Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1543 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Phan, Thị Cúc. |
Tài chính, | 2009 - 2010. | Tài chính doanh nghiệp | CNT410140 | 658.15071 | 12 | Giáo trình chính | |||
1543 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Phan, Thị Cúc. |
Tài chính, | 2009 - 2010. | Tài chính doanh nghiệp | CNT410140 | 658.15071 | 12 | Giáo trình chính | |||
1543 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Phan, Thị Cúc. |
Tài chính, | 2009 - 2010. | Tài chính doanh nghiệp | CNT410140 | 658.15071 | 12 | Giáo trình chính | |||
21537 |
Kế toán quản trị 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kế toán quản trị | CNK110050 | 658.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21537 |
Kế toán quản trị 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kế toán quản trị | CNK110060 | 658.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
21537 |
Kế toán quản trị 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kế toán quản trị | CNT410040 | 658.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
33224 |
Báo cáo tài chính : Tài liệu học tập dành cho bậc cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp / |
Trần, Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Báo cáo tài chính | CNK110010 | 332 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33224 |
Báo cáo tài chính : Tài liệu học tập dành cho bậc cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp / |
Trần, Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Báo cáo tài chính | CNK110010 | 332 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33224 |
Báo cáo tài chính : Tài liệu học tập dành cho bậc cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp / |
Trần, Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Báo cáo tài chính | CNK110010 | 332 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK110030 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK110030 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK110030 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53655 |
Giáo trình thuế 1 : TAX / |
Lê, Quang Cường |
Kinh tế | 2016. | Thuế | CNT410030 | 336.2071 | 10 | Giáo trình chính | |||
53655 |
Giáo trình thuế 1 : TAX / |
Lê, Quang Cường |
Kinh tế | 2016. | Thuế | CSK110050 | 336.2071 | 10 | Giáo trình chính | |||
53655 |
Giáo trình thuế 1 : TAX / |
Lê, Quang Cường |
Kinh tế | 2016. | Thuế | CSK110050 | 336.2071 | 10 | Giáo trình chính | |||
58941 |
Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế = Statistics for business and economics / |
Hà, Văn Sơn |
Thống kê, | 2011. | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
58941 |
Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế = Statistics for business and economics / |
Hà, Văn Sơn |
Thống kê, | 2011. | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
58941 |
Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế = Statistics for business and economics / |
Hà, Văn Sơn |
Thống kê, | 2011. | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
69096 |
Kế toán tài chính 1 / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán tài chính 1 | CNT410021 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69096 |
Kế toán tài chính 1 / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán tài chính 1 | CNT410021 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69096 |
Kế toán tài chính 1 / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán tài chính 1 | CNT410021 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74938 |
Tài chính tiền tệ / |
Lê, Thị Tú Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Tài chính tiền tệ | CSK110040 | 332.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74938 |
Tài chính tiền tệ / |
Lê, Thị Tú Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Tài chính tiền tệ | CSK110040 | 332.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
74938 |
Tài chính tiền tệ / |
Lê, Thị Tú Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Tài chính tiền tệ | CSK110040 | 332.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75011 |
Kế toán tài chính 2 / |
Nguyễn, Thị Viên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kế toán tài chính 2 | CNT410022 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75011 |
Kế toán tài chính 2 / |
Nguyễn, Thị Viên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kế toán tài chính 2 | CNT410022 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75011 |
Kế toán tài chính 2 / |
Nguyễn, Thị Viên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kế toán tài chính 2 | CNT410022 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp / |
Hoàng, Thị Thu Hoài |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán hành chính sự nghiệp | CNK110190 | 657.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp / |
Hoàng, Thị Thu Hoài |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán hành chính sự nghiệp | CNK110190 | 657.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp / |
Hoàng, Thị Thu Hoài |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán hành chính sự nghiệp | CNK110190 | 657.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75110 |
Nguyên lý kế toán : Dành cho bậc cao đẳng và bậc trung cấp / |
Trần, Hóa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Nguyên lý kế toán | CSK110180 | 657.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75202 |
Luân chuyển các phần hành kế toán : Bậc cao đẳng / |
Nguyễn, Thị Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Luân chuyển các phần hành kế toán | CNK110040 | 657.48 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75203 |
Thực hành báo cáo tài chính và báo cáo thuế / |
Trần, Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực hành BCTC và báo cáo thuế | CNK110070 | 332 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75207 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Dành cho bậc cao đẳng và bậc trung cấp / |
Nguyễn, Thị Hữu Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | CST410060 | 332.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75207 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Dành cho bậc cao đẳng và bậc trung cấp / |
Nguyễn, Thị Hữu Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | CST410060 | 332.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75207 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Dành cho bậc cao đẳng và bậc trung cấp / |
Nguyễn, Thị Hữu Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | CST410060 | 332.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75216 |
Kế toán chi phí : Dành cho bậc cao đẳng và trung cấp / |
Phan, Thanh Đê |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Kế toán chi phí | CNT410160 | 657.42 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75216 |
