DANH MỤC GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO THEO MÔN HỌC
  • DANH MỤC GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO THEO MÔN HỌC

  • Trang chủ
  • Thư viện
CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY
  • Cao đẳng
    • CNKT Cơ khí
    • Chế tạo thiết bị cơ khí
  • Trung cấp
    • CNKT cơ khí
CƠ KHÍ Ô TÔ
  • Cao đẳng
    • CNKT ô tô
  • Trung cấp
    • Bảo trì sửa chữa Ô tô
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
  • Cao đẳng
    • Truyền thông & Mạng máy tính
    • Công nghệ Thông tin
    • Thiết kế đồ họa
    • Công nghệ Thông tin (LK)
  • Trung cấp
    • Tin học ứng dụng
    • Truyền thông đa phương tiện
CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG
  • Cao đẳng
    • CNKT Cơ điện tử
    • CNKT Điều khiển và Tự động hóa
  • Trung cấp
    • CNKT Cơ điện tử
    • CNKT Điều khiển tự động
ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
  • Cao đẳng
    • CNKT Điện, Điện tử
    • Điện công nghiệp
    • CNKT Điện tử, truyền thông
  • Trung cấp
    • Điện công nghiệp và dân dụng
    • Điện tử công nghiệp
DU LỊCH
  • Cao đẳng
    • Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    • Quản trị khách sạn
    • Quản trị nhà hàng
  • Trung cấp
    • Hướng dẫn du lịch
    • Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
KHOA HỌC CƠ BẢN
  • Cao đẳng
    • Tất cả các ngành
  • Trung cấp
    • Tất cả các ngành
QUẢN TRỊ KINH DOANH
  • Cao đẳng
    • Logistics
    • Quản trị kinh doanh
    • Kinh doanh thương mại
  • Trung cấp
    • Quản lý doanh nghiệp
    • Quản lý và bán hàng siêu thị
TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
  • Cao đẳng
    • Kế toán
    • Tài chính Ngân hàng
  • Trung cấp
    • Kế toán doanh nghiệp
TIẾNG ANH
  • Cao đẳng
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Nhật
  • Trung cấp
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Nhật
TIẾNG HÀN
  • Cao đẳng
    • Tiếng Hàn
  • Trung cấp
    • Tiếng Hàn
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Nhật
  • 2019
  • Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Mã kiểm soát Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất bản Năm XB Tên học phần Mã học phần Số xếp giá Số bản in Số bản ebook Loại tài liệu MKS bổ sung Ghi chú
35493
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 4 CNC130011 495.6 5 Giáo trình chính
35493
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Nghe - nói Tiếng Nhật 4 CNC130021 495.6 5 Giáo trình chính
35493
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 3 CSK130013 495.6 5 Giáo trình chính
35493
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 3 CSK130013 495.6 5 Giáo trình chính
35493
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 4 CNC130011 495.6 5 Giáo trình chính
35493
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Nghe - nói Tiếng Nhật 3 CSK130023 495.6 5 Giáo trình chính
35493
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Nghe - Nói Tiếng Nhật 3 CSK130023 495.6 5 Giáo trình chính
35493
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Nghe - Nói Tiếng Nhật 4 CNC130021 495.6 5 Giáo trình chính
35494
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Nhập môn Tiếng Nhật CSC130010 495.6 5 Giáo trình chính
35494
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 1 CSK130011 495.6 5 Giáo trình chính
35494
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 CSK130012 495.6 5 Giáo trình chính
35494
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Nghe - nói Tiếng Nhật 1 CSK130021 495.6 5 Giáo trình chính
35494
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Nghe - nói Tiếng Nhật 2 CSK130022 495.6 5 Giáo trình chính
35494
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 1 CSK130011 495.6 5 Giáo trình chính
35494
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 CSK130012 495.6 5 Giáo trình chính
35494
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Nghe - Nói Tiếng Nhật 1 CSK130021 495.6 5 Giáo trình chính
35494
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Bản tiếng nhật
Trẻ, 2015. Nghe - Nói Tiếng Nhật 2 CSK130022 495.6 5 Giáo trình chính
35495
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự /
Koichi, Nishiguchi
Trẻ, 2015. Viết Tiếng Nhật 4 CNC130031 495.68 5 Giáo trình chính
35495
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự /
Koichi, Nishiguchi
Trẻ, 2015. Viết Tiếng Nhật 4 CNC130031 495.68 5 Giáo trình chính
35495
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự /
Koichi, Nishiguchi
Trẻ, 2015. Viết Tiếng Nhật 3 CSK130033 495.68 5 Giáo trình chính
35495
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo II : Trình độ sơ cấp 2 - Hán tự /
Koichi, Nishiguchi
Trẻ, 2015. Viết Tiếng Nhật 3 CSK130033 495.68 5 Giáo trình chính
35504
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự /
Koichi, Nishiguchi
Trẻ, 2015. Viết Tiếng Nhật 1 CSK130031 495.68 5 Giáo trình chính
35504
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự /
Koichi, Nishiguchi
Trẻ, 2015. Viết Tiếng Nhật 1 CSK130031 495.68 5 Giáo trình chính
35504
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự /
Koichi, Nishiguchi
Trẻ, 2015. Viết Tiếng Nhật 2 CSK130032 495.68 5 Giáo trình chính
35504
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo I : Trình độ sơ cấp 1 - Hán tự /
Koichi, Nishiguchi
Trẻ, 2015. Viết Tiếng Nhật 2 CSK130032 495.68 5 Giáo trình chính
35505
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 1 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 1 CSK130011 495.6076 5 Giáo trình chính
35505
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 1 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 CSK130012 495.6076 5 Giáo trình chính
35505
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 1 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 1 CSK130011 495.6076 5 Giáo trình chính
35505
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 1 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 CSK130012 495.6076 5 Giáo trình chính
35506
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 2 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 3 CSK130013 495.6076 5 Giáo trình chính
35506
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 2 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm
Trẻ, 2015. Ngữ pháp tiếng Nhật 4 CSK130014 495.6076 5 Giáo trình chính
35506
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 2 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm
Trẻ, 2015. Ngữ pháp Tiếng Nhật 3 CSK130013 495.6076 5 Giáo trình chính
35506
Tiếng nhật cho mọi người = Minna No Nihongo : Trình độ sơ cấp 2 - Tổng hợp các bài tập chủ điểm
Trẻ, 2015. Ngữ pháp tiếng Nhật 4 CSK130014 495.6076 5 Giáo trình chính
36507
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo I : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 1 /
Akiko, Makino
Surie, 2003. Nghe - nói Tiếng Nhật 1 CSK130021 495.683 5 Giáo trình chính
36507
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo I : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 1 /
Akiko, Makino
Surie, 2003. Nghe - nói Tiếng Nhật 1 CSK130021 495.683 5 Giáo trình chính
36507
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo I : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 1 /
Akiko, Makino
Surie, 2003. Nghe - nói Tiếng Nhật 2 CSK130022 495.683 5 Giáo trình chính
36507
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo I : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 1 /
Akiko, Makino
Surie, 2003. Nghe - nói Tiếng Nhật 2 CSK130022 495.683 5 Giáo trình chính
36508
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo II : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 2 /
Akiko, Makino
Surie, 2005. Nghe - nói Tiếng Nhật 4 CNC130021 495.683 5 Giáo trình chính
36508
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo II : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 2 /
Akiko, Makino
Surie, 2005. Nghe - nói Tiếng Nhật 4 CNC130021 495.683 5 Giáo trình chính
36508
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo II : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 2 /
Akiko, Makino
Surie, 2005. Nghe - nói Tiếng Nhật 3 CSK130023 495.683 5 Giáo trình chính
36508
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo II : 25 bài nghe hiểu sơ cấp. Tập 2 /
Akiko, Makino
Surie, 2005. Nghe - nói Tiếng Nhật 3 CSK130023 495.683 5 Giáo trình chính
36511
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 2 /
Akiko, Makino
Surie, 2001. Đọc hiểu Tiếng Nhật 4 CNC130041 495.843 5 Giáo trình chính
36511
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 2 /
Akiko, Makino
Surie, 2001. Đọc hiểu Tiếng Nhật 4 CNC130041 495.843 5 Giáo trình chính
36511
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 2 /
Akiko, Makino
Surie, 2001. Đọc hiểu Tiếng Nhật 3 CSK130043 495.843 5 Giáo trình chính
36511
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 2 /
Akiko, Makino
Surie, 2001. Đọc hiểu Tiếng Nhật 3 CSK130043 495.843 5 Giáo trình chính
36512
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 1 /
Akiko, Makino
Surie, 2000. Đọc hiểu Tiếng Nhật 1 CSK130041 495.843 5 Giáo trình chính
36512
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 1 /
Akiko, Makino
Surie, 2000. Đọc hiểu Tiếng Nhật 1 CSK130041 495.843 5 Giáo trình chính
36512
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 1 /
Akiko, Makino
Surie, 2000. Đọc hiểu Tiếng Nhật 2 CSK130042 495.843 5 Giáo trình chính
36512
Nhật ngữ sơ cấp = Minna no Nihongo : 25 bài đọc hiểu sơ cấp. Tập 1 /
Akiko, Makino
Surie, 2000. Đọc hiểu Tiếng Nhật 2 CSK130042 495.843 5 Giáo trình chính
36803
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nhongo So - Matome N3 : Đọc hiểu /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực hành năng lực Tiếng Nhật nâng cao TNC130030 495.6843 5 Giáo trình chính
36803
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nhongo So - Matome N3 : Đọc hiểu /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực hành năng lực Tiếng Nhật nâng cao TNC130030 495.6843 5 Giáo trình chính
36804
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Nghe hiểu /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực tập tốt nghiệp TNC130040 495.683 5 Giáo trình chính
36804
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Nghe hiểu /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực tập tốt nghiệp TNC130040 495.683 5 Giáo trình chính
36805
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Ngữ pháp /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực hành năng lực Tiếng Nhật nâng cao TNC130030 495.65 5 Giáo trình chính
36805
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Ngữ pháp /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực hành năng lực Tiếng Nhật nâng cao TNC130030 495.65 5 Giáo trình chính
36806
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Hán tự /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực tập tốt nghiệp TNC130040 495.68 5 Giáo trình chính
36806
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Hán tự /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực tập tốt nghiệp TNC130040 495.68 5 Giáo trình chính
36807
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Từ vựng /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực tập tốt nghiệp TNC130040 495.681 5 Giáo trình chính
36807
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Từ vựng /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực tập tốt nghiệp TNC130040 495.681 5 Giáo trình chính
36815
Văn hóa nhật bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm /
Vũ, Hữu Nghị
Thế giới, 2014. Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản CNC130070 306.44952 5 Giáo trình chính
36815
Văn hóa nhật bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm /
Vũ, Hữu Nghị
Thế giới, 2014. Lịch sử - Văn hóa - Xã hội Nhật Bản CSC130050 306.44952 5 Giáo trình chính
36815
Văn hóa nhật bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm /
Vũ, Hữu Nghị
Thế giới, 2014. Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản CNC130070 306.44952 5 Giáo trình chính
36815
Văn hóa nhật bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm /
Vũ, Hữu Nghị
Thế giới, 2014. Lịch sử - Văn hóa - Xã hội Nhật Bản CSC130050 306.44952 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
2016. Ngữ pháp Tiếng Nhật 5 CNC130012 495.6 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
2016. Nghe - nói Tiếng Nhật 5 CNC130022 495.6 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
