MBM | Tên học phần | Tên giáo trình | Tên tác giả | Nhà xuất bản | Năm XB |
---|---|---|---|---|---|
69078 |
Tin học |
Giáo trình Tin học đại cương |
Phan Thị Trinh, Mai Kỷ Tuyên, Hoàng Công Trình |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
69078 |
Tin học văn phòng |
Giáo trình Tin học đại cương |
Phan Thị Trinh, Mai Kỷ Tuyên, Hoàng Công Trình |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
69075 |
Kỹ thuật lập trình |
Giáo trình Kỹ thuật lập trình 1 |
Lâm Thị Phương Thảo, Ngô Minh Anh Thư |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
69077 |
Mạng máy tính |
Mạng máy tính |
Nguyễn Thị Mộng Hằng, Nguyễn Thanh Vũ, Nguyễn Ngọc Ánh Mỹ |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
69073 |
Cơ sở dữ liệu |
Cơ sở dữ liệu |
Nguyễn Hoàng Nguyên, Hoàng Công Trình |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2017 |
48386 |
Thiết kế giao diện web |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng |
Osborn Jeremy Lê Hoàng Giang (Dịch) Trần Tấn Minh Đạo (Dịch) |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
74748 |
Công nghệ phần mềm |
Software engineering - Tenth edition |
Ian Sommerville |
Pearson education limited | 2016 |
48386 |
Thiết kế web 1 |
HTML5 và CSS3 Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng |
Osborn Jeremy Lê Hoàng Giang (Dịch) Trần Tấn Minh Đạo (Dịch) |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48396 |
Lập trình web 1 |
Lập trình cơ bản PHP và MySQL |
Joel Murach, Ray Harris |
Bách khoa Hà Nội | 2016 |
54508 |
Anh văn chuyên ngành |
English for Information Technology |
Maja Olejniczak |
Pearson Longman | 2011 |
85094 |
Kiểm thử phần mềm 1 |
Certified Tester Foundation Level Syllabus |
Thomas Müller, Debra Friedenberg, Dorothy Graham, Erik Van Veenendaal, Rex Black |
International Software Testing Qualifications Board | 2011 |
85094 |
Kiểm thử phần mềm 3 |
Certified Tester Foundation Level Syllabus |
Thomas Müller, Debra Friedenberg, Dorothy Graham, Erik Van Veenendaal, Rex Black |
International Software Testing Qualifications Board | 2011 |
85094 |
Chuyên đề Kiểm thử phần mềm 1 |
Certified Tester Foundation Level Syllabus |
Thomas Müller, Debra Friedenberg, Dorothy Graham, Erik Van Veenendaal, Rex Black |
International Software Testing Qualifications Board | 2011 |
85094 |
Chuyên đề Kiểm thử phần mềm 2 |
Certified Tester Foundation Level Syllabus |
Thomas Müller, Debra Friedenberg, Dorothy Graham, Erik Van Veenendaal, Rex Black |
International Software Testing Qualifications Board | 2011 |
85083 |
Lập Trình Web 2 |
Laravel 5 Official Documentation |
W. Jason Gilmore |
Leanpub | 2017 |
48399 |
Thiết kế web 2 |
Javascript Hướng dẫn học qua ví dụ |
Suehrig Steve. Trường đại học FPT (Dịch) |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
85575 |
Chuyên đề CMS |
Professional WordPress Design & Development |
Brad Williams, David Damstra, Hal Stern |
John Wiley & Sons, Inc | 2017 |
55835 |
Kiểm thử phần mềm 2 |
36 Days of Web Testing |
Rob Lambert |
The Social Tester | 2012 |
48418 |
Khóa luận tốt nghiệp |
Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile |
Andrew Pham, Phuong-Van Pham, Nguyen Viet Khoa |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48418 |
Chuyên đề phát triển Web 1 |
Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile |
Andrew Pham, Phuong-Van Pham, Nguyen Viet Khoa |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
48418 |
Chuyên đề phát triển web 2 |
Quản trị dự án phần mềm theo triết lý Agile |
Andrew Pham, Phuong-Van Pham, Nguyen Viet Khoa |
Bách khoa Hà Nội | 2015 |
85291 |
Thực tập tốt nghiệp |
Quy trình thực tập tốt nghiệp |
Trung tâm HTDN và ĐTNL |
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức | 2015 |