Kế toán chi phí : Dành cho bậc cao đẳng và trung cấp / |
Phan, Thanh Đê |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Kế toán chi phí | CNT410160 | 657.42 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75216 |
Kế toán chi phí : Dành cho bậc cao đẳng và trung cấp / |
Phan, Thanh Đê |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Kế toán chi phí | CNT410160 | 657.42 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84706 |
Giáo trình nguyên lý kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý kế toán | CSK110180 | 657.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84706 |
Giáo trình nguyên lý kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý kế toán | CSK110180 | 657.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84723 |
Giáo trình luật kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Luật kế toán | CSK110010 | 343.034071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84723 |
Giáo trình luật kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Luật kế toán | CSK110010 | 343.034071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84929 |
Giáo trình sử dụng phần mềm kế toán / |
Nguyễn, Thị Tuyết Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Phần mềm kế toán | CNT410180 | 657.0285 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85086 |
Giáo trình kế toán máy kế toán doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên chuyên ngành kinh tế, Kế toán tại các trường ĐH, CĐ, TCCN / |
Văn hóa - Thông tin, | 2017. | Phần mềm kế toán | CNT410180 | 657.95071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85086 |
Giáo trình kế toán máy kế toán doanh nghiệp : Dùng cho sinh viên chuyên ngành kinh tế, Kế toán tại các trường ĐH, CĐ, TCCN / |
Văn hóa - Thông tin, | 2017. | Phần mềm kế toán | CNT410180 | 657.95071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Chứng từ sổ sách kế toán | CNK110030 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Chứng từ sổ sách kế toán | CNK110030 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Chứng từ sổ sách kế toán | CNK110030 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Kế toán chi tiết và tổng hợp | CNT410190 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Kế toán chi tiết và tổng hợp | CNT410190 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Ứng dụng excel kế toán | TTT410030 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Ứng dụng excel kế toán | TTT410030 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Ứng dụng excel kế toán | TTT410030 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
85174 |
Luật kế toán : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017 |
Lao động, | 2016. | Luật kế toán | CSK110010 | 343.034 | 5 | Giáo trình chính | ||||
1543 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Phan, Thị Cúc. |
Tài chính, | 2009 - 2010. | Tài chính doanh nghiệp | CNT410140 | 658.15071 | 12 | Giáo trình chính | |||
21537 |
Kế toán quản trị 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kế toán quản trị | CNK110060 | 658.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
33224 |
Báo cáo tài chính : Tài liệu học tập dành cho bậc cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp / |
Trần, Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Báo cáo tài chính | CNK110010 | 332 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK110030 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
69096 |
Kế toán tài chính 1 / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán tài chính 1 | CNT410021 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74938 |
Tài chính tiền tệ / |
Lê, Thị Tú Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Tài chính tiền tệ | CSK110040 | 332.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75011 |
Kế toán tài chính 2 / |
Nguyễn, Thị Viên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kế toán tài chính 2 | CNT410022 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp / |
Hoàng, Thị Thu Hoài |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán hành chính sự nghiệp | CNK110190 | 657.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75203 |
Thực hành báo cáo tài chính và báo cáo thuế / |
Trần, Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực hành BCTC và báo cáo thuế | CNK110070 | 332 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75207 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Dành cho bậc cao đẳng và bậc trung cấp / |
Nguyễn, Thị Hữu Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | CST410060 | 332.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75216 |
Kế toán chi phí : Dành cho bậc cao đẳng và trung cấp / |
Phan, Thanh Đê |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Kế toán chi phí | CNT410160 | 657.42 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84706 |
Giáo trình nguyên lý kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý kế toán | CSK110180 | 657.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84723 |
Giáo trình luật kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Luật kế toán | CSK110010 | 343.034071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84929 |
Giáo trình sử dụng phần mềm kế toán / |
Nguyễn, Thị Tuyết Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Phần mềm kế toán | CNT410180 | 657.0285 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Chứng từ sổ sách kế toán | CNK110030 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Kế toán chi tiết và tổng hợp | CNT410190 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
87450 |
Giáo trình thuế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Ngân hàng / |
Trần, Hóa
Trần Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Thuế | CSK110050 | 336.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84848 |
Lý thuyết thống kê |
Trần, Ngọc Hân; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Hữu Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87447 |
Ứng dụng excel kế toán 1 |
Trần, Hóa; Lê Văn Thừa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Ứng dụng excel kế toán 1 | CNC110122 | 657.0285 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
1543 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Phan, Thị Cúc. |
Tài chính, | 2009 - 2010. | Tài chính doanh nghiệp | CNT410140 | 658.15071 | 12 | Giáo trình chính | |||
21537 |
Kế toán quản trị 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kế toán quản trị | CNK110060 | 658.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
33224 |
Báo cáo tài chính : Tài liệu học tập dành cho bậc cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp / |
Trần, Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Báo cáo tài chính | CNK110010 | 332 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK110030 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
69096 |
Kế toán tài chính 1 / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán tài chính 1 | CNT410021 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74938 |
Tài chính tiền tệ / |
Lê, Thị Tú Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Tài chính doanh nghiệp | CNT410140 | 332.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75011 |
Kế toán tài chính 2 / |
Nguyễn, Thị Viên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kế toán tài chính 2 | CNT410022 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp / |
Hoàng, Thị Thu Hoài |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán hành chính sự nghiệp | CNK110190 | 657.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75203 |
Thực hành báo cáo tài chính và báo cáo thuế / |
Trần, Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực hành BCTC và báo cáo thuế | CNK110080 | 332 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75207 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Dành cho bậc cao đẳng và bậc trung cấp / |
Nguyễn, Thị Hữu Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | CST410060 | 332.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75216 |
Kế toán chi phí : Bậc cao đẳng và trung cấp / |
Phan, Thanh Đê |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Kế toán chi phí | CNT410160 | 657.42 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84706 |
Giáo trình nguyên lý kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý kế toán | CSK110180 | 657.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84723 |
Giáo trình luật kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Luật kế toán | CSK110010 | 343.034071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84929 |
Giáo trình sử dụng phần mềm kế toán / |
Nguyễn, Thị Tuyết Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Sử dụng phần mềm kế toán | CNK110090 | 657.0285 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Chứng từ sổ sách kế toán | CNK110030 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Kế toán chi tiết và tổng hợp | CNT410200 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
87441 |
Giáo trình lý thuyết thống kê : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Trần, Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87447 |
Giáo trình ứng dụng excel kế toán 1 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Kế toán / |
Trần, Hóa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Ứng dụng excel kế toán | TTT410010 | 657.0285 | 11 | 1 | Giáo trình chính | ||
87450 |
Giáo trình thuế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Ngân hàng / |
Trần, Hóa
Trần Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Thuế | CSK110050 | 336.2071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
1543 |
Giáo trình tài chính doanh nghiệp / |
Phan, Thị Cúc. |
Tài chính, | 2009 - 2010. | Tài chính doanh nghiệp | CNT410140 | 658.15071 | 12 | Giáo trình chính | |||
21537 |
Kế toán quản trị 1 : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kế toán quản trị | CNK110060 | 658.1 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
33224 |
Báo cáo tài chính : Tài liệu học tập dành cho bậc cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp / |
Trần, Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Báo cáo tài chính | CNK110010 | 332 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK110030 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
69096 |
Kế toán tài chính 1 / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán tài chính 1 | CNT410021 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74938 |
Tài chính tiền tệ / |
Lê, Thị Tú Anh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Tài chính tiền tệ | CSK110040 | 332.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75011 |
Kế toán tài chính 2 / |
Nguyễn, Thị Viên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Kế toán tài chính 2 | CNT410022 | 657.48 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
75017 |
Kế toán hành chính sự nghiệp / |
Hoàng, Thị Thu Hoài |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Kế toán hành chính sự nghiệp | CNK110190 | 657.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75203 |
Thực hành báo cáo tài chính và báo cáo thuế / |
Trần, Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Thực hành BCTC và báo cáo thuế | CNK110080 | 332 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75207 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Dành cho bậc cao đẳng và bậc trung cấp / |
Nguyễn, Thị Hữu Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | CST410060 | 332.12 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
75216 |
Kế toán chi phí : Bậc cao đẳng và trung cấp / |
Phan, Thanh Đê |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2014. | Kế toán chi phí | CNT410160 | 657.42 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84706 |
Giáo trình nguyên lý kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Minh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Nguyên lý kế toán | CSK110180 | 657.1071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84723 |
Giáo trình luật kế toán : Kế toán / |
Nguyễn, Thị Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Luật kế toán | CSK110010 | 343.034071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84929 |
Giáo trình sử dụng phần mềm kế toán / |
Nguyễn, Thị Tuyết Trinh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Sử dụng phần mềm kế toán | CNK110090 | 657.0285 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Chứng từ sổ sách kế toán | CNK110030 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
85102 |
Chế độ kế toán doanh nghiệp 2015 : Các quy định mới kế toán trưởng, doanh nghiệp cần biết Phần phụ lục danh mục hệ thống tài khoản, biểu mẫu báo cáo tài chính, chứng từ, sổ... / |
Quang Minh |
Lao động, | 2015. | Kế toán chi tiết và tổng hợp | CNT410200 | 657.95 | 5 | Giáo trình chính | |||
87441 |
Giáo trình lý thuyết thống kê : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Trần, Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Lý thuyết thống kê | CSK110020 | 310.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87447 |
Giáo trình ứng dụng excel kế toán 1 : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Kế toán / |
Trần, Hóa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Ứng dụng excel kế toán | TTT410010 | 657.0285 | 11 | 1 | Giáo trình chính | ||
87450 |
Giáo trình thuế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Ngân hàng / |
Trần, Hóa
Trần Thị Tùng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Thuế | CSK110050 | 336.2071 | 6 | 1 | Giáo trình chính |