Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 |
Giáo trình an toàn lao động : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / |
NGUYỄN THẾ ĐẠT. |
Giáo dục, | 2003. | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | CSK123010 | 331.259 | 8 | Giáo trình chính | |||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130150 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130150 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130150 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130170 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Thực hiện dự án điều khiển và tự động hóa | TNC129070 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | TNT429040 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | TNT429040 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Thực hiện dự án điều khiển tự động | TTT429010 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Thực hiện dự án điều khiển tự động | TTT429010 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
1333 |
Giáo trình kỹ thuật điện / |
NGUYỄN, TRỌNG THẮNG. |
ĐHQG, | 2008. | Điện kỹ thuật | CSK130090 | 621.310711 | 9 | Giáo trình chính | |||
1333 |
Giáo trình kỹ thuật điện / |
NGUYỄN, TRỌNG THẮNG. |
ĐHQG, | 2008. | Điện kỹ thuật | CSK130090 | 621.310711 | 9 | Giáo trình chính | |||
1333 |
Giáo trình kỹ thuật điện / |
NGUYỄN, TRỌNG THẮNG. |
ĐHQG, | 2008. | Điện kỹ thuật | CSK130090 | 621.310711 | 9 | Giáo trình chính | |||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CST423080 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CST423080 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CST423080 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130150 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130150 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130150 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130170 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực hiện dự án điều khiển và tự động hóa | TNC129070 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | TNT429040 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực hiện dự án điều khiển tự động | TTT429010 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực hiện dự án điều khiển tự động | TTT429010 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSK130040 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSK130040 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSK130040 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | CAD điện tử | CNK130100 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | CAD điện tử | CNK130100 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | CAD điện tử | CNK130100 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | 21916 | ||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | 21916 | ||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | 21916 | ||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Máy điện | CSK130010 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Máy điện | CSK130010 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
56367 |
Giáo trình máy điện / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Máy điện | CSK130010 | 621.316 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNK130010 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNK130010 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNK130010 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
66429 |
Lập trình PLC - Scada mạng truyền thông công nghiệp / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | Thực tập mạng truyền thông công nghiệp | CNK129010 | 621.3821 | 5 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng Cho Các Phiên Bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng Cho Các Phiên Bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng Cho Các Phiên Bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
74827 |
EPLAN Electric P8 reference Handbook / |
Gischal, Bernd |
aHanser pulications, | 2016. | CAD điện | CNC129060 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
74827 |
EPLAN Electric P8 reference Handbook / |
Gischal, Bernd |
aHanser pulications, | 2016. | CAD điện | CNC129060 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
74827 |
EPLAN Electric P8 reference Handbook / |
Gischal, Bernd |
aHanser pulications, | 2016. | CAD điện | CNC129060 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130150 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130170 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Thực hiện dự án điều khiển và tự động hóa | TNC129070 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130150 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | TNT429040 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK130150 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130170 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | TNT429040 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CST423080 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1141 |
Giáo trình an toàn lao động : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / |
NGUYỄN THẾ ĐẠT. |
Giáo dục, | 2003. | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | CSK123010 | 331.259 | 8 | Giáo trình chính | |||
1753 |
Hệ thống cung cấp điện. Tập 1 / |
Trần, Quang Khánh |
KHKT, | 2005. | Hệ thống cung cấp điện | CSC129030 | 621.319 / | 2 | Giáo trình chính | 1754 | ||
1756 |
Hệ thống cung cấp điện. Tập 2 / |
Trần, Quang Khánh |
KHKT, | 2006 | Hệ thống cung cấp điện | CSC129030 | 621.319 | 6 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK129020 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007, 2009 | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK129020 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
80670 |
Truyền động điện |
Lê Minh Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013 | Truyền động điện tự động | CSK129050 | 537.62 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | Thiết kế mạch điện tử | CSK123020 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
20897 |
Giáo trình Cad trong kỹ thuật điện / |
Quyền, Huy Ánh. |
ĐHQG, | 2011. | CAD điện | CSK129040 | 621.30285071 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNK130010 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1333 |
Giáo trình kỹ thuật điện / |
NGUYỄN, TRỌNG THẮNG. |
ĐHQG, | 2008. | Điện kỹ thuật | CSK129010 | 621.310711 | 9 | Giáo trình chính | |||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014, 2016 | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
84963 |
Fx Series programmable controllers : Programming manual |
Mitsubishi electric, | 2001 | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.8 | 5 | Giáo trình chính | ||||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007, 2009 | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | TNT429040 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007, 2009 | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | TNT429040 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Thực hiện dự án điều khiển và tự động hóa | TTT429010 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007, 2009 | Thực tập dự án điều khiển tự động | TTT429010 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | 4649 | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014, 2016 | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | TNT429040 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
21913 |
Đo lường điều khiển bằng máy tính / |
Nguyễn, Đức Thành |
ĐHQG, | 2011. | Thực tập đo lường điều khiển và giám sát | CNC129070 | 621.370285 | 5 | Giáo trình chính | |||
74827 |
EPLAN Electric P8 reference Handbook / |
Gischal, Bernd |
aHanser pulications, | 2016. | CAD điện ứng dụng | CNK129010 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Thực hiện dự án điều khiển tự động | TTT429010 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2009 | Thực hiện dự án điều khiển tự động | TTT429010 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục Việt Nam, | 2009 | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK129020 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục Việt Nam, | 2009 | Thực tập vận hành bảo dưỡng hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | CNK130180 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục Việt Nam, | 2009 | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | TNT429040 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục Việt Nam, | 2009 | Thực tập dự án điều khiển tự động | TTT429010 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014, 2016 | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014, 2016 | Thực tập lắp đặt hệ thống thiết bị điều khiển công nghiệp | TNT429040 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính |