Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1222 |
Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh : Dùng cho HS các trường TCCN. Tập 1 / |
Nguyễn Đức Hạnh. |
Giáo dục, | 2008. | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1A | DCK100051 | 335.0071 | 48 | Giáo trình chính | 1223 | ||
1222 |
Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh : Dùng cho HS các trường TCCN. Tập 1 / |
Nguyễn Đức Hạnh. |
Giáo dục, | 2008. | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1A | DCK100051 | 335.0071 | 48 | Giáo trình chính | 1223 | ||
1223 |
Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh : Dùng cho HS các trường TCCN. Tập 2 / |
Giáo dục, | 2008. | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1A | DCK100051 | 335.007 | 51 | Giáo trình chính | ||||
1223 |
Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh : Dùng cho HS các trường TCCN. Tập 2 / |
Giáo dục, | 2008. | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1A | DCK100051 | 335.007 | 51 | Giáo trình chính | ||||
1500 |
Giáo trình pháp luật đại cương / |
Nguyễn, Thị Thanh Thủy chủ biên |
Giáo dục Việt Nam, | 2010. | Pháp luật | DCC100220 | 340.0711 | 33 | Giáo trình chính | |||
1500 |
Giáo trình pháp luật đại cương / |
Nguyễn, Thị Thanh Thủy chủ biên |
Giáo dục Việt Nam, | 2010. | Pháp luật | DCC100220 | 340.0711 | 33 | Giáo trình chính | |||
84980 |
Luật thi đấu điền kinh / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.42 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84980 |
Luật thi đấu điền kinh / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.42 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84980 |
Luật thi đấu điền kinh / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.42 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84982 |
Bài tập căn bản dành cho người chạy bộ / |
Thời đại, | 2010. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.42 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84982 |
Bài tập căn bản dành cho người chạy bộ / |
Thời đại, | 2010. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.42 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84982 |
Bài tập căn bản dành cho người chạy bộ / |
Thời đại, | 2010. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.42 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84987 |
Bài giảng môn học chính trị : Dùng cho HSSV cao đẳng nghề, trung cấp nghề / |
Chính trị Quốc gia Sự thật, | 2015. | Chính trị 1 | DCC100131 | 335.071 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84987 |
Bài giảng môn học chính trị : Dùng cho HSSV cao đẳng nghề, trung cấp nghề / |
Chính trị Quốc gia Sự thật, | 2015. | Chính trị 1 | DCC100131 | 335.071 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85064 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh trong chương trình đào tạo trình độ trung cấp / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | DCC100290 | 335.0711 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85064 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh trong chương trình đào tạo trình độ trung cấp / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | DCT400370 | 335.0711 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85069 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục chính trị trong chương trình đào tạo trình độ trung cấp / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục chính trị | DCT400360 | 320.0711 | 5 | Giáo trình chính | |||
85070 |
Tài liệu dạy học môn Pháp luật trong chương trình đào tạo trình độ trung cấp / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Pháp luật | DCT400030 | 349.5970711 | 5 | Giáo trình chính | |||
2389 |
Kỹ năng giao tiếp tối ưu : Communicate Effectively |
LANI ARREDONDO |
Tổng hợp, | 2008 | Kỹ năng giao tiếp | DCK100010 | 303.2 | 9 | 1 | Giáo trình chính | ||
2389 |
Kỹ năng giao tiếp tối ưu : Communicate Effectively |
LANI ARREDONDO |
Tổng hợp, | 2008 | Kỹ năng giao tiếp | DCK100010 | 303.2 | 9 | 1 | Giáo trình chính | ||
84986 |
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả / |
Smith, S. Renee |
Lao động, | 2018 | Kỹ năng giao tiếp | DCK100010 | 302 | 5 | Giáo trình chính | |||
86641 |
Giáo trình võ cổ truyền : Dành cho sinh viên chuyên ngành huấn luyện thể thao trong các trường đại học thể dục thể thao / |
Nguyễn, Thành Ngọc |
ĐHQG, | 2016. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
84977 |
Những điều cần biết về môn quần vợt / |
Thể dục Thể thao, | 2007. | Giáo dục thể chất 2 | DCK100032 | 796.342 | 5 | Giáo trình chính | ||||
2389 |
Kỹ năng giao tiếp tối ưu : Communicate Effectively |
LANI ARREDONDO |
