MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
84936 |
Nhập môn Kinh doanh thương mại |
Bộ quy định nghề kinh doanh thương mại |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
23410 |
Thương mại đại cương |
Quản lý thương mại đại cương |
Thierry Lefeuvre |
NXB Giáo dục Việt Nam | 2013 |
45786 |
Lý thuyết thống kê |
Giáo trình Nguyên lý thống kê |
Trần Thị Kỳ, Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Thị Kim Phụng |
NXB Lao động | 2012 |
16954 |
Tâm lý khách hàng |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Thái Trí Dũng |
Lao động Xã hội | 2012 |
69095 |
Quản trị học |
Giáo trình Quản trị học |
Đặng Thị Uyên Phương |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
NXB Kinh Tế | 2016 |
53574 |
Marketing căn bản |
Giáo trình marketing căn bản |
Quách Thị Bửu Châu |
Lao động | 2014 |
2964 |
Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh |
Nghệ thuật đàm phán |
Nguyễn Thị Thu |
NXB Giao thông vận tải | 2008 |
84883 |
Khai thác trang thiết bị bán hàng |
Giáo trình Khai thác trang thiết bị bán hàng |
Nguyễn Minh Tuấn |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
52186 |
Hệ thống thông tin thương mại |
Tin học thương mại |
Thierry Lefeuvre |
NXB Giáo dục Việt Nam | 2014 |
20547 |
Lập kế hoạch bán hàng |
Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh |
Dương Hữu Hạnh |
NXB Thống kê | 2009 |
1319 |
Kinh doanh sản phẩm |
Giáo trình kinh tế thương mại |
Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân |
NXB ĐH kinh tế Quốc dân | 2008 |
25871 |
Tổ chức công viêc KDTM |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh |
Thierry Lefeuvre |
NXB Giáo dục Việt Nam | 2014 |
1532 |
Quản trị sản xuất |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp |
Trương Đoàn Thể |
NXB Kinh tế quốc dân | 2007 |
3513 |
Quản trị Marketing |
Quản trị Marketing |
Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn |
Giáo dục | 2010 |
1579 |
Bán hàng quốc tế |
Giáo trình thương mại quốc tế cho chuyên ngành thương mại quốc tế |
Trần Văn Hòe |
NXB ĐH Kinh tế quốc dân | 2007 |
32527 |
Quản lý quan hệ khách hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
NXB Giáo dục Việt Nam | 2015 |
45807 |
Bán hàng online |
Thương mại điện tử |
Nguyễn Văn Hùng |
Kinh tế TP.HCM | 2013 |
84872 |
Khởi sự doanh nghiệp |
Giáo trình Khởi sự doanh nghiệp |
Lê Minh Trung, Dương Quốc Việt |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84829 |
Đạo đức kinh doanh |
Giáo trình Đạo đức kinh doanh |
Huỳnh Song Toàn |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84937 |
Thực tập doanh nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập Doanh nghiệp |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
74819 |
Quản lý dự án |
Quản trị dự án |
Joseph Heagney |
Công thương | 2018 |
20554 |
Quản trị doanh nghiệp |
Quản trị doanh nghiệp |
Dương Hữu Hạnh |
Thống kê | 2009 |
84938 |
Thực tập tốt nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập Tốt nghiệp |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
84936 |
Nhập môn Kinh doanh thương mại |
Bộ quy định nghề kinh doanh thương mại |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2016 |
23410 |
Thương mại đại cương |
Quản lý thương mại đại cương |
Thierry Lefeuvre |
NXB Giáo dục Việt Nam | 2013 |
45786 |
Lý thuyết thống kê |
Giáo trình Nguyên lý thống kê |
Trần Thị Kỳ, Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Thị Kim Phụng |
NXB Lao động | 2012 |
16954 |
Tâm lý khách hàng |
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
Thái Trí Dũng |
Lao động Xã hội | 2012 |
69095 |
Quản trị học |
Giáo trình Quản trị học |
Đặng Thị Uyên Phương |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
53651 |
Kinh tế vi mô |
Kinh tế vi mô |
Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
NXB Kinh Tế | 2016 |
53574 |
Marketing căn bản |
Giáo trình marketing căn bản |
Quách Thị Bửu Châu |
Lao động | 2014 |
2964 |
Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh |
Nghệ thuật đàm phán |
Nguyễn Thị Thu |
NXB Giao thông vận tải | 2008 |
84883 |
Khai thác trang thiết bị bán hàng |
Giáo trình Khai thác trang thiết bị bán hàng |
Nguyễn Minh Tuấn |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
52186 |
Hệ thống thông tin thương mại |
Tin học thương mại |
Thierry Lefeuvre |
NXB Giáo dục Việt Nam | 2014 |
20547 |
Lập kế hoạch bán hàng |
Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh |
Dương Hữu Hạnh |
NXB Thống kê | 2009 |
1319 |
Kinh doanh sản phẩm |
Giáo trình kinh tế thương mại |
Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân |
NXB ĐH kinh tế Quốc dân | 2008 |
25871 |
Tổ chức công viêc KDTM |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh |
Thierry Lefeuvre |
NXB Giáo dục Việt Nam | 2014 |
1532 |
Quản trị sản xuất |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp |
Trương Đoàn Thể |
NXB Kinh tế quốc dân | 2007 |
3513 |
Quản trị Marketing |
Quản trị Marketing |
Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn |
Giáo dục | 2010 |
1579 |
Bán hàng quốc tế |
Giáo trình thương mại quốc tế cho chuyên ngành thương mại quốc tế |
Trần Văn Hòe |
NXB ĐH Kinh tế quốc dân | 2007 |
32527 |
Quản lý quan hệ khách hàng |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng |
Thierry Lefeuvre |
NXB Giáo dục Việt Nam | 2015 |
45807 |
Bán hàng online |
Thương mại điện tử |
Nguyễn Văn Hùng |
Kinh tế TP.HCM | 2013 |
84872 |
Khởi sự doanh nghiệp |
Giáo trình Khởi sự doanh nghiệp |
Lê Minh Trung, Dương Quốc Việt |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84829 |
Đạo đức kinh doanh |
Giáo trình Đạo đức kinh doanh |
Huỳnh Song Toàn |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2018 |
84937 |
Thực tập doanh nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập Doanh nghiệp |
Khoa QTKD |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |
74819 |
Quản lý dự án |
Quản trị dự án |
Joseph Heagney |
Công thương | 2018 |
20554 |
Quản trị doanh nghiệp |
Quản trị doanh nghiệp |
Dương Hữu Hạnh |
Thống kê | 2009 |
84938 |
Thực tập tốt nghiệp |
Quy định viết báo cáo Thực tập Tốt nghiệp |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |