Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1141 |
Giáo trình an toàn lao động : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / |
NGUYỄN THẾ ĐẠT. |
Giáo dục, | 2003. | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | CSK123010 | 331.259 | 8 | Giáo trình chính | |||
1167 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2003 | Cơ kỹ thuật | CST401110 | 531.3 | 9 | Giáo trình chính | 1168 | ||
1167 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2003 | Cơ kỹ thuật | CST401110 | 531.3 | 9 | Giáo trình chính | 1168 | ||
1167 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2003 | Cơ kỹ thuật | CST401110 | 531.3 | 9 | Giáo trình chính | 1168 | ||
1168 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2009. | Cơ kỹ thuật | CST401110 | 531.3 | 3 | Giáo trình chính | |||
1168 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2009. | Cơ kỹ thuật | CST401110 | 531.3 | 3 | Giáo trình chính | |||
1168 |
Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |
Đỗ, Sanh. |
Giáo dục, | 2009. | Cơ kỹ thuật | CST401110 | 531.3 | 3 | Giáo trình chính | |||
1278 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục, | 2007. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.31071 | 4 | Giáo trình chính | |||
1342 |
Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / |
VŨ, QUANG HỒI. |
2002. | Thiết bị cơ điện | CNK130110 | 621.46 | 17 | Giáo trình chính | ||||
1342 |
Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / |
VŨ, QUANG HỒI. |
2002. | Thiết bị cơ điện | CNK130110 | 621.46 | 17 | Giáo trình chính | ||||
1342 |
Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / |
VŨ, QUANG HỒI. |
2002. | Thiết bị cơ điện | CNK130110 | 621.46 | 17 | Giáo trình chính | ||||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CST423080 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CST423080 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1350 |
Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / |
Nguyễn, Linh Giang. |
Giáo dục, | 2010. | Lập trình máy tính | CST423080 | 005.133071 | 15 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1376 |
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : sách dùng cho các trường đào tạo bậc TCCN / |
NGUYỄN, VIẾT NGUYÊN. |
Giáo dục, | 2002. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 8 | Giáo trình chính | |||
1507 |
Giáo trình phay : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
1507 |
Giáo trình phay : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
1507 |
Giáo trình phay : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / |
Nguyễn, Thị Quỳnh |
Lao động, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.3071 | 30 | Giáo trình chính | |||
2007 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
KHKT, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | 2008 | ||
2007 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
KHKT, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | 2008 | ||
2007 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
KHKT, | 2010. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | 2008 | ||
2008 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
Nxb Đà Nẵng, | 2002. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
2008 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
Nxb Đà Nẵng, | 2002. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
2008 |
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / |
DƯƠNG, VĂN LINH |
Nxb Đà Nẵng, | 2002. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5 | 4 | Giáo trình chính | |||
4228 |
Trang bị điện - điện tử công nghiệp / |
VŨ, QUANG HỒI. |
Giáo dục, | 2009. | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.3 | 13 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
4849 |
Giáo trình cảm biến / |
Phan, Quốc Phô |
KHKT, | 2009. | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | CNK130030 | 621.370 71 | 5 | Giáo trình chính | |||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSK130040 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSK130040 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21582 |
CAD cơ khí : Lưu hành nội bộ / |
Nguyễn, Hùng Linh |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | CAD cơ khí | CSK130040 | 670.285 | 6 | 1 | Giáo trình chính | ||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | CAD điện tử | CNK130100 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | CAD điện tử | CNK130100 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21799 |
CAD trong thiết kế mạch in : OrCAD 16 - Eagle 5.10 / |
Nguyễn, Việt Hùng |
Hồng Đức, | 2012. | CAD điện tử | CNK130100 | 621.3815 | 10 | Giáo trình chính | |||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | 21916 | ||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | 21916 | ||
21890 |
Mạch điện tử 2 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | 21916 | ||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
21916 |
Mạch điện tử 1 / |
Lê, Tiến Thường |
ĐHQG, | 2011. | Thiết bị điện tử | CSK130070 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
22340 |
Thực tập nguội : Lưu hành nội bộ / |
Đỗ, Trung Kiên |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 629 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
27033 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2014. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 1 | Giáo trình chính | 69178 | ||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Thực hiện dự án cơ điện tử | TNT423080 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Thực hiện dự án cơ điện tử | TNT423080 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
54561 |
Chuyên ngành cơ điện tử = Fachkunde Mechatronik : Bản dịch tiếng Việt từ ấn bản tiếng Đức lần thứ 30 hợp đồng bản quyền của Nhà xuất bản Europa - Lehrmittel ký ngày 18-10-2013 / |
J. Bartenschlager |
Trẻ, | 2017. | Thực hiện dự án cơ điện tử | TNT423080 | 621.381 | 30 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNK130010 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNK130010 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
61607 |
Giáo trình thực hành vi điểu khiển PIC / |
Nguyễn, Đình Phú |
ĐHQG, | 2017. | Vi điều khiển và ứng dụng | CNK130010 | 621.3815071 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66423 |
Hướng dẫn thực hành hàn Hồ quang - Mig - Tig Plasma : Từ căn bản đến nâng cao / |
Trần, Văn Niên |
KHKT, | 2012. | Thực tập gia công cơ khí | CNK130050 | 671.5212 | 5 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng Cho Các Phiên Bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng Cho Các Phiên Bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
66433 |
Hướng dẫn sử dụng Solidworks : Dùng Cho Các Phiên Bản 2016 - 2015 - 2014 - 2013 / |
Trương, Minh Trí |
Bách Khoa Hà Nội, | 2016. | CAD cơ khí ứng dụng | CNK130090 | 670.4275 | 7 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
69178 |
Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia portal / |
Trần, Văn Hiếu |
KHKT, | 2016. | Lập trình PLC và ứng dụng | CNK130020 | 629.89 | 4 | Giáo trình chính | |||
74827 |
EPLAN Electric P8 reference Handbook / |
Gischal, Bernd |
aHanser pulications, | 2016. | CAD điện | CNK130140 | 621.3815 | 5 | Giáo trình chính | |||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
79584 |
Truyền động khí nén thủy lực trong công nghiệp / |
Nguyễn, Chí Thành |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2012. | Công nghệ khí nén và thủy lực | CNK130040 | 621.25 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
84858 |
Giáo trình thực hành hệ thống MPS : Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử / |
Nguyễn, Kim Đăng |
Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức, | 2019. | Thực tập lắp đặt và vận hành hệ thống cơ điện tử | TTT423040 | 629.8071 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85058 |
Festo : Robotino handbuch, Robotino manual / |
Weber, Ralph-Christoph |
Festo Didactic GmbH & Co.KG, | 2010. | Thực tập robot | TTT423030 | 629.801 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85058 |
Festo : Robotino handbuch, Robotino manual / |
Weber, Ralph-Christoph |
Festo Didactic GmbH & Co.KG, | 2010. | Thực tập robot | TTT423030 | 629.801 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85058 |
Festo : Robotino handbuch, Robotino manual / |
Weber, Ralph-Christoph |
Festo Didactic GmbH & Co.KG, | 2010. | Thực tập robot | TTT423030 | 629.801 | 5 | 1 | Giáo trình chính | ||
85131 |
Festo hướng dẫn vận hành Trạm cung cấp, Trạm kiểm tra, Trạm gia công, Trạm tay gắp, Trạm phân loại, Trạm trung gian / |
Ebel, Frank |
2003. | Thực tập lắp đặt và vận hành hệ thống cơ điện tử | TTT423040 | 629.8 | 5 | Giáo trình chính | ||||
85131 |
Festo hướng dẫn vận hành Trạm cung cấp, Trạm kiểm tra, Trạm gia công, Trạm tay gắp, Trạm phân loại, Trạm trung gian / |
Ebel, Frank |
2003. | Thực tập lắp đặt và vận hành hệ thống cơ điện tử | TTT423040 | 629.8 | 5 | Giáo trình chính | ||||
4649 |
Giáo trình khí cụ điện |
Phạm, Văn Chới |
Giáo dục Việt Nam, | 2009 | Khí cụ điện - Trang bị điện | CNK123010 | 621.31071 | 1 | Giáo trình chính |