Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20544 |
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics / |
Nguyễn, Phú Tụ. |
Tổng hợp, | 2012. | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 11 | Giáo trình chính | |||
20544 |
Giáo trình kinh tế quốc tế = International economics / |
Nguyễn, Phú Tụ. |
Tổng hợp, | 2012. | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 11 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý bao bì và rác thải | CNC104380 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý bao bì và rác thải | CNC104380 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Xuất hàng | CNC104390 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Xuất hàng | CNC104390 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Nhận hàng | CNC104420 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Nhận hàng | CNC104420 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý và bổ sung hàng hóa | CNC104440 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý và bổ sung hàng hóa | CNC104440 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Nhập môn Logistics | CSC104060 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Nhập môn Logistics | CSC104060 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý kho bãi | CSC104080 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý kho bãi | CSC104080 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
23437 |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Tham gia tuyển dụng nhân sự và quản lý nhóm | CNC104400 | 658.3 | 289 | Giáo trình chính | |||
23437 |
Tuyển dụng và đào tạo nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Tham gia tuyển dụng nhân sự và quản lý nhóm | CNC104400 | 658.3 | 289 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CSC104110 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CSC104110 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
25845 |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | TNC104070 | 658.152 | 117 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc | CNC104230 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng | CNC104430 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng | CNC104430 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Bán hàng | TNC104080 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Bán hàng | TNC104080 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
45807 |
Thương mại điện tử : Cẩm nang / |
Nguyễn, Văn Hùng |
Kinh tế Tp.HCM, | 2013. | Thương mại điện tử | CNC104250 | 381.142 | 5 | Giáo trình chính | |||
45807 |
Thương mại điện tử : Cẩm nang / |
Nguyễn, Văn Hùng |
Kinh tế Tp.HCM, | 2013. | Thương mại điện tử | CNC104250 | 381.142 | 5 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53651 |
Kinh tế vi mô / |
Lê, Bảo Lâm |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5 | 10 | Giáo trình chính | |||
53763 |
Kinh tế vĩ mô / |
Nguyễn, Như Ý |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 339 | 10 | Giáo trình chính | |||
53763 |
Kinh tế vĩ mô / |
Nguyễn, Như Ý |
Kinh tế | 2016. | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 339 | 10 | Giáo trình chính | |||
58940 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Kinh tế | 2017. | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | CNC104410 | 382.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
58940 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Kinh tế | 2017. | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | CNC104410 | 382.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
58940 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Kinh tế | 2017. | Kỹ thuật khai báo hải quan | CNC104450 | 382.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
58940 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Kinh tế | 2017. | Kỹ thuật khai báo hải quan | CNC104450 | 382.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Quản trị chuỗi cung ứng | CSC104070 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Quản trị chuỗi cung ứng | CSC104070 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
84823 |
Giáo trình bảo quản hàng hóa : Logistics / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Bảo quản hàng hóa | CSC104100 | 658.56071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84823 |
Giáo trình bảo quản hàng hóa : Logistics / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Bảo quản hàng hóa | CSC104100 | 658.56071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84827 |
Giáo trình quản lý trang thiết bị : Logistics / |
Lê, Minh trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản lý trang thiết bị | CSC104090 | 658.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84827 |
Giáo trình quản lý trang thiết bị : Logistics / |
Lê, Minh trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản lý trang thiết bị | CSC104090 | 658.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | CNC104470 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | CNC104470 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNC104090 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNC104090 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85167 |
Nghiệp vụ giao nhận và bảo hiểm trong ngoại thương / |
Phạm, Mạnh Hiền |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Vận tải và giao nhận | CNC104460 | 368.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
85167 |
Nghiệp vụ giao nhận và bảo hiểm trong ngoại thương / |
Phạm, Mạnh Hiền |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Vận tải và giao nhận | CNC104460 | 368.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
25845 |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | TNC104070 | 658.152 | 117 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc | CNC104230 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý bao bì và rác thải | CNC104380 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Xuất hàng | CNC104390 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý và bổ sung hàng hóa | CNC104440 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
84874 |
Giáo trình nhập môn logistics |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Nhập môn Logistics | CSC104060 | 338.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
87442 |
Giáo trình quản lý kho bãi : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Logictics / |
Dương, Quốc Việt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản lý kho bãi | CSC104080 | 338.09597 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84882 |
Giáo trình tham gia tuyển dụng và quản lý nhóm |
Lê, Thị Mộng Linh; Nguyễn, Tấn Tới |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Tham gia tuyển dụng nhân sự và quản lý nhóm | CNC104400 | 658.3071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CSC104110 | 658.81 | 245 | Giáo trình chính | |||
25845 |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | TNC104070 | 658.152 | 117 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc | CNC104230 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng | CNC104430 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Bán hàng | TNC104080 | 658.8 | 162 | Giáo trình chính | |||
45807 |
Thương mại điện tử : Cẩm nang / |
Nguyễn, Văn Hùng |
Kinh tế | 2013. | Thương mại điện tử | CNC104250 | 381.142 | 5 | Giáo trình chính | |||
58940 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Kinh tế | 2017. | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | CNC104410 | 382.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
58940 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Kinh tế | 2017. | Kỹ thuật khai báo hải quan | CNC104450 | 382.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Quản trị chuỗi cung ứng | CSC104070 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
84823 |
Giáo trình bảo quản hàng hóa : Logistics / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Bảo quản hàng hóa | CSC104100 | 658.56071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84827 |
Giáo trình quản lý trang thiết bị : Logistics / |
Lê, Minh Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản lý trang thiết bị | CSC104090 | 658.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | CNC104470 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNC104090 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
85167 |
Nghiệp vụ giao nhận và bảo hiểm trong ngoại thương / |
Phạm, Mạnh Hiền |
Lao động - Xã hội, | 2012. | Vận tải và giao nhận | CNC104460 | 368.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
84878 |
Giáo trình nhận hàng |
Lê Thị Mộng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019 | Nhận hàng | CNC104420 | 658.7071 / | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
20551 |
Logistics những vấn đề cơ bản / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Lao động - Xã hội, | 2013. | Quản lý bao bì và rác thải | CNC104380 | 338.09597 | 10 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CSC104110 | 658.81 | 244 | Giáo trình chính | |||
23470 |
Dự báo hoạt động và tính toán giá cả / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2013. | Dự báo hoạt động và tính toán giá cả | CSC104110 | 658.81 | 244 | Giáo trình chính | |||
25845 |
Đầu tư và đánh giá năng lực thực hiện / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2014. | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | TNC104070 | 658.152 | 117 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc | CNC104230 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32477 |
Hoạt náo và đánh giá năng lực thực hiện của nhóm kinh doanh / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Tổ chức quản lý và đánh giá hiệu quả công việc | CNC104230 | 658.31 | 165 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng | CNC104430 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Bán hàng | TNC104080 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng | CNC104430 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
32527 |
Quản lý quan hệ thương mại và bán hàng / |
Leffuvre, Thierry |
Giáo dục Việt Nam, | 2015. | Bán hàng | TNC104080 | 658.8 | 161 | Giáo trình chính | |||
58940 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Kinh tế | 2017. | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | CNC104410 | 382.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
58940 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Kinh tế | 2017. | Kỹ thuật khai báo hải quan | CNC104450 | 382.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
58940 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Kinh tế | 2017. | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | CNC104410 | 382.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
58940 |
Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / |
Đoàn, Thị Hồng Vân. |
Kinh tế | 2017. | Kỹ thuật khai báo hải quan | CNC104450 | 382.7071 | 5 | Giáo trình chính | |||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
69095 |
Quản trị học / |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2017. | Quản trị học | CSK104030 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Quản trị chuỗi cung ứng | CSC104070 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
81896 |
Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / |
Huỳnh, Thị Thúy Giang |
ĐHQG, | 2017. | Quản trị chuỗi cung ứng | CSC104070 | 658.8 | 5 | Giáo trình chính | |||
84823 |
Giáo trình bảo quản hàng hóa : Logistics / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Bảo quản hàng hóa | CSC104100 | 658.56071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84823 |
Giáo trình bảo quản hàng hóa : Logistics / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Bảo quản hàng hóa | CSC104100 | 658.56071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84827 |
Giáo trình quản lý trang thiết bị : Logistics / |
Lê, Minh Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản lý trang thiết bị | CSC104090 | 658.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84827 |
Giáo trình quản lý trang thiết bị : Logistics / |
Lê, Minh Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2018. | Quản lý trang thiết bị Logistics | CSC104200 | 658.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84869 |
Giáo trình vận tải và giao nhận : Logistics / |
Dương, Quốc Việt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Vận tải và giao nhận | CNC104460 | 368.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84869 |
Giáo trình vận tải và giao nhận : Logistics / |
Dương, Quốc Việt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Vận tải và giao nhận | CNC104460 | 368.2071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84874 |
Giáo trình nhập môn logistics |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nhập môn Logistics | CSC104060 | 338.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84874 |
Giáo trình nhập môn logistics |
Đặng, Thị Uyên Phương |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nhập môn Logistics | CSC104060 | 338.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84878 |
Giáo trình nhận hàng : Logistics / |
Lê, Thị Mộng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nhận hàng | CNC104570 | 658.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84878 |
Giáo trình nhận hàng : Logistics / |
Lê, Thị Mộng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Nhận hàng | CNC104570 | 658.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84881 |
Giáo trình quản lý và bổ sung hàng hóa : Logistics / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản lý và bổ sung hàng hóa | CNC104440 | 658.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84881 |
Giáo trình quản lý và bổ sung hàng hóa : Logistics / |
Nguyễn, Thái Đăng Khoa |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Quản lý và bổ sung hàng hóa | CNC104440 | 658.7071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84882 |
Giáo trình tham gia tuyển dụng và quản lý nhóm : Logistics / |
Lê, Thị Mộng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Tham gia tuyển dụng nhân sự và quản lý nhóm | CNC104400 | 658.3071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84882 |
Giáo trình tham gia tuyển dụng và quản lý nhóm : Logistics / |
Lê, Thị Mộng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Tuyển dụng nhân sự và quản lý nhóm | CNC104560 | 658.3071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84931 |
Giáo trình kinh tế vi mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vi mô | CSK104020 | 338.5071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84932 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 339.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84932 |
Giáo trình kinh tế vĩ mô : Quản trị kinh doanh / |
Đinh, Thùy Trâm |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Kinh tế vĩ mô | CSC100220 | 339.071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84935 |
Giáo trình thương mại điện tử : Logistics / |
Nguyễn, Lê Hà Thanh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thương mại điện tử | CNC104250 | 381.142071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84935 |
Giáo trình thương mại điện tử : Logistics / |
Nguyễn, Lê Hà Thanh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thương mại điện tử | CNC104250 | 381.142071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | CNC104470 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84937 |
Quy định viết báo cáo thực tập doanh nghiệp : Áp dụng trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập doanh nghiệp | CNC104470 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNC104110 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
84938 |
Quy định viết báo cáo thực tập tốt nghiệp : Áp dụng cho trình độ cao đẳng và trung cấp |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2015. | Thực tập tốt nghiệp | TNC104110 | 651.78 | 5 | 1 | Giáo trình chính | |||
86392 |
Dịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / |
Đặng, Đình Đào |
Dân Trí , | 2019 | Dịch vụ khách hàng trong Logistics | CSC104170 | 338.09597 | 5 | Giáo trình chính | |||
86392 |
Dịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / |
Đặng, Đình Đào |
Dân Trí , | 2019 | Dịch vụ khách hàng trong Logistics | CSC104170 | 338.09597 | 5 | Giáo trình chính | |||
87423 |
Giáo trình xuất hàng : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Lê, Thị Hạnh Xuân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020. | Xuất hàng | CNC104390 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87423 |
Giáo trình xuất hàng : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Lê, Thị Hạnh Xuân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020. | Xuất hàng | CNC104390 | 658 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87442 |
Giáo trình quản lý kho bãi : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Logictics / |
Dương, Quốc Việt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản lý kho bãi | CSC104080 | 381.068 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87442 |
Giáo trình quản lý kho bãi : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Logictics / |
Dương, Quốc Việt |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020 | Quản lý kho bãi | CSC104080 | 381.068 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87452 |
Giáo trình kinh tế quốc tế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Phan, Thị Thương Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020. | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
87452 |
Giáo trình kinh tế quốc tế : Dành cho bậc Cao đẳng ngành Quản trị kinh doanh / |
Phan, Thị Thương Huyền |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2020. | Kinh tế quốc tế | CSC110051 | 337.071 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
91081 |
Giáo trình quản lý bao bì và rác thải : Dành cho bậc Cao đẳng / |
Lê, Minh Trung |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2021. | Quản lý bao bì và rác thải | CNC104380 | 658.56071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
91994 |
Giáo trình đầu tư và đánh giá hiệu quả : Dành cho bậc Cao đẳng nghề Logistics / |
Nguyễn, Quang Nhân |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2022 | Đầu tư và đánh giá hiệu quả | TNC104070 | 658.152071 | 5 | 1 | Giáo trình chính |