Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
476 |
C++ và lập trình hướng đối tượng / |
PHẠM VĂN ẤT. |
GTVT, | 2005. | Kỹ thuật lập trình 2 | CSC106054 | 005.13 | 10 | Giáo trình chính | |||
476 |
C++ và lập trình hướng đối tượng / |
PHẠM VĂN ẤT. |
GTVT, | 2005. | Kỹ thuật lập trình 2 | CSC106054 | 005.13 | 10 | Giáo trình chính | |||
20979 |
Giáo trình lập trình java / |
Đoàn,Văn Ban |
Giáo dục Việt Nam, | 2011. | Lập trình Java | CNC107420 | 005.27071 | 5 | Giáo trình chính | |||
20979 |
Giáo trình lập trình java / |
Đoàn,Văn Ban |
Giáo dục Việt Nam, | 2011. | Lập trình Java | CNC107420 | 005.27071 | 5 | Giáo trình chính | |||
45826 |
Giáo trình lập trình Android : Giáo trình cho bậc đại học ngành công nghệ thông tin / |
Lê, Hoàng Sơn |
Xây dựng, | 2015. | Lập trình di động 1 | CNC107311 | 005.4071 | 4 | Giáo trình chính | 85165 | ||
45826 |
Giáo trình lập trình Android : Giáo trình cho bậc đại học ngành công nghệ thông tin / |
Lê, Hoàng Sơn |
Xây dựng, | 2015. | Lập trình di động 1 | CNC107311 | 005.4071 | 4 | Giáo trình chính | 85165 | ||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế web 1 | CNC107411 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | 85128 | ||
48386 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế web 2 | CNC107412 | 006.74 | 1 | Giáo trình chính | 85128 | ||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế web 1 | CNC107411 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Thiết kế web 2 | CNC107412 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Khóa luận tốt nghiệp | TNC107021 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Khóa luận tốt nghiệp | TNC107021 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển web 1 | TNC107111 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển web 1 | TNC107111 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển web 1 | TNC107111 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển web 2 | TNC107112 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển web 2 | TNC107112 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển web 2 | TNC107112 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 1 | TNC107131 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 1 | TNC107131 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 1 | TNC107131 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 2 | TNC107132 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 2 | TNC107132 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 2 | TNC107132 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng 1 | TNC107141 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng 1 | TNC107141 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng 1 | TNC107141 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng 2 | TNC107142 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng 2 | TNC107142 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng 2 | TNC107142 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-CNTT | NNC106030 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-CNTT | NNC106030 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-CNTT | NNC106030 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
55835 |
36 days Of Web Testing / |
Lambert, Rob |
2012. | Kiểm thử phần mềm 2 | CNC107326 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | ||||
55835 |
36 days Of Web Testing / |
Lambert, Rob |
2012. | Kiểm thử phần mềm 2 | CNC107326 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | ||||
55835 |
36 days Of Web Testing / |
Lambert, Rob |
2012. | Kiểm thử phần mềm 2 | CNC107326 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | ||||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CST407040 | 005.74 | 6 | Giáo trình chính | |||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CST407040 | 005.74 | 6 | Giáo trình chính | |||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CST407040 | 005.74 | 6 | Giáo trình chính | |||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69075 |
Kỹ thuật lập trình 1 : Bậc cao đẳng / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.133 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69075 |
Kỹ thuật lập trình 1 : Bậc cao đẳng / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.133 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106060 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106060 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106060 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCC100191 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCC100191 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69078 |
Tin học đại cương : Bậc cao đẳng / |
Phan, Thị Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Tin học | DCC100191 | 004 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69193 |
Lập trình với C# xây dựng ứng dụng : Microsoft visual studio / |
Phạm, Quang Hiển |
Thanh niên, | 2017. | Lập trình ứng dụng | CNC107270 | 005.133 | 5 | Giáo trình chính | |||
69193 |
Lập trình với C# xây dựng ứng dụng : Microsoft visual studio / |
Phạm, Quang Hiển |
Thanh niên, | 2017. | Lập trình ứng dụng | CNC107270 | 005.133 | 5 | Giáo trình chính | |||
74748 |
Software engineering / |