2016. Ngữ pháp Tiếng Nhật 5 CNC130012 495.6 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
2016. Viết Tiếng Nhật 5 CNC130032 495.6 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
2016. Đọc hiểu Tiếng Nhật 5 CNC130042 495.6 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
2016. Nghe - nói Tiếng Nhật 5 CNC130022 495.6 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
2016. Viết Tiếng Nhật 5 CNC130032 495.6 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
2016. Đọc hiểu Tiếng Nhật 5 CNC130042 495.6 5 Giáo trình chính
74830
Bunpo toseningu N4
2017. Năng lực Tiếng Nhật CNC130050 495.6 5 Giáo trình chính
74830
Bunpo toseningu N4
2017. Thực hành năng lực Tiếng Nhật CNC130060 495.6 5 Giáo trình chính
74830
Bunpo toseningu N4
2017. Năng lực Tiếng Nhật CNC130050 495.6 5 Giáo trình chính
74830
Bunpo toseningu N4
2017. Thực hành năng lực Tiếng Nhật CNC130060 495.6 5 Giáo trình chính
74851
Gokaku dekiru nihongo nouryoku shiken N4.N5
2010. Năng lực Tiếng Nhật CNC130050 495.6067 5 Giáo trình chính
74851
Gokaku dekiru nihongo nouryoku shiken N4.N5
2010. Thực hành năng lực Tiếng Nhật CNC130060 495.6067 5 Giáo trình chính
74851
Gokaku dekiru nihongo nouryoku shiken N4.N5
2010. Năng lực Tiếng Nhật CNC130050 495.6067 5 Giáo trình chính
74851
Gokaku dekiru nihongo nouryoku shiken N4.N5
2010. Thực hành năng lực Tiếng Nhật CNC130060 495.6067 5 Giáo trình chính
74852
Goshi sachiko, shigoto no nihongo IT gyomu = Japanese for business for the information technology industry
2008. Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản CNC130070 495.6 5 Giáo trình chính
74852
Goshi sachiko, shigoto no nihongo IT gyomu = Japanese for business for the information technology industry
2008. Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản CNC130070 495.6 5 Giáo trình chính
74853
Nihongo: Bijinesu bunsho manyuaru
Maki okumura, takako yasukochi , 2007. Tiếng Nhật soạn thảo văn bản CNC130100 495.6 5 Giáo trình chính
74853
Nihongo: Bijinesu bunsho manyuaru
Maki okumura, takako yasukochi , 2007. Tiếng Nhật soạn thảo văn bản CNC130110 495.6 5 Giáo trình chính
74853
Nihongo: Bijinesu bunsho manyuaru
Maki okumura, takako yasukochi , 2007. Tiếng Nhật soạn thảo văn bản CNC130100 495.6 5 Giáo trình chính
74853
Nihongo: Bijinesu bunsho manyuaru
Maki okumura, takako yasukochi , 2007. Tiếng Nhật soạn thảo văn bản CNC130110 495.6 5 Giáo trình chính
74854
Nihongo de hataraku bisinesu nihongo 30 jikan
3A Corporation, 2009. Tiếng Nhật thương mại CNC130080 495.6 5 Giáo trình chính
74854
Nihongo de hataraku bisinesu nihongo 30 jikan
3A Corporation, 2009. Tiếng Nhật thương mại CNC130080 495.6 5 Giáo trình chính
74868
Minna no nihongo I - Kaite oboeru bunkei renshucho
3A Corporation, 2012. Viết Tiếng Nhật 1 CSK130031 495.6 5 Giáo trình chính
74868
Minna no nihongo I - Kaite oboeru bunkei renshucho
3A Corporation, 2012. Viết Tiếng Nhật 2 CSK130032 495.6 5 Giáo trình chính
74868
Minna no nihongo I - Kaite oboeru bunkei renshucho
3A Corporation, 2012. Viết Tiếng Nhật 1 CSK130031 495.6 5 Giáo trình chính
74868
Minna no nihongo I - Kaite oboeru bunkei renshucho
3A Corporation, 2012. Viết Tiếng Nhật 2 CSK130032 495.6 5 Giáo trình chính
74863
Minna no nihongo II - Kaite oboeru bunkei renshucho
3A Corporation, 2013. Viết Tiếng Nhật 3 CSK130033 495.6 5 Giáo trình chính
74863
Minna no nihongo II - Kaite oboeru bunkei renshucho
3A Corporation, 2013. Viết Tiếng Nhật 4 CNC130031 495.6 5 Giáo trình chính
74863
Minna no nihongo II - Kaite oboeru bunkei renshucho
3A Corporation, 2013. Viết Tiếng Nhật 3 CSK130033 495.6 5 Giáo trình chính
74863
Minna no nihongo II - Kaite oboeru bunkei renshucho
3A Corporation, 2013. Viết Tiếng Nhật 4 CNC130031 495.6 5 Giáo trình chính
87373
Sách tự học Hiragana Katakana : Học thông qua nghe và viết
AOTS
Trẻ, 2019 Nhập môn Tiếng Nhật CSC130010 495.68 5 Giáo trình chính
87364
Tiếng nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1 Bản tiếng Nhật
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 1 CSK130011 495.6 5 Giáo trình chính
87364
Tiếng nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1 Bản tiếng Nhật
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 CSK130012 495.6 5 Giáo trình chính
