Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21309 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 3 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc 3 | CNC125093 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85521 | |||
21311 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 4 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc 4 | CNC125103 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85524 | |||
21311 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 4 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc 4 | CNC125103 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85524 | |||
21312 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 5 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc 5 | CNC125113 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85526 | |||
21312 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 5 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc 5 | CNC125113 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85526 | |||
21316 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 2 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc 2 | CSC125063 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85518 | |||
21316 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 2 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc 2 | CSC125063 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85518 | |||
21317 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 1 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2007. | Đọc 1 | CSC125058 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85520 | |||
21318 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-1 = Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Viết 1 | CSC125052 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85517 | |||
21318 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-1 = Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Viết 1 | CSC125057 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85517 | |||
21319 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Viết 1 | CSC125052 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | ||||
21319 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Viết 1 | CSC125057 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | ||||
21320 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-2 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 2 | CSC125062 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85505 | |||
21320 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-2 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 2 | CSC125062 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85505 | |||
21321 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 2 | CSC125062 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85513 | |||
21321 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 2 | CSC125062 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85513 | |||
21322 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-1 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 4 | CNC125102 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85493 | |||
21322 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-1 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 4 | CNC125102 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85493 | |||
21323 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-2 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 5 | CNC125112 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85495 | |||
21323 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-2 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 5 | CNC125112 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85495 | |||
21324 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-2 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 3 | CNC125092 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85497 | |||
21324 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-2 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 3 | CNC125092 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85497 | |||
21325 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-1 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 3 | CNC125092 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85499 | |||
21325 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-1 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Viết 3 | CNC125092 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85499 | |||
21351 |
Nhập môn thông dịch học = Introducing interpreting studies |
Trường đại học nữ Eechwa, | 2009. | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 495.7802 | 1 | Giáo trình chính | 85530 | |||
21351 |
Nhập môn thông dịch học = Introducing interpreting studies |
Trường đại học nữ Eechwa, | 2009. | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 495.7802 | 1 | Giáo trình chính | 85530 | |||
21351 |
Nhập môn thông dịch học = Introducing interpreting studies |
Trường đại học nữ Eechwa, | 2009. | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 495.7802 | 1 | Giáo trình chính | 85530 | |||
21352 |
Tìm hiểu về thông biên dịch = Understanding interpretaion & translation / |
Jeong, Joeng Ho |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2011. | Thực hành biên phiên dịch tiếng Hàn | CNC125080 | 495.7802 | 1 | Giáo trình chính | 85564 | ||
21352 |
Tìm hiểu về thông biên dịch = Understanding interpretaion & translation / |
Jeong, Joeng Ho |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2011. | Thực hành biên phiên dịch tiếng Hàn | CNC125080 | 495.7802 | 1 | Giáo trình chính | 85564 | ||
21352 |
Tìm hiểu về thông biên dịch = Understanding interpretaion & translation / |
Jeong, Joeng Ho |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2011. | Thực hành biên phiên dịch tiếng Hàn | CNC125080 | 495.7802 | 1 | Giáo trình chính | 85564 | ||
21403 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 4, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Tiếng Hàn 4 - Ngữ pháp | CNC125021 | 495.7089592 | 13 | Giáo trình chính | |||
21403 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 4, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Tiếng Hàn 4 - Viết | CNC125022 | 495.7089592 | 13 | Giáo trình chính | |||
21403 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 4, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Thực hành tiếng Hàn 4 - Đọc | CNC125051 | 495.7089592 | 13 | Giáo trình chính | |||
21403 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 4, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Thực hành tiếng Hàn 4 - Nói | CNC125052 | 495.7089592 | 13 | Giáo trình chính | |||
21403 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 4, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Thực hành tiếng Hàn 4 - Nghe | CNC125053 | 495.7089592 | 13 | Giáo trình chính | |||
21403 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 4, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Ngữ pháp 4 | CNC125101 | 495.7089592 | 13 | Giáo trình chính | |||
21403 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 4, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Ngữ pháp 4 | CNC125101 | 495.7089592 | 13 | Giáo trình chính | |||
21408 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam. Tập 1, Sơ cấp. |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Thực hành tiếng Hàn 1 | CSC125011 | 495.7089592 | 9 | Giáo trình chính | |||
21408 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam. Tập 1, Sơ cấp. |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Ngữ pháp 1 | CSC125051 | 495.7089592 | 9 | Giáo trình chính | |||
21408 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam. Tập 1, Sơ cấp. |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Ngữ pháp 1 | CSC125056 | 495.7089592 | 9 | Giáo trình chính | |||
21408 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam. Tập 1, Sơ cấp. |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Tiếng Hàn 1 | CSK125011 | 495.7089592 | 9 | Giáo trình chính | |||
21409 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 2, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Thực hành tiếng Hàn 2 | CSC125012 | 495.7089592 | 10 | Giáo trình chính | |||
21409 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 2, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Ngữ pháp 2 | CSC125061 | 495.7089592 | 10 | Giáo trình chính | |||
21409 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 2, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Ngữ pháp 2 | CSC125061 | 495.7089592 | 10 | Giáo trình chính | |||
21409 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 2, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Tiếng Hàn 2 | CSK125012 | 495.7089592 | 10 | Giáo trình chính | |||
21410 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 3, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp | CNC125011 | 495.7089592 | 12 | Giáo trình chính | |||
21410 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 3, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Tiếng Hàn 3 - Viết | CNC125012 | 495.7089592 | 12 | Giáo trình chính | |||
21410 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 3, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Thực hành tiếng Hàn 3 - Đọc | CNC125041 | 495.7089592 | 12 | Giáo trình chính | |||
21410 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 3, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Thực hành tiếng Hàn 3 - Nói | CNC125042 | 495.7089592 | 12 | Giáo trình chính | |||
21410 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 3, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Thực hành tiếng Hàn 3 - Nghe | CNC125043 | 495.7089592 | 12 | Giáo trình chính | |||
21410 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 3, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Ngữ pháp 3 | CNC125091 | 495.7089592 | 12 | Giáo trình chính | |||
21410 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 3, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Ngữ pháp 3 | CNC125091 | 495.7089592 | 12 | Giáo trình chính | |||
41760 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 5, Cao cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2013. | Tiếng Hàn 5 - Ngữ pháp | CNC125031 | 495.7089592 | 5 | Giáo trình chính | |||
41760 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 5, Cao cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2013. | Tiếng Hàn 5 - Viết | CNC125032 | 495.7089592 | 5 | Giáo trình chính | |||
41760 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 5, Cao cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2013. | Thực hành tiếng Hàn 5 - Đọc | CNC125061 | 495.7089592 | 5 | Giáo trình chính | |||
41760 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 5, Cao cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2013. | Thực hành tiếng Hàn 5 - Nói | CNC125062 | 495.7089592 | 5 | Giáo trình chính | |||
41760 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 5, Cao cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2013. | Thực hành tiếng Hàn 5 - Nghe | CNC125063 | 495.7089592 | 5 | Giáo trình chính | |||
41760 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 5, Cao cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2013. | Ngữ pháp 5 | CNC125111 | 495.7089592 | 5 | Giáo trình chính | |||
41760 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 5, Cao cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2013. | Ngữ pháp 5 | CNC125111 | 495.7089592 | 5 | Giáo trình chính | |||
84966 |
Tiếng Hàn thực hành : Sách bài tập. Tập 3, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2017. | Tiếng Hàn 3 - Viết | CNC125012 | 495.7076 | 5 | Giáo trình chính | 84968 | ||
84967 |
Tiếng Hàn thực hành : Sách bài tập. Tập 2, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2016. | Thực hành tiếng Hàn 2 | CSC125012 | 495.7076 | 5 | Giáo trình chính | 84969 | ||
84967 |
Tiếng Hàn thực hành : Sách bài tập. Tập 2, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2016. | Tiếng Hàn 2 | CSK125012 | 495.7076 | 5 | Giáo trình chính | 84969 | ||
84968 |
Tiếng Hàn thực hành : Tập 3, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2017. | Tiếng Hàn 3 - Viết | CNC125012 | 495.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84969 |
Tiếng Hàn thực hành : Tập 2, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2016. | Thực hành tiếng Hàn 2 | CSC125012 | 495.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84969 |
Tiếng Hàn thực hành : Tập 2, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2016. | Tiếng Hàn 2 | CSK125012 | 495.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84970 |
Tiếng Hàn thực hành : Sách bài tập. Tập 1, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2015. | Thực hành tiếng Hàn 1 | CSC125011 | 495.7076 | 5 | Giáo trình chính | 84972 | ||
84970 |
Tiếng Hàn thực hành : Sách bài tập. Tập 1, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2015. | Tiếng Hàn 1 | CSK125011 | 495.7076 | 5 | Giáo trình chính | 84972 | ||
84971 |
Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc / |
Nguyễn Trường Tân |
Thanh niên, | 2015. | Văn hóa xã hội Hàn Quốc | CSK125020 | 306.095195 | 5 | Giáo trình chính | |||
84971 |
Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc / |
Nguyễn Trường Tân |
Thanh niên, | 2015. | Văn hóa xã hội Hàn Quốc | CSK125020 | 306.095195 | 5 | Giáo trình chính | |||
84972 |
Tiếng Hàn thực hành : Tập 1, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2017. | Thực hành tiếng Hàn 1 | CSC125011 | 495.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84972 |
Tiếng Hàn thực hành : Tập 1, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2017. | Tiếng Hàn 1 | CSK125011 | 495.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
85115 |
Get it korean listening 4 = Nghe tiếng Hàn 4 / |
2015. | Nghe 4 | CNC125105 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85401 | |||
85115 |
Get it korean listening 4 = Nghe tiếng Hàn 4 / |
2015. | Nghe 4 | CNC125105 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85401 | |||
85116 |
Get it korean speaking 5 = Nói tiếng Hàn 5 / |
2015. | Nói 5 | CNC125114 | 495.783 | 3 | 1 | Giáo trình chính | 85385 | |||
85116 |
Get it korean speaking 5 = Nói tiếng Hàn 5 / |
2015. | Nói 5 | CNC125114 | 495.783 | 3 | 1 | Giáo trình chính | 85385 | |||
85118 |
Get it korean listening 5 = Nghe tiếng Hàn 5 / |
2015. | Nghe 5 | CNC125115 | 495.783 | 3 | 1 | Giáo trình chính | 85405 | |||
