Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1338 |
Giáo trình kỹ thuật điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng kỹ thuật / |
Nguyễn, Văn Chất |
Giáo dục, | 2007. | Khí cụ điện | CST412020 | 621.31071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Lắp đặt điện cơ bản | CNT412110 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Lắp đặt điện công trình | TNT412090 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Điện cơ bản | TTT411050 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Điện cơ bản | TTT411050 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
14477 |
Lưới điện và hệ thống điện : Tập 1 / |
Trần, Bách |
KHKT, | 2008. | Thiết kế hệ thống điện phân phối | TNT412080 | 621.319 | 10 | Giáo trình chính | |||
14478 |
Lưới điện và hệ thống điện : Tập 2 / |
Trần, Bách |
KHKT, | 2008. | Thiết kế hệ thống điện phân phối | TNT412080 | 621.319 | 10 | Giáo trình chính | |||
20897 |
Giáo trình Cad trong kỹ thuật điện / |
Quyền, Huy Ánh. |
ĐHQG, | 2011. | Vẽ điện | CST412030 | 621.30285071 | 5 | Giáo trình chính | |||
21446 |
Điều khiển lập trình PLC : Lưu hành nội bộ / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Kỹ thuật lập trình PLC | CNT411061 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
29476 |
Giáo trình công nghệ thủy lực và khí nén : Phấn khí nén / |
Lê, Hiếu Giang |
ĐHQG, | 2013. | Kỹ thuật khí nén | CNT411070 | 621.51071 | 10 | Giáo trình chính | |||
33049 |
Tài liệu giảng dạy cung cấp điện : Trình độ cao đẳng / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Cung cấp điện | CNT412080 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33049 |
Tài liệu giảng dạy cung cấp điện : Trình độ cao đẳng / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Cung cấp điện | CNT412080 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33049 |
Tài liệu giảng dạy cung cấp điện : Trình độ cao đẳng / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Cung cấp điện | CNT412080 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33049 |
Tài liệu giảng dạy cung cấp điện : Trình độ cao đẳng / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNT412120 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNT412120 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNT412120 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNT412120 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Kỹ thuật lập trình PLC ứng dụng | TNT412030 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Kỹ thuật lập trình PLC ứng dụng | TNT412030 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Hệ thống tự động hóa công nghiệp | TNT412100 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Máy điện | CNT412021 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Máy điện | CNT412021 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Máy điện | CNT412021 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75006 |
Thực tập điện tử cơ bản : Áp dụng cho hệ cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Điện tử cơ bản | CNT411140 | 621.381 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75006 |
Thực tập điện tử cơ bản : Áp dụng cho hệ cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Điện tử cơ bản | CNT411140 | 621.381 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75006 |
Thực tập điện tử cơ bản : Áp dụng cho hệ cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Điện tử ứng dụng | CNT411170 | 621.381 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75160 |
Vật việu điện / |
Ngô, Xuân Mạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Vật liệu điện | CST412010 | 620.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75160 |
Vật việu điện / |
Ngô, Xuân Mạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Vật liệu điện | CST412010 | 620.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75160 |
Vật việu điện / |
Ngô, Xuân Mạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Vật liệu điện | CST412010 | 620.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75162 |
Lý thuyết mạch : Lưu hành nội bộ / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Điện kỹ thuật | CST411120 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
80498 |
An toàn lao động : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Thanh Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | An toàn lao động | CST411110 | 331.259071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
80498 |
An toàn lao động : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Thanh Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | An toàn lao động | CST411110 | 331.259071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
80498 |
An toàn lao động : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Thanh Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | An toàn lao động | CST411110 | 331.259071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNT412090 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNT412090 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNT412090 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Năng lượng tái tạo | CNT411080 | 531.6071 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | CNT412130 | 531.6071 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | CNT412130 | 531.6071 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | CNT412130 | 531.6071 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CST411080 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CST411080 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CST411080 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện | CNT412100 | 621.3 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện | CNT412100 | 621.3 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện | CNT412100 | 621.3 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84676 |
Giáo trình vẽ điện : công nghệ kỹ thuật điện, điện tử / |
Nguyễn, Phát Lợi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ điện | CST412030 | 621.30285071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84676 |
Giáo trình vẽ điện : công nghệ kỹ thuật điện, điện tử / |
Nguyễn, Phát Lợi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ điện | CST412030 | 621.30285071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84681 |
Giáo trình khí cụ điện : CNKT Điện-Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khí cụ điện | CST412020 | 621.31071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84681 |
