Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1543 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Phan, Thị Cúc. |
Tài chính, | 2009 - 2010. | Tài chính doanh nghiệp | CNC110290 | 658.15071 | 12 | Giáo trình chính | |||
1543 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Phan, Thị Cúc. |
Tài chính, | 2009 - 2010. | Tài chính doanh nghiệp | CNC110360 | 658.15071 | 12 | Giáo trình chính | |||
1554 |
Giáo trình thị trường tài chính thị trường chứng khoán / |
Bùi, Kim Yến. |
Thống kê, | 2008. | Thị trường tài chính | CNC110310 | 332 | 5 | Giáo trình chính | |||
1771 |
Hệ thống thông tin quang. Tập 1 / |
LÊ, QUỐC CƯỜNG |
Thông tin và truyền thông, | 2009. | Hệ thống thông tin ngân hàng | CNC110340 | 621.381 | 9 | Giáo trình chính | |||
1771 |
Hệ thống thông tin quang. Tập 1 / |
LÊ, QUỐC CƯỜNG |
Thông tin và truyền thông, | 2009. | Hệ thống thông tin ngân hàng | CNC110340 | 621.381 | 9 | Giáo trình chính | |||
3724 |
Tài chính quốc tế / |
ĐINH, TRỌNG THỊNH. |
Tài chính, | 2006. | Tài chính quốc tế | CNC110280 | 332.042 | 10 | Giáo trình chính | |||
3724 |
Tài chính quốc tế / |
ĐINH, TRỌNG THỊNH. |
Tài chính, | 2006. | Tài chính quốc tế | CNC110280 | 332.042 | 10 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại hối | CNC110320 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại hối | CNC110320 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
20524 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2012. | Marketing căn bản | CSC110220 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
20524 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2012. | Marketing căn bản | CSC110220 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
20544 |
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics / |
Nguyễn, Phú Tụ. |
Tổng hợp, | 2012. | Kinh tế quốc tế | CSC110260 | 337.071 | 11 | Giáo trình chính | |||
20544 |
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics / |
Nguyễn, Phú Tụ. |
Tổng hợp, | 2012. | Kinh tế quốc tế | CSC110280 | 337.071 | 11 | Giáo trình chính | |||
20555 |
Quản trị học = Manahemet / |
Nguyễn, Thị Liên Diệp |
Văn hóa Văn nghệ, | 2012. | Quản trị học | CSC110250 | 658 | 5 | Giáo trình chính | |||
20555 |
Quản trị học = Manahemet / |
Nguyễn, Thị Liên Diệp |
Văn hóa Văn nghệ, | 2012. | Quản trị học | CSC110270 | 658 | 5 | Giáo trình chính | |||
21537 |
Kế toán quản trị 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kế toán quản trị | CNK110050 | 658.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21537 |
Kế toán quản trị 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kế toán quản trị | CNK110060 | 658.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
26434 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial Banking / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Kinh tế | 2014. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 | CNC110271 | 332.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
26434 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial Banking / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Kinh tế | 2014. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 | CNC110271 | 332.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
26434 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial Banking / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Kinh tế | 2014. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CNC110272 | 332.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
26434 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial Banking / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Kinh tế | 2014. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CNC110272 | 332.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK110030 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK110030 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53655 |
Giáo trình thuế 1 : TAX / |
Lê, Quang Cường |
Kinh tế | 2016. | Thuế | CNC110350 | 336.2071 | 10 | Giáo trình chính | |||
53655 |
Giáo trình thuế 1 : TAX / |
Lê, Quang Cường |
Kinh tế | 2016. | Thuế | CNC110350 | 336.2071 | 10 | Giáo trình chính | |||
53763 |
Kinh tế vĩ mô / |
Nguyễn, Như Ý |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vĩ mô | CSC110240 | 339 | 10 | Giáo trình chính | |||
58941 |
Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế = Statistics for business and economics / |
Hà, Văn Sơn |
Thống kê, | 2011. | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
58941 |
Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế = Statistics for business and economics / |
Hà, Văn Sơn |
Thống kê, | 2011. | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
60354 |
Quản trị kinh doanh bảo hiểm / |
Nguyễn, Văn Định |
Lao động - Xã hội, | 2007. | Kinh doanh bảo hiểm | CNC110370 | 368 | 5 | Giáo trình chính | |||
60354 |
Quản trị kinh doanh bảo hiểm / |
Nguyễn, Văn Định |
