Mã kiểm soát | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB | Tên học phần | Mã học phần | Số xếp giá | Số bản in | Số bản ebook | Loại tài liệu | MKS bổ sung | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18725 |
Ship or sheep = Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh / |
Hồng Đức |
Bách Khoa, | 2011. | Pronunciation | CST416010 | 428 | 4 | Giáo trình chính | 85316 | ||
18725 |
Ship or sheep = Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh / |
Hồng Đức |
Bách Khoa, | 2011. | Pronunciation | CST416010 | 428 | 4 | Giáo trình chính | 85316 | ||
18770 |
Hướng dẫn viết hợp đồng kinh tế và thư tín thương mại Anh - Việt = Guidance on economic contracts and business letters / |
Đức Minh |
Thanh niên, | 2010. | English for Business Correspondence | CNT416080 | 428.088 346 09 | 5 | Giáo trình chính | |||
18770 |
Hướng dẫn viết hợp đồng kinh tế và thư tín thương mại Anh - Việt = Guidance on economic contracts and business letters / |
Đức Minh |
Thanh niên, | 2010. | English for Business Correspondence | CNT416080 | 428.088 346 09 | 5 | Giáo trình chính | |||
26221 |
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams / |
Snelling, Rhona |
Tổng hợp, | 2013. | Speaking 1 | CST416031 | 428.3 | 11 | Giáo trình chính | |||
26221 |
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams / |
Snelling, Rhona |
Tổng hợp, | 2013. | Speaking 1 | CST416031 | 428.3 | 11 | Giáo trình chính | |||
26221 |
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams / |
Snelling, Rhona |
Tổng hợp, | 2013. | Speaking 2 | CST416032 | 428.3 | 11 | Giáo trình chính | |||
26221 |
Get ready for IELTS speaking : Collins english for exams / |
Snelling, Rhona |
Tổng hợp, | 2013. | Speaking 2 | CST416032 | 428.3 | 11 | Giáo trình chính | |||
26222 |
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams / |
Geyte, Els Van |
Tổng hợp, | 2013. | Reading 1 | CST416051 | 428.6 | 3 | Giáo trình chính | 74866 | ||
26222 |
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams / |
Geyte, Els Van |
Tổng hợp, | 2013. | Reading 1 | CST416051 | 428.6 | 3 | Giáo trình chính | |||
26222 |
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams / |
Geyte, Els Van |
Tổng hợp, | 2013. | Reading 2 | CST416052 | 428.6 | 3 | Giáo trình chính | 74866 | ||
26222 |
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams / |
Geyte, Els Van |
Tổng hợp, | 2013. | Reading 2 | CST416052 | 428.6 | 3 | Giáo trình chính | |||
26223 |
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams / |
Short, Jane |
Tổng hợp, | 2013. | Listening 1 | CST416021 | 428.34 | 3 | Giáo trình chính | 74865 | ||
26223 |
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams / |
Short, Jane |
Tổng hợp, | 2013. | Listening 1 | CST416021 | 428.34 | 3 | Giáo trình chính | 74865 | ||
26223 |
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams / |
Short, Jane |
Tổng hợp, | 2013. | Listening 2 | CST416022 | 428.34 | 3 | Giáo trình chính | 74865 | ||
26223 |
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams / |
Short, Jane |
Tổng hợp, | 2013. | Listening 2 | CST416022 | 428.34 | 3 | Giáo trình chính | 74865 | ||
26224 |
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams / |
Aish, Fiona |
Tổng hợp, | 2013. | Basic Writing | CNT416070 | 421.1 | 2 | Giáo trình chính | 74864 | ||
26224 |
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams / |
Aish, Fiona |
Tổng hợp, | 2013. | Basic Writing | CNT416070 | 421.1 | 2 | Giáo trình chính | 74864 | ||
58984 |
Phương pháp dịch Anh - Việt = English Vietnamese translation methods / |
Nguyễn, Thanh Chương |
Thời đại, | 2013. | Introduction to Translation | CNT416020 | 420 | 5 | Giáo trình chính | |||
58984 |
Phương pháp dịch Anh - Việt = English Vietnamese translation methods / |
Nguyễn, Thanh Chương |
Thời đại, | 2013. | Introduction to Translation | CNT416020 | 420 | 5 | Giáo trình chính | |||
61510 |
Cambridge grammar for IELTS with answers : Self - study grammar reference and practice / |
Hopkins, Diana |
Cambridge university press, | 2018. | Grammar 1 | CST416041 | 425 | 5 | Giáo trình chính | |||
61510 |
Cambridge grammar for IELTS with answers : Self - study grammar reference and practice / |
Hopkins, Diana |
Cambridge university press, | 2018. | Grammar 1 | CST416041 | 425 | 5 | Giáo trình chính | |||
61510 |
Cambridge grammar for IELTS with answers : Self - study grammar reference and practice / |
Hopkins, Diana |
Cambridge university press, | 2018. | Grammar 2 | CST416042 | 425 | 5 | Giáo trình chính | |||
61510 |
Cambridge grammar for IELTS with answers : Self - study grammar reference and practice / |
Hopkins, Diana |
Cambridge university press, | 2018. | Grammar 2 | CST416042 | 425 | 5 | Giáo trình chính | |||
74864 |
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams / |
Aish, Fiona |
Tổng hợp, | 2018. | Basic Writing | CNT416070 | 421.1 | 8 | Giáo trình chính | |||
74864 |
Get ready for IELTS writing : Collins english for exams / |
Aish, Fiona |
Tổng hợp, | 2018. | Basic Writing | CNT416070 | 421.1 | 8 | Giáo trình chính | |||
74865 |
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams / |
Short, Jane |
Tổng hợp, | 2017. | Listening 1 | CST416021 | 428.34 | 2 | Giáo trình chính | |||
74865 |
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams / |
Short, Jane |
Tổng hợp, | 2017. | Listening 1 | CST416021 | 428.34 | 2 | Giáo trình chính | |||
74865 |
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams / |
Short, Jane |
Tổng hợp, | 2017. | Listening 2 | CST416022 | 428.34 | 2 | Giáo trình chính | |||
74865 |
Get ready for IELTS listening : Collins english for exams / |
Short, Jane |
Tổng hợp, | 2017. | Listening 2 | CST416022 | 428.34 | 2 | Giáo trình chính | |||
74866 |
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams / |
Geyte, Els Van |
Tổng hợp, | 2018. | Reading 1 | CST416051 | 428.6 | 2 | Giáo trình chính | |||
74866 |
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams / |
Geyte, Els Van |
Tổng hợp, | 2018. | Reading 1 | CST416051 | 428.6 | 2 | Giáo trình chính | |||
74866 |
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams / |
Geyte, Els Van |
Tổng hợp, | 2018. | Reading 2 | CST416052 | 428.6 | 2 | Giáo trình chính | |||
74866 |
Get ready for IELTS reading : Collins english for exams / |
Geyte, Els Van |
Tổng hợp, | 2018. | Reading 2 | CST416052 | 428.6 | 2 | Giáo trình chính | |||
74867 |
English for sales & purchasing : Oxford business english / |
Gutjahr, Lothar |
Oxford university press, | 2017. | English for Sales and Purchasing | TNT416050 | 428.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
74867 |
English for sales & purchasing : Oxford business english / |
Gutjahr, Lothar |
Oxford university press, | 2017. | English for Sales and Purchasing | TNT416050 | 428.2 | 5 | Giáo trình chính | |||
85316 |
Ship or sheep = Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh : Trình độ trung cấp / |
Ann Baker |
Hồng Đức, | 2013. | Pronunciation | CST416010 | 428 | 1 | Giáo trình chính | |||
85316 |
Ship or sheep = Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh : Trình độ trung cấp / |
Ann Baker |
Hồng Đức, | 2013. | Pronunciation | CST416010 | 428 | 1 | Giáo trình chính |