Giáo trình khí cụ điện : CNKT Điện-Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khí cụ điện | CST412020 | 621.31071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84700 |
Giáo trình thiết kế hệ thống điện phân phối : Công nghệ kỹ thuật điện - đện tử / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thiết kế hệ thống điện phân phối | TNT412080 | 621.319071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84703 |
Giáo trình điều khiển lập trình PLC : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật lập trình PLC | CNT411061 | 624.3825071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84703 |
Giáo trình điều khiển lập trình PLC : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật lập trình PLC | CNT411061 | 624.3825071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84711 |
Giáo trình lý thuyết mạch : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điện kỹ thuật | CST411120 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84711 |
Giáo trình lý thuyết mạch : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điện kỹ thuật | CST411120 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84722 |
Giáo trình kỹ thuật khí nén : Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật khí nén | CNT411070 | 621.25071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84722 |
Giáo trình kỹ thuật khí nén : Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điều khiển điện khí nén | CNT411180 | 621.25071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84734 |
Giáo trình năng lượng tái tạo : Chuyên ngành kỹ thuật điện - Điện tử / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 621.312071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84734 |
Giáo trình năng lượng tái tạo : Chuyên ngành kỹ thuật điện - Điện tử / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 621.312071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Lắp đặt điện cơ bản | CNT412110 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Lắp đặt điện công trình | TNT412090 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
33049 |
Tài liệu giảng dạy cung cấp điện : Trình độ cao đẳng / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Cung cấp điện | CNT412080 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33049 |
Tài liệu giảng dạy cung cấp điện : Trình độ cao đẳng / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNT412120 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNT412120 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Hệ thống tự động hóa công nghiệp | TNT412100 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Máy điện | CNT412021 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75006 |
Thực tập điện tử cơ bản : Áp dụng cho hệ cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Điện tử ứng dụng | CNT411170 | 621.381 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75160 |
Vật việu điện / |
Ngô, Xuân Mạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Vật liệu điện | CST412010 | 620.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
80498 |
An toàn lao động : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Thanh Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | An toàn lao động | CST411110 | 331.259071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNT412090 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | CNT412130 | 531.6071 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CST411080 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện | CNT412100 | 621.3 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84676 |
Giáo trình vẽ điện : công nghệ kỹ thuật điện, điện tử / |
Nguyễn, Phát Lợi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ điện | CST412030 | 621.30285071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84681 |
Giáo trình khí cụ điện : CNKT Điện-Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khí cụ điện | CST412020 | 621.31071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84703 |
Giáo trình điều khiển lập trình PLC : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật lập trình PLC | CNT411061 | 624.3825071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84711 |
Giáo trình lý thuyết mạch : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điện kỹ thuật | CST411120 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84722 |
Giáo trình kỹ thuật khí nén : Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điều khiển điện khí nén | CNT411180 | 621.25071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84734 |
Giáo trình năng lượng tái tạo : Chuyên ngành kỹ thuật điện - Điện tử / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 621.312071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Lắp đặt điện công trình | TNT412090 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Lắp đặt điện công trình | TNT412090 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
4282 |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction / |
TỐNG, PHƯỚC HẰNG, Tạ Văn Hùng. |
GTVT, | 2004. | Anh văn chuyên ngành | CNT412140 | 624.03 | 5 | Giáo trình chính | |||
4282 |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction / |
TỐNG, PHƯỚC HẰNG, Tạ Văn Hùng. |
GTVT, | 2004. | Anh văn chuyên ngành | CNT412140 | 624.03 | 5 | Giáo trình chính | |||
20897 |
Giáo trình Cad trong kỹ thuật điện / |
Quyền, Huy Ánh. |
ĐHQG, | 2011. | Vẽ điện | CST412030 | 621.30285071 | 5 | Giáo trình chính | |||
20897 |
Giáo trình Cad trong kỹ thuật điện / |
Quyền, Huy Ánh. |
ĐHQG, | 2011. | Vẽ điện | CST412030 | 621.30285071 | 5 | Giáo trình chính | |||
33049 |
Tài liệu giảng dạy cung cấp điện : Trình độ cao đẳng / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Cung cấp điện | CNT412080 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33049 |
Tài liệu giảng dạy cung cấp điện : Trình độ cao đẳng / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNT412120 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNT412120 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học | CNT412120 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Hệ thống tự động hóa công nghiệp | TNT412100 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Hệ thống tự động hóa công nghiệp | TNT412100 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn điện | CSC111010 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn điện | CSC111010 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
