Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3465 |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / |
Nguyễn, Xuân Ra. |
Phụ nữ, | 2006. | Quản trị hội nghị, tiệc | CNC115010 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
3465 |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / |
Nguyễn, Xuân Ra. |
Phụ nữ, | 2006. | Nghiệp vụ Bar | CNK115070 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
3465 |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / |
Nguyễn, Xuân Ra. |
Phụ nữ, | 2006. | Quản trị hội nghị, tiệc | CNC115010 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Nghiệp vụ thanh toán | CNC115110 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Nghiệp vụ thanh toán | CNC115110 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
16803 |
Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng : Lý luận và thực tiễn / |
Sơn, Hồng Đức |
Phương Đông, | 2012. | Quản trị resort | TNC115010 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
16803 |
Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng : Lý luận và thực tiễn / |
Sơn, Hồng Đức |
Phương Đông, | 2012. | Quản trị resort | TNC115010 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
16839 |
Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn / |
Nguyễn, Văn Dung |
GTVT, | 2011. | Quản trị dự án nhà hàng-khách sạn | CNC115260 | 332.63 | 5 | Giáo trình chính | |||
20510 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / |
Trịnh, Quốc Trung. |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Giao tiếp trong kinh doanh | CSK115080 | 302.01 | 6 | Giáo trình chính | |||
20510 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / |
Trịnh, Quốc Trung. |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Giao tiếp trong kinh doanh | CSK115080 | 302.01 | 6 | Giáo trình chính | |||
60498 |
Giáo trình quản trị buồng = Housekeeping management : Từ lý thuyết đến thực tế / |
Nguyễn, Quyết Thắng |
Tài chính, | 2015. | Quản trị buồng phòng khách sạn | CNC115180 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
60498 |
Giáo trình quản trị buồng = Housekeeping management : Từ lý thuyết đến thực tế / |
Nguyễn, Quyết Thắng |
Tài chính, | 2015. | Quản trị buồng phòng khách sạn | CNC115180 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng - Khách sạn / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn | CSK115040 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng - Khách sạn / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn | CSK115040 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
81614 |
Giáo trình marketing du lịch / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Marketing khách sạn | CSC115060 | 910.4071 | 9 | Giáo trình chính | |||
81614 |
Giáo trình marketing du lịch / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Marketing khách sạn | CSC115060 | 910.4071 | 9 | Giáo trình chính | |||
81620 |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / |
Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2013. | Quản trị kinh doanh khách sạn | CNC115160 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
81620 |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / |
Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2013. | Quản trị kinh doanh khách sạn | CNC115160 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
81619 |
Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn / |
Lưu, Trọng Tuấn |
Lao động - Xã hội, | 2014. | Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn | CNC115170 | 647.940683 | 5 | Giáo trình chính | |||
81619 |
Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn / |
Lưu, Trọng Tuấn |
Lao động - Xã hội, | 2014. | Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn | CNC115170 | 647.940683 | 5 | Giáo trình chính | |||
81620 |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / |
Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2013. | Tổng quan khách sạn | CSC115040 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
81620 |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / |
Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2013. | Quản trị kinh doanh khách sạn | CNC115160 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNC115120 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNC115120 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập doanh nghiệp khách sạn | CNC115150 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập doanh nghiệp khách sạn | CNC115150 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Quản trị lễ tân | CNC115190 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Quản trị lễ tân | CNC115190 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ buồng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ buồng phòng | CNC115130 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ buồng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ buồng phòng | CNC115130 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ buồng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập doanh nghiệp khách sạn | CNC115150 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ buồng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập doanh nghiệp khách sạn | CNC115150 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ buồng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115020 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ buồng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115020 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81976 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2008. | Nghiệp vụ phục vụ bàn | CNK115080 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81976 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2008. | Nghiệp vụ phục vụ bàn | CNK115080 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn | CNC115140 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn | CNC115140 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Cơ sở văn hóa Việt Nam | CSC105031 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Cơ sở văn hóa Việt Nam | CSC105031 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84852 |
Giáo trình nghiệp vụ Bar / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ bar | CNK115190 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84983 |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại / |
Thiên Kim |
Mỹ Thuật, | 2011. | Kỹ thuật trang trí, cắm hoa | CNC115220 | 745.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
84983 |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại / |
Thiên Kim |
Mỹ Thuật, | 2011. | Kỹ thuật trang trí, cắm hoa | CNC115220 | 745.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
85076 |
Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / |
Lưu, Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2012. | Tổ chức sự kiện | TNK115020 | 395.2068 | 5 | Giáo trình chính | |||
85076 |
Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / |
Lưu, Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2012. | Tổ chức sự kiện | TNK115020 | 395.2068 | 5 | Giáo trình chính | |||
85160 |
Đàm thoại tiếng anh trong ngành dịch vụ khách sạn = Hotel english / |
Lê, Huy Lâm |
Tổng hợp, | 2010. | Anh văn giao tiếp trong khách sạn | CNC115240 | 428.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
85160 |
Đàm thoại tiếng anh trong ngành dịch vụ khách sạn = Hotel english / |
Lê, Huy Lâm |
Tổng hợp, | 2010. | Anh văn giao tiếp trong khách sạn | CNC115240 | 428.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
85571 |
English for tourism and hospitality in higher education studies : Course book / |
Mol, Hans |
Garnet Publishing, | 2009. | Anh văn chuyên ngành nâng cao | CNC115100 | 910.42 | 5 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Nghiệp vụ thanh toán | CNC115110 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
16803 |
Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng : Lý luận và thực tiễn / |
Sơn, Hồng Đức |
Phương Đông, | 2012. | Quản trị resort | TNC115010 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
16839 |
Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn / |
Nguyễn, Văn Dung |
GTVT, | 2011. | Quản trị dự án nhà hàng-khách sạn | CNC115260 | 332.63 | 5 | Giáo trình chính | |||
20510 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / |
Trịnh, Quốc Trung. |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Giao tiếp trong kinh doanh | CSK115080 | 302.01 | 6 | Giáo trình chính | |||
25199 |
Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / |
Hà, Nam Khánh Giao |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị buồng phòng khách sạn | CNC115180 | 647.92071 | 6 | Giáo trình chính | |||
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng - Khách sạn / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn | CSK115040 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
81614 |
Giáo trình marketing du lịch / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Marketing khách sạn | CSC115060 | 910.4071 | 9 | Giáo trình chính | |||
87439 |
Giáo trình Quản trị nguồn nhân lực nhà hàng khách sạn / |
Nguyễn Thái Đăng Khoa, Trương Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn | CNC115170 | 647.940683 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
81620 |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / |
Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2013. | Tổng quan khách sạn | CSC115040 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
81620 |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / |
Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2013. | Quản trị kinh doanh khách sạn | CNC115160 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNC115120 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập doanh nghiệp khách sạn | CNC115150 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Quản trị lễ tân | CNC115190 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115020 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ buồng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ buồng phòng | CNC115130 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ buồng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập doanh nghiệp khách sạn | CNC115150 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ buồng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115020 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81976 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2008. | Nghiệp vụ phục vụ bàn | CNK115080 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Trình độ cơ bản |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn | CNC115140 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | |||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Cơ sở văn hóa Việt Nam | CSC105031 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84852 |
Giáo trình nghiệp vụ Bar / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ bar | CNK115190 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84983 |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại / |
Thiên Kim |
Mỹ Thuật, | 2011. | Kỹ thuật trang trí, cắm hoa | CNC115220 | 745.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
85076 |
Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / |
Lưu, Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2012. | Tổ chức sự kiện | TNK115020 | 395.2068 | 5 | Giáo trình chính | |||
85160 |
Đàm thoại tiếng anh trong ngành dịch vụ khách sạn = Hotel english / |
Lê, Huy Lâm |
Tổng hợp, | 2010. | Anh văn giao tiếp trong khách sạn | CNC115240 | 428.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
60498 |
Giáo trình quản trị buồng = Housekeeping management : Từ lý thuyết đến thực tế / |
Nguyễn, Quyết Thắng |
Tài chính, | 2015 | Quản trị buồng phòng khách sạn | CNC115180 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1550 |
Giáo trình tâm lý học du lịch / |
Nguyễn, Hữu Thụ |
ĐHQG Hà Nội | 2009. | Tâm lý khách du lịch | CSK419031 | 910.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1550 |
Giáo trình tâm lý học du lịch / |
Nguyễn, Hữu Thụ |
ĐHQG Hà Nội | 2009. | Tâm lý khách du lịch | CSK419031 | 910.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
16803 |
Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng : Lý luận và thực tiễn / |
Sơn, Hồng Đức |
Phương Đông, | 2012. | Quản trị resort | TNC115010 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
16803 |
Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng : Lý luận và thực tiễn / |
Sơn, Hồng Đức |
Phương Đông, | 2012. | Quản trị resort | TNC115010 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
16839 |
Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn / |
Nguyễn, Văn Dung |
GTVT, | 2011. | Quản trị dự án nhà hàng-khách sạn | CNC115260 | 332.63 | 5 | Giáo trình chính | |||
16839 |
Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn / |
Nguyễn, Văn Dung |
GTVT, | 2011. | Quản trị dự án nhà hàng-khách sạn | CNC115260 | 332.63 | 5 | Giáo trình chính | |||
20510 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / |
Trịnh, Quốc Trung. |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Giao tiếp trong kinh doanh | CSK115080 | 302.01 | 6 | Giáo trình chính | |||
20510 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / |
Trịnh, Quốc Trung. |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Giao tiếp trong kinh doanh | CSK115080 | 302.01 | 6 | Giáo trình chính | |||
25199 |
Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / |
Hà, Nam Khánh Giao |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị hội nghị, tiệc | CNC115010 | 647.95071 | 6 | Giáo trình chính | |||
25199 |
Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / |
Hà, Nam Khánh Giao |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị hội nghị, tiệc | CNC115010 | 647.95071 | 6 | Giáo trình chính | |||
60498 |
Giáo trình quản trị buồng = Housekeeping management : Từ lý thuyết đến thực tế / |
Nguyễn, Quyết Thắng |
Tài chính, | 2015. | Quản trị buồng phòng khách sạn | CNC115180 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
60498 |
Giáo trình quản trị buồng = Housekeeping management : Từ lý thuyết đến thực tế / |
Nguyễn, Quyết Thắng |
Tài chính, | 2015. | Quản trị buồng phòng khách sạn | CNC115180 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng - Khách sạn / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn | CSK115040 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng - Khách sạn / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn | CSK115040 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
81614 |
Giáo trình marketing du lịch / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Marketing khách sạn | CSC115060 | 910.4071 | 9 | Giáo trình chính | |||
81614 |
Giáo trình marketing du lịch / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Marketing khách sạn | CSC115060 | 910.4071 | 9 | Giáo trình chính | |||
81620 |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2013. | Quản trị kinh doanh khách sạn | CNC115160 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
