Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1954 |
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |
SCHNEIDER ELECTRIC S.A. |
KHKT, | 2008. | Hệ thống M-E | CNC112900 | 621.3 | 8 | Giáo trình chính | |||
4282 |
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary of electrical - electronic equipments and lighting used in construction / |
TỐNG, PHƯỚC HẰNG, Tạ Văn Hùng. |
GTVT, | 2004. | Anh văn chuyên ngành | NNC111010 | 624.03 | 5 | Giáo trình chính | |||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Vi điều khiển-ĐĐ | CNC112090 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
16173 |
Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu SCADA trong hệ thống điện = Supervisory control and data acquisition system / |
Phạm, Văn Hoà |
Bách Khoa, | 2011. | Lập kế hoạch và thực hiện hệ thống tự động hóa | CNC111090 | 629.8 | 10 | Giáo trình chính | |||
20872 |
Giáo trình vi xử lý / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2013. | Vi điều khiển-ĐĐ | CNC112090 | 621.381071 | 5 | Giáo trình chính | |||
20897 |
Giáo trình Cad trong kỹ thuật điện / |
Quyền, Huy Ánh. |
ĐHQG, | 2011. | Thực hiện dự án lắp đặt điện | CNC111050 | 621.30285071 | 5 | Giáo trình chính | |||
20897 |
Giáo trình Cad trong kỹ thuật điện / |
Quyền, Huy Ánh. |
ĐHQG, | 2011. | CAD trong điện công nghiệp | CNC112910 | 621.30285071 | 5 | Giáo trình chính | |||
21041 |
Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử / Tập 2 : Mạch điện chức năng (Tính toán và mô phỏng với matlab) |
Hồ, Văn Sung |
Giáo dục, | 2010. | Điện kỹ thuật | CSC111120 | 621.3815076 | 5 | Giáo trình chính | |||
21043 |
Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện & điện tử / Tập 1 : Mạch điện cơ bản (Tính toán và mô phỏng với matlab) |
Hồ, Văn Sung |
Giáo dục, | 2010. | Điện kỹ thuật | CSC111120 | 621.3815076 | 5 | Giáo trình chính | |||
29476 |
Giáo trình công nghệ thủy lực và khí nén : Phấn khí nén / |
Lê, Hiếu Giang |
ĐHQG, | 2013. | Điều khiển điện-khí nén-thủy lực | CNC111080 | 621.51071 | 10 | Giáo trình chính | |||
33049 |
Tài liệu giảng dạy cung cấp điện : Trình độ cao đẳng / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực hiện dự án lắp đặt điện | CNC111050 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33049 |
Tài liệu giảng dạy cung cấp điện : Trình độ cao đẳng / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Cung cấp điện | CNC112020 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33225 |
Điều khiển lập trình PLC nâng cao / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Điều khiển lập trình PLC | CNC112250 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33226 |
Tài liệu giảng dạy an toàn điện : Trình độ cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Họa Mi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | An toàn điện | CSC111130 | 621.389 | 7 | 1 | Giáo trình chính | ||
33227 |
Tài liệu giảng dạy thực tập điện / |
Dương, Minh Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực hiện dự án lắp đặt điện | CNC111050 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33227 |
Tài liệu giảng dạy thực tập điện / |
Dương, Minh Tú |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Kỹ thuật lắp đặt điện | CSC111150 | 621.381 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Mạch điện tử ứng dụng | CNC111040 | 621.381 | 5 | Giáo trình chính | |||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Lắp ráp tủ điện công nghiệp | CNC111070 | 621.381 | 5 | Giáo trình chính | |||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Nhập môn ngành Điện | CSC111110 | 621.381 | 5 | Giáo trình chính | |||
36951 |
Chuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử / |
Peter, Bastian |
Trẻ, | 2014. | Kỹ thuật lắp đặt điện | CSC111150 | 621.381 | 5 | Giáo trình chính | |||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Biến tần công nghiệp | CNC111060 | 621.316 | 5 | Giáo trình chính | |||
66429 |
Lập trình PLC - Scada mạng truyền thông công nghiệp / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Lập kế hoạch và thực hiện hệ thống tự động hóa | CNC111090 | 621.3821 | 5 | Giáo trình chính | |||
69964 |
Building the internet of things / |
Kranz, Maciej |
John Wiley & Sons, | 2017 | Điều khiển tòa nhà thông minh | CNC113340 | 004.678 | 3 | Giáo trình chính | T | ||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 531.6071 | 18 | Giáo trình chính | |||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả | DCK100070 | 531.6071 | 18 | Giáo trình chính | |||
80613 |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CNC112320 | 621.5076 | 21 | Giáo trình chính | |||
80672 |
Trang bị điện : Dành cho bậc cao đẳng / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Lắp ráp tủ điện công nghiệp | CNC111070 | 621.3 | 6 | Giáo trình chính | |||
84676 |
Giáo trình vẽ điện : công nghệ kỹ thuật điện, điện tử / |
Nguyễn, Phát Lợi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Thực hiện dự án lắp đặt điện | CNC111050 | 621.30285071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84676 |
Giáo trình vẽ điện : công nghệ kỹ thuật điện, điện tử / |
Nguyễn, Phát Lợi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lắp ráp tủ điện công nghiệp | CNC111070 | 621.30285071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84681 |
Giáo trình khí cụ điện : CNKT Điện-Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Lắp ráp tủ điện công nghiệp | CNC111070 | 621.31071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84700 |
Giáo trình thiết kế hệ thống điện phân phối : Công nghệ kỹ thuật điện - đện tử / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Hệ thống M-E | CNC112900 | 621.319071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84703 |
Giáo trình điều khiển lập trình PLC : Kỹ thuật Điện - Điện tử / |
Đào, Thị Mỹ Chi |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điều khiển lập trình PLC | CNC112250 | 624.3825071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84711 |
Giáo trình lý thuyết mạch : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Ngô, Lâm Ái Ngân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điện kỹ thuật | CSC111120 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84722 |
Giáo trình kỹ thuật khí nén : CNTĐ Điện - Điện tử / |
Phạm, Văn Lới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Điều khiển điện-khí nén-thủy lực | CNC111080 | 621.25071 | 6 | Giáo trình chính | |||
84734 |
Giáo trình năng lượng tái tạo : Kỹ thuật điện - Điện tử / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Năng lượng tái tạo | CNK111021 | 621.312071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84824 |
Giáo trình cấu trúc máy tính / |
Đoàn, Chánh Tín |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kỹ thuật máy tính và mạng truyền thông | CSC111140 | 004.22071 | 9 | Giáo trình chính | |||
84961 |
Arduino và lập trình IoT / |
Nguyễn, Tất Bảo Thiện |
Thanh niên, | 2020 | Mạch điện tử ứng dụng | CNC111040 | 005.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
85155 |
Thiết kế hệ thống mạng truyền thông công nghiệp với tia Portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2018. | Lập kế hoạch và thực hiện hệ thống tự động hóa | CNC111090 | 629.89 | 5 | Giáo trình chính | |||
86017 |
Designing the internet of things / |
Mcewen, Adrian |
Wiley, | 2014. | Điều khiển tòa nhà thông minh | CNC113340 | 004. 678 | 5 | Giáo trình chính | |||
87017 |
Giáo trình bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả theo hướng xanh hóa = Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả / |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. |
Sở Lao động Thương binh - Xã hội. | 2019 | Bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng hiệu quả | DCK100070 | 531.6071 | 5 | Giáo trình chính | |||
91039 |
Giáo trình CAD trong điện công nghiệp : Dành cho bậc Cao đẳng ngành CNKT Điện, Điện tử; Điện công nghiệp / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Hệ thống M-E | CNC112900 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91039 |
Giáo trình CAD trong điện công nghiệp : Dành cho bậc Cao đẳng ngành CNKT Điện, Điện tử; Điện công nghiệp / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | CAD trong điện công nghiệp | CNC112910 | 621.3815071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91049 |
Giáo trình Kỹ thuật số : Dành cho bậc Cao đẳng ngành CNKT Điện tử, truyền thông; điện tử công nghiệp / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Kỹ thuật số | CNC112320 | 621.38071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91054 |
Giáo trình nhập môn ngành điện : Dành cho bậc Cao đẳng ngành/nghề Điện công nghiệp, Kỹ thuật Điện - điện tử, Điện tử công nghiệp, Điện tử truyền thông / |
Trần, Thanh Tâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Nhập môn ngành Điện | CSC111110 | 621.381 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91057 |
Giáo trình anh văn chuyên ngành : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Điện Công nghiệp, Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử, công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông, điện tử công nghiệp / |
Đoàn, Chánh Tín |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Anh văn chuyên ngành | NNC111010 | 621.3071 | 5 | 1 | Giáo trình chính |