Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
757 |
Cơ điện tử.Tự thiết kế - lắp ráp 57 mạch điện thông minh : Chuyên về khuyếch đại thuật toán / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2008. | Thiết kế mạch dùng vi điều khiển | TNT413070 | 621.38132 | 8 | Giáo trình chính | |||
757 |
Cơ điện tử.Tự thiết kế - lắp ráp 57 mạch điện thông minh : Chuyên về khuyếch đại thuật toán / |
Trần, Thế San |
KHKT, | 2008. | Thiết kế mạch dùng vi điều khiển | TNT413070 | 621.38132 | 8 | Giáo trình chính | |||
1140 |
Giáo trình an toàn điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / |
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG. |
Giáo dục, | 2003. | An toàn lao động | CST411020 | 621.389071 | 9 | Giáo trình chính | |||
1140 |
Giáo trình an toàn điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / |
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG. |
Giáo dục, | 2003. | An toàn lao động | CST411020 | 621.389071 | 9 | Giáo trình chính | |||
1202 |
Giáo trình điện tử dân dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / |
NGUYỄN, THANH TRÀ, Thái Vĩnh Hiển. |
Giáo dục, | 2002. | Điện tử dân dụng | CNT413100 | 621.381 | 10 | Giáo trình chính | |||
1202 |
Giáo trình điện tử dân dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / |
NGUYỄN, THANH TRÀ, Thái Vĩnh Hiển. |
Giáo dục, | 2002. | Điện tử dân dụng | CNT413100 | 621.381 | 10 | Giáo trình chính | |||
1605 |
Giáo trình trang bị điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / |
Nguyễn, Văn Chất |
Giáo dục, | 2004. | Trang bị điện | CNT411160 | 621.30721 | 21 | Giáo trình chính | |||
1605 |
Giáo trình trang bị điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / |
Nguyễn, Văn Chất |
Giáo dục, | 2004. | Trang bị điện | CNT411160 | 621.30721 | 21 | Giáo trình chính | |||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Cơ sở lập trình vi điều khiển | CNC111011 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Vi điều khiển cơ bản | CST413030 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
14467 |
Họ vi điều khiển 8051 |
Tống, Văn On |
Lao động - Xã hội, | 2009. | Vi điều khiển cơ bản | CST413030 | 004.01 | 10 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Mạch điện tử | CNT413060 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Mạch điện tử | CNT413060 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21917 |
Vi xử lý / |
Hồ, Trung Mỹ |
ĐHQG, | 2012. | Vi điều khiển nâng cao | CNT413080 | 004.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
21917 |
Vi xử lý / |
Hồ, Trung Mỹ |
ĐHQG, | 2012. | Vi điều khiển nâng cao | CNT413080 | 004.1 | 5 | Giáo trình chính | |||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học điện tử ứng dụng | CNT413090 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
33141 |
Tài liệu hướng dẫn đồ án môn học cung cấp điện / |
Lại, Hoàng Hải |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Đồ án môn học điện tử ứng dụng | CNT413090 | 621.319 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
38274 |
Giáo trình kỹ thuật xung số : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CST413020 | 621.5071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
38274 |
Giáo trình kỹ thuật xung số : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CST413020 | 621.5071 | 20 | 1 | Giáo trình chính | ||
45808 |
Vi điều khiển và ứng dụng : CAD Trong điện & điện tử / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | CAD điện tử | CST411061 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
45808 |
Vi điều khiển và ứng dụng : CAD Trong điện & điện tử / |
Lê, Ngọc Bích |
Bách khoa Hà Nội, | 2016. | CAD điện tử | CST411061 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNT413070 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80520 |
Giáo trình điện tử công nghiệp : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử công suất | CNT413070 | 537.5071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | DCK100060 | 531.6071 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80528 |
Giáo trình giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả / |
Tôn, Ngọc Triều |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | DCK100060 | 531.6071 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử cơ bản | CST411100 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80563 |
Giáo trình điện tử cơ bản : Tài liệu giảng dạy / |
Vương, Quang Huy |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Điện tử cơ bản | CST411100 | 621.381071 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80613 |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CST413020 | 621.5076 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80613 |
Hệ thống bài tập thực hành kỹ thuật xung số / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2011. | Kỹ thuật số | CST413020 | 621.5076 | 21 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CST411080 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Đo lường điện | CST411080 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Cảm biến ứng dụng | TNT413030 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80614 |
Cảm biến và đo lường : Tài liệu giảng dạy / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Cảm biến ứng dụng | TNT413030 | 621.373 | 18 | 1 | Giáo trình chính | ||
80666 |
Thực tập điện tử cơ bản 1 : Dùng cho hệ TCCN / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập điện tử cơ bản | TTT411020 | 621.381 | 10 | 1 | Giáo trình chính | ||
80666 |
Thực tập điện tử cơ bản 1 : Dùng cho hệ TCCN / |
Trần, Quốc Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập điện tử cơ bản | TTT411020 | 621.381 | 10 | 1 | Giáo trình chính | ||
80669 |
Lý thuyết mạch : Dùng cho bậc TCCN / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Lý thuyết mạch | CST411090 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
80669 |
Lý thuyết mạch : Dùng cho bậc TCCN / |
Nguyễn, Thị Phong |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2013. | Lý thuyết mạch | CST411090 | 621.3815 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
80671 |
Lập trình PLC : Sử dụng cho hệ trung cấp / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kỹ thuật lập trình PLC | CNT411150 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
80671 |
Lập trình PLC : Sử dụng cho hệ trung cấp / |
Lê, Phước Đức |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Kỹ thuật lập trình PLC | CNT411150 | 621.3 | 5 | 1 | Giáo trình chính |