85118 |
Get it korean listening 5 = Nghe tiếng Hàn 5 / |
2015. | Nghe 5 | CNC125115 | 495.783 | 3 | 1 | Giáo trình chính | 85405 | |||
85119 |
Get it Korean listening 1 = Nghe tiếng Hàn 1 / |
2015. | Nghe 1 | CSC125055 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85407 | |||
85119 |
Get it Korean listening 1 = Nghe tiếng Hàn 1 / |
2015. | Nghe 1 | CSC125059 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85407 | |||
85120 |
Get it korean listening 2 = Nghe tiếng Hàn 2 / |
2014. | Nghe 2 | CSC125065 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85412 | |||
85120 |
Get it korean listening 2 = Nghe tiếng Hàn 2 / |
2014. | Nghe 2 | CSC125066 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85412 | |||
85122 |
Get it korean listening 3 = Nghe tiếng Hàn 3 / |
2014. | Nghe 3 | CNC125095 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85410 | |||
85122 |
Get it korean listening 3 = Nghe tiếng Hàn 3 / |
2014. | Nghe 3 | CNC125095 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85410 | |||
85123 |
Get it korean speaking 1 = Nói tiếng Hàn 1 / |
2018. | Nói 1 | CSC125054 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85379 | |||
85123 |
Get it korean speaking 1 = Nói tiếng Hàn 1 / |
2018. | Nói 1 | CSC125054 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85379 | |||
85124 |
Get it korean speaking 2 = Nói tiếng Hàn 2 / |
2017. | Nói 2 | CSC125064 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85380 | |||
85124 |
Get it korean speaking 2 = Nói tiếng Hàn 2 / |
2017. | Nói 2 | CSC125064 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85380 | |||
85125 |
Get it korean speaking 3 = Nói tiếng Hàn 3 / |
2017. | Nói 3 | CNC125094 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85381 | |||
85125 |
Get it korean speaking 3 = Nói tiếng Hàn 3 / |
2017. | Nói 3 | CNC125094 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85381 | |||
85126 |
Get it korean speaking 4 = Nói tiếng Hàn 4 / |
2015. | Nói 4 | CNC125104 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85387 | |||
85126 |
Get it korean speaking 4 = Nói tiếng Hàn 4 / |
2015. | Nói 4 | CNC125104 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | 85387 | |||
85379 |
Get it korean speaking 1 = Nói tiếng Hàn 1 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nói 1 | CSC125054 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | ||
85379 |
Get it korean speaking 1 = Nói tiếng Hàn 1 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nói 1 | CSC125054 | 495.783 | 2 | 1 | Giáo trình chính | ||
85380 |
Get it korean speaking 2 = Nói tiếng Hàn 2 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nói 2 | CSC125064 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85380 |
Get it korean speaking 2 = Nói tiếng Hàn 2 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nói 2 | CSC125064 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85381 |
Get it korean speaking 3 = Nói tiếng Hàn 3 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nói 3 | CNC125094 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85381 |
Get it korean speaking 3 = Nói tiếng Hàn 3 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nói 3 | CNC125094 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85385 |
Get it korean speaking 5 = Nói tiếng Hàn 5 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nói 5 | CNC125114 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85385 |
Get it korean speaking 5 = Nói tiếng Hàn 5 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nói 5 | CNC125114 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85387 |
Get it korean speaking 4 = Nói tiếng Hàn 4 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nói 4 | CNC125104 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85387 |
Get it korean speaking 4 = Nói tiếng Hàn 4 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nói 4 | CNC125104 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85401 |
Get it korean listening 4 = Nghe tiếng Hàn 4 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nghe 4 | CNC125105 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85401 |
Get it korean listening 4 = Nghe tiếng Hàn 4 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nghe 4 | CNC125105 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85405 |
Get it korean listening 5 = Nghe tiếng Hàn 5 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nghe 5 | CNC125115 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85405 |
Get it korean listening 5 = Nghe tiếng Hàn 5 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nghe 5 | CNC125115 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85407 |
Get it Korean listening 1 = Nghe tiếng Hàn 1 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nghe 1 | CSC125055 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85407 |
Get it Korean listening 1 = Nghe tiếng Hàn 1 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nghe 1 | CSC125059 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85410 |
Get it korean listening 3 = Nghe tiếng Hàn 3 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nghe 3 | CNC125095 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85410 |
Get it korean listening 3 = Nghe tiếng Hàn 3 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nghe 3 | CNC125095 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85412 |
Get it korean listening 2 = Nghe tiếng Hàn 2 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nghe 2 | CSC125065 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85412 |
Get it korean listening 2 = Nghe tiếng Hàn 2 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nghe 2 | CSC125066 | 495.783 | 2 | Giáo trình chính | |||
85493 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-1 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Viết 4 | CNC125102 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85493 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-1 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Viết 4 | CNC125102 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85495 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-2 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Viết 5 | CNC125112 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85495 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-2 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Viết 5 | CNC125112 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85497 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-2 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Viết 3 | CNC125092 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85497 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-2 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Viết 3 | CNC125092 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85499 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-1 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Viết 3 | CNC125092 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85499 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-1 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Viết 3 | CNC125092 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85505 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-2 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Viết 2 | CSC125062 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85505 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-2 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Viết 2 | CSC125062 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85513 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Viết 2 | CSC125062 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85513 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Viết 2 | CSC125062 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85514 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Viết 1 | CSC125052 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85514 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Viết 1 | CSC125057 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21319 | |||
85517 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-1 = Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Viết 1 | CSC125052 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21319 | |||
85517 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-1 = Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Viết 1 | CSC125057 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21318 | |||
85518 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 2 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc 2 | CSC125063 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | 21318 | |||
85518 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 2 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc 2 | CSC125063 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85520 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 1 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc 1 | CSC125058 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85521 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 3 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc 3 | CNC125093 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85524 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 4 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Đọc 4 | CNC125103 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85524 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 4 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Đọc 4 | CNC125103 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85526 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 5 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2017. | Đọc 5 | CNC125113 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85526 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 5 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2017. | Đọc 5 | CNC125113 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85530 |
Nhập môn thông dịch học = Introducing interpreting studies |
Trường đại học nữ Eechwa, | 2009. | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 495.7802 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85530 |
Nhập môn thông dịch học = Introducing interpreting studies |
Trường đại học nữ Eechwa, | 2009. | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 495.7802 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85530 |
Nhập môn thông dịch học = Introducing interpreting studies |
Trường đại học nữ Eechwa, | 2009. | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 495.7802 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85534 |
Test guide to the new topik I : Topik I basic / |
Lee, Suk Hee |
Darakwon, | 2016. | Năng lực tiếng Hàn | CNK125010 | 495.780076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85534 |
Test guide to the new topik I : Topik I basic / |
Lee, Suk Hee |
Darakwon, | 2016. | Năng lực tiếng Hàn | CNK125010 | 495.780076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85534 |
Test guide to the new topik I : Topik I basic / |
Lee, Suk Hee |
Darakwon, | 2016. | Năng lực tiếng Hàn | CNK125010 | 495.780076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85535 |
30 bài giảng văn hóa Hàn Quốc dành cho người nước ngoài = Korean culture for foregners |
2018. | Văn hóa xã hội Hàn Quốc | CSK125020 | 306.095195 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85536 |
Tiếng Hàn thương mại = Business korean |
2019. | Tiếng Hàn thương mại | CNK125030 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85536 |
Tiếng Hàn thương mại = Business korean |
2019. | Tiếng Hàn thương mại | CNK125030 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85536 |
Tiếng Hàn thương mại = Business korean |
2019. | Tiếng Hàn thương mại | CNK125030 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85564 |
Tìm hiểu về thông biên dịch = Understanding interpretaion & translation / |
Jeong, Joeng Ho |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2016. | Thực hành biên phiên dịch tiếng Hàn | CNC125080 | 495.7802 | 4 | Giáo trình chính | |||
85564 |
Tìm hiểu về thông biên dịch = Understanding interpretaion & translation / |
Jeong, Joeng Ho |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2016. | Thực hành biên phiên dịch tiếng Hàn | CNC125080 | 495.7802 | 4 | Giáo trình chính | |||
85564 |
Tìm hiểu về thông biên dịch = Understanding interpretaion & translation / |
Jeong, Joeng Ho |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2016. | Thực hành biên phiên dịch tiếng Hàn | CNC125080 | 495.7802 | 4 | Giáo trình chính | |||
85566 |
Luyện tập nâng cao năng lực dịch Hàn-Việt Việt-Hàn / |
Nghiêm, Thị Thu Hương |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2011. | Biên phiên dịch tiếng Hàn nâng cao | CNC125120 | 495.7802 | 5 | Giáo trình chính | |||
85566 |
Luyện tập nâng cao năng lực dịch Hàn-Việt Việt-Hàn / |
Nghiêm, Thị Thu Hương |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2011. | Biên phiên dịch tiếng Hàn nâng cao | CNC125120 | 495.7802 | 5 | Giáo trình chính | |||
85566 |
Luyện tập nâng cao năng lực dịch Hàn-Việt Việt-Hàn / |
Nghiêm, Thị Thu Hương |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2011. | Biên phiên dịch tiếng Hàn nâng cao | CNC125120 | 495.7802 | 5 | Giáo trình chính | |||
85570 |
Test guide to the new topik II : Topik II Intermediate & Advanced / |
Lee, Suk Hee |
Darakwon, | 2015. | Thực hành năng lực tiếng Hàn | CNC125070 | 495.780076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85570 |
Test guide to the new topik II : Topik II Intermediate & Advanced / |
Lee, Suk Hee |
Darakwon, | 2015. | Thực hành năng lực tiếng Hàn | CNC125070 | 495.780076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85570 |
Test guide to the new topik II : Topik II Intermediate & Advanced / |
Lee, Suk Hee |
Darakwon, | 2015. | Thực hành năng lực tiếng Hàn | CNC125070 | 495.780076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85574 |
Topik II = Năng lực tiếng Hàn mới Topik 2 : |
Sidaegosi Planning, | 2020. | Năng lực tiếng Hàn nâng cao | CNC125130 | 495.780076 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85574 |
Topik II = Năng lực tiếng Hàn mới Topik 2 : |
Sidaegosi Planning, | 2020. | Năng lực tiếng Hàn nâng cao | CNC125130 | 495.780076 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85574 |
Topik II = Năng lực tiếng Hàn mới Topik 2 : |
Sidaegosi Planning, | 2020. | Năng lực tiếng Hàn nâng cao | CNC125130 | 495.780076 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84968 |
Tiếng Hàn thực hành : Tập 3, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2017 | Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp | CNC125011 | 495.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84966 |
Tiếng Hàn thực hành : Sách bài tập. Tập 3, Trung cấp / |
Rok, Cho Hang |
Tổng hợp, | 2017. | Tiếng Hàn 3 - Ngữ pháp | CNC125011 | 495.7076 | 5 | Giáo trình chính | 84968 | ||
21317 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 1 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2007. | Đọc 1 | CSC125058 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85520 | |||
85520 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 1 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc 1 | CSC125058 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
21309 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 3 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc 3 | CNC125093 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85521 | |||
85521 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 3 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc 3 | CNC125093 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
21311 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 4 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 4 | CNK125072 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85524 | |||
21312 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 5 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 5 | CNK125073 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85526 | |||
21316 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 2 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 2 | CSK125042 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85518 | |||
21318 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-1 = Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125021 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85517 | |||
21319 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125022 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85514 | |||
21319 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125021 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85514 | |||
21320 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-2 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85505 | |||
21321 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125022 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85513 | |||
21322 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-1 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85493 | |||
21323 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-2 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85495 | |||
21324 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-2 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125142 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85497 | |||
21325 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-1 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125142 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85499 | |||
21351 |
Nhập môn thông dịch học = Introducing interpreting studies |
Trường đại học nữ Eechwa, | 2009. | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 495.7802 | 1 | Giáo trình chính | 85530 | |||
21352 |
Tìm hiểu về thông biên dịch = Understanding interpretaion & translation / |
Jeong, Joeng Ho |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2011. | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 495.7802 | 1 | Giáo trình chính | 85564 | ||
21408 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam. Tập 1, Sơ cấp. |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Nhập môn tiếng Hàn | CSK125060 | 495.7089592 | 9 | Giáo trình chính | |||
85493 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-1 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85495 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-2 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85497 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-2 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125142 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85499 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-1 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125142 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85505 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-2 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85513 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125022 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21321 | |||
85514 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125022 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21319 | |||
85514 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125021 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21319 | |||
85517 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-1 = Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125021 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21318 | |||
85518 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 2 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc hiểu tiếng Hàn 2 | CSK125042 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85524 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 4 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Đọc hiểu tiếng Hàn 4 | CNK125072 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85526 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 5 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2017. | Đọc hiểu tiếng Hàn 5 | CNK125073 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85530 |
Nhập môn thông dịch học = Introducing interpreting studies |
Trường đại học nữ Eechwa, | 2009. | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 495.7802 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85536 |
Tiếng Hàn thương mại = Business korean |
2019. | Tiếng Hàn thương mại | CNK125030 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85564 |
Tìm hiểu về thông biên dịch = Understanding interpretaion & translation / |
Jeong, Joeng Ho |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2016. | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 495.7802 | 4 | Giáo trình chính | |||
85566 |
Luyện tập nâng cao năng lực dịch Hàn-Việt Việt-Hàn / |
Nghiêm, Thị Thu Hương |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2011. | Thực hành biên phiên dịch | CNC125180 | 495.7802 | 5 | Giáo trình chính | |||
21317 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 1 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2007. | Đọc hiểu tiếng Hàn 1 | CSK125041 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85520 | |||
85520 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 1 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc hiểu tiếng Hàn 1 | CSK125041 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
21309 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 3 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 3 | CNK125071 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85521 | |||
