Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3465 |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / |
Nguyễn, Xuân Ra. |
Phụ nữ, | 2006. | Quản trị hội nghị, tiệc | CNC115010 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
3465 |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / |
Nguyễn, Xuân Ra. |
Phụ nữ, | 2006. | Quản trị hội nghị, tiệc | CNC115010 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
3465 |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / |
Nguyễn, Xuân Ra. |
Phụ nữ, | 2006. | Nghiệp vụ bar | CNK115070 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
3465 |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / |
Nguyễn, Xuân Ra. |
Phụ nữ, | 2006. | Thực tập tốt nghiệp | TNK115030 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
3465 |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / |
Nguyễn, Xuân Ra. |
Phụ nữ, | 2006. | Thực tập tốt nghiệp | TNK115030 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
16839 |
Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn / |
Nguyễn, Văn Dung |
GTVT, | 2011. | Quản trị dự án nhà hàng-khách sạn | CNC115260 | 332.63 | 5 | Giáo trình chính | |||
20510 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / |
Trịnh, Quốc Trung. |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Giao tiếp trong kinh doanh | CSK115080 | 302.01 | 6 | Giáo trình chính | |||
20510 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / |
Trịnh, Quốc Trung. |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Giao tiếp trong kinh doanh | CSK115080 | 302.01 | 6 | Giáo trình chính | |||
21949 |
Kỹ năng bán hàng / |
Brooks, William T. |
Lao động - Xã hội, | 2010. | Kỹ năng bán hàng trong nhà hàng | CNK115160 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
25190 |
Nghệ thuật cắt tỉa rau củ = Vegetable Carving |
Phụ nữ, | 2013. | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả và trang trí trái cây | CNC115230 | 745.924 | 3 | Giáo trình chính | 84962 | |||
25190 |
Nghệ thuật cắt tỉa rau củ = Vegetable Carving |
Phụ nữ, | 2013. | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả và trang trí trái cây | CNC115230 | 745.924 | 3 | Giáo trình chính | 84962 | |||
25199 |
Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / |
Hà, Nam Khánh Giao |
Tổng hợp, | 2011. | Tổng quan nhà hàng | CSK115050 | 647.95071 | 6 | Giáo trình chính | |||
25199 |
Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / |
Hà, Nam Khánh Giao |
Tổng hợp, | 2011. | Tổng quan nhà hàng | CSK115050 | 647.95071 | 6 | Giáo trình chính | |||
69092 |
Giáo trình Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | TNK115010 | 647.95023 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69092 |
Giáo trình Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | TNK115010 | 647.95023 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng - Khách sạn / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn | CSK115040 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng - Khách sạn / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn | CSK115040 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
81614 |
Giáo trình marketing du lịch / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Marketing nhà hàng và dịch vụ ăn uống | CSK115060 | 910.4071 | 9 | Giáo trình chính | |||
81614 |
Giáo trình marketing du lịch / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Marketing nhà hàng và dịch vụ ăn uống | CSK115100 | 910.4071 | 9 | Giáo trình chính | |||
81619 |
Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn / |
Lưu, Trọng Tuấn |
Lao động - Xã hội, | 2014. | Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn | CNC115170 | 647.940683 | 5 | Giáo trình chính | |||
81619 |
Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn / |
Lưu, Trọng Tuấn |
Lao động - Xã hội, | 2014. | Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn | CNC115170 | 647.940683 | 5 | Giáo trình chính | |||
81969 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Kỹ thuật làm bánh Âu : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh mì | CNK115100 | 641.865 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81969 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Kỹ thuật làm bánh Âu : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh mì | CNK115100 | 641.865 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81969 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Kỹ thuật làm bánh Âu : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh Âu | CNK115120 | 641.865 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81969 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Kỹ thuật làm bánh Âu : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh Âu | CNK115120 | 641.865 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81976 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2008. | Nghiệp vụ phục vụ bàn | CNK115080 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81976 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2008. | Nghiệp vụ phục vụ bàn | CNK115080 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81976 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2008. | Thực tập doanh nghiệp nhà hàng | CNK115130 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81976 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2008. | Thực tập doanh nghiệp nhà hàng | CNK115130 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh Á | CNK115110 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh Á | CNK115110 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn Á | CNK115150 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn Á | CNK115200 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84707 |
Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam và các nước : Quản trị nhà hàng, quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Văn, Thị Diễm Thi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa ẩm thực | CSK115030 | 394.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84707 |
Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam và các nước : Quản trị nhà hàng, quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Văn, Thị Diễm Thi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa ẩm thực | CSK115030 | 394.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84832 |
Giáo trình nghiệp vụ chế biến món ăn Âu : Quản trị nhà hàng, quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Trần, Lê Thanh Thiện |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ chế biến món ăn Âu | CNK115140 | 641.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84852 |
Giáo trình nghiệp vụ Bar / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ bar | CNK115190 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84962 |
Nghệ thuật cắt tỉa rau củ = Vegetable Carving |
Phụ nữ, | 2014. | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả và trang trí trái cây | CNC115230 | 745.924 | 3 | Giáo trình chính | ||||
84962 |
Nghệ thuật cắt tỉa rau củ = Vegetable Carving |
Phụ nữ, | 2014. | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả và trang trí trái cây | CNC115230 | 745.924 | 3 | Giáo trình chính | ||||
84983 |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại / |
Thiên Kim |
Mỹ Thuật, | 2011. | Kỹ thuật trang trí, cắm hoa | CNC115220 | 745.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
84983 |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại / |
Thiên Kim |
Mỹ Thuật, | 2011. | Kỹ thuật trang trí, cắm hoa | CNC115220 | 745.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
85076 |
Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / |
Lưu, Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2012. | Tổ chức sự kiện | TNK115020 | 395.2068 | 5 | Giáo trình chính | |||
85076 |
Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / |
Lưu, Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2012. | Tổ chức sự kiện | TNK115020 | 395.2068 | 5 | Giáo trình chính | |||
85477 |
Phương pháp xây dựng thực đơn : Trình độ Cao đẳng / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Phương pháp xây dựng thực đơn | CNC115210 | 641.56222 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85477 |
Phương pháp xây dựng thực đơn : Trình độ Cao đẳng / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Phương pháp xây dựng thực đơn | CNC115210 | 641.56222 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85482 |
Kỹ năng pha chế biểu diễn : Trình độ Cao đẳng / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ năng pha chế biểu diễn | CNC115200 | 641.8740711 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85482 |
Kỹ năng pha chế biểu diễn : Trình độ Cao đẳng / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ năng pha chế biểu diễn | CNC115200 | 641.8740711 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85571 |
English for tourism and hospitality in higher education studies : Course book / |
Mol, Hans |
Garnet Publishing, | 2009. | Anh văn chuyên ngành nâng cao | CNC115100 | 910.42 | 5 | Giáo trình chính | |||
85573 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Âu : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn nâng cao | CNK115090 | 641.7 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85573 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Âu : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn nâng cao | CNK115090 | 641.7 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85573 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Âu : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn Âu | CNK115140 | 641.7 | 5 | Giáo trình chính | ||||
25199 |
Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / |
Hà, Nam Khánh Giao |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị hội nghị, tiệc | CNC115010 | 647.95 | 6 | Giáo trình chính | |||
3465 |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / |
Nguyễn, Xuân Ra. |
Phụ nữ, | 2006. | Thực tập tốt nghiệp | TNK115030 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
16839 |
Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn / |
Nguyễn, Văn Dung |
GTVT, | 2011. | Quản trị dự án nhà hàng-khách sạn | CNC115260 | 332.63 | 5 | Giáo trình chính | |||
20510 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / |
Trịnh, Quốc Trung. |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Giao tiếp trong kinh doanh | CSK115080 | 302.01 | 6 | Giáo trình chính | |||
21949 |
Kỹ năng bán hàng / |
Brooks, William T. |
Lao động - Xã hội, | 2010. | Kỹ năng bán hàng trong nhà hàng | CNK115160 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
25199 |
Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / |
Hà, Nam Khánh Giao |
Tổng hợp, | 2011. | Tổng quan nhà hàng | CSK115050 | 647.95071 | 6 | Giáo trình chính | |||
69092 |
Giáo trình Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | TNK115010 | 647.95023 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng - Khách sạn / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn | CSK115040 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
81614 |
Giáo trình marketing du lịch / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Marketing nhà hàng và dịch vụ ăn uống | CSK115100 | 910.4071 | 9 | Giáo trình chính | |||
81969 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Kỹ thuật làm bánh Âu : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh mì | CNK115100 | 641.865 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81969 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Kỹ thuật làm bánh Âu : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh Âu | CNK115120 | 641.865 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81976 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2008. | Nghiệp vụ phục vụ bàn | CNK115080 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81976 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2008. | Thực tập doanh nghiệp nhà hàng | CNK115130 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh Á | CNK115110 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn Á | CNK115200 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84707 |
Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam và các nước : Quản trị nhà hàng, quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Văn, Thị Diễm Thi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa ẩm thực | CSK115030 | 394.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84832 |
Giáo trình nghiệp vụ chế biến món ăn Âu : Quản trị nhà hàng, quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Trần, Lê Thanh Thiện |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ chế biến món ăn Âu | CNK115140 | 641.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84852 |
Giáo trình nghiệp vụ Bar / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ bar | CNK115190 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84962 |
Nghệ thuật cắt tỉa rau củ = Vegetable Carving |
Phụ nữ, | 2013, 2014. | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả và trang trí trái cây | CNC115230 | 745.924 | 3 | Giáo trình chính | 25190 | |||
84983 |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại / |
Thiên Kim |
Mỹ Thuật, | 2011. | Kỹ thuật trang trí, cắm hoa | CNC115220 | 745.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
85076 |
Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / |
Lưu, Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2012. | Tổ chức sự kiện | TNK115020 | 395.2068 | 5 | Giáo trình chính | |||
85477 |
Phương pháp xây dựng thực đơn : Trình độ Cao đẳng / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Phương pháp xây dựng thực đơn | CNC115210 | 641.56222 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85482 |
Kỹ năng pha chế biểu diễn : Trình độ Cao đẳng / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kỹ năng pha chế biểu diễn | CNC115200 | 641.8740711 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85573 |
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam kỹ thuật chế biến món ăn Âu : Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn nâng cao | CNK115090 | 641.7 | 5 | Giáo trình chính | ||||
3465 |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / |
Nguyễn, Xuân Ra. |
Phụ nữ, | 2006. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115040 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
3465 |
Quản lý và nghiệp vụ nhà hàng - bar / |
Nguyễn, Xuân Ra. |
Phụ nữ, | 2006. | Thực tập tốt nghiệp | TNC115040 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
16839 |
Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn / |
Nguyễn, Văn Dung |
GTVT, | 2011. | Quản trị dự án nhà hàng-khách sạn | CNC115260 | 332.63 | 5 | Giáo trình chính | |||
16839 |
Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn / |
Nguyễn, Văn Dung |
GTVT, | 2011. | Quản trị dự án nhà hàng-khách sạn | CNC115260 | 332.63 | 5 | Giáo trình chính | |||
20510 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / |
Trịnh, Quốc Trung. |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Giao tiếp trong kinh doanh | CSK115080 | 302.01 | 6 | Giáo trình chính | |||
20510 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / |
Trịnh, Quốc Trung. |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Giao tiếp trong kinh doanh | CSK115080 | 302.01 | 6 | Giáo trình chính | |||
21949 |
Kỹ năng bán hàng / |
Brooks, William T. |
Lao động - Xã hội, | 2010. | Kỹ năng bán hàng trong nhà hàng | CNK115160 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
21949 |
Kỹ năng bán hàng / |
Brooks, William T. |
Lao động - Xã hội, | 2010. | Kỹ năng bán hàng trong nhà hàng | CNK115160 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
25190 |
Nghệ thuật cắt tỉa rau củ = Vegetable Carving |
Phụ nữ, | 2013. | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả và trang trí trái cây | CNC115230 | 745.924 | 3 | Giáo trình chính | 25190 | |||
25190 |
Nghệ thuật cắt tỉa rau củ = Vegetable Carving |
Phụ nữ, | 2013. | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả và trang trí trái cây | CNC115230 | 745.924 | 3 | Giáo trình chính | 84962 | |||
25199 |
Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / |
Hà, Nam Khánh Giao |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị hội nghị, tiệc | CNC115010 | 647.95071 | 6 | Giáo trình chính | |||
25199 |
Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / |
Hà, Nam Khánh Giao |
Tổng hợp, | 2011. | Quản trị hội nghị, tiệc | CNC115010 | 647.95071 | 6 | Giáo trình chính | |||
25199 |
Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / |
Hà, Nam Khánh Giao |
Tổng hợp, | 2011. | Tổng quan nhà hàng | CSK115050 | 647.95071 | 6 | Giáo trình chính | |||
69092 |
Giáo trình Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | TNK115010 | 647.95023 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69092 |
Giáo trình Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | TNK115010 | 647.95023 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng - Khách sạn / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn | CSK115040 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69094 |
An toàn an ninh trong nhà hàng - Khách sạn / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | An toàn an ninh trong nhà hàng - khách sạn | CSK115040 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
81614 |
Giáo trình marketing du lịch / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Marketing nhà hàng và dịch vụ ăn uống | CSK115100 | 910.4071 | 9 | Giáo trình chính | |||
81614 |
Giáo trình marketing du lịch / |
Nguyễn, Văn Mạnh |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2015. | Marketing nhà hàng và dịch vụ ăn uống | CSK115100 | 910.4071 | 9 | Giáo trình chính | |||
81969 |
Kỹ thuật làm bánh Âu : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh mì | CNK115100 | 641.865 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81969 |
Kỹ thuật làm bánh Âu : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh mì | CNK115100 | 641.865 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81969 |
Kỹ thuật làm bánh Âu : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh Âu | CNK115120 | 641.865 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81969 |
Kỹ thuật làm bánh Âu : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh Âu | CNK115120 | 641.865 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81976 |
Nghiệp vụ nhà hàng : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2008. | Thực tập doanh nghiệp nhà hàng | CNK115130 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81976 |
Nghiệp vụ nhà hàng : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2008. | Thực tập doanh nghiệp nhà hàng | CNK115130 | 647.95 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh Á | CNK115110 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến bánh Á | CNK115110 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn Á | CNK115200 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
81980 |
Kỹ thuật chế biến món ăn Việt Nam : Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn Á | CNK115200 | 641.709597 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84707 |
Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam và các nước : Quản trị nhà hàng, quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Văn, Thị Diễm Thi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa ẩm thực | CSK115030 | 394.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84707 |
Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam và các nước : Quản trị nhà hàng, quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Văn, Thị Diễm Thi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Văn hóa ẩm thực | CSK115030 | 394.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84832 |
Giáo trình nghiệp vụ chế biến món ăn Âu : Quản trị nhà hàng, quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Trần, Lê Thanh Thiện |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ chế biến món ăn Âu | CNK115140 | 641.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84832 |
Giáo trình nghiệp vụ chế biến món ăn Âu : Quản trị nhà hàng, quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống / |
Trần, Lê Thanh Thiện |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ chế biến món ăn Âu | CNK115140 | 641.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84852 |
Giáo trình nghiệp vụ Bar / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ bar | CNK115190 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84852 |
Giáo trình nghiệp vụ Bar / |
Phan, Nguyễn Quốc Thắng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nghiệp vụ bar | CNK115190 | 647.95 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84962 |
Nghệ thuật cắt tỉa rau củ = Vegetable Carving |
Phụ nữ, | 2014. | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả và trang trí trái cây | CNC115230 | 745.924 | 3 | Giáo trình chính | 25190 | |||
84962 |
Nghệ thuật cắt tỉa rau củ = Vegetable Carving |
Phụ nữ, | 2014. | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả và trang trí trái cây | CNC115230 | 745.924 | 3 | Giáo trình chính | 25190 | |||
84983 |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại / |
Thiên Kim |
Mỹ Thuật, | 2011. | Kỹ thuật trang trí, cắm hoa | CNC115220 | 745.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
84983 |
Nghệ thuật cắm hoa theo phong cách Đông Tây hiện đại / |
Thiên Kim |
Mỹ Thuật, | 2011. | Kỹ thuật trang trí, cắm hoa | CNC115220 | 745.92 | 5 | Giáo trình chính | |||
85076 |
Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / |
Lưu, Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2012. | Tổ chức sự kiện | TNK115020 | 395.2068 | 5 | Giáo trình chính | |||
85076 |
Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo / |
Lưu, Văn Nghiêm |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2012. | Tổ chức sự kiện | TNK115020 | 395.2068 | 5 | Giáo trình chính | |||
85477 |
Phương pháp xây dựng thực đơn : Trình độ Cao đẳng / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Phương pháp xây dựng thực đơn | CNC115210 | 641.56222 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85477 |
Phương pháp xây dựng thực đơn : Trình độ Cao đẳng / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Phương pháp xây dựng thực đơn | CNC115210 | 641.56222 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85573 |
Kỹ thuật chế biến món ăn Âu: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn nâng cao | CNK115090 | 641.7 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85573 |
Kỹ thuật chế biến món ăn Âu: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam Trình độ cơ bản |
Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam, | 2009. | Nghiệp vụ chế biến món ăn nâng cao | CNK115090 | 641.7 | 5 | Giáo trình chính | ||||
86137 |
Giáo trình vệ sinh an toàn thực phẩm / |
Lê, Thị Hồng Ánh |
ĐHQG, | 2017. | Vệ sinh an toàn thực phẩm | CSC115180 | 641.4071 | 5 | Giáo trình chính | |||
86137 |
Giáo trình vệ sinh an toàn thực phẩm / |
Lê, Thị Hồng Ánh |
ĐHQG, | 2017. | Vệ sinh an toàn thực phẩm | CSC115180 | 641.4071 | 5 | Giáo trình chính | |||
87439 |
Giáo trình quản trị nguồn nhân lực nhà hàng - khách sạn : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị nhà hàng, Quản trị khách sạn / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn | CNC115170 | 647.95 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87439 |
Giáo trình quản trị nguồn nhân lực nhà hàng - khách sạn : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị nhà hàng, Quản trị khách sạn / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn | CNC115170 | 647.95 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
88235 |
Kỹ thuật pha chế CocKtail / |
Thanh Minh |
Lao động, | 2010. | Kỹ năng pha chế biểu diễn | CNC115200 | 641.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
88235 |
Kỹ thuật pha chế CocKtail / |
Thanh Minh |
Lao động, | 2010. | Kỹ năng pha chế biểu diễn | CNC115200 | 641.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
91044 |
Giáo trình nghiệp vụ chế biến bánh mì : Dành cho bậc Cao đẳng - Trung cấp ngành Quản trị Nhà hàng / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Nghiệp vụ chế biến bánh mì | CNK115100 | 664.75 | 5 | Giáo trình chính | |||
91044 |
Giáo trình nghiệp vụ chế biến bánh mì : Dành cho bậc Cao đẳng - Trung cấp ngành Quản trị Nhà hàng / |
Trương, Kim Quý |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Nghiệp vụ chế biến bánh mì | CNK115100 | 664.75 | 5 | Giáo trình chính | |||
91045 |
Giáo trình nghiệp vụ phục vụ bàn : Dành cho bậc Cao đẳng - Trung cấp ngành Quản trị Nhà hàng / |
Lê, Thanh Quế |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Nghiệp vụ phục vụ bàn | CNK115080 | 667.95 | 6 | Giáo trình chính | |||
91045 |
Giáo trình nghiệp vụ phục vụ bàn : Dành cho bậc Cao đẳng - Trung cấp ngành Quản trị Nhà hàng / |
Lê, Thanh Quế |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Nghiệp vụ phục vụ bàn | CNK115080 | 667.95 | 6 | Giáo trình chính | |||
25190 |
Nghệ thuật cắt tỉa rau củ = Vegetable Carving |
Phụ nữ, | 2013. | Kỹ thuật cắt tỉa rau quả và trang trí trái cây | CNC115230 | 745.924 | 3 | Giáo trình chính | 25190 | |||
87439 |
Giáo trình quản trị nguồn nhân lực nhà hàng - khách sạn : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị nhà hàng, Quản trị khách sạn / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị nhân sự nhà hàng - khách sạn | CNC115170 | 647.95 | 6 | 1 | Giáo trình chính |