Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84932 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84848 |
Lý thuyết thống kê |
Trần, Ngọc Hân; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Hữu Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87452 |
Kinh tế quốc tế |
Phan, Thị Thương Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87444 |
Quản trị doanh nghiệp |
Nguyễn, Thị Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.02 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNC104240 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Tìm kiếm thông tin và khai thác hệ thống thông tin thương mại | CNC104530 | 658.4038 | 30 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Bán hàng | TNC104080 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
25845 |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | TNC104070 | 658.152 | 117 | Giáo trình chính | |||
23437 |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh | CNC104500 | 658.3 | 289 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc | CNC104510 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
3513 |
Quản trị Marketing / |
Lê, Thế Giới. |
Giáo dục, | 2010. | Quản trị marketing | CNC104270 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
25857 |
Hoạt náo cung hàng hóa và dịch vụ / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014 | Tổ chức cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CNT426030 | 658.81 / | 112 | Giáo trình chính | |||
23410 |
Quản lý thương mại đại cương / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013 | Quản lý thương mại đại cương | CST426040 | 381.068 | 168 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75212 |
Soạn thảo văn bản |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017 | Soạn thảo văn bản | DCC100160 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
86400 |
Giáo trình nghiên cứu thị trường / |
Nguyễn, Đình Thọ |
Kinh tế | 2015 | Nghiên cứu thị trường | DCC104010 | 658.83071 | 5 | Giáo trình chính | |||
23394 |
Xác định cung hàng hóa và dịch vụ / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Xác định cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CST426030 | 658.83 | 159 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý học quản trị kinh doanh | CSC104010 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing căn bản | CSC104230 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
86400 |
Nghiên cứu thị trường / |
NGUYỄN, ĐÌNH THỌ, Nguyễn Thị Mai Trang. |
Lao động, | 2015 | Nghiên cứu thị trường | DCC104010 | 658.83071 | 5 | 0 | Giáo trình chính | ||
3513 |
Quản trị Marketing / |
Lê, Thế Giới. |
Giáo dục, | 2010. | Quản trị marketing | CNC104270 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
3513 |
Quản trị Marketing / |
Lê, Thế Giới. |
Giáo dục, | 2010. | Quản trị marketing | CNC104270 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý học quản trị kinh doanh | CSC104010 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý học quản trị kinh doanh | CSC104010 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
23394 |
Xác định cung hàng hóa và dịch vụ / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Xác định cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CSC104120 | 658.83 | 159 | Giáo trình chính | |||
23394 |
Xác định cung hàng hóa và dịch vụ / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Xác định cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CSC104120 | 658.83 | 159 | Giáo trình chính | |||
23410 |
Quản lý thương mại đại cương / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Quản lý thương mại đại cương | CSC104160 | 381.068 | 172 | Giáo trình chính | |||
23410 |
Quản lý thương mại đại cương / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Quản lý thương mại đại cương | CSC104160 | 381.068 | 172 | Giáo trình chính | |||
23437 |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh | CNC104500 | 658.3 | 288 | Giáo trình chính | |||
23437 |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh | CNC104500 | 658.3 | 288 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNC104200 | 658.81 | 244 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CNC104200 | 658.81 | 244 | Giáo trình chính | |||
25845 |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | CNK104020 | 658.152 | 117 | Giáo trình chính | |||
25857 |
Hoạt náo cung hàng hóa và dịch vụ / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Xác định cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CSC104120 | 658.81 | 113 | Giáo trình chính | |||
25857 |
Hoạt náo cung hàng hóa và dịch vụ / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức cung ứng hàng hóa và dịch vụ | CNC104490 | 658.81 | 113 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc | CNC104510 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc | CNC104510 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc | CNC104230 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc | CNC104230 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Bán hàng | CNK104010 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CSK104040 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CNC104710 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Tìm kiếm thông tin và khai thác hệ thống thông tin thương mại | CNC104530 | 658.4038 | 164 | Giáo trình chính | |||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Tìm kiếm thông tin và khai thác hệ thống thông tin thương mại | CNC104530 | 658.4038 | 164 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing căn bản | CSC104231 | 658.8071 | 6 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84848 |
Giáo trình lý thuyết thống kê : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84849 |
Giáo trình marketing căn bản : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Marketing căn bản | CSC104231 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84855 |
Giáo trình soạn thảo văn bản : Quản trị kinh doanh / |
Huỳnh, Song Toàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Soạn thảo văn bản | DCC100160 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84855 |
Giáo trình soạn thảo văn bản : Quản trị kinh doanh / |
Huỳnh, Song Toàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Soạn thảo văn bản | DCC100160 | 651 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84932 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 339.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84932 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 339.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | CNC104520 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | CNC104520 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNC104100 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNC104100 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
86400 |
Giáo trình nghiên cứu thị trường / |
Nguyễn, Đình Thọ |
Kinh tế | 2015. | Nghiên cứu thị trường | DCC104010 | 658.83071 | 5 | Giáo trình chính | |||
87441 |
Giáo trình lý thuyết thống kê : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Trần, Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Lý thuyết thống kê | CSC103020 | 310.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87444 |
Giáo trình quản trị doanh nghiệp : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Nguyễn, Thị Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.652 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87444 |
Giáo trình quản trị doanh nghiệp : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Nguyễn, Thị Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.652 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87452 |
Giáo trình kinh tế quốc tế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Phan, Thị Thương Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020. | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87452 |
Giáo trình kinh tế quốc tế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Phan, Thị Thương Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020. | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
91994 |
Giáo trình đầu tư và đánh giá hiệu quả : Dành cho bậc Cao đẳng nghề Logistics / |
Nguyễn, Quang Nhân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2022 | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | TNC104070 | 658.152071 | 5 | 1 | Giáo trình chính |