85521 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 3 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc hiểu tiếng Hàn 3 | CNK125071 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85429 |
Get it korean Writing 1 = Viết tiếng Hàn 1 / |
Lee Jeong Hee, Kim Joong Seop, Jo Hyung Young |
Hawoo Publishing inc, | 2019 | Nhập môn tiếng Hàn | CSK125060 | 495.71 | 1 | Giáo trình chính | T | ||
85429 |
Get it korean Writing 1 = Viết tiếng Hàn 1 / |
Lee Jeong Hee, Kim Joong Seop, Jo Hyung Young |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 1 | CSC125081 | 495.71 | 1 | Giáo trình chính | T | ||
85416 |
Get it korean Writing 2 = Viết tiếng Hàn 2 / |
Lee Jeong Hee, Kim Joong Seop, Jo Hyung Young |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 2 | CSC125082 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
85418 |
Get it korean Writing 2 = Viết tiếng Hàn 3 |
Lee Jeong Hee, Kim Joong Seop, Jo Hyung Young |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 3 | CNC125151 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
85425 |
Get it korean Writing 2 = Viết tiếng Hàn 4 |
Lee Jeong Hee, Kim Joong Seop, Jo Hyung Young |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 4 | CNC125152 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
85420 |
Get it korean Writing 2 = Viết tiếng Hàn 5 |
Lee Jeong Hee, Kim Joong Seop, Jo Hyung Young |
Hawoo Publishing inc, | 2019 | Viết tiếng Hàn 5 | CNC125153 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
21321 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85513 | |||
85513 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21321 | |||
89889 |
Nghe nói Tiếng Hàn căn bản 1 : English version / |
Học viện ngôn ngữ đại học Kyunghee |
ĐH Kyunghee | 2020 | Nghe nói tiếng Hàn 1 | CSK125051 | 495.715 | 5 | Giáo trình chính | |||
89891 |
Nghe nói Tiếng Hàn căn bản 2 = Beginer 2 Listening & Speaking / |
Học viện ngôn ngữ đại học Kyunghee |
ĐH Kyunghee | 2020 | Nghe nói tiếng Hàn 2 | CSK125052 | 495.715 | 5 | Giáo trình chính | |||
Văn hóa xã hội Hàn Quốc dành cho người nước ngoài |
Nhiều tác giả |
Park I Jeong | 2009 | Văn hóa xã hội và Doanh nghiệp Hàn quốc | CSC125090 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
89896 |
Nghe nói tiếng Hàn trung cấp 1 / |
Học viện ngôn ngữ đại học Kyunghee |
ĐH Kyunghee | 2020. | Nghe nói tiếng Hàn 3 | CNC125161 | 495.78 | 5 | Giáo trình chính | |||
89888 |
Nghe nói tiếng Hàn trung cấp 2 / |
Học viện ngôn ngữ đại học Kyunghee |
ĐH Kyunghee | 2020. | Nghe nói tiếng Hàn 4 | CNC125162 | 495.78 | 5 | Giáo trình chính | |||
89892 |
Thi đậu topik 1 với 1 cuốn sách |
Nhiều tác giả |
Hangul park | 2017 | Năng lực tiếng Hàn | CNK125010 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
Ôn thi “Năng lực tiếng Hàn Quốc trong 3 tuần” |
Oh Yun Jeong, Yun Sae Rom |
Hangul park | 2015 | Năng lực tiếng Hàn | CNK125010 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
89895 |
Ôn thi “Năng lực tiếng Hàn Quốc II trong 3 tuần” |
Tác giả Oh Yun Jeong, Yun Sae Rom |
Hangul park | 2016 | Thực hành năng lực tiếng Hàn | CNC125170 | 495.7 | 4 | Giáo trình chính | T | ||
Tiếng Hàn của người Thông Biên dịch |
Chung Yon Il |
Esaybooks | 2006 | Biên phiên dịch tiếng Hàn nâng cao | CNC125120 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
89890 |
Tiếng Hàn kinh doanh dùng cho du học sinh nước ngoài |
Hwa, Kang Huyn |
TarakWon, | 2007 | Biên phiên dịch tiếng Hàn nâng cao | CNC125120 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
89895 |
Ôn thi “Năng lực tiếng Hàn Quốc II trong 3 tuần” |
Tác giả Oh Yun Jeong, Yun Sae Rom |
Hangul park | 2016 | Năng lực tiếng Hàn cao cấp | CNC125130 | 495.7 | 4 | Giáo trình chính | T | ||
Nghe nói Tiếng Hàn cao cấp 1 |
Học viện ngôn ngữ KyungHee |
ĐH Kyunghee | 2020 | Nghe nói tiếng Hàn 5 | CNC125163 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
21309 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 3 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 3 | CNK125071 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85521 | |||
21309 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 3 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 3 | CNK125071 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85521 | |||
21311 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 4 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 4 | CNC125200 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85524 | |||
21311 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 4 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 4 | CNK125072 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85524 | |||
21312 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 5 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 5 | CNK125073 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85526 | |||
21312 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 5 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 5 | CNK125073 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85526 | |||
21316 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 2 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 2 | CSC125110 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85518 | |||
21316 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 2 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Đọc hiểu tiếng Hàn 2 | CSC125110 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85518 | |||
21317 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 1 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2007. | Đọc hiểu tiếng Hàn 1 | CSC125100 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85520 | |||
21317 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 1 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2007. | Đọc hiểu tiếng Hàn 1 | CSC125131 | 495.784 | 1 | Giáo trình chính | 85520 | |||
21318 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-1 = Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125021 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85517 | |||
21318 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-1 = Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125021 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85517 | |||
21319 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125021 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85514 | |||
21319 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125022 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85514 | |||
21319 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125021 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85514 | |||
21319 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2009. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125022 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85514 | |||
21320 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-2 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85505 | |||
21320 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-2 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85505 | |||
21321 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 21321 | |||
21321 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125022 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 21321 | |||