87364
Tiếng nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1 Bản tiếng Nhật
3A Network
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 1 CSK130021 495.6 5 Giáo trình chính
87364
Tiếng nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1 Bản tiếng Nhật
3A Network
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 2 CSK130022 495.6 5 Giáo trình chính
87364
Tiếng nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1 Bản tiếng Nhật
3A Network
Trẻ, 2019 Nhập môn Tiếng Nhật CSC130010 495.6 5 Giáo trình chính
87363
Tiếng nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2 Bản tiếng Nhật
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 3 CSK130013 495.6 5 Giáo trình chính
87363
Tiếng nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2 Bản tiếng Nhật
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 4 CNC130011 495.6 5 Giáo trình chính
87363
Tiếng nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2 Bản tiếng Nhật
3A Network
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 3 CSK130023 495.6 5 Giáo trình chính
87363
Tiếng nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2 Bản tiếng Nhật
3A Network
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 4 CNC130021 495.6 5 Giáo trình chính
87368
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng việt
3A Network
Trẻ, 2019 Nhập môn Tiếng Nhật CSC130010 495.6 5 Giáo trình chính
87368
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng việt
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 1 CSK130011 495.6 5 Giáo trình chính
87368
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng việt
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 CSK130012 495.6 5 Giáo trình chính
87368
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng việt
3A Network
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 1 CSK130021 495.6 5 Giáo trình chính
87368
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng việt
3A Network
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 2 CSK130022 495.6 5 Giáo trình chính
87361
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2 Bản dịch và giải thích ngữ pháp - tiếng Việt
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 3 CSK130013 495.66  5 Giáo trình chính
87361
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2 Bản dịch và giải thích ngữ pháp - tiếng Việt
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 4 CNC130011 495.66  5 Giáo trình chính
87361
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2 Bản dịch và giải thích ngữ pháp - tiếng Việt
3A Network
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 3 CSK130023 495.66  5 Giáo trình chính
87361
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2 Bản dịch và giải thích ngữ pháp - tiếng Việt
3A Network
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 4 CNC130021 495.66  5 Giáo trình chính
87366
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: Tổng hợp các bài chủ điểm
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 1 CSK130011 495.6  5 Giáo trình chính
87366
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: Tổng hợp các bài chủ điểm
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 CSK130012 495.6  5 Giáo trình chính
87362
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2 Tổng hợp các bài chủ điểm
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 3 CSK130013 495.6  5 Giáo trình chính
87362
Tiếng nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2 Tổng hợp các bài chủ điểm
3A Network
Trẻ, 2019 Ngữ pháp Tiếng Nhật 4 CSK130014 495.6  5 Giáo trình chính
87370
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: Hán tự (bản tiếng Việt)
Shinya Makiko, Koga Chiseko, Takada Toru, Mikogami Keiko.
Trẻ, 2019 Viết Tiếng Nhật 1 CSK130031 495.6  5 Giáo trình chính
87370
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: Hán tự (bản tiếng Việt)
Shinya Makiko, Koga Chiseko, Takada Toru, Mikogami Keiko.
Trẻ, 2019 Viết Tiếng Nhật 2 CSK130032 495.6  5 Giáo trình chính
Tiếng nhật cho mọi người: sơ cấp 2 – hán tự (Bản tiếng Việt) (bản mới)
Shinya Makiko, Koga Chiseko, Takada Toru, Mikogami Keiko.