Sommerville, Ian |
Pearson Education, | 2016. | Nhập môn công nghệ phần mềm | CNC107430 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
74748 |
Software engineering / |
Sommerville, Lan |
Pearson Education, | 2016. | Nhập môn công nghệ phần mềm | CNC107430 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
74748 |
Software engineering / |
Sommerville, Lan |
Pearson Education, | 2016. | Nhập môn công nghệ phần mềm | CNC107430 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
75109 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |
Nguyễn, Thị Vân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CSC106200 | 005.73 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75109 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |
Nguyễn, Thị Vân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CSC106200 | 005.73 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
82603 |
Kỹ thuật lập trình / |
Nguyễn, Trung trực |
ĐHQG, | 2018. | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82603 |
Kỹ thuật lập trình / |
Nguyễn, Trung trực |
ĐHQG, | 2018. | Kỹ thuật lập trình 2 | CSC106054 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82603 |
Kỹ thuật lập trình / |
Nguyễn, Trung trực |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106210 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82604 |
Lập trình hướng đối tượng bằng VC# / |
Nguyễn, Văn Hiệp |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106210 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82605 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |
Nguyễn, Trung Trực |
ĐHQG, | 2019. | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CSC106200 | 005.73 | 10 | Giáo trình chính | |||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 1 | CNC107461 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 1 | CNC107461 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84725 |
Giáo trình lập trình web 1 : Công nghệ thông tin / |
Bùi, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Back-End Web 1 | CNC107451 | 005.36071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84725 |
Giáo trình lập trình web 1 : Công nghệ thông tin / |
Bùi, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Luật xa gần | CSC121030 | 005.36071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84841 |
Giáo trình kiểm thử phần mềm 1 : Công nghệ thông tin / |
Phan, Gia Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kiểm thử phần mềm 1 | CNC107323 | 005.12071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84845 |
Giáo trình lập trình di động 1 : Công nghệ thông tin / |
Trương, Bá Thái |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình di động 1 | CNC107311 | 005.133071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84846 |
Giáo trình lập trình java : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Thị Hồng Mỹ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình Java | CNC107420 | 005.27071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84847 |
Giáo trình lập trình ứng dụng : Công nghệ thông tin / |
Lê, Thọ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình ứng dụng | CNC107470 | 005.133 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84955 |
Giáo trình phát triển ứng dụng di động nâng cao / |
Hồ, Trung Thành |
ĐHQG, | 2017 | Lập trình di động 2 | CNC107314 | 005.1071 | 6 | Giáo trình chính | |||
84955 |
Giáo trình phát triển ứng dụng di động nâng cao / |
Hồ, Trung Thành |
ĐHQG, | 2017 | Lập trình di động 2 | CNC107314 | 005.1071 | 6 | Giáo trình chính | |||
84955 |
Giáo trình phát triển ứng dụng di động nâng cao / |
Hồ, Trung Thành |
ĐHQG, | 2017 | Lập trình di động 2 | CNC107314 | 005.1071 | 6 | Giáo trình chính | |||
85054 |
JSF 2.0 programming cookbook : Hot recipes for JSF development |
Mois, Martin |
[], | [] | Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ Java | CNC107370 | 005.2762 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85054 |
JSF 2.0 programming cookbook : Hot recipes for JSF development |
Mois, Martin |
[], | [] | Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ Java | CNC107370 | 005.2762 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85054 |
JSF 2.0 programming cookbook : Hot recipes for JSF development |
Mois, Martin |
[], | [] | Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ Java | CNC107370 | 005.2762 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85055 |
Fundamentals of computer programming with c# |
Nakov, Sverlin |
Telerik Softwware Academy, | 2013. | Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ.Net | CNC107381 | 005.13 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85055 |
Fundamentals of computer programming with c# |
Nakov, Sverlin |
Telerik Softwware Academy, | 2013. | Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ.Net | CNC107381 | 005.13 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85055 |
Fundamentals of computer programming with c# |
Nakov, Sverlin |
Telerik Softwware Academy, | 2013. | Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ.Net | CNC107381 | 005.13 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85080 |
Programming react native / |
Nahum, Dotan |
2016. | Lập trình di động 3 | CNC107313 | 005.133 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85080 |
Programming react native / |
Nahum, Dotan |
2016. | Lập trình di động 3 | CNC107313 | 005.133 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85080 |
Programming react native / |
Nahum, Dotan |
2016. | Lập trình di động 3 | CNC107313 | 005.133 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85082 |
Learn WordPress from Scratch : The ultimate guide V 2.0 |
Tempate Toaster |
Template Toaster, | 2017. | Chuyên đề CMS | CNC107350 | 006.66 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85082 |
Learn WordPress from Scratch : The ultimate guide V 2.0 |
Tempate Toaster |
Template Toaster, | 2017. | Chuyên đề CMS | CNC107350 | 006.66 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85082 |
Learn WordPress from Scratch : The ultimate guide V 2.0 |
Tempate Toaster |
Template Toaster, | 2017. | Trang trí 2 | CSC121022 | 006.66 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85083 |
Laravel 5 documentation : A free book covering the lavarel 5 official documantation / ary Blankenship |
Blankenship, Gary |
2017. | Lập trình web 2 | CNC107283 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85083 |
Laravel 5 documentation : A free book covering the lavarel 5 official documantation / ary Blankenship |
Blankenship, Gary |
2017. | Lập trình Back-End Web 2 | CNC107452 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85083 |
Laravel 5 documentation : A free book covering the lavarel 5 official documantation / ary Blankenship |
Blankenship, Gary |
2017. | Lập trình Back-End Web 2 | CNC107452 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85084 |
Java Servlet Tutorial : The ultimate guide / |
Pal, Kaushik |
Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ Java | CNC107370 | 005.27 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||||
85084 |
Java Servlet Tutorial : The ultimate guide / |
Pal, Kaushik |
Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ Java | CNC107370 | 005.27 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||||
85084 |
Java Servlet Tutorial : The ultimate guide / |
Pal, Kaushik |
Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ Java | CNC107370 | 005.27 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||||
85085 |
iOS Succinctly / |
Hodson, Ryan |
Syncfusion, | 2013. | Lập trình di động trên iOS | CNC107440 | 005.1023 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85085 |
iOS Succinctly / |
Hodson, Ryan |
Syncfusion, | 2013. | Lập trình di động trên iOS | CNC107440 | 005.1023 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85085 |
iOS Succinctly / |
Hodson, Ryan |
Syncfusion, | 2013. | Lập trình di động trên iOS | CNC107440 | 005.1023 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85087 |
Exploring swift : Author picks free / |
Grummitt, Craig |
Manning publications co, | 2017. | Lập trình di động trên iOS | CNC107440 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85087 |
Exploring swift : Author picks free / |
Grummitt, Craig |
Manning publications co, | 2017. | Lập trình di động trên iOS | CNC107440 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85087 |
Exploring swift : Author picks free / |
Grummitt, Craig |
Manning publications co, | 2017. | Lập trình di động trên iOS | CNC107440 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Kiểm thử phần mềm 1 | CNC107323 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Kiểm thử phần mềm 1 | CNC107323 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107122 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107122 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107122 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Thiết kế web 1 | CNC107411 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính | |||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Thiết kế web 2 | CNC107412 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính | |||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính | |||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính | |||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC107050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC107050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC107050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC107090 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC107090 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC107090 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107122 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107122 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107122 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế web 1 | CNC107411 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85128 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 Digital classroom Dịch / |
Osborn, Jeremy |
Bách Khoa Hà Nội, | 2019. | Thiết kế web 2 | CNC107412 | 006.74 | 4 | Giáo trình chính | |||
85165 |
Giáo trình lập trình Android : Giáo trình cho bậc đại học ngành công nghệ thông tin / |
Lê, Hoàng Sơn |
Xây dựng, | 2018. | Lập trình di động 1 | CNC107311 | 005.4071 | 5 | Giáo trình chính | |||
85165 |
Giáo trình lập trình Android : Giáo trình cho bậc đại học ngành công nghệ thông tin / |
Lê, Hoàng Sơn |
Xây dựng, | 2018. | Lập trình di động 1 | CNC107311 | 005.4071 | 5 | Giáo trình chính | |||
85062 |
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Tin học | DCC100191 | 005.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015, 2016 | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển web 1 | TNC107111 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển web 2 | TNC107113 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 1 | TNC107131 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 2 | TNC107133 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng 1 | TNC107141 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng 2 | TNC107143 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng với Python 1 | TNC107171 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
48418 |
Hướng dẫn thực hành Scrum = Scrum in action: Agile software project mannagement and development : Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile / Dịch |
Pham, Andrew |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Chuyên đề phát triển ứng dụng với Python 2 | TNC107172 | 005.1 | 6 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-CNTT | NNC106030 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
55835 |
36 days Of Web Testing / |
Lambert, Rob |
2012. | Kiểm thử phần mềm 2 | CNC107326 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | ||||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CST407040 | 005.74 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106060 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74748 |
Software engineering / |
Sommerville, Lan |
Pearson Education, | 2016. | Nhập môn công nghệ phần mềm | CNC107430 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
82603 |
Kỹ thuật lập trình / |
Nguyễn, Trung trực |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106210 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82604 |
Lập trình hướng đối tượng bằng VC# / |
Nguyễn, Văn Hiệp |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106210 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82605 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |
Nguyễn, Trung Trực |
ĐHQG, | 2019. | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CSC106200 | 005.73 | 10 | Giáo trình chính | |||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 1 | CNC107461 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84725 |
Giáo trình lập trình web 1 : Công nghệ thông tin / |
Bùi, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Back-End Web 1 | CNC107451 | 005.36071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84841 |
Giáo trình kiểm thử phần mềm 1 : Công nghệ thông tin / |
Phan, Gia Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kiểm thử phần mềm 1 | CNC107323 | 005.12071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84845 |
Giáo trình lập trình di động 1 : Công nghệ thông tin / |
Trương, Bá Thái |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình di động 1 | CNC107311 | 005.133071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84846 |
Giáo trình lập trình java : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Thị Hồng Mỹ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình Java | CNC107420 | 005.27071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84847 |
Giáo trình lập trình ứng dụng : Công nghệ thông tin / |
Lê, Thọ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình ứng dụng | CNC107470 | 005.133 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84955 |
Giáo trình phát triển ứng dụng di động nâng cao / |
Hồ, Trung Thành |
ĐHQG, | 2017 | Lập trình di động 2 | CNC107314 | 005.1071 | 6 | Giáo trình chính | |||
85055 |
Fundamentals of computer programming with c# |
Nakov, Sverlin |
Telerik Softwware Academy, | 2013. | Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ.Net | CNC107381 | 005.13 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85080 |
Programming react native / |
Nahum, Dotan |
2016. | Lập trình di động 3 | CNC107313 | 005.133 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85082 |
Learn WordPress from Scratch : The ultimate guide V 2.0 |
Tempate Toaster |
Template Toaster, | 2017. | Chuyên đề CMS | CNC107350 | 006.66 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85085 |
iOS Succinctly / |
Hodson, Ryan |
Syncfusion, | 2013. | Lập trình di động trên iOS | CNC107440 | 005.1023 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85087 |
Exploring swift : Author picks free / |
Grummitt, Craig |
Manning publications co, | 2017. | Lập trình di động trên iOS | CNC107440 | 005.36 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107122 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC107050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC107090 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107122 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
69075 |
Kỹ thuật lập trình 1 |
Lâm Thị Phương Thảo, Ngô Minh Anh Thư. |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.133 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84843 |
Tài liệu giảng dạy kỹ thuật lập trình 2 |
Ngô, Minh Anh Thư |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Kỹ thuật lập trình 2 | CSC106054 | 005.133 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87437 |
Giáo trình Lập trình Back-End Web 2 |
Phan, Thanh Nhuần |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Lập trình Back-End Web 2 | CNC107454 | 005.446 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
411 |
C# 2005 : Lập trình ASP.Net 2.0 Điều khiển trình chủ ASP.NET 2.0: Tập 5, Quyển 1. |
Phạm, Hữu Khang |
Lao động, | 2007 | Lập trình ASP.NET | CNC107221 | 005.12 | 9 | Giáo trình chính | |||
86642 |
Đường vào lập trình PYTHON / |
Nguyễn, Ngọc Giang |
ĐHQG, | 2020 | Lập trình Python nâng cao | CNC107570 | 005.133 | 5 | Giáo trình chính | |||
87247 |
Python cơ bản / |
Bùi, Việt Hà |
ĐHQG, | 2020 | Lập trình Python cơ bản | CNC107580 | 005.133 | 5 | Giáo trình chính | |||
411 |
C# 2005. Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0., Quyển 1 : Điều khiển trình chủ ASP.NET 2.0 / |
Phạm, Hữu Khang |
Lao động, | 2007. | Lập trình ASP.Net | CNC107221 | 005.12 | 3 | Giáo trình chính | 412 | ||
411 |
C# 2005. Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0., Quyển 1 : Điều khiển trình chủ ASP.NET 2.0 / |
Phạm, Hữu Khang |
Lao động, | 2007. | Lập trình ASP.Net | CNC107221 | 005.12 | 3 | Giáo trình chính | |||
412 |
C# 2005. Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0., Quyển 2 : Điều khiển trình chủ đặc biệt và đối tượng ASP.NET 2.0 / |
PHẠM, HỮU KHANG |
Lao động - Xã hội, | 2007. | Lập trình ASP.Net | CNC107221 | 005.12 | 6 | Giáo trình chính | |||
412 |
C# 2005. Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0., Quyển 2 : Điều khiển trình chủ đặc biệt và đối tượng ASP.NET 2.0 / |
PHẠM, HỮU KHANG |
Lao động - Xã hội, | 2007. | Lập trình ASP.Net | CNC107221 | 005.12 | 6 | Giáo trình chính | |||
413 |
C# 2005. Tập 5 : Lập trình ASP.net 2.0., Quyển 3 : Điều khiển kết nối dữ liệu / |
Phạm, Hữu Khang |
Lao động, | 2007. | Lập trình ASP.Net | CNC107221 | 005.12 | 3 | Giáo trình chính | |||
414 |
C# 2005. Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0, Quyển 4 : Đối tượng Ado.Net 2.0 và XML / |
Phạm, Hữu Khang |
Lao động, | 2007. | Lập trình ASP.Net | CNC107221 | 005.12 | 3 | Giáo trình chính | |||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
48399 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách Khoa Hà Nội, | 2015. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 1 | Giáo trình chính | 85169 | ||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-CNTT | NNC106030 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
54508 |
English for information technology : Vocational english course book. Tập 1 / |
Olejniczak, Maja |
Pearson, | 2011. | Anh văn chuyên ngành-CNTT | NNC106030 | 004.420 | 5 | Giáo trình chính | |||
55835 |
36 days Of Web Testing / |
Lambert, Rob |
2012. | Kiểm thử phần mềm 2 | CNC107326 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | ||||
55835 |
36 days Of Web Testing / |
Lambert, Rob |
2012. | Kiểm thử phần mềm 2 | CNC107326 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | ||||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106160 | 005.74 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69073 |
Cơ sở dữ liệu : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Hoàng Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Cơ sở dữ liệu | CSC106160 | 005.74 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69074 |
Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông : Bậc cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Nhập môn công nghệ thông tin và truyền thông | CSC106132 | 004.65 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69075 |
Kỹ thuật lập trình 1 : Bậc cao đẳng / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.133 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106111 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69077 |
Mạng máy tính : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Mộng Hằng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Mạng máy tính | CSC106111 | 004.6 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74748 |
Software engineering / |
Sommerville, Ian |
Pearson Education, | 2016. | Nhập môn công nghệ phần mềm | CNC107560 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
74748 |
Software engineering / |
Sommerville, Ian |
Pearson Education, | 2016. | Nhập môn công nghệ phần mềm | CNC107560 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
82603 |
Kỹ thuật lập trình / |
Nguyễn, Trung trực |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106320 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82603 |
Kỹ thuật lập trình / |
Nguyễn, Trung trực |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106320 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82604 |
Lập trình hướng đối tượng bằng VC# / |
Nguyễn, Văn Hiệp |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106320 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82604 |
Lập trình hướng đối tượng bằng VC# / |
Nguyễn, Văn Hiệp |
ĐHQG, | 2018. | Lập trình hướng đối tượng | CSC106320 | 005.133 | 10 | Giáo trình chính | |||
82605 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |
Nguyễn, Trung Trực |