Lao động - Xã hội, | 2007. | Kinh doanh bảo hiểm | CNC110370 | 368 | 5 | Giáo trình chính | |||
61603 |
Phân tích và đầu tư chứng khoán / |
Bùi, Kim Yến. |
Tài chính, | 2014. | Phân tích đầu tư chứng khoán | TNC110120 | 332.64 | 9 | Giáo trình chính | |||
61603 |
Phân tích và đầu tư chứng khoán / |
Bùi, Kim Yến. |
Tài chính, | 2014. | Phân tích đầu tư chứng khoán | TNC110120 | 332.64 | 9 | Giáo trình chính | |||
61611 |
Lập và thẩm định dự án đầu tư / |
Đinh, Thế Hiển |
Kinh tế | 2015. | Thẩm định dự án đầu tư | TNC110110 | 332.678 | 5 | Giáo trình chính | |||
61611 |
Lập và thẩm định dự án đầu tư / |
Đinh, Thế Hiển |
Kinh tế | 2015. | Thẩm định dự án đầu tư | TNC110140 | 332.678 | 5 | Giáo trình chính | |||
69096 |
Kế toán tài chính 1 / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán tài chính doanh nghiệp | CNC110330 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69096 |
Kế toán tài chính 1 / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán tài chính doanh nghiệp | CNC110330 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69097 |
Thị Trường chứng khoán : Bậc cao đẳng / |
Phạm, Hoàng Nam |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thị trường chứng khoán | CSC110170 | 332.64 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69097 |
Thị Trường chứng khoán : Bậc cao đẳng / |
Phạm, Hoàng Nam |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thị trường chứng khoán | CSC110170 | 332.64 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74938 |
Tài chính tiền tệ / |
Lê, Thị Tú Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Tài chính tiền tệ | CSK110040 | 332.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74938 |
Tài chính tiền tệ / |
Lê, Thị Tú Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Tài chính tiền tệ | CSK110040 | 332.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75011 |
Kế toán tài chính 2 / |
Nguyễn, Thị Viên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kế toán tài chính doanh nghiệp | CNC110330 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75011 |
Kế toán tài chính 2 / |
Nguyễn, Thị Viên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kế toán tài chính doanh nghiệp | CNC110330 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp / |
Hoàng, Thị Thu Hoài |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán hành chính sự nghiệp | CNK110190 | 657.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp / |
Hoàng, Thị Thu Hoài |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán hành chính sự nghiệp | CNK110190 | 657.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75018 |
Kiểm toán : Tài liệu dành cho bậc cao đẳng / |
Văn, Thị Hồng Nhung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kiểm toán | CNC110110 | 657.45 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75018 |
Kiểm toán : Tài liệu dành cho bậc cao đẳng / |
Văn, Thị Hồng Nhung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kiểm toán | CNC110110 | 657.45 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84706 |
Giáo trình nguyên lý kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý kế toán | CSK110180 | 657.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84706 |
Giáo trình nguyên lý kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý kế toán | CSK110180 | 657.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84856 |
Giáo trình thị trường tài chính : Tài chính ngân hàng / |
Phạm, Thị Thanh Thủy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thị trường tài chính | CNC110310 | 332.07071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84933 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Tài chính ngân hàng / |
Nguyễn, Thân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vĩ mô | CSC110240 | 339.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85117 |
Ngân hàng trung ương : các vai trò và các nghiệp vụ = Central bank : roles and operations / |
Dương, Hữu Hạnh |
Lao động, | 2010. | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | CNC110300 | 332.11 | 5 | Giáo trình chính | |||
85117 |
Ngân hàng trung ương : các vai trò và các nghiệp vụ = Central bank : roles and operations / |
Dương, Hữu Hạnh |
Lao động, | 2010. | Nhiếp ảnh | CNC121020 | 332.11 | 5 | Giáo trình chính | |||
85151 |
Kế toán ngân hàng : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / |
Nguyễn, Thị Loan |
Kinh tế | 2017 | Kế toán ngân hàng | CNC110140 | 657.8333 | 5 | Giáo trình chính | |||
85151 |
Kế toán ngân hàng : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / |
Nguyễn, Thị Loan |
Kinh tế | 2017 | Kế toán ngân hàng | CNC110140 | 657.8333 | 5 | Giáo trình chính | |||
85177 |
Toán tài chính / |
Nguyễn, Ngọc Định |
Thống kê, | 2004. | Toán tài chính | CSC110230 | 332 | 5 | Giáo trình chính | |||
85177 |
Toán tài chính / |
Nguyễn, Ngọc Định |
Thống kê, | 2004. | Toán tài chính | CSC110230 | 332 | 5 | Giáo trình chính | |||