Trẻ, 2019 Viết Tiếng Nhật 3 CSK130033 0 Giáo trình chính
Tiếng nhật cho mọi người: sơ cấp 2 – hán tự (Bản tiếng Việt) (bản mới)
Shinya Makiko, Koga Chiseko, Takada Toru, Mikogami Keiko.
Trẻ, 2019 Viết Tiếng Nhật 4 CNC130031 0 Giáo trình chính
Tiếng nhật cho mọi người sơ cấp 1 - viết - nhớ các mẫu câu
Hirai Etsuko – Miwa Sarako
Trẻ, 2020 Viết Tiếng Nhật 1 CSK130031 0 Giáo trình chính
Tiếng nhật cho mọi người sơ cấp 1 - viết - nhớ các mẫu câu
Hirai Etsuko – Miwa Sarako
Trẻ, 2020 Viết Tiếng Nhật 2 CSK130032 0 Giáo trình chính
Tiếng nhật cho mọi người sơ cấp 2 - viết - nhớ các mẫu câu
Hirai Etsuko – Miwa Sarako
Trẻ, 2020 Viết Tiếng Nhật 3 CSK130033 0 Giáo trình chính
Tiếng nhật cho mọi người sơ cấp 2 - viết - nhớ các mẫu câu
Hirai Etsuko – Miwa Sarako
Trẻ, 2020 Viết Tiếng Nhật 4 CNC130031 0 Giáo trình chính
87365
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: 25 bài luyện nghe
Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 1 CSK130021 695.68 5 Giáo trình chính
87365
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: 25 bài luyện nghe
Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 2 CSK130022 695.68 5 Giáo trình chính
87367
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2: 25 bài luyện nghe
Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 3 CSK130023 695.68 5 Giáo trình chính
87367
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 2: 25 bài luyện nghe
Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko
Trẻ, 2019 Nghe - Nói Tiếng Nhật 4 CNC130021 695.68 5 Giáo trình chính
87369
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: 25 bài đọc hiểu trình độ sơ cấp
Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko
Trẻ, 2019 Đọc hiểu Tiếng Nhật 1 CSK130041 695.68 5 Giáo trình chính
87369
Tiếng Nhật cho mọi người : Bản mới - Sơ cấp 1: 25 bài đọc hiểu trình độ sơ cấp
Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko
Trẻ, 2019 Đọc hiểu Tiếng Nhật 2 CSK130042 695.68 5 Giáo trình chính
36511
Minna no Nihongo Shokyu de yomeru Toppiku 25 (II)
Makino Akiko, Sawada Sachiko,Tanaka Yone, Shigekawa Akemi
Surie Network 2017 Đọc hiểu Tiếng Nhật 3 CSK130043 495.843 5 Giáo trình chính
36511
Minna no Nihongo Shokyu de yomeru Toppiku 25 (II)
Makino Akiko, Sawada Sachiko,Tanaka Yone, Shigekawa Akemi
Surie Network 2017 Đọc hiểu Tiếng Nhật 4 CNC130041 495.843 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
Surie Network 2016. Ngữ pháp Tiếng Nhật 5 CNC130012 495.6 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
Surie Network 2016. Nghe - Nói Tiếng Nhật 5 CNC130022 495.6 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
Surie Network 2016. Viết Tiếng Nhật 5 CNC130032 495.6 5 Giáo trình chính
74828
Chuukyu he ikou - Nihongo no Bunkei to hyougen 59
Surie Network 2016. Đọc hiểu Tiếng Nhật 5 CNC130042 495.6 5 Giáo trình chính
36815
Văn hóa nhật bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm /
Vũ, Hữu Nghị
Thế giới, 2014. Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản CNC130070 306.44952 5 Giáo trình chính
36815
Văn hóa nhật bản : Từ vựng, phong tục, quan niệm /
Vũ, Hữu Nghị
Thế giới, 2014. Lịch sử - Văn hóa - Xã hội Nhật Bản CSC130050 306.44952 5 Giáo trình chính
85435
Luyện thi năng lực nhật ngữ N4 = Nhongo So - Matome N4 : Đọc hiểu - Nghe hiểu
Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Trẻ, 2020 Năng lực Tiếng Nhật CNC130050 495.6843  5 Giáo trình chính
85435
Luyện thi năng lực nhật ngữ N4 = Nhongo So - Matome N4 : Đọc hiểu - Nghe hiểu
Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Trẻ, 2020 Thực hành năng lực Tiếng Nhật CNC130060 495.6843  5 Giáo trình chính
74830
Bunpo toseningu N4
2017. Năng lực Tiếng Nhật CNC130050 495.6 5 Giáo trình chính
74830
Bunpo toseningu N4
2017. Thực hành năng lực Tiếng Nhật CNC130060 495.6 5 Giáo trình chính
74851
Gokaku dekiru nihongo nouryoku shiken N4.N5
2010. Năng lực Tiếng Nhật CNC130050 495.6067 5 Giáo trình chính
74851
Gokaku dekiru nihongo nouryoku shiken N4.N5
2010. Thực hành năng lực Tiếng Nhật CNC130060 495.6067 5 Giáo trình chính
74854
Nihongo de hataraku bisinesu nihongo 30 jikan
3A Corporation, 2009. Tiếng Nhật thương mại CNC130080 495.6 5 Giáo trình chính
74854
Nihongo de hataraku bisinesu nihongo 30 jikan
3A Corporation, 2009. Tiếng Nhật văn phòng CNC130100 495.6 5 Giáo trình chính
74853
Nihongo: Bijinesu bunsho manyuaru
Maki okumura, takako yasukochi , 2007. Tiếng Nhật văn phòng CNC130100 495.6 5 Giáo trình chính
74853
Nihongo: Bijinesu bunsho manyuaru
Maki okumura, takako yasukochi , 2007. Tiếng Nhật soạn thảo văn bản CNC130110 495.6 5 Giáo trình chính
87371
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật Bản : Luyện tập hội thoại thương mại
Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara; Cao Lê Dung Chi dịch
Đại học Sư phạm; Công ty Văn hoá Nhân văn 2017 Tiếng Nhật thương mại CNC130080 495.683  5 Giáo trình chính
87371
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật Bản : Luyện tập hội thoại thương mại
Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara; Cao Lê Dung Chi dịch
Đại học Sư phạm; Công ty Văn hoá Nhân văn 2017 Tiếng Nhật văn phòng CNC130100 495.683  5 Giáo trình chính
87371
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật Bản : Luyện tập hội thoại thương mại
Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara; Cao Lê Dung Chi dịch
Đại học Sư phạm; Công ty Văn hoá Nhân văn 2017 Tiếng Nhật soạn thảo văn bản CNC130110 495.683  5 Giáo trình chính
87360
Giáo trình chính thức Kỳ thi chứng nhận năng lực ứng xử trong doanh nghiệp Nhật Bản : Japan business ability authorize association. Cấp độ 4
Dương Nữ Trân dịch
Trẻ, 2019 Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản CNC130070 495.68 5 Giáo trình chính
74852
Goshi sachiko, shigoto no nihongo IT gyomu = Japanese for business for the information technology industry
2008. Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản CNC130070 495.6 5 Giáo trình chính
36803
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nhongo So - Matome N3 : Đọc hiểu /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Năng lực tiếng Nhật nâng cao TNC130030 495.6843 5 Giáo trình chính
36807
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Từ vựng /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực hành Năng lực tiếng Nhật nâng cao TNC130040 495.681 5 Giáo trình chính
36806
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Hán tự /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực hành Năng lực tiếng Nhật nâng cao TNC130040 495.68 5 Giáo trình chính
36804
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Nghe hiểu /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Thực hành Năng lực tiếng Nhật nâng cao TNC130040 495.683 5 Giáo trình chính
36805
Luyện thi năng lực nhật ngữ N3 = Nihongo So - Matome N3 : Ngữ pháp /
Hitoko, Sasaki
Trẻ, 2015. Năng lực tiếng Nhật nâng cao TNC130030 495.65 5 Giáo trình chính