MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
69095 |
Quản trị học |
Giáo trình Quản trị học |
Đặng Thị Uyên Phương |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
53763 |
Kinh tế vĩ mô |
Kinh tế vĩ mô |
Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Kinh tế | 2016 |
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Kinh tế | 2016 |
20551 |
Nhập môn Logistics |
Logistics những vấn đề cơ bản |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Lao động Xã hội | 2013 |
20551 |
Quản lý kho bãi |
Logistics những vấn đề cơ bản |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Lao động Xã hội | 2013 |
84827 |
Quản lý trang thiết bị |
Giáo trình Quản lý trang thiết bị |
Lê Minh Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84823 |
Bảo quản hàng hóa |
Giáo trình Bảo quản hàng hóa |
Nguyễn Thái Đăng Khoa, Nguyễn Quang Nhân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
20544 |
Kinh tế quốc tế |
Giáo trình Kinh tế quốc tế |
Nguyễn Phú Tụ, Trần Thị Bích Vân |
Tổng hợp | 2012 |
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2013 |
85167 |
Vận tải và giao nhận |
Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương |
Phạm Mạnh Hiền – Phan Hữu Hạnh |
Lao động Xã hội | 2012 |
58940 |
Kỹ thuật khai báo hải quan |
Giáo trình Quản trị xuất nhập khẩu |
Đoàn Thị Hồng Vân – Kim Ngọc Đạt |
Kinh tế | 2017 |
58940 |
Nghiệp vụ xuất nhập khẩu |
Giáo trình Quản trị xuất nhập khẩu |
Đoàn Thị Hồng Vân – Kim Ngọc Đạt |
Kinh tế | 2017 |
20551 |
Nhận hàng |
Logistics những vấn đề cơ bản |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Lao động Xã hội | 2013 |
20551 |
Quản lý và bổ sung hàng hóa |
Logistics những vấn đề cơ bản |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Lao động Xã hội | 2013 |
20551 |
Xuất hàng |
Logistics những vấn đề cơ bản |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Lao động Xã hội | 2013 |
23437 |
Tham gia tuyển dụng nhân sự và quản lý nhóm |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2013 |
84937 |
Thực tập doanh nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập Doanh nghiệp |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
32477 |
Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
45807 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
Nguyễn Văn Hùng |
Kinh tế TP.HCM | 2013 |
25845 |
Đầu tư và đánh giá hiệu quả |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2014 |
32527 |
Bán hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
84938 |
Thực tập tốt nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập tốt nghiệp |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
69095 |
Quản trị học |
Giáo trình Quản trị học |
Đặng Thị Uyên Phương |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
53763 |
Kinh tế vĩ mô |
Kinh tế vĩ mô |
Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Kinh tế | 2016 |
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Kinh tế | 2016 |
20551 |
Nhập môn Logistics |
Logistics những vấn đề cơ bản |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Lao động Xã hội | 2013 |
81896 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng |
Huỳnh Thị Thúy Giang, Chung Từ Bảo Như |
Đại học Quốc gia | 2017 |
20551 |
Quản lý kho bãi |
Logistics những vấn đề cơ bản |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Lao động Xã hội | 2013 |
84827 |
Quản lý trang thiết bị |
Giáo trình Quản lý trang thiết bị |
Lê Minh Trung |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84823 |
Bảo quản hàng hóa |
Giáo trình Bảo quản hàng hóa |
Nguyễn Thái Đăng Khoa, Nguyễn Quang Nhân |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
20544 |
Kinh tế quốc tế |
Giáo trình Kinh tế quốc tế |
Nguyễn Phú Tụ, Trần Thị Bích Vân |
Tổng hợp | 2012 |
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2013 |
85167 |
Vận tải và giao nhận |
Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương |
Phạm Mạnh Hiền – Phan Hữu Hạnh |
Lao động Xã hội | 2012 |
58940 |
Kỹ thuật khai báo hải quan |
Giáo trình Quản trị xuất nhập khẩu |
Đoàn Thị Hồng Vân – Kim Ngọc Đạt |
Kinh tế | 2017 |
20551 |
Nhận hàng |
Logistics những vấn đề cơ bản |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Lao động Xã hội | 2013 |
32527 |
Quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
20551 |
Quản lý và bổ sung hàng hóa |
Logistics những vấn đề cơ bản |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Lao động Xã hội | 2013 |
20551 |
Quản lý bao bì và rác thải |
Logistics những vấn đề cơ bản |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Lao động Xã hội | 2013 |
20551 |
Xuất hàng |
Logistics những vấn đề cơ bản |
Đoàn Thị Hồng Vân |
Lao động Xã hội | 2013 |
23437 |
Tham gia tuyển dụng nhân sự và quản lý nhóm |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2013 |
84937 |
Thực tập doanh nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập Doanh nghiệp |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
32477 |
Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
45807 |
Thương mại điện tử |
Thương mại điện tử |
Nguyễn Văn Hùng |
Kinh tế TP.HCM | 2013 |
25845 |
Đầu tư và đánh giá hiệu quả |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2014 |
32527 |
Bán hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
Giáo dục Việt Nam | 2015 |
84938 |
Thực tập tốt nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập tốt nghiệp |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |