DANH MỤC GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO THEO MÔN HỌC
  • DANH MỤC GIÁO TRÌNH ĐÀO TẠO THEO MÔN HỌC

  • Trang chủ
  • Thư viện
CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY
  • Cao đẳng
    • CNKT Cơ khí
    • Chế tạo thiết bị cơ khí
  • Trung cấp
    • CNKT cơ khí
CƠ KHÍ Ô TÔ
  • Cao đẳng
    • CNKT ô tô
  • Trung cấp
    • Bảo trì sửa chữa Ô tô
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
  • Cao đẳng
    • Truyền thông & Mạng máy tính
    • Công nghệ Thông tin
    • Thiết kế đồ họa
    • Công nghệ Thông tin (LK)
  • Trung cấp
    • Tin học ứng dụng
    • Truyền thông đa phương tiện
CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG
  • Cao đẳng
    • CNKT Cơ điện tử
    • CNKT Điều khiển và Tự động hóa
  • Trung cấp
    • CNKT Cơ điện tử
    • CNKT Điều khiển tự động
ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
  • Cao đẳng
    • CNKT Điện, Điện tử
    • Điện công nghiệp
    • CNKT Điện tử, truyền thông
  • Trung cấp
    • Điện công nghiệp và dân dụng
    • Điện tử công nghiệp
DU LỊCH
  • Cao đẳng
    • Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
    • Quản trị khách sạn
    • Quản trị nhà hàng
  • Trung cấp
    • Hướng dẫn du lịch
    • Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
KHOA HỌC CƠ BẢN
  • Cao đẳng
    • Tất cả các ngành
  • Trung cấp
    • Tất cả các ngành
QUẢN TRỊ KINH DOANH
  • Cao đẳng
    • Logistics
    • Quản trị kinh doanh
    • Kinh doanh thương mại
  • Trung cấp
    • Quản lý doanh nghiệp
    • Quản lý và bán hàng siêu thị
TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
  • Cao đẳng
    • Kế toán
    • Tài chính Ngân hàng
  • Trung cấp
    • Kế toán doanh nghiệp
TIẾNG ANH
  • Cao đẳng
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Nhật
  • Trung cấp
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Nhật
TIẾNG HÀN
  • Cao đẳng
    • Tiếng Hàn
  • Trung cấp
    • Tiếng Hàn
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Anh
  • 2017
  • Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Mã kiểm soát Tên giáo trình Tên tác giả Nhà xuất bản Năm XB Tên học phần Mã học phần Số xếp giá Số bản in Số bản ebook Loại tài liệu MKS bổ sung Ghi chú
1060
English for presentations express series /
MARION GRUSSENDORF.
Oxford University press, 2010. English for Presentations TNC116080 428 3 Giáo trình chính 74850
1060
English for presentations express series /
MARION GRUSSENDORF.
Oxford University press, 2010. English for Presentations TNC116080 428 3 Giáo trình chính 74850
1060
English for presentations : Express series /
MARION GRUSSENDORF.
Oxford University press, 2010. English for Presentations TNC116080 428 3 Giáo trình chính 74850
14872
English for marketing & advertising /
Sylee Gore
Oxford university press, 2012. English for Marketing & Advertising CNC116200 428.64024658 11 Giáo trình chính
14872
English for marketing & advertising /
Sylee Gore
Oxford university press, 2012. English for Marketing & Advertising CNC116200 428.64024658 11 Giáo trình chính
14872
English for marketing & advertising /
Sylee Gore
Oxford university press, 2012. English for Marketing & Advertising CNC116200 428.64024658 11 Giáo trình chính
15480
Oxford business english english for negotiating /
Charles Lafond
Oxford university press, 2012. English for Negotiating TNC116090 428 11 Giáo trình chính
15480
Oxford business english english for negotiating /
Charles Lafond
Oxford university press, 2012. English for Negotiating TNC116090 428 11 Giáo trình chính
15480
Oxford business english english for negotiating /
Charles Lafond
Oxford university press, 2012. English for Negotiating TNC116090 428 11 Giáo trình chính
15481
English for customer care /
Rosemary Richey
Oxford university press, 2011. English for Customer Care CNC116240 428.839 7 Giáo trình chính
15481
English for customer care /
Rosemary Richey
Oxford university press, 2011. English for Customer Care CNC116240 428.839 7 Giáo trình chính
15481
English for customer care /
Rosemary Richey
Oxford university press, 2011. English for Customer Care CNC116240 428.839 7 Giáo trình chính
