MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
66426 |
Nhập môn CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
Nhập môn về kỹ thuật |
Phạm Ngọc Tuấn, Hồ Thị Thu Nga |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2015 |
21582 |
CAD cơ khí |
TLGD CAD cơ khí |
Nguyễn Hùng Linh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
1333 |
Điện kỹ thuật |
Giáo trình kỹ thuật điện |
Nguyễn Trọng Thắng |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2008 |
56367 |
Máy điện |
Giáo trình Máy điện |
Lê Phước Đức, Nguyễn Thị Họa Mi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
1350 |
Lập trình máy tính |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng |
Nguyễn Linh Giang |
Giáo dục Hà Nội | 2010 |
21916 |
Thiết bị điện tử |
Mạch điện tử (tập 1 – 2) |
Lê Tiến Thường |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
1376 |
Thiết bị điện tử |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng |
TS Nguyễn Viết Nguyên |
Giáo dục Hà Nội | 2002 |
74827 |
CAD điện |
EPLAN Electric P8 Reference Handbook 4rd Edition |
Bernd Gischel |
Hanser Publication | 2016 |
21799 |
CAD điện tử |
CAD trong thiết kế mạch in: OrCAD 16 - Eagle 5.10 |
Nguyễn Việt Hùng |
Hồng Đức | 2012 |
4228 |
Khí cụ điện - Trang bị điện |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2009 |
1278 |
Khí cụ điện - Trang bị điện |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
4228 |
Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2009 |
1278 |
Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
4228 |
Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2009 |
1278 |
Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
4228 |
Thực hiện dự án điều khiển và tự động hóa |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2009 |
1278 |
Thực hiện dự án điều khiển và tự động hóa |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
66439 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Nguyễn Thị Phương Hà |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2016 |
61607 |
Vi điều khiển và ứng dụng |
Giáo trình thực hành vi điều khiển PIC |
Nguyễn Đình Phú |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2017 |
27033 |
Lập trình PLC và ứng dụng |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal |
Trần Văn Hiếu |
Khoa học Kỹ thuật | 2014 |
4849 |
Kỹ thuật đo lường và cảm biến |
Giáo trình cảm biến |
Phan Quốc Phô |
Khoa học Kỹ thuật | 2009 |
79584 |
Công nghệ khí nén và thủy lực |
Truyền động khí nén thuỷ lực trong công nghiệp |
Nguyễn Chí Thành |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
21913 |
Thực tập đo lường điều khiển và giám sát |
Đo lường điều khiển bằng máy tính |
Nguyễn Đức Thành |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
66433 |
CAD Cơ khí ứng dụng |
Hướng dẫn sử dụng SOLIDWORKS |
Trương Minh Trí |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |
21914 |
Matlab trong tự động |
Matlab và ứng dụng trong điều khiển |
Nguyễn Đức Thành |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2004 |
66429 |
Thực tập mạng truyền thông công nghiệp |
Lập Trình PLC - SCADA Mạng Truyền Thông Công Nghiệp |
Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |
66429 |
Thực tập hệ thống SCADA |
Lập Trình PLC - SCADA Mạng Truyền Thông Công Nghiệp |
Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |
66426 |
Nhập môn CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
Nhập môn về kỹ thuật |
Phạm Ngọc Tuấn, Hồ Thị Thu Nga |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2015 |
1333 |
Điện kỹ thuật |
Giáo trình kỹ thuật điện |
Nguyễn Trọng Thắng |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2008 |
56367 |
Máy điện |
Giáo trình Máy điện |
Lê Phước Đức, Nguyễn Thị Họa Mi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
21916 |
Thiết bị điện tử |
Mạch điện tử (tập 1 – 2) |
Lê Tiến Thường |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
1376 |
Thiết bị điện tử |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng |
TS Nguyễn Viết Nguyên |
Giáo dục Hà Nội | 2002 |
74827 |
CAD điện |
EPLAN Electric P8 Reference Handbook 4rd Edition |
Bernd Gischel |
Hanser Publication | 2016 |
4228 |
Khí cụ điện - Trang bị điện |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2009 |
1278 |
Khí cụ điện - Trang bị điện |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
1278 |
Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
4228 |
Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2009 |
1278 |
Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
4228 |
Thực hiện dự án điều khiển và tự động hóa |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2009 |
1278 |
Thực hiện dự án điều khiển và tự động hóa |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
66439 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Nguyễn Thị Phương Hà |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2016 |
61607 |
Vi điều khiển và ứng dụng |
Giáo trình thực hành vi điều khiển PIC |
Nguyễn Đình Phú |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2017 |
27033 |
Lập trình PLC và ứng dụng |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal |
Trần Văn Hiếu |
Khoa học Kỹ thuật | 2014 |
4849 |
Kỹ thuật đo lường và cảm biến |
Giáo trình cảm biến |
Phan Quốc Phô |
Khoa học Kỹ thuật | 2009 |
79584 |
Công nghệ khí nén và thủy lực |
Truyền động khí nén thuỷ lực trong công nghiệp |
Nguyễn Chí Thành |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2012 |
21913 |
Thực tập đo lường điều khiển và giám sát |
Đo lường điều khiển bằng máy tính |
Nguyễn Đức Thành |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
21914 |
Matlab trong tự động |
Matlab và ứng dụng trong điều khiển |
Nguyễn Đức Thành |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2004 |
85155 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
Thiết Kế Hệ Thống Truyền Thông Công Nghiệp Với Tia Portal |
Trần Văn Hiếu |
Khoa học Kỹ thuật | 2018 |
66426 |
Nhập môn CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
Nhập môn về kỹ thuật |
Phạm Ngọc Tuấn, Hồ Thị Thu Nga |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2015 |
1333 |
Điện kỹ thuật |
Giáo trình kỹ thuật điện |
Nguyễn Trọng Thắng |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2008 |
56367 |
Máy điện |
Giáo trình Máy điện |
Lê Phước Đức, Nguyễn Thị Họa Mi |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
1350 |
Lập trình máy tính |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng |
Nguyễn Linh Giang |
Giáo dục Hà Nội | 2010 |
21916 |
Thiết bị điện tử |
Mạch điện tử (tập 1 – 2) |
Lê Tiến Thường |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
1376 |
Thiết bị điện tử |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng |
TS Nguyễn Viết Nguyên |
Giáo dục Hà Nội | 2002 |
20879 |
Kỹ thuật số |
Giáo trình kỹ thuật số |
Nguyễn Đình Phú |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2013 |
74827 |
CAD điện |
EPLAN Electric P8 Reference Handbook 4rd Edition |
Bernd Gischel |
Hanser Publication | 2016 |
21799 |
CAD điện tử |
CAD trong thiết kế mạch in: OrCAD 16 - Eagle 5.10 |
Nguyễn Việt Hùng |
Hồng Đức | 2012 |
4228 |
Khí cụ điện - Trang bị điện |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2009 |
1278 |
Khí cụ điện - Trang bị điện |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
1278 |
Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
4228 |
Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2009 |
1278 |
Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
4228 |
Thực hiện dự án điều khiển và tự động hóa |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi |
Giáo dục Hà Nội | 2009 |
1278 |
Thực hiện dự án điều khiển và tự động hóa |
Giáo trình Khí cụ điện |
Phạm Văn Chới |
Giáo dục Hà Nội | 2007 |
66439 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Nguyễn Thị Phương Hà |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2016 |
27033 |
Lập trình PLC và ứng dụng |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal |
Trần Văn Hiếu |
Khoa học Kỹ thuật | 2014 |
4849 |
Kỹ thuật đo lường và cảm biến |
Giáo trình cảm biến |
Phan Quốc Phô |
Khoa học Kỹ thuật | 2009 |
21913 |
Thực tập đo lường điều khiển và giám sát |
Đo lường điều khiển bằng máy tính |
Nguyễn Đức Thành |
Đại học Quốc gia TP. HCM | 2011 |
66433 |
CAD Cơ khí ứng dụng |
Hướng dẫn sử dụng SOLIDWORKS |
Trương Minh Trí |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |
85155 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
Thiết Kế Hệ Thống Truyền Thông Công Nghiệp Với Tia Portal |
Trần Văn Hiếu |
Khoa học Kỹ thuật | 2018 |
66429 |
Thực tập hệ thống SCADA |
Lập Trình PLC - SCADA Mạng Truyền Thông Công Nghiệp |
Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |