MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng – khách sạn |
An toàn an ninh trong nhà hàng khách sạn |
Trương Kim Quý |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
81623 |
Anh văn chuyên ngành khách sạn 1 |
Highly recommended English for the hotel and catering industry |
Trish Stott & Rod Revell |
Oxford University | 2004 |
85571 |
Anh văn chuyên ngành nâng cao |
English for tourism and hospitality in higher education studies |
Hans Mol |
Garnet Publishing | 2009 |
85160 |
Anh văn giao tiếp khách sạn |
Đàm thoại tiếng anh trong ngành dịch vụ khách sạn |
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Tổng hợp | 2010 |
84708 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Văn hóa Việt Nam |
Lê Văn Trọng, Văn Thị Diễm Thi, Nguyễn Hoàng Thịnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
20510 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
Trịnh Quốc Trung, Lê Thẩm Dương, Phan Ngọc Minh |
Lao động Xã hội | 2012 |
84983 |
Kỹ thuật trang trí, cắm hoa |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại |
Thiên Kim |
Mỹ thuật | 2011 |
81614 |
Marketing khách sạn |
Giáo trình Marketing Du lịch |
Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Đình Hòa |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2015 |
3465 |
Quản trị hội nghị, tiệc |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng – bar |
Nguyễn Xuân Ra |
Phụ Nữ | 2006 |
81980 |
Nghiệp vụ chế biến món ăn |
Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 |
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân |
Nghiệp vụ lễ tân |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
81970 |
Quản trị lễ tân |
Nghiệp vụ lễ tân |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
81970 |
Thực tập doanh nghiệp khách sạn |
Nghiệp vụ lễ tân |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
81970 |
Thực tập tốt nghiệp |
Nghiệp vụ lễ tân |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
81976 |
Nghiệp vụ phục vụ bàn |
Nghiệp vụ nhà hàng |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2008 |
3864 |
Nghiệp vụ thanh toán |
Thanh toán quốc tế |
Nguyễn Đăng Dờn |
Tổng hợp | 2006 |
81975 |
Nghiệp vụ buồng phòng |
Nghiệp vụ buồng |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
81975 |
Thực tập doanh nghiệp khách sạn |
Nghiệp vụ buồng |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
81975 |
Thực tập tốt nghiệp |
Nghiệp vụ buồng |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
60498 |
Quản trị buồng khách sạn |
Giáo trình quản trị buồng |
Nguyễn Quyết Thắng |
Tài chính | 2015 |
81620 |
Tổng quan khách sạn |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn |
Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2013 |
81620 |
Quản trị kinh doanh khách sạn |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn |
Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2013 |
3465 |
Nghiệp vụ Bar |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng – bar |
Nguyễn Xuân Ra |
Phụ Nữ | 2006 |
3465 |
Quản trị hội nghị, tiệc |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng – bar |
Nguyễn Xuân Ra |
Phụ Nữ | 2006 |
81619 |
Quản trị nhân sự nhà hàng – khách sạn |
Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn |
Lưu Trọng Tuấn |
Lao động Xã hội | 2014 |
16803 |
Quản trị resort |
Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng – lý luận và thực tiễn |
Sơn Hồng Đức |
Phương Đông | 2012 |
85076 |
Tổ chức sự kiện |
Tổ chức sự kiện |
Lưu Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2012 |
84708 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Văn hóa Việt Nam |
Lê Văn Trọng, Văn Thị Diễm Thi, Nguyễn Hoàng Thịnh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng – khách sạn |
An toàn an ninh trong nhà hàng khách sạn |
Trương Kim Quý |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
81614 |
Marketing khách sạn |
Giáo trình marketing du lịch |
Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Đình Hòa |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2015 |
20510 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh |
Trịnh Quốc Trung, Lê Thẩm Dương, Phan Ngọc Minh |
Lao động Xã hội | 2012 |
81623 |
Anh văn chuyên ngành khách sạn |
Highly recommended English for the hotel and catering industry |
Trish Stott & Rod Revell |
Oxford University | 2004 |
84852 |
Nghiệp vụ Bar |
Giáo trình nghiệp vụ Bar |
Phan Nguyễn Quốc Thắng |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2019 |
3864 |
Nghiệp vụ thanh toán |
Thanh toán quốc tế |
Nguyễn Đăng Dờn |
Tổng hợp | 2006 |
81975 |
Nghiệp vụ buồng phòng |
Nghiệp vụ buồng |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
81975 |
Thực tập doanh nghiệp khách sạn |
Nghiệp vụ buồng |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
81975 |
Thực tập tốt nghiệp |
Nghiệp vụ buồng |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
60498 |
Quản trị buồng khách sạn |
Giáo trình quản trị buồng |
Nguyễn Quyết Thắng |
Tài chính | 2015 |
81980 |
Nghiệp vụ chế biến món ăn |
Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2009 |
81976 |
Nghiệp vụ phục vụ bàn |
Nghiệp vụ nhà hàng |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2008 |
81620 |
Quản trị kinh doanh khách sạn |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn |
Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2013 |
81620 |
Tổng quan khách sạn |
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn |
Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2013 |
81619 |
Quản trị nhân sự nhà hàng – khách sạn |
Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn |
Lưu Trọng Tuấn |
Lao động Xã hội | 2014 |
81970 |
Quản trị lễ tân |
Nghiệp vụ lễ tân |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
81970 |
Nghiệp vụ lễ tân |
Nghiệp vụ lễ tân |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
81970 |
Thực tập doanh nghiệp khách sạn |
Nghiệp vụ lễ tân |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
81970 |
Thực tập tốt nghiệp |
Nghiệp vụ lễ tân |
VTOS |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam | 2007 |
16839 |
Quản trị dự án NH-KS |
Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn |
Nguyễn Văn Dung |
Giao Thông Vận Tải | 2011 |
85160 |
Anh văn giao tiếp khách sạn |
Đàm thoại tiếng anh trong ngành dịch vụ khách sạn |
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Tổng hợp | 2010 |
3465 |
Quản trị hội nghị, tiệc |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng – bar |
Nguyễn Xuân Ra |
Phụ Nữ | 2006 |
84983 |
Kỹ thuật trang trí, cắm hoa |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại |
Thiên Kim |
Mỹ thuật | 2011 |
16803 |
Quản trị resort |
Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng – lý luận và thực tiễn |
Sơn Hồng Đức |
Phương Đông | 2012 |
85076 |
Tổ chức sự kiện |
Tổ chức sự kiện |
Lưu Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế Quốc dân | 2012 |