1543 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Phan, Thị Cúc. |
Tài chính, | 2009 - 2010. | Tài chính doanh nghiệp | CNC110360 | 658.15071 | 12 | Giáo trình chính | |||
1771 |
Hệ thống thông tin quang. Tập 1 / |
LÊ, QUỐC CƯỜNG |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Hệ thống thông tin ngân hàng | CNC110340 | 621.381 | 9 | Giáo trình chính | |||
3724 |
Tài chính quốc tế / |
ĐINH, TRỌNG THỊNH. |
Tài chính, | 2006. | Tài chính quốc tế | CNC110280 | 332.042 | 10 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại hối | CNC110320 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
20524 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2012. | Marketing căn bản | CSC110220 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
20544 |
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics / |
Nguyễn, Phú Tụ. |
Tổng hợp, | 2012. | Kinh tế quốc tế | CSC110280 | 337.071 | 11 | Giáo trình chính | |||
20555 |
Quản trị học = Manahemet / |
Nguyễn, Thị Liên Diệp |
Văn hóa Văn nghệ, | 2012. | Quản trị học | CSC110270 | 658 | 5 | Giáo trình chính | |||
21537 |
Kế toán quản trị 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kế toán quản trị | CNK110060 | 658.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
26434 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial Banking / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Kinh tế | 2014. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 | CNC110271 | 332.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
26434 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial Banking / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Kinh tế | 2014. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CNC110272 | 332.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK110030 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
60354 |
Quản trị kinh doanh bảo hiểm / |
Nguyễn, Văn Định |
Lao động - Xã hội, | 2007. | Kinh doanh bảo hiểm | CNC110370 | 368 | 5 | Giáo trình chính | |||
61603 |
Phân tích và đầu tư chứng khoán / |
Bùi, Kim Yến. |
Tài chính, | 2014. | Phân tích đầu tư chứng khoán | TNC110120 | 332.64 | 9 | Giáo trình chính | |||
61611 |
Lập và thẩm định dự án đầu tư / |
Đinh, Thế Hiển |
Kinh tế | 2015. | Thẩm định dự án đầu tư | TNC110140 | 332.678 | 5 | Giáo trình chính | |||
69097 |
Thị Trường chứng khoán : Bậc cao đẳng / |
Phạm, Hoàng Nam |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thị trường chứng khoán | CSC110170 | 332.64 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74938 |
Tài chính tiền tệ / |
Lê, Thị Tú Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Tài chính tiền tệ | CSK110040 | 332.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp / |
Hoàng, Thị Thu Hoài |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán hành chính sự nghiệp | CNK110190 | 657.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75018 |
Kiểm toán : Tài liệu dành cho bậc cao đẳng / |
Văn, Thị Hồng Nhung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kiểm toán | CNC110110 | 657.45 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84706 |
Giáo trình nguyên lý kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý kế toán | CSK110180 | 657.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84856 |
Giáo trình thị trường tài chính : Tài chính ngân hàng / |
Phạm, Thị Thanh Thủy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thị trường tài chính | CNC110310 | 332.07071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84933 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Tài chính ngân hàng / |
Nguyễn, Thân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vĩ mô | CSC110240 | 339.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85117 |
Ngân hàng trung ương : các vai trò và các nghiệp vụ = Central bank : roles and operations / |
Dương, Hữu Hạnh |
Lao động, | 2010. | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | CNC110300 | 332.11 | 5 | Giáo trình chính | |||
85151 |
Kế toán ngân hàng : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / |
Nguyễn, Thị Loan |
Kinh tế | 2017 | Kế toán ngân hàng | CNC110140 | 657.8333 | 5 | Giáo trình chính | |||
87446 |
Toán tài chính / |
Võ, Ngọc Bảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Toán tài chính | CSC110230 | 332 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84848 |
Lý thuyết thống kê |
Trần, Ngọc Hân; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Hữu Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87450 |
Giáo trình thuế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Ngân hàng / |
Trần, Hóa
Trần Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Thuế | CSK110050 | 336.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87448 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp |
Huỳnh, Ngọc Anh Thư; Nguyễn Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | CNC110330 | 336.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