ĐHQG, | 2019. | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CSC106330 | 005.73 | 10 | Giáo trình chính | |||
82605 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |
Nguyễn, Trung Trực |
ĐHQG, | 2019. | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CSC106330 | 005.73 | 10 | Giáo trình chính | |||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 1 | CNC107463 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84724 |
Giáo trình thiết kế web : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Huy Hoàng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Front-End Web 1 | CNC107463 | 006.66071 | 8 | 1 | Giáo trình chính | ||
84725 |
Giáo trình lập trình web 1 : Công nghệ thông tin / |
Bùi, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Back-End Web 1 | CNC107453 | 005.36071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84725 |
Giáo trình lập trình web 1 : Công nghệ thông tin / |
Bùi, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lập trình Back-End Web 1 | CNC107453 | 005.36071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84841 |
Giáo trình kiểm thử phần mềm 1 : Công nghệ thông tin / |
Phan, Gia Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kiểm thử phần mềm 1 | CNC107323 | 005.12071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84841 |
Giáo trình kiểm thử phần mềm 1 : Công nghệ thông tin / |
Phan, Gia Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kiểm thử phần mềm 1 | CNC107323 | 005.12071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84843 |
Tài liệu giảng dạy kỹ thuật lập trình 2 |
Ngô, Minh Anh Thư |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kỹ thuật lập trình 2 | CSC106055 | 005.133071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84845 |
Giáo trình lập trình di động 1 : Công nghệ thông tin / |
Trương, Bá Thái |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình di động 1 | CNC107311 | 005.133071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84845 |
Giáo trình lập trình di động 1 : Công nghệ thông tin / |
Trương, Bá Thái |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình di động 1 | CNC107311 | 005.133071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84846 |
Giáo trình lập trình java : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Thị Hồng Mỹ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình Java | CNC107420 | 005.27071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84846 |
Giáo trình lập trình java : Công nghệ thông tin / |
Nguyễn, Thị Hồng Mỹ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình Java | CNC107420 | 005.27071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84847 |
Giáo trình lập trình ứng dụng : Công nghệ thông tin / |
Lê, Thọ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình ứng dụng | CNC107270 | 005.133 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84847 |
Giáo trình lập trình ứng dụng : Công nghệ thông tin / |
Lê, Thọ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập trình ứng dụng | CNC107270 | 005.133 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84955 |
Giáo trình phát triển ứng dụng di động nâng cao / |
Hồ, Trung Thành |
ĐHQG, | 2017 | Lập trình di động 2 | CNC107315 | 005.1071 | 6 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển web 1 | TNC107111 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển web 2 | TNC107113 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 1 | TNC107131 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 2 | TNC107133 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng 1 | TNC107141 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng 2 | TNC107143 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng với Python 1 | TNC107171 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng với Python 2 | TNC107172 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển web 1 | TNC107111 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển web 2 | TNC107113 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 1 | TNC107131 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng trên di động 2 | TNC107133 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng 1 | TNC107141 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng 2 | TNC107143 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng với Python 1 | TNC107171 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
84957 |
Cẩm nang Scrum : Làm chủ phương pháp năng suất và sáng tạo gấp đôi / |
Dương, Trọng Tấn |
Thế giới, | 2018 | Chuyên đề phát triển ứng dụng với Python 2 | TNC107172 | 005.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
85055 |
Fundamentals of computer programming with c# |
Nakov, Sverlin |
Telerik Softwware Academy, | 2013. | Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ.Net | CNC107381 | 005.13 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85055 |
Fundamentals of computer programming with c# |
Nakov, Sverlin |
Telerik Softwware Academy, | 2013. | Xây dựng ứng dụng theo hướng công nghệ.Net | CNC107381 | 005.13 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85062 |
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Tin học | DCC100191 | 005.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85062 |