21321 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85513 | |||
21321 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125122 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85513 | |||
21322 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-1 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85493 | |||
21322 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-1 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85493 | |||
21323 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-2 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85495 | |||
21323 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-2 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85495 | |||
21324 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-2 = Yonsei Korean workbook. Tập 3 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125142 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85497 | |||
21324 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-2 = Yonsei Korean workbook. Tập 3 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125144 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85497 | |||
21325 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-1 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125142 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85499 | |||
21325 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-1 = Yonsei korean workbook. Tập 3 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2010. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125144 | 495.7076 | 1 | Giáo trình chính | 85499 | |||
21408 |
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Dịch... [Và những người khác] Sách bài tập. Tập 1, Sơ cấp / |
Rok, Cho Hang |
Darakwon, | 2011. | Nhập môn tiếng Hàn | CSK125060 | 495.7089592 | 10 | Giáo trình chính | |||
85416 |
Get it korean Writing 2 = Viết tiếng Hàn 2 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 2 | CSC125082 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
85416 |
Get it korean Writing 2 = Viết tiếng Hàn 2 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 2 | CSC125082 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
85418 |
Get it korean Writing 3 = Viết tiếng Hàn 3 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 3 | CNC125151 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
85418 |
Get it korean Writing 3 = Viết tiếng Hàn 3 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 3 | CNC125151 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
85420 |
Get it korean Writing 5 = Viết tiếng Hàn 5 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 5 | CNC125153 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
85420 |
Get it korean Writing 5 = Viết tiếng Hàn 5 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 5 | CNC125153 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
85425 |
Get it korean Writing 4 = Viết tiếng Hàn 4 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 4 | CNC125152 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
85425 |
Get it korean Writing 4 = Viết tiếng Hàn 4 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 4 | CNC125154 | 495.71 | 2 | Giáo trình chính | T | ||
85429 |
Get it korean Writing 1 = Viết tiếng Hàn 1 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 1 | CSC125081 | 495.71 | 1 | Giáo trình chính | T | ||
85429 |
Get it korean Writing 1 = Viết tiếng Hàn 1 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Nhập môn tiếng Hàn | CSK125060 | 495.71 | 1 | Giáo trình chính | T | ||
85429 |
Get it korean Writing 1 = Viết tiếng Hàn 1 / |
Lee, Jeong Hee |
Hawoo Publishing inc, | 2019. | Viết tiếng Hàn 1 | CSC125071 | 495.71 | 1 | Giáo trình chính | T | ||
85493 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-1 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85493 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-1 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85495 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-2 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85495 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 4-2 = Yonsei korean workbook. Tập 4 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Ngữ pháp tiếng Hàn 5 | CNC125143 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85497 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-2 = Yonsei Korean workbook. Tập 3 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125142 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85497 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-2 = Yonsei Korean workbook. Tập 3 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125144 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85499 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-1 = Yonsei Korean workbook. Tập 3 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125142 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85499 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 3-1 = Yonsei Korean workbook. Tập 3 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Ngữ pháp tiếng Hàn 4 | CNC125144 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85505 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-2 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85505 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-2 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85513 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21321 | |||
85513 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125022 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21321 | |||
85513 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 3 | CNC125141 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21321 | |||
85513 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 2-1 = Yonsei korean workbook. Tập 2 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125122 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21321 | |||
85514 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125021 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21319 | |||
85514 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125022 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21319 | |||
85514 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125121 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21319 | |||
85514 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-2 =Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 2 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 2 | CSC125122 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21319 | |||
85517 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-1 = Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125021 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21318 | |||
85517 |
Luyện tập ứng dụng tiếng Hàn Yonsei 1-1 = Yonsei korean workbook. Tập 1 - Phần 1 / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Ngữ pháp tiếng Hàn 1 | CSC125021 | 495.7076 | 4 | Giáo trình chính | 21318 | |||
85518 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 2 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc hiểu tiếng Hàn 2 | CSC125110 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85518 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 2 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc hiểu tiếng Hàn 2 | CSC125110 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85520 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 1 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc hiểu tiếng Hàn 1 | CSC125131 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85521 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 3 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc hiểu tiếng Hàn 3 | CNK125071 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85524 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 4 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Đọc hiểu tiếng Hàn 4 | CNK125072 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85526 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 5 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2017. | Đọc hiểu tiếng Hàn 5 | CNK125073 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85536 |
Tiếng Hàn thương mại = Business korean |
2019. | Tiếng Hàn thương mại | CNK125030 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85536 |
Tiếng Hàn thương mại = Business korean |
2019. | Tiếng Hàn thương mại | CNK125030 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85566 |
Luyện tập nâng cao năng lực dịch Hàn-Việt Việt-Hàn / |
Nghiêm, Thị Thu Hương |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2011. | Thực hành biên phiên dịch tiếng Hàn | CNC125180 | 495.7802 | 5 | Giáo trình chính | |||
85566 |
Luyện tập nâng cao năng lực dịch Hàn-Việt Việt-Hàn / |
Nghiêm, Thị Thu Hương |
Văn hóa Hàn Quốc, | 2011. | Biên phiên dịch tiếng Hàn nâng cao | CNC125120 | 495.7802 | 5 | Giáo trình chính | |||
89888 |
Nghe nói tiếng Hàn trung cấp 2 / |
Học viện ngôn ngữ đại học Kyunghee |
ĐH Kyunghee | 2020. | Nghe nói tiếng Hàn 4 | CNC125162 | 495.78 | 5 | Giáo trình chính | |||
89889 |
Nghe nói Tiếng Hàn căn bản 1 : English version / |
Học viện ngôn ngữ đại học Kyunghee |
ĐH Kyunghee | 2020 | Nghe nói tiếng Hàn 1 | CSK125051 | 495.715 | 5 | Giáo trình chính | |||
89890 |
Tiếng Hàn kinh doanh dùng cho du học sinh nước ngoài |
Hwa, Kang Huyn |
TarakWon, | 2007. | Biên phiên dịch tiếng Hàn nâng cao | CNC125120 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
89891 |
Nghe nói Tiếng Hàn căn bản 2 = Beginer 2 Listening & Speaking / |
Học viện ngôn ngữ đại học Kyunghee |
ĐH Kyunghee | 2020 | Nghe nói tiếng Hàn 2 | CSK125052 | 495.715 | 5 | Giáo trình chính | |||
89893 |
Hot Topik - Topik II Writing : Hot Topik - Topik II Viết / |
Bin, Huyn |
Hangul park | 2018. | Năng lực tiếng Hàn nâng cao | CNC125130 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
89893 |
Hot Topik - Topik II Writing : Hot Topik - Topik II Viết / |
Bin, Huyn |
Hangul park | 2018. | Thực hành năng lực tiếng Hàn | CNC125070 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | |||
89894 |
New Topik Master - Topik II = Intermadiate Advanced / |
Darakwon, | 2018 | Thực hành năng lực tiếng Hàn | CNC125070 | 495.7 | 5 | Giáo trình chính | ||||
89896 |
Nghe nói tiếng Hàn trung cấp 1 / |
Học viện ngôn ngữ đại học Kyunghee |
ĐH Kyunghee | 2020. | Nghe nói tiếng Hàn 3 | CNC125161 | 495.78 | 5 | Giáo trình chính | |||
91166 |
연세한국어 듣기와 읽기 1-1 = New Yonsei Korean listening and reading 1-1 / |
2019. | Nghe nói tiếng Hàn 1 | CSK125071 | 495.78 | 5 | Giáo trình chính | |||||
91167 |
연세한국어 듣기와 읽기 1-2 = New Yonsei Korean listening and reading 1-2 / |
2019. | Nghe nói tiếng Hàn 2 | CSK125052 | 495.78 | 5 | Giáo trình chính | |||||
91169 |
연세한국어 듣기와 읽기 2-1 = New Yonsei Korean listening and reading 2-1 / |
2020. | Nghe nói tiếng Hàn 3 | CNC125161 | 495.78 | 4 | Giáo trình chính | T | ||||
91170 |
연세한국어 듣기와 읽기 2-2 = New Yonsei Korean listening and reading 2-2 / |
2020. | Nghe nói tiếng Hàn 4 | CNC125162 | 495.78 | 4 | Giáo trình chính | T | ||||
91171 |
연세한국어 듣기와 읽기 3-1 = New Yonsei Korean listening and reading 3-1 / |
2019. | Nghe nói tiếng Hàn 4 | CNC125162 | 495.78 | 5 | Giáo trình chính | |||||
91175 |
연세한국어 말하기와 쓰기 1-1= New Yonsei Korean speaking and writing 1-1 / |
2019. | Nghe nói tiếng Hàn 1 | CSK125071 | 495.78 | 5 | Giáo trình chính | |||||
91176 |
연세한국어 말하기와 쓰기 1-2 = New Yonsei Korean speaking and writing 1-2 / |
2019. | Nghe nói tiếng Hàn 2 | CSK125052 | 495.78 | 5 | Giáo trình chính | |||||
91178 |
연세한국어 말하기와 쓰기 2-1 = New Yonsei Korean speaking and writing 2-1 / |
2020. | Nghe nói tiếng Hàn 3 | CNC125161 | 495.78 | 4 | Giáo trình chính | T | ||||
91179 |
연세한국어 말하기와 쓰기 2-2 = New Yonsei Korean speaking and writing 2-2 / |
2020. | Nghe nói tiếng Hàn 4 | CNC125162 | 495.78 | 4 | Giáo trình chính | T | ||||
91180 |
연세한국어 말하기와 쓰기 3-1 = New Yonsei Korean speaking and writing 3-1 / |
2019. | Nghe nói tiếng Hàn 4 | CNC125162 | 495.78 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85520 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 1 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc hiểu tiếng Hàn 1 | CSC125100 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85521 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 3 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2019. | Đọc hiểu tiếng Hàn 3 | CNK125071 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85524 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 4 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2018. | Đọc hiểu tiếng Hàn 4 | CNC125200 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
85526 |
Đọc hiểu tiếng Hàn Yonsei 5 = Yonsei Korean reading / |
ĐH Yonsei, | 2017. | Đọc hiểu tiếng Hàn 5 | CNK125073 | 495.784 | 4 | Giáo trình chính | ||||
Nghe nói tiếng Hàn cao cấp 1 |
Kyung Hee Korean |
ĐH Kyunghee | 2020. | Nghe nói tiếng Hàn 5 | CNC125163 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Ôn thi “Năng lực tiếng Hàn Quốc trong 3 tuần” |
Tác giả Oh Yun Jeong, Yun Sae Rom |
Hangul park | 2015 | Năng lực tiếng Hàn | CNK125010 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Văn hóa xã hội Hàn Quốc dành cho người nước ngoài |
Nhiều tác giả |
Park I Jeong | 2009 | Văn hóa xã hội và Doanh nghiệp Hàn quốc | CSC125090 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Tiếng Hàn của người Thông Biên dịch |
Chung Yon Il |
Esaybooks | 2006 | Biên phiên dịch tiếng Hàn nâng cao | CNC125120 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Nhập môn biên phiên dịch tiếng Hàn |
Nghiêm, Thị Thu Hương |
ĐHQG Hà Nội | 2021 | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Văn hóa xã hội Hàn Quốc dành cho người nước ngoài |
Nhiều tác giả |
Park I Jeong | 2009 | Văn hóa xã hội và Doanh nghiệp Hàn quốc | CSC125090 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Hot Topik 1 |
Kim Sun Rye, Kim Ae Ra, Kim Ha Na |
Hangul park | 2015 | Năng lực tiếng Hàn | CNK125010 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Nhập môn biên phiên dịch tiếng Hàn |
Nghiêm, Thị Thu Hương |
ĐHQG Hà Nội | 2021 | Biên phiên dịch tiếng Hàn | CNK125020 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Nhập môn biên phiên dịch tiếng Hàn |
Nghiêm, Thị Thu Hương |
ĐHQG Hà Nội | 2021 | Thực hành biên phiên dịch tiếng Hàn | CNC125180 | 0 | Giáo trình chính | T | ||||
Hot Topik - Topik II Reading |
Kim sun Rye, Ko Min Ji |
Hangul park | 2019 | Thực hành năng lực tiếng Hàn | CNC125070 | 0 | Giáo trình chính | T |