1543 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Phan, Thị Cúc. |
Tài chính, | 2009 - 2010. | Tài chính doanh nghiệp | CNC110360 | 658.15071 | 12 | Giáo trình chính | |||
1543 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Phan, Thị Cúc. |
Tài chính, | 2009 - 2010. | Tài chính doanh nghiệp | CNC110360 | 658.15071 | 12 | Giáo trình chính | |||
1771 |
Hệ thống thông tin quang. Tập 1 / |
LÊ, QUỐC CƯỜNG |
Thông tin và truyền thông, | 2009. | Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng | CNC110380 | 621.381 | 9 | Giáo trình chính | |||
3724 |
Tài chính quốc tế / |
ĐINH, TRỌNG THỊNH. |
Tài chính, | 2006. | Tài chính quốc tế | CNC110280 | 332.042 | 10 | Giáo trình chính | |||
3724 |
Tài chính quốc tế / |
ĐINH, TRỌNG THỊNH. |
Tài chính, | 2006. | Tài chính quốc tế | CNC110280 | 332.042 | 10 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại hối | CNC110320 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
3864 |
Thanh toán quốc tế / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Tổng hợp, | 2006. | Thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại hối | CNC110320 | 332.15 | 5 | Giáo trình chính | |||
20524 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2012. | Marketing căn bản | CSC110290 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
20544 |
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics / |
Nguyễn, Phú Tụ. |
Tổng hợp, | 2012. | Kinh tế quốc tế | CSC110280 | 337.071 | 11 | Giáo trình chính | |||
20544 |
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics / |
Nguyễn, Phú Tụ. |
Tổng hợp, | 2012. | Kinh tế quốc tế | CSC110280 | 337.071 | 11 | Giáo trình chính | |||
20555 |
Quản trị học = Manahemet / |
Nguyễn, Thị Liên Diệp |
Văn hóa Văn nghệ, | 2012. | Quản trị học | CSC110270 | 658 | 5 | Giáo trình chính | |||
20555 |
Quản trị học = Manahemet / |
Nguyễn, Thị Liên Diệp |
Văn hóa Văn nghệ, | 2012. | Quản trị học | CSC110270 | 658 | 5 | Giáo trình chính | |||
21537 |
Kế toán quản trị 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kế toán quản trị | CNK110060 | 658.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21537 |
Kế toán quản trị 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kế toán quản trị | CNK110060 | 658.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
26434 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial Banking / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Kinh tế | 2014. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 | CNC110271 | 332.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
26434 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial Banking / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Kinh tế | 2014. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CNC110272 | 332.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
26434 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial Banking / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Kinh tế | 2014. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 | CNC110271 | 332.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
26434 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial Banking / |
Nguyễn, Đăng Dờn |
Kinh tế | 2014. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2 | CNC110272 | 332.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing căn bản | CSC110290 | 658.8071 | 6 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK110030 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK110030 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
60354 |
Quản trị kinh doanh bảo hiểm / |
Nguyễn, Văn Định |
Lao động - Xã hội, | 2007. | Kinh doanh bảo hiểm | CNC110370 | 368 | 5 | Giáo trình chính | |||
60354 |
Quản trị kinh doanh bảo hiểm / |
Nguyễn, Văn Định |
Lao động - Xã hội, | 2007. | Kinh doanh bảo hiểm | CNC110370 | 368 | 5 | Giáo trình chính | |||
61603 |
Phân tích và đầu tư chứng khoán / |
Bùi, Kim Yến. |
Tài chính, | 2014. | Phân tích đầu tư chứng khoán | TNC110120 | 332.64 | 10 | Giáo trình chính | |||
61603 |
Phân tích và đầu tư chứng khoán / |
Bùi, Kim Yến. |
Tài chính, | 2014. | Phân tích đầu tư chứng khoán | TNC110120 | 332.64 | 10 | Giáo trình chính | |||
69097 |
Thị Trường chứng khoán : Bậc cao đẳng / |
Phạm, Hoàng Nam |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thị trường chứng khoán | CNK110100 | 332.64 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
69097 |
Thị Trường chứng khoán : Bậc cao đẳng / |
Phạm, Hoàng Nam |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thị trường chứng khoán | CNK110100 | 332.64 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74938 |
Tài chính tiền tệ / |
Lê, Thị Tú Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Tài chính tiền tệ | CSK110040 | 332.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74938 |
Tài chính tiền tệ / |
Lê, Thị Tú Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Tài chính tiền tệ | CSK110040 | 332.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp / |
Hoàng, Thị Thu Hoài |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán hành chính sự nghiệp | CNK110190 | 657.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp / |
Hoàng, Thị Thu Hoài |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán hành chính sự nghiệp | CNK110190 | 657.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75018 |
Kiểm toán : Bậc cao đẳng / |
Văn, Thị Hồng Nhung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kiểm toán | CNC110110 | 657.45 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75018 |
Kiểm toán : Bậc cao đẳng / |
Văn, Thị Hồng Nhung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kiểm toán | CNC110110 | 657.45 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84706 |
Giáo trình nguyên lý kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý kế toán | CSK110180 | 657.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84706 |
Giáo trình nguyên lý kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý kế toán | CSK110180 | 657.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84856 |
Giáo trình thị trường tài chính : Tài chính ngân hàng / |
Phạm, Thị Thanh Thủy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thị trường tài chính | CNC110310 | 332.07071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84856 |
Giáo trình thị trường tài chính : Tài chính ngân hàng / |
Phạm, Thị Thanh Thủy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thị trường tài chính | CNC110310 | 332.07071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84933 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Tài chính ngân hàng / |
Nguyễn, Thân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vĩ mô | CSC110240 | 339.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84933 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Tài chính ngân hàng / |
Nguyễn, Thân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vĩ mô | CSC110240 | 339.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85117 |
Ngân hàng trung ương : các vai trò và các nghiệp vụ = Central bank : roles and operations / |
Dương, Hữu Hạnh |
Lao động, | 2010. | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | CNC110300 | 332.11 | 5 | Giáo trình chính | |||
85117 |
Ngân hàng trung ương : các vai trò và các nghiệp vụ = Central bank : roles and operations / |
Dương, Hữu Hạnh |
Lao động, | 2010. | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | CNC110300 | 332.11 | 5 | Giáo trình chính | |||
85151 |
Kế toán ngân hàng : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / |
Nguyễn, Thị Loan |
Kinh tế | 2017 | Kế toán ngân hàng | CNC110140 | 657.8333 | 5 | Giáo trình chính | |||
85151 |
Kế toán ngân hàng : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / |
Nguyễn, Thị Loan |
Kinh tế | 2017 | Kế toán ngân hàng | CNC110140 | 657.8333 | 5 | Giáo trình chính | |||
87441 |
Giáo trình lý thuyết thống kê : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Trần, Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87441 |
Giáo trình lý thuyết thống kê : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Trần, Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87446 |
Toán tài chính : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Võ, Ngọc Bảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Toán tài chính | CSC110230 | 657.8333 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87446 |
Toán tài chính : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Võ, Ngọc Bảo |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Toán tài chính | CSC110230 | 657.8333 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87448 |
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Tài chính ngân hàng / |
Huỳnh, Ngọc Anh Thư |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | CNC110330 | 657.45 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87448 |
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Tài chính ngân hàng / |
Huỳnh, Ngọc Anh Thư |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | CNC110330 | 657.45 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87450 |
Giáo trình thuế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Ngân hàng / |
Trần, Hóa
Trần Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Thuế | CNC110350 | 336.2071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87450 |
Giáo trình thuế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Ngân hàng / |
Trần, Hóa
Trần Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Thuế | CNC110350 | 336.2071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng |
Trần Duy Vũ Ngọc Lan; Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy |
ĐHQG Tp. HCM | 2020 | Hệ thống thông tin ngân hàng | CNC110380 | 0 | Giáo trình chính |