33227 |
Tài liệu giảng dạy thực tập điện / |
Dương, Minh Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Lắp đặt điện cơ bản | CNT412110 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33227 |
Tài liệu giảng dạy thực tập điện / |
Dương, Minh Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Lắp đặt điện cơ bản | CNT412110 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Điện kỹ thuật | CST411120 | 621.381 | 3 | Giáo trình chính | |||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Điện kỹ thuật | CST411120 | 621.381 | 3 | Giáo trình chính | |||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Máy điện | CNT412021 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Máy điện | CNT412021 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75006 |
Thực tập điện tử cơ bản : Bậc cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Điện tử ứng dụng | CNT411170 | 621.381 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75006 |
Thực tập điện tử cơ bản : Bậc cao đẳng / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Điện tử ứng dụng | CNT411170 | 621.381 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
80458 |
Hệ thống bài tập thực hành thực tập điện 1 / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Lắp đặt điện cơ bản | CNT412110 | 621.3076 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
80458 |
Hệ thống bài tập thực hành thực tập điện 1 / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Lắp đặt điện cơ bản | CNT412110 | 621.3076 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
80498 |
An toàn lao động : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Thanh Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | An toàn lao động | CST411110 | 331.259071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
80498 |
An toàn lao động : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Thanh Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | An toàn lao động | CST411110 | 331.259071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNT412090 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNT412090 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Năng lượng tái tạo | CNT411080 | 531.6071 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | CNT412130 | 531.6071 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử ứng dụng | CNT411170 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử ứng dụng | CNT411170 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CST411080 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CST411080 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80668 |
Xử lý số tín hiệu : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Nguyễn, Đức Chí |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Thông tin vệ tinh | CNC113230 | 621.3822 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện | CNT412100 | 621.3 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Trang bị điện | CNT412100 | 621.3 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84676 |
Giáo trình vẽ điện : công nghệ kỹ thuật điện, điện tử / |
Nguyễn, Phát Lợi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ điện | CST412030 | 621.30285071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84676 |
Giáo trình vẽ điện : công nghệ kỹ thuật điện, điện tử / |
Nguyễn, Phát Lợi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ điện | CST412030 | 621.30285071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84681 |
Giáo trình khí cụ điện : CNKT Điện-Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khí cụ điện | CST412020 | 621.31071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84681 |
Giáo trình khí cụ điện : CNKT Điện-Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khí cụ điện | CST412020 | 621.31071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84703 |
Giáo trình điều khiển lập trình PLC : Kỹ thuật Điện - Điện tử / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật lập trình PLC | CNT411061 | 624.3825071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84703 |
Giáo trình điều khiển lập trình PLC : Kỹ thuật Điện - Điện tử / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Kỹ thuật lập trình PLC | CNT411061 | 624.3825071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84711 |
Giáo trình lý thuyết mạch : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điện kỹ thuật | CST411120 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84711 |
Giáo trình lý thuyết mạch : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điện kỹ thuật | CST411120 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84721 |
Tài liệu giảng dạy học phần Điện tử công suất : Công nghệ kỹ thuật điện điện tử / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điện tử công suất | CNT412090 | 621.381071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84721 |
Tài liệu giảng dạy học phần Điện tử công suất : Công nghệ kỹ thuật điện điện tử / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điện tử công suất | CNT412090 | 621.381071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84722 |
Giáo trình kỹ thuật khí nén : CNTĐ Điện - Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điều khiển điện-khí nén | CNT411180 | 621.25071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84722 |
Giáo trình kỹ thuật khí nén : CNTĐ Điện - Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điều khiển điện-khí nén | CNT411180 | 621.25071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84734 |
Giáo trình năng lượng tái tạo : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 621.312071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84734 |
Giáo trình năng lượng tái tạo : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 621.312071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87017 |
Giáo trình bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả theo hướng xanh hóa = Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả / |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. | 2019 | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | CNT412130 | 531.6071 | 5 | Giáo trình chính | |||
91052 |
Giáo trình Máy điện : Dành cho bậc Trung cấp ngành điện công nghiệp và dân dụng / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Máy điện | CNT412021 | 621.316071 | 5 | 1 | Giáo trình chính |