Tổng hợp, | 2008. | Kỹ năng giao tiếp | DCK100010 | 303.2 | 9 | Giáo trình chính | |||
79864 |
Nghiên cứu xác định mô hình vận động viên thể dục dụng cụ nữ cấp cao Việt Nam : Luận án tiến sĩ giáo dục học / |
Nguyễn, Thị Lý |
ĐH thể dục thể thao, | 2018. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 373.24 | 1 | Giáo trình chính | |||
84980 |
Luật thi đấu điền kinh / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.42 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84980 |
Luật thi đấu điền kinh / |
Thể thao và Du lịch, | 2018. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.42 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84982 |
Bài tập căn bản dành cho người chạy bộ / |
Thời đại, | 2010. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.42 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84982 |
Bài tập căn bản dành cho người chạy bộ / |
Thời đại, | 2010. | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.42 | 5 | Giáo trình chính | ||||
84986 |
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả / |
Smith, S. Renee |
Lao động, | 2018. | Kỹ năng giao tiếp | DCK100010 | 302 | 5 | Giáo trình chính | |||
84986 |
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả / |
Smith, S. Renee |
Lao động, | 2018. | Kỹ năng giao tiếp | CST118041 | 302 | 5 | Giáo trình chính | |||
85064 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh trong chương trình đào tạo trình độ trung cấp / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | DCT400370 | 335.0711 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85067 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục thể chất trong chương trình đào tạo trình độ trung cấp / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục thể chất 1 | DCK100031 | 796.0770711 | 5 | Giáo trình chính | |||
85069 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục chính trị trong chương trình đào tạo trình độ trung cấp / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục chính trị | DCC100280 | 320.0711 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85069 |
Tài liệu dạy học môn Giáo dục chính trị trong chương trình đào tạo trình độ trung cấp / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Giáo dục chính trị | DCT400360 | 320.0711 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85070 |
Tài liệu dạy học môn Pháp luật : Bậc trung cấp / |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp |
Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp, | 2020 | Pháp luật | DCT400030 | 349.5970711 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85134 |
Vật lý 12 / |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Vật lý 3 | DCT400240 | 530.076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85134 |
Vật lý 12 / |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Vật lý 3 | DCT400460 | 530.076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85136 |
Hình học 10 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2018. | Toán 1 | DCT400180 | 516.007 | 5 | Giáo trình chính | |||
85136 |
Hình học 10 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2018. | Toán 1 | DCT400180 | 516.007 | 5 | Giáo trình chính | |||
85137 |
Hình học 11 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Toán 2 | DCT400190 | 516.007 | 5 | Giáo trình chính | |||
85137 |
Hình học 11 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Toán 2 | DCT400190 | 516.007 | 5 | Giáo trình chính | |||
85138 |
Hóa học 10 / |
Nguyễn, Xuân Trường |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Hóa học 1 | 0 | 546.0712 | 5 | Giáo trình chính | |||
85138 |
Hóa học 10 / |
Nguyễn, Xuân Trường |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Hóa học 1 | DCT400260 | 546.0712 | 5 | Giáo trình chính | |||
85139 |
Vật lý 11 / |
Lương, Duyên Bình |
Giáo dục Việt Nam, | 2019 | Vật lý 2A | DCT400250 | 530.076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85139 |
Vật lý 11 / |
Lương, Duyên Bình |
Giáo dục Việt Nam, | 2019 | Vật lý 2 | DCT400450 | 530.076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85139 |
Vật lý 11 / |
Lương, Duyên Bình |
Giáo dục Việt Nam, | 2019 | Vật lý 2A | DCT400250 | 530.076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85139 |
Vật lý 11 / |
Lương, Duyên Bình |
Giáo dục Việt Nam, | 2019 | Vật lý 2 | DCT400450 | 530.076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85140 |
Vật lý 10 / |
Lương, Duyên Bình |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Vật lý 1 | DCT400220 | 530.076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85140 |
Vật lý 10 / |