81620 |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2013. | Quản trị kinh doanh khách sạn | CNC115160 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ lễ tân | CNC115120 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập doanh nghiệp khách sạn | CNC115150 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập doanh nghiệp khách sạn | CNC115150 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Quản trị lễ tân | CNC115190 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Quản trị lễ tân | CNC115190 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115030 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115030 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Nghiệp vụ buồng : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ buồng phòng | CNC115130 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Nghiệp vụ buồng : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập doanh nghiệp khách sạn | CNC115150 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Nghiệp vụ buồng : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115030 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Nghiệp vụ buồng : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Nghiệp vụ buồng phòng | CNC115130 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Nghiệp vụ buồng : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập doanh nghiệp khách sạn | CNC115150 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81975 |
Nghiệp vụ buồng : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2007. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115030 | 647.92 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn | CNC115140 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn | CNC115140 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Cơ sở văn hóa Việt Nam | CSC105031 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84708 |
Giáo trình văn hóa Việt Nam : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, hướng dẫn du lịch / |
Lê, Văn Trọng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Cơ sở văn hóa Việt Nam | CSC105031 | 306.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84852 |
Giáo trình nghiệp vụ Bar / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ bar | CNK115190 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84852 |
Giáo trình nghiệp vụ Bar / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ bar | CNK115190 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84983 |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại / |
Thiên Kim |
Mỹ Thuật, | 2011. | Kỹ thuật trang trí, cắm hoa | CNC115220 | 745.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
84983 |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại / |
Thiên Kim |
Mỹ Thuật, | 2011. | Kỹ thuật trang trí, cắm hoa | CNC115220 | 745.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
85076 |
Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / |
Lưu, Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2012. | Tổ chức sự kiện | TNK115020 | 395.2068 | 5 | Giáo trình chính | |||
85076 |
Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / |
Lưu, Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2012. | Tổ chức sự kiện | TNK115020 | 395.2068 | 5 | Giáo trình chính | |||
85160 |
Đàm thoại tiếng anh trong ngành dịch vụ khách sạn = Hotel english / |
Lê, Huy Lâm |
Tổng hợp, | 2010. | Anh văn giao tiếp trong khách sạn | CNC115240 | 428.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
85160 |
Đàm thoại tiếng anh trong ngành dịch vụ khách sạn = Hotel english / |
Lê, Huy Lâm |
Tổng hợp, | 2010. | Anh văn giao tiếp trong khách sạn | CNC115240 | 428.3 | 5 | Giáo trình chính | |||
87439 |
Giáo trình quản trị nguồn nhân lực nhà hàng - khách sạn : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị nhà hàng, Quản trị khách sạn / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn | CNC115170 | 647.95 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87439 |
Giáo trình quản trị nguồn nhân lực nhà hàng - khách sạn : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị nhà hàng, Quản trị khách sạn / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn | CNC115170 | 647.95 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
91037 |
Giáo trình nghiệp vụ thanh toán : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị Khách sạn / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Nghiệp vụ chế biến bánh Á | CNK115110 | 332.4071 | 5 | Giáo trình chính | |||
91037 |
Giáo trình nghiệp vụ thanh toán : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị Khách sạn / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Nghiệp vụ chế biến bánh Á | CNK115110 | 332.4071 | 5 | Giáo trình chính | |||
91045 |
Giáo trình nghiệp vụ phục vụ bàn : Dành cho bậc Cao đẳng - Trung cấp ngành Quản trị Nhà hàng / |
Lê, Thanh Quế |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Nghiệp vụ phục vụ bàn | CNK115080 | 667.95 | 6 | Giáo trình chính | |||
91045 |
Giáo trình nghiệp vụ phục vụ bàn : Dành cho bậc Cao đẳng - Trung cấp ngành Quản trị Nhà hàng / |
Lê, Thanh Quế |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Nghiệp vụ nhà hàng | CNC115280 | 667.95 | 6 | Giáo trình chính | |||
91046 |
Giáo trình tổng quan khách sạn : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị Khách sạn / |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Tổng quan khách sạn | CSC115040 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
91046 |
Giáo trình tổng quan khách sạn : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị Khách sạn / |
Nguyễn, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Tổng quan khách sạn | CSC115040 | 647.92071 | 5 | Giáo trình chính | |||
91996 |
Giáo trình nghiệp vụ lễ tân : Dành cho bậc Cao đẳng nghề Quản trị khách sạn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2022 | Nghiệp vụ lễ tân | CNC115120 | 647.95071 | 5 | 1 | Giáo trình chính |