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Tin học | DCC100191 | 005.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85080 |
Programming react native / |
Nahum, Dotan |
2016. | Lập trình di động 3 | CNC107316 | 005.133 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85082 |
Learn WordPress from Scratch : The ultimate guide V 2.0 |
Tempate Toaster |
Template Toaster, | 2017. | Chuyên đề CMS | CNC107350 | 006.66 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85082 |
Learn WordPress from Scratch : The ultimate guide V 2.0 |
Tempate Toaster |
Template Toaster, | 2017. | Chuyên đề CMS | CNC107350 | 006.66 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107123 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85094 |
Certified tester foundation level syllabus international software testing qualifications board |
ISTQB, | 2011. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107123 | 005.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính | |||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính | |||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC107050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85291 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập tốt nghiệp | TNC107050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC107090 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85292 |
Quy trình tổ chức học kì doanh nghiệp / |
Bùi, Quang Khải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập doanh nghiệp | TNC107090 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Kiểm thử phần mềm 3 | CNC107325 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 1 | TNC107121 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107123 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85572 |
Global software tester : Bộ tài liệu dùng cho chương trình giảng dạy Global software talent của Fpt software dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường cao đẳng, đại học tại Việt Nam / |
2014. | Chuyên đề kiểm thử phần mềm 2 | TNC107123 | 005.12 | 5 | Giáo trình chính | |||||
85807 |
Beginning Flutter with Dart : A Step by Step Guide for Beginners to Build a Basic Android or iOS Mobile Application / |
Sinha, Sanjib |
Lập trình di động 3 | CNC107316 | 005 | 0 | 1 | Giáo trình chính | T | |||
86642 |
Đường vào lập trình PYTHON / |
Nguyễn, Ngọc Giang |
ĐHQG, | 2020. | Lập trình Python nâng cao | CNC107580 | 005.133 | 5 | Giáo trình chính | |||
86642 |
Đường vào lập trình PYTHON / |
Nguyễn, Ngọc Giang |
ĐHQG, | 2020. | Lập trình Python nâng cao | CNC107580 | 005.133 | 5 | Giáo trình chính | |||
87247 |
Python cơ bản / |
Bùi, Việt Hà |
ĐHQG, | 2020 | Lập trình Python cơ bản | CNC107570 | 005.133 | 5 | Giáo trình chính | |||
87247 |
Python cơ bản / |
Bùi, Việt Hà |
ĐHQG, | 2020 | Lập trình Python cơ bản | CNC107570 | 005.133 | 5 | Giáo trình chính | |||
87424 |
Giáo trình lập trình di động trên iOS : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021 | Lập trình di động trên iOS | CNC107440 | 005 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87424 |
Giáo trình lập trình di động trên iOS : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021 | Lập trình di động trên iOS | CNC107440 | 005 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87434 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình 1 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Công nghệ thông tin / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Kỹ thuật lập trình 1 | CSC106052 | 005.446 | 6 | Giáo trình chính | |||
87435 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình 2 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Công nghệ thông tin / |
Lâm, Thị Phương Thảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Kỹ thuật lập trình 2 | CSC106055 | 005.446 | 6 | Giáo trình chính | |||
87437 |
Giáo trình lập trình Back-End web 2 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Công nghệ thông tin / |
Phan, Thanh Nhuần |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Lập trình Back-End Web 2 | CNC107454 | 005.446 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87437 |
Giáo trình lập trình Back-End web 2 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Công nghệ thông tin / |
Phan, Thanh Nhuần |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Lập trình Back-End Web 2 | CNC107454 | 005.446 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
91059 |
Giáo trình Lập trình di động 2 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành công nghệ thông tin / |
Tiêu, Kim Cương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Lập trình di động 2 | CNC107315 | 005.133071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85169 |
Javascript hướng dẫn học qua ví dụ = Javascript step by step / |
Suehrig, Steve |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Lập trình Front-End Web 2 | CNC107462 | 005.133 | 4 | Giáo trình chính | |||
412 |
C# 2005. Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0., Quyển 2 : Điều khiển trình chủ đặc biệt và đối tượng ASP.NET 2.0 / |
PHẠM, HỮU KHANG |
Lao động - Xã hội, | 2007. | Lập trình ASP.Net | CNC107221 | 005.12 | 6 | Giáo trình chính |