - Xã hội, | 2020. | Pháp luật | DCC100220 | 340.071 | 14 | Giáo trình chính | ||||
85593 |
Tài liệu dạy, học pháp luật : Chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Lao động - Xã hội, | 2020. | Pháp luật | DCC100220 | 340.071 | 14 | Giáo trình chính | ||||
86641 |
Giáo trình võ cổ truyền : Dành cho sinh viên chuyên ngành huấn luyện thể thao trong các trường đại học thể dục thể thao / |
Nguyễn, Thành Ngọc |
ĐHQG, | 2016. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
87425 |
Giáo trình những kỹ thuật cơ bản môn võ cổ truyền Việt Nam : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Trịnh, Quốc Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021 | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87425 |
Giáo trình những kỹ thuật cơ bản môn võ cổ truyền Việt Nam : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Trịnh, Quốc Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021 | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính |