Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1319 |
Giáo trình kinh tế thương mại / |
ĐẶNG, ĐÌNH ĐÀO, Hoàng Đức Thân. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2008. | Kinh doanh sản phẩm | CNC104320 | 331.029071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1319 |
Giáo trình kinh tế thương mại / |
ĐẶNG, ĐÌNH ĐÀO, Hoàng Đức Thân. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2008. | Kinh doanh sản phẩm | CNC104320 | 331.029071 | 5 | Giáo trình chính | |||
1579 |
Giáo trình thương mại quốc tế cho chuyên ngành thương mại quốc tế / |
Trần Văn Hoè. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Bán hàng quốc tế | CNC104280 | 382.0711 | 8 | Giáo trình chính | |||
1579 |
Giáo trình thương mại quốc tế cho chuyên ngành thương mại quốc tế / |
Trần Văn Hoè. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Bán hàng quốc tế | CNC104280 | 382.0711 | 8 | Giáo trình chính | |||
2964 |
Nghệ thuật đàm phán / |
NGUYỄN, THỊ THU. |
GTVT, | 2008. | Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh | CNC104330 | 658.4052 | 6 | Giáo trình chính | |||
2964 |
Nghệ thuật đàm phán / |
NGUYỄN, THỊ THU. |
GTVT, | 2008. | Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh | CNC104330 | 658.4052 | 6 | Giáo trình chính | |||
3513 |
Quản trị Marketing / |
Lê, Thế Giới. |
Giáo dục, | 2010. | Quản trị marketing | CNC104271 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
3513 |
Quản trị Marketing / |
Lê, Thế Giới. |
Giáo dục, | 2010. | Quản trị marketing | CNC104271 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý khách hàng | CSC104040 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý khách hàng | CSC104040 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
20527 |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / |
Trương, Đoàn Thể. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Quản trị sản xuất | CNC104091 | 658.5071 | 6 | Giáo trình chính | |||
20527 |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / |
Trương, Đoàn Thể. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Quản trị sản xuất | CNC104091 | 658.5071 | 6 | Giáo trình chính | |||
20547 |
Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh = Business planning techniques : Hướng dẫn từng bước để lập một kế hoạch kinh doanh thông suốt, cụ thể và chính xác / |
Dương, Hữu Hạnh |
Thống kê, | 2009. | Lập kế hoạch bán hàng | CNC104350 | 658.401 | 5 | Giáo trình chính | |||
20547 |
Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh = Business planning techniques : Hướng dẫn từng bước để lập một kế hoạch kinh doanh thông suốt, cụ thể và chính xác / |
Dương, Hữu Hạnh |
Thống kê, | 2009. | Lập kế hoạch bán hàng | CNC104350 | 658.401 | 5 | Giáo trình chính | |||
20554 |
Quản trị doanh nghiệp = Business administration / |
Dương, Hữu Hạnh |
Thống kê, | 2009. | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.02 | 5 | Giáo trình chính | |||
20554 |
Quản trị doanh nghiệp = Business administration / |
Dương, Hữu Hạnh |
Thống kê, | 2009. | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.02 | 5 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc kinh doanh thương mại | CNC104340 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc kinh doanh thương mại | CNC104340 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CNC104480 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CNC104480 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
45786 |
Giáo trình nguyên lý thống kê / |
Trần, Thị Kỳ |
Lao động, | 2012. | Lý thuyết thống kê | CSC103021 | 310.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
45786 |
Giáo trình nguyên lý thống kê / |
Trần, Thị Kỳ |
Lao động, | 2012. | Lý thuyết thống kê | CSC103021 | 310.071 | 5 | Giáo trình chính | |||
45807 |
Thương mại điện tử : Cẩm nang / |
Nguyễn, Văn Hùng |
Kinh tế Tp.HCM, | 2013. | Bán hàng online | CNC104290 | 381.142 | 5 | Giáo trình chính | |||
45807 |
Thương mại điện tử : Cẩm nang / |
Nguyễn, Văn Hùng |
Kinh tế Tp.HCM, | 2013. | Bán hàng online | CNC104290 | 381.142 | 5 | Giáo trình chính | |||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Hệ thống thông tin thương mại | CNC104360 | 658.4038 | 30 | Giáo trình chính | |||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Hệ thống thông tin thương mại | CNC104360 | 658.4038 | 30 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing căn bản | CSC104231 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53574 |
Giáo trình marketing căn bản / |
Đinh, Tiên Minh. |
Lao động, | 2014. | Marketing căn bản | CSC104231 | 658.8071 | 5 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74819 |
Quản trị dự án : Những nguyên tắc căn bản / |
Heagney, Joseph |
Công thương, | 2018. | Quản lý dự án | TNC104031 | 658.404 | 5 | Giáo trình chính | |||
74819 |
Quản trị dự án : Những nguyên tắc căn bản / |
Heagney, Joseph |
Công thương, | 2018. | Quản lý dự án | TNC104031 | 658.404 | 5 | Giáo trình chính | |||
84829 |
Giáo trình đạo đức kinh doanh : Kinh doanh thương mại / |
Huỳnh, Song Toàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Đạo đức kinh doanh | CNC104310 | 174.4071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84829 |
Giáo trình đạo đức kinh doanh : Kinh doanh thương mại / |
Huỳnh, Song Toàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Đạo đức kinh doanh | CNC104310 | 174.4071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84872 |
Giáo trình khởi sự doanh nghiệp : Kinh doanh thương mại / |
Dương, Quốc Việt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khởi sự doanh nghiệp | CNC104300 | 658.11071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84872 |
Giáo trình khởi sự doanh nghiệp : Kinh doanh thương mại / |
Dương, Quốc Việt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khởi sự doanh nghiệp | CNC104300 | 658.11071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84883 |
Giáo trình khai thác trang thiết bị bán hàng : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khai thác trang thiết bị bán hàng | CNC104370 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84883 |
Giáo trình khai thác trang thiết bị bán hàng : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khai thác trang thiết bị bán hàng | CNC104370 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84936 |
Bộ quy định nghề kinh doanh thương mại : Bộ chuẩn nghề / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Nhập môn kinh doanh thương mại | CSC104020 | 658.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84936 |
Bộ quy định nghề kinh doanh thương mại : Bộ chuẩn nghề / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2016. | Nhập môn kinh doanh thương mại | CSC104020 | 658.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
23410 |
Quản lý thương mại đại cương / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013 | Thương mại đại cương | CSC104030 | 381.068 | 168 | Giáo trình chính | |||
23410 |
Quản lý thương mại đại cương / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013 | Thương mại đại cương | CSC104030 | 381.068 | 168 | Giáo trình chính | |||
84842 |
Giáo trình kinh doanh sản phẩm |
Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Kinh doanh sản phẩm | CNC104320 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
1579 |
Giáo trình thương mại quốc tế cho chuyên ngành thương mại quốc tế / |
Trần Văn Hoè. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Bán hàng quốc tế | CNC104280 | 382.0711 | 8 | Giáo trình chính | |||
84854 |
Giáo trình quản trị marketing |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Quản trị marketing | CNC104271 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
16954 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh / |
Thái, Trí Dũng |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Tâm lý khách hàng | CSC104040 | 158.7 | 18 | Giáo trình chính | |||
20527 |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / |
Trương, Đoàn Thể. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Quản trị sản xuất | CNC104091 | 658.5071 | 6 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc kinh doanh thương mại | CNC104340 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CNC104480 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
87451 |
Bán hàng online |
Nguyễn, Lê Hà Thanh; Lại Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Bán hàng online | CNC104290 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Hệ thống thông tin thương mại | CNC104360 | 658.4038 | 30 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74819 |
Quản trị dự án : Những nguyên tắc căn bản / |
Heagney, Joseph |
Công thương, | 2018. | Quản lý dự án | TNC104031 | 658.404 | 5 | Giáo trình chính | |||
84829 |
Giáo trình đạo đức kinh doanh : Kinh doanh thương mại / |
Huỳnh, Song Toàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Đạo đức kinh doanh | CNC104310 | 174.4071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84872 |
Giáo trình khởi sự doanh nghiệp : Kinh doanh thương mại / |
Dương, Quốc Việt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khởi sự doanh nghiệp | CNC104300 | 658.11071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84883 |
Giáo trình khai thác trang thiết bị bán hàng : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khai thác trang thiết bị bán hàng | CNC104370 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84853 |
Nhập môn kinh doanh thương mại |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Nhập môn kinh doanh thương mại | CSC104020 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104010 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84850 |
Giáo trình thương mại đại cương : Kinh doanh thương mại / |
Trần, Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Thương mại đại cương | CSC104030 | 381.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87444 |
Quản trị doanh nghiệp |
Nguyễn, Thị Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.02 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84849 |
Giáo trình marketing căn bản |
Nguyễn Minh Tuấn, Lê Minh Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Marketing căn bản | CSC104231 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84848 |
Lý thuyết thống kê |
Trần, Ngọc Hân; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nguyễn Thị Hữu Hạnh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Lý thuyết thống kê | CSC103021 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84844 |
Giáo trình lập kế hoạch bán hàng |
Nguyễn Quang Nhân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Lập kế hoạch bán hàng | CNC104350 | 658.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84880 |
Giáo trình tư vấn và đàm phán trong kinh doanh : Kinh doanh thương mại / |
Lê, Thị Thanh Nhàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh | CNC104330 | 658.401 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
1579 |
Giáo trình thương mại quốc tế cho chuyên ngành thương mại quốc tế / |
Trần Văn Hoè. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Bán hàng quốc tế | CNC104280 | 382.0711 | 8 | Giáo trình chính | |||
1579 |
Giáo trình thương mại quốc tế cho chuyên ngành thương mại quốc tế / |
Trần Văn Hoè. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Bán hàng quốc tế | CNC104280 | 382.0711 | 8 | Giáo trình chính | |||
20527 |
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / |
Trương, Đoàn Thể. |
ĐH Kinh tế quốc dân, | 2007. | Quản trị sản xuất | CNC104092 | 658.5071 | 6 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc KDTM | CNC104550 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
25871 |
Tổ chức công việc của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Tổ chức công việc KDTM | CNC104550 | 658.3 | 112 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CNC104480 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quản lý quan hệ khách hàng | CNC104480 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Hệ thống thông tin thương mại | CNC104360 | 658.4038 | 164 | Giáo trình chính | |||
52186 |
Tin học thương mại / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục, | 2015. | Hệ thống thông tin thương mại | CNC104360 | 658.4038 | 164 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
74819 |
Quản trị dự án : Những nguyên tắc căn bản / |
Heagney, Joseph |
Công thương, | 2018. | Quản lý dự án | TNC104031 | 658.404 | 6 | Giáo trình chính | |||
84829 |
Giáo trình đạo đức kinh doanh : Kinh doanh thương mại / |
Huỳnh, Song Toàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khởi sự doanh nghiệp | CNC104300 | 174.4071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84829 |
Giáo trình đạo đức kinh doanh : Kinh doanh thương mại / |
Huỳnh, Song Toàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Đạo đức kinh doanh | CNC104310 | 174.4071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84842 |
Giáo trình kinh doanh sản phẩm : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh doanh sản phẩm | CNC104320 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84842 |
Giáo trình kinh doanh sản phẩm : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh doanh sản phẩm | CNC104320 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84844 |
Giáo trình lập kế hoạch bán hàng : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Quang Nhân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập kế hoạch bán hàng | CNC104350 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84844 |
Giáo trình lập kế hoạch bán hàng : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Quang Nhân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lập kế hoạch bán hàng | CNC104350 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84848 |
Giáo trình lý thuyết thống kê : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lý thuyết thống kê | CSC103021 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84848 |
Giáo trình lý thuyết thống kê : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Lý thuyết thống kê | CSC103021 | 310.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84849 |
Giáo trình marketing căn bản : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Marketing căn bản | CSC104231 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84849 |
Giáo trình marketing căn bản : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Marketing căn bản | CSC104231 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84850 |
Giáo trình thương mại đại cương : Kinh doanh thương mại / |
Trần, Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thương mại đại cương | CSC104030 | 381.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84850 |
Giáo trình thương mại đại cương : Kinh doanh thương mại / |
Trần, Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thương mại đại cương | CSC104030 | 381.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84853 |
Giáo trình nhập môn kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nhập môn kinh doanh thương mại | CSC104020 | 658.8071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84853 |
Giáo trình nhập môn kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nhập môn kinh doanh thương mại | CSC104020 | 658.8071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
84854 |
Giáo trình quản trị marketing : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị marketing | CNC104271 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84854 |
Giáo trình quản trị marketing : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản trị marketing | CNC104271 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84872 |
Giáo trình khởi sự doanh nghiệp : Kinh doanh thương mại / |
Dương, Quốc Việt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khởi sự doanh nghiệp | CNC104300 | 658.11071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84872 |
Giáo trình khởi sự doanh nghiệp : Kinh doanh thương mại / |
Dương, Quốc Việt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khởi sự doanh nghiệp | CNC104300 | 658.11071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84880 |
Giáo trình tư vấn và đàm phán trong kinh doanh : Kinh doanh thương mại / |
Lê, Thị Thanh Nhàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh | CNC104540 | 658.4052 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84880 |
Giáo trình tư vấn và đàm phán trong kinh doanh : Kinh doanh thương mại / |
Lê, Thị Thanh Nhàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Tư vấn và đàm phán trong kinh doanh | CNC104540 | 658.4052 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84883 |
Giáo trình khai thác trang thiết bị bán hàng : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khai thác trang thiết bị bán hàng | CNC104370 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84883 |
Giáo trình khai thác trang thiết bị bán hàng : Kinh doanh thương mại / |
Nguyễn, Minh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Khai thác trang thiết bị bán hàng | CNC104370 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | TNK104030 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNK104050 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84952 |
Giáo trình tâm lý khách hàng : Kinh doanh thương mại / |
Huỳnh, Song Toàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Tâm lý khách hàng | CSC104040 | 658.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84952 |
Giáo trình tâm lý khách hàng : Kinh doanh thương mại / |
Huỳnh, Song Toàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Tâm lý khách hàng | CSC104040 | 658.8 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87444 |
Giáo trình quản trị doanh nghiệp : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Nguyễn, Thị Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.652 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87444 |
Giáo trình quản trị doanh nghiệp : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Nguyễn, Thị Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản trị doanh nghiệp | TNK104040 | 658.652 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87451 |
Giáo trình bán hàng online : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Kinh doanh thương mại / |
Lại, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020. | Bán hàng online | CNC104290 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87451 |
Giáo trình bán hàng online : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Kinh doanh thương mại / |
Lại, Thị Ngọc Hân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020. | Bán hàng online | CNC104290 | 658.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91047 |
Giáo trình Quản lý dự án : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị Kinh doanh / |
Nguyễn, Quang Nhân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Quản lý dự án | TNC104031 | 658.15071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91048 |
Giáo trình Quản trị sản xuất : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị Kinh doanh / |
Lê, Thị Thanh Nhàn |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Quản trị sản xuất | CNC104092 | 658.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính |