Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
827 |
Công nghệ CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường ĐH thuộc các hệ đào tạo / |
TRẦN, VĂN ĐỊCH. |
KHKT, | 2004. | Công nghệ CNC | CNT402010 | 671 | 5 | Giáo trình chính | |||
14357 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 1 / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011 | Công nghệ chế tạo máy | CNT402120 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | 85060 | |
14357 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 1 / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011 | Công nghệ chế tạo máy | CNT402120 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | 85060 | |
14357 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 1 / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011 | Công nghệ chế tạo máy | CNT402120 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | 85060 | |
21519 |
Thực tập gò hàn : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Văn Đồng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập hàn | TTT401020 | 671.52 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21519 |
Thực tập gò hàn : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Văn Đồng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập hàn | TTT401020 | 671.52 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21519 |
Thực tập gò hàn : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Văn Đồng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập hàn | TTT401020 | 671.52 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21535 |
Các phương pháp gia công đặc biệt : Lưu hành nội bộ / |
Huỳnh, Chí Hỷ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Các phương pháp gia công mới | TNT402110 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21535 |
Các phương pháp gia công đặc biệt : Lưu hành nội bộ / |
Huỳnh, Chí Hỷ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Các phương pháp gia công mới | TNT402110 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21535 |
Các phương pháp gia công đặc biệt : Lưu hành nội bộ / |
Huỳnh, Chí Hỷ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Các phương pháp gia công mới | TNT402110 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập nguội | TTT401010 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập nguội | TTT401010 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập nguội | TTT401010 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CST401080 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CST401080 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CST401080 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
56361 |
Thực tập cơ khí 1 / |
Trần, Minh Lộc |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực tập tiện 1 | TTT402031 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56361 |
Thực tập cơ khí 1 / |
Trần, Minh Lộc |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực tập tiện 1 | TTT402031 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56361 |
Thực tập cơ khí 1 / |
Trần, Minh Lộc |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực tập tiện 1 | TTT402031 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56363 |
Vật liệu cơ khí : Dùng cho sinh viên bậc trung cấp ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vật liệu cơ khí | CST402010 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56363 |
Vật liệu cơ khí : Dùng cho sinh viên bậc trung cấp ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vật liệu cơ khí | CST402010 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56363 |
Vật liệu cơ khí : Dùng cho sinh viên bậc trung cấp ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vật liệu cơ khí | CST402010 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56366 |
Vẽ kỹ thuật 1 : Dùng cho sinh viên bậc cao đẳng chuyên ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vẽ kỹ thuật | CST402030 | 604.2 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56366 |
Vẽ kỹ thuật 1 : Dùng cho sinh viên bậc cao đẳng chuyên ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vẽ kỹ thuật | CST402030 | 604.2 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56366 |
Vẽ kỹ thuật 1 : Dùng cho sinh viên bậc cao đẳng chuyên ngành cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Vẽ kỹ thuật | CST402030 | 604.2 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập tiện 2 | TTT402022 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập tiện 2 | TTT402022 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập tiện 2 | TTT402022 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập tiện 3 | TTT402023 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập tiện 3 | TTT402023 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập tiện 3 | TTT402023 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56966 |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập phay - mài | TTT402020 | 671.3071 | 35 | Giáo trình chính | |||
56966 |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập phay - mài | TTT402020 | 671.3071 | 35 | Giáo trình chính | |||
56966 |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập phay - mài | TTT402020 | 671.3071 | 35 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập tiện 2 | TTT402022 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập tiện 2 | TTT402022 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập tiện 2 | TTT402022 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập tiện 3 | TTT402023 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập tiện 3 | TTT402023 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập tiện 3 | TTT402023 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC | TTT402030 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC | TTT402030 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC | TTT402030 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
84678 |
Giáo trình Vật liệu cơ khí : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vật liệu cơ khí | CST402010 | 671. 071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84678 |
Giáo trình Vật liệu cơ khí : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vật liệu cơ khí | CST402010 | 671. 071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | TTT402030 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | TTT402030 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84729 |
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ kỹ thuật | CST402030 | 604.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84729 |
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ kỹ thuật | CST402030 | 604.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNT402010 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNT402010 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Công nghệ chế tạo máy | CNT402120 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Công nghệ chế tạo máy | CNT402120 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Công nghệ chế tạo máy | CNT402120 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC | TTT402030 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC | TTT402030 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC | TTT402030 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85089 |
Giáo trình cơ kỹ thuật II : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Khoa Cơ khí chế tạo máy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | Cơ kỹ thuật | CST401110 | 620.1071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | |||
85089 |
Giáo trình cơ kỹ thuật II : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Khoa Cơ khí chế tạo máy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | Cơ kỹ thuật | CST401110 | 620.1071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | |||
85089 |
Giáo trình cơ kỹ thuật II : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Khoa Cơ khí chế tạo máy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | Cơ kỹ thuật | CST401110 | 620.1071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | |||
14357 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 1 / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011 | Công nghệ chế tạo máy | CNT402120 | 621.815 | 5 | 1 | Giáo trình chính | 85060 | |
21519 |
Thực tập gò hàn : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Văn Đồng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập hàn | TTT401020 | 671.52 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21535 |
Các phương pháp gia công đặc biệt : Lưu hành nội bộ / |
Huỳnh, Chí Hỷ |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Các phương pháp gia công mới | TNT402110 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập nguội | TTT401010 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
29473 |
Giáo trình dung sai - kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Trần, Quốc Hùng |
ĐHQG, | 2012. | Dung sai | CST401080 | 621.374071 | 10 | Giáo trình chính | |||
56361 |
Thực tập cơ khí 1 / |
Trần, Minh Lộc |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực tập tiện 1 | TTT402031 | 671 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập tiện 2 | TTT402022 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56965 |
Giáo trình tiện 2 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề. Tập 2 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2009. | Thực tập tiện 3 | TTT402023 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
56966 |
Giáo trình tiện - phay - bào nâng cao : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập phay - mài | TTT402020 | 671.3071 | 35 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập tiện 2 | TTT402022 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
57309 |
Giáo trình tiện 1 : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề. Tập 1 / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2015. | Thực tập tiện 3 | TTT402023 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
76938 |
Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện, máy phay trung tâm gia công CNC / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2011. | Thực tập CNC | TTT402030 | 671.30285 | 10 | Giáo trình chính | |||
84678 |
Giáo trình Vật liệu cơ khí : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vật liệu cơ khí | CST402010 | 671. 071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84701 |
Tài liệu hướng dẫn vận hành máy CNC : Thực tập CNC / |
Kiều, Minh Phước |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực tập CNC | TTT402030 | 671.5071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84729 |
Giáo trình vẽ kỹ thuật : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Lâm, Hồng Cảm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Vẽ kỹ thuật | CST402030 | 604.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84732 |
Giáo trình công nghệ CNC : Công nghệ kỹ thuật cơ khí / |
Hoàng, Võ Anh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Công nghệ CNC | CNT402010 | 671.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85060 |
Giáo trình công nghệ chế tạo máy 2 : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Năm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Công nghệ chế tạo máy | CNT402120 | 621.815071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85088 |
Giáo trình CAD/CAM-CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Phạm, Quang Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2009. | Thực tập CNC | TTT402030 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
85089 |
Giáo trình cơ kỹ thuật II : Tài liệu lưu hành nội bộ / |
Khoa Cơ khí chế tạo máy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | Cơ kỹ thuật | CST401110 | 620.1071 | 6 | 1 | Giáo trình chính |