Lương, Duyên Bình |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Vật lý 1 | DCT400220 | 530.076 | 5 | Giáo trình chính | |||
85141 |
Hóa học 11 / |
Nguyễn, Xuân Trường |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Hóa học 2 | DCT400270 | 546.0712 | 5 | Giáo trình chính | |||
85141 |
Hóa học 11 / |
Nguyễn, Xuân Trường |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Hóa học 2A | DCT400290 | 546.0712 | 5 | Giáo trình chính | |||
85141 |
Hóa học 11 / |
Nguyễn, Xuân Trường |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Hóa học 2 | DCT400270 | 546.0712 | 5 | Giáo trình chính | |||
85141 |
Hóa học 11 / |
Nguyễn, Xuân Trường |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Hóa học 2A | DCT400290 | 546.0712 | 5 | Giáo trình chính | |||
85142 |
Hóa học 12 / |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Hóa học 3 | DCT400280 | 546.0712 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85142 |
Hóa học 12 / |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Hóa học 3 | DCT400280 | 546.0712 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85143 |
Hình học 12 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Toán 3 | DCT400430 | 516.007 | 5 | Giáo trình chính | |||
85143 |
Hình học 12 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Toán 3 | DCT400200 | 516.007 | 5 | Giáo trình chính | |||
85144 |
Đại số và giải tích 11 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Toán 2 | DCT400190 | 512.00712 | 5 | Giáo trình chính | |||
85144 |
Đại số và giải tích 11 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Toán 2 | DCT400190 | 512.00712 | 5 | Giáo trình chính | |||
85145 |
Ngữ văn 10. Tập 2 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Ngữ văn 1 | DCT400140 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85146 |
Ngữ văn 10. Tập 1 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Ngữ văn 1 | DCT400140 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85146 |
Ngữ văn 10. Tập 1 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Ngữ văn 1 | DCT400140 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85147 |
Ngữ văn 12. Tập 1 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Ngữ văn 3 | DCT400160 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85147 |
Ngữ văn 12. Tập 1 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Ngữ văn 4 | DCT400170 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85147 |
Ngữ văn 12. Tập 1 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Ngữ văn 3 | DCT400160 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85147 |
Ngữ văn 12. Tập 1 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Ngữ văn 4 | DCT400170 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85148 |
Ngữ văn 11. Tập 1 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Ngữ văn 2 | DCT400150 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85148 |
Ngữ văn 11. Tập 1 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Ngữ văn 2 | DCT400150 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85149 |
Ngữ văn 11. Tập 2 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2020. | Ngữ văn 2 | DCT400150 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85168 |
Giải tích 12 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Toán 3 | DCT400200 | 515 | 5 | Giáo trình chính | |||
85168 |
Giải tích 12 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Toán 3A | DCT400210 | 515 | 5 | Giáo trình chính | |||
85168 |
Giải tích 12 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Toán 3 | DCT400200 | 515 | 5 | Giáo trình chính | |||
85168 |
Giải tích 12 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Toán 3A | DCT400210 | 515 | 5 | Giáo trình chính | |||
85172 |
Ngữ văn 12. Tập 2 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Ngữ văn 3 | DCT400160 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85172 |
Ngữ văn 12. Tập 2 / |
Phan, Trọng Luận |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Ngữ văn 4 | DCT400170 | 807.12 | 5 | Giáo trình chính | |||
85173 |
Đại số 10 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Toán 1 | DCT400180 | 512.00712 | 5 | Giáo trình chính | |||
85173 |
Đại số 10 / |
Trần, Văn Hạo |
Giáo dục Việt Nam, | 2019. | Toán 1 | DCT400180 | 512.00712 | 5 | Giáo trình chính | |||
85589 |
Tài liệu dạy, học pháp luật : Chương trình đào tạo trình độ trung cấp |
Lao động - Xã hội, | 2020. | Pháp luật | DCC100220 | 340.0712 | 10 | Giáo trình chính | ||||
85594 |
Tài liệu dạy, học giáo dục quốc phòng và an ninh : Chương trình đào tạo trình độ trung cấp |
Lao động - Xã hội, | 2020. | Giáo dục quốc phòng và an ninh | DCC100290 | 335.0712 | 5 | 1 | Giáo trình chính |