MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
21408 |
Tiếng Hàn 1 |
베트남인을 위한 종합 한국어 1(Sách bài học Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam sơ cấp 1) |
Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang |
Qũy giao lưu Quốc tế Hàn Quốc | 2008 |
84972 |
Tiếng Hàn 1 |
Tiếng Hàn Thực hành trình độ sơ cấp 1 + Sách bài tập |
Cho Hang Rok, Lee Jee Young, TS. Đỗ Ngọc Luyến(dịch tiếng Việt) |
Tổng hợp TP.HCM | 2016 |
21408 |
Thực Hành Tiếng Hàn 1 |
베트남인을 위한 종합 한국어 1(Sách bài tập + sách bài học Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam sơ cấp 1) |
Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang |
Qũy giao lưu Quốc tế Hàn Quốc | 2008 |
84972 |
Thực Hành Tiếng Hàn 1 |
Tiếng Hàn Thực hành trình độ sơ cấp 1 + Sách bài tập |
Cho Hang Rok, Lee Jee Young, TS. Đỗ Ngọc Luyến(dịch tiếng Việt) |
Tổng hợp TP.HCM | 2016 |
21409 |
Tiếng Hàn 2 |
베트남인을 위한 종합 한국어 2(Sách bài học Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam sơ cấp 2) |
Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang |
Qũy giao lưu Quốc tế Hàn Quốc | 2011 |
84967 |
Tiếng Hàn 2 |
Tiếng Hàn Thực hành trình độ sơ cấp 2 + Sách bài tập |
Cho Hang Rok, Lee Jee Young, TS. Đỗ Ngọc Luyến(dịch tiếng Việt) |
Tổng hợp TP.HCM | 2016 |
21409 |
Thực hành Tiếng Hàn 2 |
베트남인을 위한 종합 한국어 2(Sách bài tập + sách bài học Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam sơ cấp 2) |
Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang |
Qũy giao lưu Quốc tế Hàn Quốc | 2011 |
84967 |
Thực hành Tiếng Hàn 2 |
Tiếng Hàn Thực hành trình độ sơ cấp 2 + Sách bài tập |
Cho Hang Rok, Lee Jee Young, TS. Đỗ Ngọc Luyến(dịch tiếng Việt) |
Tổng hợp TP.HCM | 2016 |
21410 |
Tiếng Hàn 3 |
베트남인을 위한 종합 한국어 3(Sách bài học Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam trung cấp 3) |
Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Hương Sen, Đỗ Ngọc Luyến |
Qũy giao lưu Quốc tế Hàn Quốc | 2013 |
21410 |
Tiếng Hàn 3 |
Tiếng Hàn Thực hành trình độ trung cấp 3 |
Cho Hang Rok, Lee Jee Young, TS. Đỗ Ngọc Luyến(dịch tiếng Việt) |
Tổng hợp TP.HCM | 2016 |
21410 |
Thực hành Tiếng Hàn 3 |
베트남인을 위한 종합 한국어 3(Sách bài tập + sách bài học Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam trung cấp 3) |
Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Hương Sen, Đỗ Ngọc Luyến |
Qũy giao lưu Quốc tế Hàn Quốc | 2013 |
84968 |
Thực hành Tiếng Hàn 3 |
Tiếng Hàn Thực hành trình độ trung cấp 3 Sách bài tập |
Cho Hang Rok, Lee Jee Young, TS. Đỗ Ngọc Luyến(dịch tiếng Việt) |
Tổng hợp TP.HCM | 2016 |
85534 |
Năng lực tiếng Hàn |
TOPIK 1 - Năng lực tiếng Hàn 1
(Test guide to the new topik I) |
nhiều tác giả |
Hangul Park | 2016 |
21351 |
Biên phiên dịch tiếng Hàn |
통역학입문 (Nhập môn thông dịch học) |
Lee Yon Hyang |
ĐH Ihwa Hàn Quốc | 2009 |
21403 |
Tiếng Hàn 4 |
베트남인을 위한 종합 한국어 4(Sách bài học Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam trung cấp 4) |
Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Hương Sen, Đỗ Ngọc Luyến |
Qũy giao lưu Quốc tế Hàn Quốc | 2013 |
21403 |
Thực hành Tiếng Hàn 4 |
베트남인을 위한 종합 한국어 4(Sách bài tập + Sách bài học Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam trung cấp 4) |
Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Hương Sen, Đỗ Ngọc Luyến |
Qũy giao lưu Quốc tế Hàn Quốc | 2013 |
85536 |
Tiếng Hàn thương mại |
비즈니스 한국어 (Tiếng Hàn thương mại) |
Nhiều tác giả |
ĐH Yonsei | 2009 |
85535 |
Văn hóa xã hội Hàn Quốc |
외국인 위한 한국문화 30강 (30 bài giảng văn hóa Hàn Quốc dành cho người nước ngoài) |
Yang Seung Kuk, Park Seong Jeong, Ahn Gyong Hwoa |
Park I Jeong | 2014 |
85570 |
Thực Hành Năng lực Tiếng Hàn |
Topik II - Năng lực tiếng Hàn II
(Test guide to the new topik II) |
nhiều tác giả |
Hangul Park | 2015 |
21352 |
Thực Hành Biên Phiên Dịch Tiếng Hàn |
통-번역의 이해 (Tìm hiểu về Thông - Biên dịch) |
Chung Ho Chung |
Văn hóa Hàn Quốc | 2008 |
85574 |
Năng lực Tiếng Hàn Nâng Cao |
New TOPIK II (중 – 고급) - Năng lực tiếng Hàn mới Topik 2 (Trung – cao cấp) |
Nhiều tác giả |
Hangul Park | 2016 |
85566 |
Biên Phiên Dịch Tiếng Hàn Nâng Cao |
한국어 – 베트남어 변역능력향상 워크북 - (Nâng cao Năng Lực dịch Hàn – Việt) |
Nghiêm Thị Thu Hương – Lee Kye Sun |
Moon Erim | 2015 |