15482
Oxford business english english for human resources /
Pat Pledger
Oxford university press, 2011. English for Human Resources CNC116220 428.2402465 11 Giáo trình chính
15482
Oxford business english english for human resources /
Pat Pledger
Oxford university press, 2011. English for Human Resources CNC116220 428.2402465 11 Giáo trình chính
15482
Oxford business english english for human resources /
Pat Pledger
Oxford university press, 2011. English for Human Resources CNC116220 428.2402465 11 Giáo trình chính
18725
Ship or sheep = Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh /
Hồng Đức
Bách Khoa, 2011. Pronunciation CSC116180 428 4 Giáo trình chính 85316
18725
Ship or sheep = Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh /
Hồng Đức
Bách Khoa, 2011. Pronunciation CSC116180 428 4 Giáo trình chính 85316
18725
Ship or sheep = Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh /
Hồng Đức
Bách Khoa, 2011. Pronunciation CSC116180 428 4 Giáo trình chính 85316
18770
Hướng dẫn viết hợp đồng kinh tế và thư tín thương mại Anh - Việt = Guidance on economic contracts and business letters /
Đức Minh
Thanh niên, 2010. English for Business Correspondence CNC116160 428.088 346 09 5 Giáo trình chính
18770
Hướng dẫn viết hợp đồng kinh tế và thư tín thương mại Anh - Việt = Guidance on economic contracts and business letters /
Đức Minh
Thanh niên, 2010. English for Business Correspondence CNC116160 428.088 346 09 5 Giáo trình chính
18770
Hướng dẫn viết hợp đồng kinh tế và thư tín thương mại Anh - Việt = Guidance on economic contracts and business letters /
Đức Minh
Thanh niên, 2010. English for Business Correspondence CNC116160 428.088 346 09 5 Giáo trình chính
26221
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams /
Snelling, Rhona
Tổng hợp, 2013. Speaking 1 CSC116171 428.3 11 Giáo trình chính
26221
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams /
Snelling, Rhona
Tổng hợp, 2013. Speaking 1 CSC116171 428.3 11 Giáo trình chính
26221
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams /
Snelling, Rhona
Tổng hợp, 2013. Speaking 1 CSC116171 428.3 11 Giáo trình chính
26221
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams /
Snelling, Rhona
Tổng hợp, 2013. Speaking 2 CSC116172 428.3 11 Giáo trình chính
26221
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams /
Snelling, Rhona
Tổng hợp, 2013. Speaking 2 CSC116172 428.3 11 Giáo trình chính
26221
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams /
Snelling, Rhona
Tổng hợp, 2013. Speaking 2 CSC116172 428.3 11 Giáo trình chính
26222
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2013. Reading 1 CSC116101 428.6 3 Giáo trình chính 74866
26222
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2013. Reading 1 CSC116101 428.6 3 Giáo trình chính
26222
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2013. Reading 1 CSC116101 428.6 3 Giáo trình chính
26222
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2013. Reading 2 CSC116102 428.6 3 Giáo trình chính 74866
26222
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2013. Reading 2 CSC116102 428.6 3 Giáo trình chính
26222
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2013. Reading 2 CSC116102 428.6 3 Giáo trình chính
26223
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2013. Listening 1 CSC116161 428.34 3 Giáo trình chính 74865
26223
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2013. Listening 1 CSC116161 428.34 3 Giáo trình chính 74865
26223
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2013. Listening 1 CSC116161 428.34 3 Giáo trình chính 74865
26223
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2013. Listening 2 CSC116162 428.34 3 Giáo trình chính 74865
26223
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2013. Listening 2 CSC116162 428.34 3 Giáo trình chính 74865
26223
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2013. Listening 2 CSC116162 428.34 3 Giáo trình chính 74865
26224
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2013. Writing 1 CSC116111 421.1 2 Giáo trình chính 74864
26224
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2013. Writing 1 CSC116111 421.1 2 Giáo trình chính 74864
26224
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2013. Writing 1 CSC116111 421.1 2 Giáo trình chính 74864
26224
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2013. Writing 2 CSC116112 421.1 2 Giáo trình chính 74864
26224
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2013. Writing 2 CSC116112 421.1 2 Giáo trình chính 74864
26224
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2013. Writing 2 CSC116112 421.1 2 Giáo trình chính 74864
47927
Giáo khoa căn bản môn dịch Anh Việt - Việt Anh /
Trương, Quang Phú
Thanh niên, 2014. Translation Practice CNC116210 420 6 Giáo trình chính
47927
Giáo khoa căn bản môn dịch Anh Việt - Việt Anh /
Trương, Quang Phú
Thanh niên, 2014. Translation Practice CNC116210 420 6 Giáo trình chính
47927
Giáo khoa căn bản môn dịch Anh Việt - Việt Anh /
Trương, Quang Phú
Thanh niên, 2014. Translation Practice CNC116210 420 6 Giáo trình chính
58984
Phương pháp dịch Anh - Việt = English Vietnamese translation methods /
Nguyễn, Thanh Chương
Thời đại, 2013. Basic Translation CSC116140 420 5 Giáo trình chính
58984
Phương pháp dịch Anh - Việt = English Vietnamese translation methods /
Nguyễn, Thanh Chương
Thời đại, 2013. Basic Translation CSC116140 420 5 Giáo trình chính
58984
Phương pháp dịch Anh - Việt = English Vietnamese translation methods /
Nguyễn, Thanh Chương
Thời đại, 2013. Basic Translation CSC116140 420 5 Giáo trình chính
60467
Collins english for exams Writing for IELTS /
Williams, Anneli
Tổng hợp, 2016. Academic Writing CNC116260 421 5 Giáo trình chính
60467
Collins english for exams Writing for IELTS /
Williams, Anneli
Tổng hợp, 2016. Academic Writing CNC116260 421 5 Giáo trình chính
60467
Collins english for exams Writing for IELTS /
Williams, Anneli
Tổng hợp, 2016. Academic Writing CNC116260 421 5 Giáo trình chính
60486
Collins english for exams practice tests for IELTS 2 : 4 Academic + 2 genneral traning papers with answers. Tập 2
Tổng hợp, 2015. Language Competences CNC116270 428.0076 5 Giáo trình chính
60486
Collins english for exams practice tests for IELTS 2 : 4 Academic + 2 genneral traning papers with answers. Tập 2
Tổng hợp, 2015. Language Competences CNC116270 428.0076 5 Giáo trình chính
60486
Collins english for exams practice tests for IELTS 2 : 4 Academic + 2 genneral traning papers with answers. Tập 2
Tổng hợp, 2015. Language Competences CNC116270 428.0076 5 Giáo trình chính
61510
Cambridge grammar for IELTS with answers : Self - study grammar reference and practice /
Hopkins, Diana
Cambridge university press, 2018. Grammar 1 CSC116131 425 5 Giáo trình chính
61510
Cambridge grammar for IELTS with answers : Self - study grammar reference and practice /
Hopkins, Diana
Cambridge university press, 2018. Grammar 1 CSC116131 425 5 Giáo trình chính
61510
Cambridge grammar for IELTS with answers : Self - study grammar reference and practice /
Hopkins, Diana
Cambridge university press, 2018. Grammar 1 CSC116131 425 5 Giáo trình chính
61510
Cambridge grammar for IELTS with answers : Self - study grammar reference and practice /
Hopkins, Diana
Cambridge university press, 2018. Grammar 2 CSC116132 425 5 Giáo trình chính
61510
Cambridge grammar for IELTS with answers : Self - study grammar reference and practice /
Hopkins, Diana
Cambridge university press, 2018. Grammar 2 CSC116132 425 5 Giáo trình chính
61510
Cambridge grammar for IELTS with answers : Self - study grammar reference and practice /
Hopkins, Diana
Cambridge university press, 2018. Grammar 2 CSC116132 425 5 Giáo trình chính
69177
Cambridge english for job - hunting /
Downes, Colm
Cambridge university press, 2015. English for Interviews TNC116100 428 5 Giáo trình chính
69177
Cambridge english for job - hunting /
Downes, Colm
Cambridge university press, 2015. English for Interviews TNC116100 428 5 Giáo trình chính
69177
Cambridge english for job - hunting /
Downes, Colm
Cambridge university press, 2015. English for Interviews TNC116100 428 5 Giáo trình chính
74850
English for presentations : Express series /
Grussendorf, Marion
Oxford university press, 2018. English for Presentations TNC116080 428 2 Giáo trình chính
74850
English for presentations : Express series /
Grussendorf, Marion
Oxford university press, 2018. English for Presentations TNC116080 428 2 Giáo trình chính
74850
English for presentations : Express series /
Grussendorf, Marion
Oxford university press, 2018. English for Presentations TNC116080 428 2 Giáo trình chính
74864
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2018. Writing 1 CSC116111 421.1 8 Giáo trình chính
74864
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2018. Writing 1 CSC116111 421.1 8 Giáo trình chính
74864
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2018. Writing 1 CSC116111 421.1 8 Giáo trình chính
74864
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2018. Writing 2 CSC116112 421.1 8 Giáo trình chính
74864
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2018. Writing 2 CSC116112 421.1 8 Giáo trình chính
74864
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp, 2018. Writing 2 CSC116112 421.1 8 Giáo trình chính
74865
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2017. Listening 1 CSC116161 428.34 2 Giáo trình chính
74865
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2017. Listening 1 CSC116161 428.34 2 Giáo trình chính
74865
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2017. Listening 1 CSC116161 428.34 2 Giáo trình chính
74865
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2017. Listening 2 CSC116162 428.34 2 Giáo trình chính
74865
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2017. Listening 2 CSC116162 428.34 2 Giáo trình chính
74865
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp, 2017. Listening 2 CSC116162 428.34 2 Giáo trình chính
74866
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2018. Reading 1 CSC116101 428.6 2 Giáo trình chính
74866
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2018. Reading 1 CSC116101 428.6 2 Giáo trình chính
74866
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2018. Reading 1 CSC116101 428.6 2 Giáo trình chính
74866
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2018. Reading 2 CSC116102 428.6 2 Giáo trình chính
74866
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2018. Reading 2 CSC116102 428.6 2 Giáo trình chính
74866
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp, 2018. Reading 2 CSC116102 428.6 2 Giáo trình chính
74867
English for sales & purchasing : Oxford business english /
Gutjahr, Lothar
Oxford university press, 2017. English for Sales and Purchasing CNC116250 428.2 5 Giáo trình chính
74867
English for sales & purchasing : Oxford business english /
Gutjahr, Lothar
Oxford university press, 2017. English for Sales and Purchasing CNC116250 428.2 5 Giáo trình chính
74867
English for sales & purchasing : Oxford business english /
Gutjahr, Lothar
Oxford university press, 2017. English for Sales and Purchasing CNC116250 428.2 5 Giáo trình chính
85316
Ship or sheep = Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh : Trình độ trung cấp /
Ann Baker
Hồng đức, 2013. Pronunciation CSC116180 428 1 Giáo trình chính
85316
Ship or sheep = Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh : Trình độ trung cấp /
Ann Baker
Hồng đức, 2013. Pronunciation CSC116180 428 1 Giáo trình chính
85316
Ship or sheep = Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh : Trình độ trung cấp /
Ann Baker
Hồng đức, 2013. Pronunciation CSC116180 428 1 Giáo trình chính 18725
86466
Tactics for listening : Basic Pack A more listening more testing more effective
Jack C. Richards, Grant Trew
Oxford university press, 2019 Basic listening CSC116190 428.3 7 Giáo trình chính
86461
Q: skills for success listening and speaking : With IQ online integrated digital content : Second edition 2
Margeret Brooks
Oxford university press, 2019 Basic listening CSC116190 428.3 7 Giáo trình chính
86469
Communication Strategies 1
David Paul.
Cengage 2008 Basic speaking CSC116200 428.3 7 Giáo trình chính
86455
Let’s talk 1
Leo John
Cambridge University Press 2007 Basic Speaking CSC116200 428.3 7 Giáo trình chính
86471
Great Writing 1: Great Sentences for Great Paragraphs
Folse, K.S., Muchmore; Vokoun, A., & Solomon, E. V
Cengage Learning 2010 Basic Writing CSC116210 428.2  7 Giáo trình chính
26223
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp 2013, 2017 Listening 1 CSC116161 428.34  5 Giáo trình chính 74865
26223
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams /
Short, Jane
Tổng hợp 2013, 2017 Listening 2 CSC116162 428.34  5 Giáo trình chính 74865
26221
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams /
Snelling, Rhona
Tổng hợp 2013. Speaking 1 CSC116171 428.3 11 Giáo trình chính
26221
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams /
Snelling, Rhona
Tổng hợp 2013. Speaking 2 CSC116172 428.3 11 Giáo trình chính
26222
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp 2013, 2018 Reading 1 CSC116101 428.6  5 Giáo trình chính 74866
26222
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams /
Geyte, Els Van
Tổng hợp 2013, 2018 Reading 2 CSC116102 428.6  5 Giáo trình chính 74866
26224
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp 2013, 2018 Writing 1 CSC116111 421.1 10 Giáo trình chính 74864
26224
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp 2013, 2018 Writing 2 CSC116112 421.1 10 Giáo trình chính 74864
74864
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp 2018. Writing 1 CSC116111 421.1 8 Giáo trình chính
74864
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams /
Aish, Fiona
Tổng hợp 2018. Writing 2 CSC116112 421.1 8 Giáo trình chính
86011
English Pronunciation in Use
Hancock Mark
Cambridge University Press 2012 Pronunciation CSC116180 421.52 5 Giáo trình chính
87729
Career Paths: Logistics
Virginia Evans, Jenny Dooley, Donald Buchannan
Express Publishing 2015 Business English CNC116150 428 5 Giáo trình chính
61510
Grammar for IELTS
D. Hopkins & P. Cullen
Cambridge 2018 Grammar 1 CSC116131 425 5 Giáo trình chính
61510
Grammar for IELTS
D. Hopkins & P. Cullen
Cambridge 2008 Grammar 2 CSC116132 425 5 Giáo trình chính
1060
English for presentations : Express series /
Grussendorf, Marion
Oxford university press, 2010, 2018 English for Presentations TNC116080 428 5 Giáo trình chính 74850
14872
English for marketing & advertising /
Sylee Gore
Oxford university press, 2012. English for Marketing & Advertising CNC116200 428.64024658 11 Giáo trình chính
69177
Cambridge english for job - hunting /
Downes, Colm
Cambridge University Press 2015. English for Interviews TNC116100 428 5 Giáo trình chính
15481
English for customer care /
Rosemary Richey
Oxford university press, 2011. English for Customer Care CNC116240 428.839 7 Giáo trình chính
18770
Hướng dẫn viết hợp đồng kinh tế và thư tín thương mại Anh - Việt = Guidance on economic contracts and business letters /
Đức Minh
Thanh niên, 2010. Business Correspondence CNC116290 428.088 346 09 5 Giáo trình chính
58984
Phương pháp dịch Anh - Việt = English Vietnamese translation methods /
Nguyễn, Thanh Chương
Thời đại, 2013. Basic Translation CSC116140 420 5 Giáo trình chính
60486
Collins english for exams practice tests for IELTS 2 : 4 Academic + 2 genneral traning papers with answers. Tập 2
Tổng hợp 2015. Language Skills CNC116300 428.0076 5 Giáo trình chính
86458
Cambridge IELTS Academic 14 with answers : Authentic practice tests.
Cambridge University Press 2019 Language Skills CNC116300 428.0076  7 Giáo trình chính
15480
English for Negotiating
C. Lafond, S. Vine & B. Welch
Oxford 2012 English for Negotiating TNC116090 428 11 Giáo trình chính
15482
English for Human Resources
Pledger, P.
Oxford university press, 2011 English for Human Resources CNC116220 428.2402465 / 11 Giáo trình chính
74867
English for sales & purchasing : Oxford business english /
Gutjahr, Lothar
Oxford university press, 2016 English for Sales and Purchasing CNC116250 428.2 5 Giáo trình chính
47927
Giáo khoa căn bản môn dịch Anh Việt - Việt Anh /
Trương, Quang Phú
Thanh niên, 2014. Translation Practice CNC116210 420 6 Giáo trình chính
86454
Tiếng Anh trong thương mại toàn cầu
Dr. Jason, Mary Cel Jenny Layson (Nguyễn Thành Yến dịch)
Tổng hợp TP.HCM 2017 Translation Practice CNC116210 428.2 7 Giáo trình chính